Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề thi học kỳ 2 môn hóa học lớp 10 mã đề 132 (1)

a420265e2768535fd43e022c8a8d3ce2
Gửi bởi: Võ Hoàng 6 tháng 5 2018 lúc 22:18:03 | Được cập nhật: hôm qua lúc 9:11:19 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 558 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

GD&ĐT VĨNH PHÚCỞTR NG THPT PH CÔNG BÌNHƯỜ KI TRA CH HK2 ỌMÔN HÓA 10ỌTh gian làm bài: 45 phút; ờ(30 câu tr nghi m)ắ ệMã thi 132ềH tên thí sinhọ :...............................................................L p:.........................ớCâu 1: oxi hoá Cl trong HCl, NaClO, KClOố ủ3 Cl2 O7 làầ ượA. -1, +1, +5, +7. B. -1. +1, +3, +5. C. -1, +1, +3, +7. D. -1, -1, +5, +7.Câu 2: Cho Fe và FeS tác ng dung ch HCl thu 2,24 lít khí (ỗ ượ ởđktc). khí này có kh so hiđro là 9. Thành ph theo mol Fe và FeSỗ ợban làầA. 50 và 50. B. 35 và 65. C. 40 và 60. D. 45 và 55.Câu 3: Hòa tan 30,4 gam Cu, CuS, Cuế ồ2 S, ng HNOằ3 thu 20,16 lít khíư ượNO duy nh (đktc). Thêm Ba(OH)ấ2 vào dung ch sau ph ng thu gam a. ượ Giá trịc làủA. 104,02 gam. B. 110,95 gam. C. 115,85 gam. D. 81,55 gam.Câu 4: hình electron nguyên Cl (Z =17) làấ ủA. 1s 22s 22p 5. B. 2s 22p 5. C. 1s 22s 22p 63s 23p 5. D. 3s 23p 5.Câu 5: Cho 250 ml dung ch Kị2 SO4 0,5M tác ng 100 ml dung ch BaClụ ị2 1,5M. Kh ng tố ượ ết thu làủ ượA. 47,75 gam. B. 93,2 gam. C. 34,95 gam. D. 29,125 gam.Câu 6: Cho 1,67 gam hai kim lo chu kỳ liên ti thu nhóm IIA tác ng iỗ ớdung ch Hị2 SO4 (d ), thoát ra 0,672 lít khí Hư2 đktc). Hai kim lo đó làở ạA. Ca và Sr. B. Be và Mg. C. Mg và Ca. D. Sr và Ba.Câu 7: khí ozon vào dung ch KI, sau đó nh thêm vài gi tinh vào dung ch thuụ ịđ c. Hi ng quan sát làượ ượ ượA. dung ch có màu nâu m.ị B. dung ch có màu tím.ịC. dung ch không màu.ị D. dung ch có màu xanh tím.ịCâu 8: Cho dung ch BaClị2 vào dung ch Hị2 SO4 hi ng quan sát làệ ượ ượA. khí không màu.ủ B. có tr ng.ế ắC. có tr ng và có khí không màu.ế D. có khí mùi thoát ra.ắCâu 9: Trong phòng thí nghi m, khí SOệ2 đi ch ng ph ng nào sau đây?ượ ứA. Na2 SO3 H2 SO4 Na2 SO4 H2 SO2 B. 4FeS2 11O2 0t 2Fe2 O3 8SO2C. O2 0t SO2 D. Na2 SO3 0t Na2 SO2Câu 10: Ph ng nào sau đây không đúng?A. Fe H2 SO4 cặ 0t FeSO4 H2 B. 2Na Cl2 0t NaCl.C. 2NaOH Cl2 NaCl NaClO H2 O. D. 2NaI Br2 2NaBr I2 .Câu 11: 1,12 lít khí SOụ2 đktc) vào 200 ml dung ch NaOH 1M, sau ph ng thu cở ượA. 6,3 gam Na2 SO3 B. 20,8 gam NaHSO3 C. 5,2 gam NaHSO3 D. 12,6 gam Na2 SO3 .Câu 12: Thu th phân bi COố ệ2 và SO2 làA. dung ch Brị2 B. dung ch Ba(OH)ị2 .C. dung ch Ca(OH)ị2 D. dung ch NaHSOị3 .Câu 13: Hãy ch ra câu không chính xác.A. Bán kính nguyên tăng flo iot.