Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề thi học kỳ 1 môn Sinh học lớp 12 năm học 2017 - 2018, trường THPT Yên Lạc 2, Vĩnh Phúc

049ba3a52e5920197c406dfc169b4809
Gửi bởi: Phạm Thị Linh 16 tháng 11 2018 lúc 20:59:10 | Được cập nhật: 30 tháng 4 lúc 11:24:03 Kiểu file: DOCX | Lượt xem: 500 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

thi kỳ môn Sinh 12 năm 2017 2018, ọtr ng THPT Yên 2, Vĩnh Phúcườ ạCâu 1: Qua các th cá th ngày càng gi m, ng ngày càng tăng bi uế ểhi rõ nh qu th nào sau đây?ệ ểA. Qu th giao ph có ch n.ầ ọB. Qu th th ph n.ầ ấC. Qu th ph và ng ph i.ầ ốD. Qu th giao ph do.ầ ựCâu 2: gen qu th là gì?ố ểA. Là các alen các gen trong qu th th đi ểxác nh.ịB. Là các gen trong qu th th đi xác nh.ậ ịC. Là các ki gen trong qu th th đi xác nh.ậ ịD. Là các ki hình trong qu th th đi xác nh.ậ ịCâu 3: ru gi m, xét phép laiỞ bi gen qui nh tính tr ngế ạvà các gen tr i, hoàn toàn. Tính theo lý thuy t, Fộ ở1 có ki hình cỉ ảba tính tr ng là 1,25% thì hoán gen là?ạ ịA. 35%.B. 20%.C. 30%.D. 40%.Câu 4: qu th ng t, th xu phát (P) có alen 0,65 và ố0,35. Gi qu th không ch tác ng các nhân ti hoá. Qua quá trình ếng ph i, thành ph ki gen th Fẫ ệ1 qu th này là:ủ ểA. 0,4225 AA 0,455 Aa 0,1225 aa.B. 0,36 AA 0,48 Aa 0,16 aa.C. 0,6 AA 0,3 Aa 0,1 aa.D. 0,49 AA 0,42 Aa 0,09 aa.Câu 5: Gi gen sinh nhân th 3000 nuclêôtit và có nuclêôtit ốlo ađênin (A) chi 20% ng nuclêôtit gen. bi thay th ặb ng làm cho gen bi thành alen b. liên hiđrô alen ủb là:A. 3900.B. 3899.C. 3901.D. 3902.Câu 6: Khi nuôi ph hay noãn ch th tinh trong môi tr ng nhân o. ườ ộcây có ki gen AaBBDdEeFf, các ph cây đó nuôi tr thành ượ ởcác cây con ng i. Có bao nhiêu dòng cây thu ch ng khác nhau có th ưỡ ượ ạra.A. 16.B. 8.C. 32.D. 4.Câu 7: Cho ph sau:ơ ệDOC24.VN 1S ph trên mô di truy nh ng do trong hai alen tơ ườ ộgen quy nh. Bi ng không ra bi cá các cá th trong ph Trong ệnh ng ng thu ph trên, nh ng ng ch th xác nh chính xác ki ườ ườ ượ ểgen do ch có thông tin là:ư ủA. và 13.B. và 4.C. 17 và 20.D. 15 và 16.Câu 8: th t, cho loài có nhi th ng AA giao ph loài ưỡ ớthân thu có nhi th ng BB ra cây lai có ng nh ng ưỡ ấth Th đa (th song nh th ra hai loài này có nhi ượ ễs th làắ ểA. AABB.B. AB.C. AAAB.D. ABBB.Câu 9: loài th t, gen quy nh tròn là tr hoàn toàn so alen quy ớđ nh dài. qu th đang tr ng thái cân ng di truy 6000 cây, trong ồđó có 960 cây dài. cây tròn có ki gen trong ng cây tròn ạc qu th này làủ ểA. 25,5%.B. 42,0%.C. 48,0%.D. 57,1%.Câu 10: Các trong ph ng pháp lai và phân tích th lai MenĐen m:ướ ươ ồ1. gi thuy gi thích qu và ch ng minh gi thuy t.ư ế2. Lai các dòng thu khác nhau ho vài tính tr ng phân tích qu ởF1 ,F2 ,F3 .3. các dòng thu ch ng.ạ ủ4. ng toán xác su phân tích qu lai.ử ảTrình các Menđen đã ti hành nghiên rút ra quy lu di truy ướ ượ ềlà:A. 1, 2, 3, 4.B. 2, 3, 4, 1.C. 3, 2, 4, 1.D. 2, 1, 3, 4.Câu 11: nh phênikitô ni là nh di truy do:ệ ềA. bi gen NST th ng.