Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề thi học kì 1 môn toán lớp 8 có đáp án năm học 2018-2019

8a0aef919f74da84864ebf532b059992
Gửi bởi: Võ Hoàng 4 tháng 1 2019 lúc 5:06:50 | Được cập nhật: 16 giờ trước (22:13:27) Kiểu file: DOC | Lượt xem: 1013 | Lượt Download: 10 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

KT HKI 1617ềCâu (2 ,0 đi m)ể Th hi phép tính:ự ệa) 2xy.3x 2y b) x.(x 2x 5) c) (3x 6x) 3x d) (x 2x 1) (x 1)Câu (2 ,0 đi m).ể Phân tích các đa th sau thành nhân :ứ ửa) 5x 2y 10xy b) 3(x 3) c) xz yzCâu (2 ,0 đi m).ể Cho bi th c: ứ22x 2A =x x+ 2- +- -a) đi ki nào thì giá tr bi th xác nh?ớ ượ ịb) Rút bi th A. c) Tìm giá tr bi th 1. ạCâu 3, đi m)ể Cho tam giác MNP vuông M, ng cao MH. D,ạ ườ là chân các ngầ ượ ườvuông góc xu ng MN và MP.ạ ốa) Ch ng minh giác MDHE là hình ch nh t. b) là trung đi HP. Ch ng minh tam giác DEA vuông.ứ ức) Tam giác MNP có thêm đi ki gì DE=2EA.ầ ểCâu (0 đi m).ể Cho 1. Tính giá tr các bi th sau:ị ứM 3ab(a 2) 6a 2b 2(a b).M 3ab(a 2) 6a 2b 2(a b) (a b)(a ab 2) 3ab((a b) 2ab) 6a 2b 2(a b) (a b)((a b) 3ab) 3ab((a b) 2ab) 6a 2b 2(a b)= ab 3ab(1 2ab) 6a 2b 3ab 3ab 6a 2b 6a 2b Đê 2- KT HK1Bài (1,5 mể Phân tích đa th thành nhân ửa) 5x 10x b) 2x 2y c) 4x 4xy 8y Bài (2 ,0 mể 1. Th hi phép tính: a) 5x(3x 2ự b) (8x 4x 3y 2y 2) 2x 2y 2. Tìm bi a) xế 16 b) (2x 3) 4x 15 Bài (2,5 mể Cho bi th c:ể 2221 1a aa a+ -- a) Tìm bi th có nghĩa. b)ể ứRút P. c) Tìm giá tr nguyên có giá tr nguyên .ọ ịBài (3,0 đi mể ). Cho hình ch nh ABCD. là chân ng vuông góc BD. và theoữ ườ ọth là trung đi các đo AH và DH.ứ ạa) Ch ng minh MN//AD.ứ b) là trung đi nh BC.ọ Ch ng minh giác BMNI là hình bình hành.ứ ức) Ch ng minh tam giác ANI vuông N.ứ ạBài (1 ,0 mể Cho các x, tho mãn ng th cố 25x 5y 8xy 2x 2y 0+ Tính giá tr bi th ứ()()()= +2015 2016 2017M 1Ta có 5x 5y 8xy 2x 2y (4x 8xy 4y 2) 2x 1) (y 2y 1) 0Û 4(x y) (x 1) (y 1) (*) Vì 4(x y) 0; (x 1) 0; (y 1) x,ớ Nên (*) ra khi xẩ và -1 đó tính ượĐ –KTHK1ỀCâu (1,5 đi m): Phân tích các đa th sau thành nhân a) 4x b) 2x 5x 10Câu (2,5 đi m):ể Th hi phép tính:ự ệa) (x 1)(x 2) b) (x 3x 9) (x 3) c) 25 13 xx ++ d) (6x 5y 9x 4y 15x 3y 4) 3x 3y 2Câu (1,5 đi m):ể Cho bi th c: ứ2212 2x xAx x+= +- (V ±1)a) Rút bi th b) Tìm giá tr 12 .Câu (3,5 đi m):ể Cho hình thoi ABCD có AC 10cm, BD 8cm. M, N, P, là trung đi nh ượ ạAB, BC, CD, DA. a) Ch ng minh ng giác MNPQ là hình bình hành. ứb) Ch ng minh ng giác MNPQ là hình ch nh t. c) Tính di tích giác MNPQ.