ử ếB. Các ch halogen hiđro là ch khí đi ki th ng.ợ ườC. Trong các ch t, flo ch có oxi hoá là -1.ấ ốD. flo iot, tính oxi hóa chúng tăng n.ừ ầCâu 14: Cho ph ng: Mg Hả ứ2 SO4 (đ c) ặ0t MgSO4 SO2 H2 O. (nguyên, gi n) aệ ủH2 SO4 sau khi cân ng làằA. 3. B. 4. C. 1. D. 2.Câu 15: Cho ph ng: 3Clả ứ2 6KOH 0t KClO3 5KCl 3H2 O. Cl2 đóng vai trò là Trang Mã thi 132ềA. là ch oxi hóa, là ch kh .ừ B. Ch là ch oxi hóa.ỉ ấC. Ch là ch kh .ỉ D. Không ph ch oxi hóa, không ph ch kh .ả ửCâu 16: Ph ng nào ch ng Hả ỏ2 là ch kh ?ấ ửA. H2 2NaOH Na2 2H2 O. B. 2H2 SO2 3S 2H2 O.C. H2 CuSO4 CuS↓ H2 SO4 D. H2 NaOH NaHS H2 O.Câu 17: Cho ph ng sau: Hơ ứ2 SO4 Fe2 (SO4 )3 SO2 H2 O. làA. Fe2 (SO4 )3 B. Fe2 O3 C. FeO. D. Fe(OH)3 .Câu 18: Ph ng dùng đi ch oxi trong công nghi làả ệA. 2KMnO4 0t K2 MnO4 MnO2 O2 B. KNO3 0t KNO2 1/2O2C. 2H2 dp 2H2 O2 D. 2Ag O3 Ag2 O2Câu 19: dung ch ch gam HCl vào dung ch ch gam NaOH. Nhúng quỳ tím vào dung chổ ịthu thì quỳ tím chuy nượ ểA. màu xanh. B. màu .ỏ C. không màu.ổ D. màu vàng.Câu 20: Dung ch đây ướ không ph ng dung ch AgNOả ị3 làA. NaCl. B. HBr. C. NaF. D. KI.Câu 21: Dung ch Hị2 SO4 c, ngu không ph ng kim lo nào sau đây?ả ượ ạA. Cu. B. Fe. C. Zn. D. Mg.Câu 22: Cho gam K2 CO3 tác ng 100 ml dung ch Hụ ị2 SO4 2M. Khí thu đktc) cóượ ởth tích làểA. 8,48 lít. B. 0,448 lít. C. 4,48 lít. D. 2,24 lít.Câu 23: Trong phòng thí nghi m, khí đi ch ng cách cho MnOệ ượ ằ2 tác ng dung chụ ịHCl c, đun nóng. làặA. H2 B. F2 C. Cl2 D. O2 .Câu 24: Cho 11,3 gam Mg và Zn tác ng dung ch Hỗ ị2 SO4 2M (loãng) thì thu cư ượ6,72 lít khí đktc). Cô dung ch sau ph ng thu kh ng mu khan làở ượ ượ ốA. 14,2 gam. B. 41,1 gam. C. 41,2 gam. D. 40,1 gam.Câu 25: Khí clo có th thu ng cách nào trong các cách sau?ể ằA. (2), (3). B. (1), (3). C. (1), (2), (3). D. (2).Câu 26: Có dung ch không màu ng trong hoá ch nhãn: NaCl, Kị ấ2 CO3 BaCl2 phânểbi dung ch trên, dùng thu th làệ ửA. HCl. B. H2 SO4 C. BaCl2 D. NaOH.Câu 27: Dung ch dùng kh hình lên nh ng dùng ng thu tinh làị ượ ỷA. HF. B. H2 SO4 loãng. C. H2 SO4 c.ặ D. HCl.Câu 28: Cho 33,2 gam Cu, Mg, Al tác ng dung ch HCl thu 22,4ỗ ượlít khí đktc) và ch không tan B. Cho hoà tan hoàn toàn vào dung ch Hở ị2 SO4 c, nóng thuặ ưđ 4,48 lít khí SOượ2 (đktc). Kh ng kim lo trong làố ượ ượA. 13,8; 7,6; 12,8. B. 12,8; 9,6; 10,8. C. 12,8; 9,6; 12,8. D. 13,8; 4,8; 14,6.Câu 29: hình electron ngoài cùng nhóm oxi làấ ủA. ns 2np 6. B. ns 2np 5. C. ns 2np 3. D. ns 2np 4.Câu 30: Cho 13 gam Zn và 5,6 gam Fe tác ng dung ch HCl Th tích khí Hỗ ể2 (đktc)thu làượA. 2,24 t. B. 4,48 t. C. 6,72 t. D. 67,2 t.----------- ----------Ế Trang Mã thi 132ề