ộ ườB. bi gen tr NST th ng.ộ ườDOC24.VN 2C. bi gen tr NST gi tính X.ộ ớD. bi gen tr NST gi tính Y.ộ ớCâu 12: Hà Lan, alen quy nh hoa tr hoàn toàn so alen quy nh ịhoa tr ng. Cho bi quá trình gi phân không ra bi n. Theo lí thuy t, phép laiắ ếnào sau đây cho con có ki hình phân li theo cây hoa cây hoa tr ng?ờ ắA. Aa aa.B. AA aa.C. AA Aa.D. Aa Aa.Câu 13: NST gi tính con là OX có loài ng nào sau đây?ặ ậA. Ru gi m.ồ ấB. nh y.ọ ậC. Châu ch u.ấD. Chim câu.ồCâu 14: Trong quá trình gi phân ru gi cái có ki gen đã ra hoán ịgen 17%. các lo giao ra ru gi này là:ớ ượ ấA. AB ab =41,5%; Ab aB 8,5%.B. AB ab =17%; Ab aB 33%.C. AB ab =8,5%; Ab aB 41,5%.D. AB ab =33%; Ab aB 17%.Câu 15: loài th t, gen qui nh tính tr ng tr hoàn toàn so genỞ ớa qui nh tính tr ng tr ng. Cho cây 4n lai cây 4n khác, F1 phân li ớki hình 11 tr ng. Bi cây ch cho giao ng có kh ưỡ ảnăng th tinh. Ki gen cây là?ụ ẹA. AAaa AAAa.B. AAaa AAaa.C. Aaaa AAAa.D. AAaa Aaaa.Câu 16: ra th mang nhi th loài khác nhau mà không qua ủsinh tính ng ta ng ph ng pháp?ả ườ ươA. Ch cá th .ọ ểB. Lai bào Xôma.ếC. bi nhân o.ộ ạD. Kĩ thu di truy n.ậ ềCâu 17: Vi ch tr các nh di truy ng cách ph ch năng gen ịđ bi là?ộ ọA. Gây bi n.ồ ếB. ch ADN.ử ữC. Ph gen.ụ ồD. Li pháp gen.ệCâu 18: gen có ng ch kép sinh nhân có ng các lo nuclêôtit ượ ạlà: 600 300. ng nuclêôtit gen này là:ổ ủA. 2100.B. 1800.C. 3600.D. 900.DOC24.VN 3Câu 19: qu th có trúc di truy 0,1 AA 0,2 Aa 0,7 aa 1. ốt ng alen A, t:ươ ượA. 0,8 0,2.B. 0,3 0,7.C. 0,7 0,3.D. 0,2 0,8.Câu 20: Cho bi các gen phân li và quá trình gi phân không ra ộbi n. Theo lí thuy t, lo giao đa ra quá trình gi phân ượ ơth có ki gen AaBbDd là:ể ểA. 4.B. 8.C. 16.D. 6.Câu 21: ng i, nh máu khó đông và nh mù màu xanh do hai gen (a,Ở ườ ặb) trên nhi th X, không có alen ng ng trên quy nh. ph bằ ươ ịb nh mù màu xanh và không nh máu khó đông ch ng nh máu ệkhó đông và không nh mù màu xanh c. Phát bi nào sau đây là đúng ềnh ng con ch ng trên?ữ ồA. con trai nh mù màu xanh c.ấ ụB. con gái nh mù màu xanh c.ấ ụC. con trai nh máu khó đông.ấ ệD. con gái nh máu khó đông.ấ ệCâu 22: Cho bi gen quy nh tính tr ng, các alen tr là tr hoàn toàn và ộkhông ra bi n. Theo lí thuy t, phép lai AaBb AaBb cho con m:ả ồA. ki gen và ki hình.ể ểB. 12 ki gen và ki hình.ể ểC. ki gen và ki hình.ể ểD. ki gen và ki hình.ể ểCâu 23: ng nghiên Coren phát hi ra quy lu di truy ngoài nhân là ượ ềgì?A. Hà Lan.ậB. Cây Hoa Ph n.ấC. Ru Gi mồ ấD. Cây Hoa ng.ồCâu 24: Axit amin trong chu polipeptit ng gen sinh tở ượ ậnhân th là?ựA. Alanin.B. Foocmin Met.C. Metiônin.D. Phenyl alanin.Câu 25: Enzim nào trong quá trình nhân đôi ADN có kh năng kéo dài chu ỗpolinuclêôtit trên ch ng p?ỗ ượ ợA. Restrictaza.B. ARN polimeraza.C. ADN polimeraza.D. Ligaza.DOC24.VN 4Câu 26: Lo axit nuclêic nào có ch năng chuy axit amin ribôxôm trong ếquá trình ng chu polipeptit?ổ ỗA. mARN.B. tARN.C. ADN.D. rARN.Câu 27: thu chuy gen là thu tác ng lên ch di truy ?ỹ ộA. Qu th .ầ ểB. th .ơ ểC. bào.ếD. Phân .ửCâu 28: các loài sinh có chung mã di truy n, tr vài ngo ạl đi này bi hi đi gì mã di truy n?ệ ềA. Mã di truy có tính ph bi n.ề ếB. Mã di truy có tính thoái hóa.ềC. Mã di truy luôn là mã ba.ề ộD. Mã di truy có tính hi u.ề ệCâu 29: qu th 1000 cá th trong đó có 200 cá th có ki gen AA, 400 cáộ ểth có ki gen Aa và 400 cá th có ki gen aa. Sau th th ph thì ốki gen AA trong qu th là:ể ểA. 0,3.B. 0,4.C. 0,2.D. 0,5.Câu 30: đây là các trong các quy trình gi ng i:ướ ướ ớI. Cho th ph ho lai xa ra các gi ng thu ch ng.ự ủII. Ch các th bi có ki hình mong mu n.ọ ốIII. lý ng tác nhân bi n.ử ếIV. dòng thu ch ng.ạ ủQuy trình nào sau đây đúng nh trong vi gi ng ng ph ng pháp gây bi n?ấ ươ ếA. III II.B. III II I.C. III II IV.D. II III IV.Câu 31: Trao đo gi nhi th không ng ng gây hi ng nào ươ ượsau đây?A. đo n.ả ạB. Chuy đo n.ể ạC. đo n.ặ ạD. Hoán gen.ịCâu 32: có th xác nh dòng bào đã nh ADN tái p, các nhà khoa ượ ợh c?ọA. Ch th truy có gen bi n.ọ ếB. Ch th truy có kích th n.ọ ướ ớC. Ch th truy có các gen đánh u.ọ ấD. Quan sát bào kính hi vi.ế ướ ểDOC24.VN 5Câu 33: loài có NST ng i. Giao bình th ng th bình ưỡ ườ ểth ng loài này có 12 NST. Th ba kép loài này có bao nhiêu nhi th ườ ểtrong các bào sinh ng.ế ưỡA. 14.B. 24.C. 13.D. 26.Câu 34: Trong ch gi ng cây tr ng, ph ng pháp gây bi nhân nh ươ ụđích?A. Gây bi ki hình mà không thay ki gen.ế ểB. ngu bi cung cho quá trình ti hoá.ạ ếC. dòng thu ch ng các tính tr ng mong mu n.ạ ốD. ngu bi cung cho quá trình ch gi ng.ạ ốCâu 35: ng i, gen quy nh nhóm máu A, B, và AB có alen: IA, IB, IO trên NSTỞ ườ ịth ng. Alen IA quy nh nhóm máu ng tr so alen IB quy nh nhóm máu ườ ịvà tr hoàn toàn so alen IO quy nh nhóm máu O. ch ng có nhóm ồmáu và sinh trai lòng có nhóm máu O. Các con ch ng này ượ ồcó th có nh ng nhóm máu nào?ể ữA. A,B,O.B. A,B,AB,O.C. A,B, AB.D. AB,O.Câu 36: Trong trúc siêu hi vi nhi th sinh nhân th c, crômatit ựcó ng kính?ườA. 300 nm.B. 11 nm.C. 30 nm. D. 700 nm.Câu 37: nh mù màu do bi gen trên NST gi tính X. nh, ẹnhìn màu bình th ng nh ng mang gen nh, kh năng sinh con nh mù màu là:ườ ệA. 12,5%.B. 25%.C. 50%.D. 75%.Câu 38: ng i, ki tóc do gen alen (A, a) trên NST th ng. ườ ườ ộng đàn ông tóc xoăn cũng tóc xoăn, sinh th nh trai tóc xoăn vàườ ượl th hai gái tóc th ng. Xác su sinh con th là con gái có tócầ ượ ượ ứth ng là:ẳA. 1/16.B. 1/18.C. 1/8.D. 1/9.Câu 39: loài th ng có nhi th 2n 16. ra ưỡ ộbi ch thì lo th ba đa có th ra trong loài này là:ế ượ ạA. 19.B. 8.C. 17.D. 24.DOC24.VN 6Câu 40: loài th ng có nhi th 2n 14. Theo lí thuy t, ưỡ ốl ng nhóm gen liên loài này làượ ủA. 36.B. 28.C. 14.D. 7.Đáp án thi kỳ môn Sinh 12ề ớCâu Đáp án Câu Đáp án1 21 A2 22 A3 23 B4 24 C5 25 C6 26 B7 27 D8 28 A9 29 A10 30 C11 31 B12 32 C13 33 D14 34 D15 35 B16 36 D17 37 C18 38 C19 39 B20 40 DDOC24.VN