ứ ứBài (1,0 đi m): Tìm giá tr nh nh bi th A:ị 4x 4-KTHK1ỀCâu (2,0 đi m)ểa) Tính 5x 3(x 2y) b) Th hi phép chia (81xự 1) (9x 3x +1)Câu (2,0 đi m): Phân tích các đa th sau thành nhân tể ửa) xy b) 4x y2 4Câu (1,5 đi m) Cho phân th ứ23 183 9Ax x= ++ -a) Tìm đi ki giá tr bi th xác nh.ề ịb) Rút c) Tính giá tr khi x= 1ọ ủCâu (4đi m) Cho tam giác ABC vuông A, trung tuy AM, là trung đi AB.G là ọđi ng qua D, là đi ng qua M.ể ớa) giác AEMC là hình gì? Vì sao? b) Ch ng minh: giác ABFC là hình ch nh t.ứ ậc) Ch ng minh: AB BM d) Bi AB 6cm, BC 10cm. Tính di giác ABFCứ ứCâu (0,5 đi m): Tìm nguyên th mãn xể 4x 21 0Đê 5- BG Câu (2.0 đi m). Phân tích đa th thành nhân :ứ ử1) 6x 12y- 2) 2x 2x 1- 3) ()()2 x- 4) 3x 3y ax ay- -Câu (1.5 đi m)ể Tìm x, bi t: 1) ế()3 0- 2) 22x 0- =Câu (3.0 đi m).ể Th hi phép tính:ự ệ1) 1x .6x2 3æ ö-ç ÷è 2) ()2 26x 9xy 3xy+ 3) y2x 2y+ -+ 4) ()()1 1x 2x 3-+ .Câu (3.5 đi m). Cho hình bình hành ABCD, AD AB, µ0A 90> Phân giác góc phân giác góc G, phânủ ạgiác góc phân giác góc E, AG DE H, BG CE F. ạCMR: 1) Tam giác ABG vuông. 2) giác EFGH là hình ch nh t.3) FH song song ABứ ớ3) giác EFGH là hình ch nh HG // EF hay AH // CF.Ta ch ng minh ứAHD CFBD =D (ch.gn) ÞAH CF AH // CFế giác AHCF là hình bìnhứhành ÞHF AC trung đi AC.ắ ủG là trung đi AD do là trung đi AC OI là ng trung bình ườ ủADCD IO //CD (4)xét tam giác vuông AHD có HI là trung tuy ng nh AD nên HI IA ID (t/c) ạIHDÞ cân Iạ··IHD IDHÞ mà ··IDH HDC= nên ··IHD HDC= IH // CD (5)T (4) và (5)ừ I, H, th ng hàngẳÞ FH // CD mà CD // AB FH // ABĐ 6- Q. NINH Câu 1:Ề (2 .0 đi m) Th hi các phép tính sau:ự ệa) 2x 2y xy b) (2x 1)(x 1)Câu 2: (1 .0 đi m) Phân tích các đa th sau thành nhân a) 2xy 10xy b) 6x 9Câu 3: (1 .0 đi m) Th hi phép nhân, phép chia các phân th sau: a) 23 215x 2y.7 b) 3220x 4x:3y 5yæ öæ ö- -ç ÷ç ÷è øè Câu 4: (2 đi m) Cho phân th ứ2x 4x 4x 2+ ++a) Tìm phân th và phân th ngh ch phân th trên.ứ ứb) Rút phân th trên.ọ c) Tính giá tr phân th trên khi -2.ị ứCâu 5: (1 .0 đi m)ể Cho giác ABCD nh hình .ứ ẽHãy tìm đo trong hình .ố ẽCâu 6: (2 đi m). Cho hình thoi ABCD, là giao đi hai ng chéo. xx’ qua và song songọ ườ ẽv AC, yy’ qua và song song BD.Hai ng th ng đó nhau K.ớ ườ BCD 115 95 0800xa) giác OBKC là hình gì? sao? b) Tính di tích giác OBKC bi AC cm và BD 10 cm.ệ ếHD: là giao đi hai ng chéo hình thoi ABCD ườ Ta có: OA OC 12 AC 12 .6 (cm) OB OD 12 BD 12 .10 5(cm) di tích hình ch nh OBKC là:ậ OB.OC 5.3 15 (cm 2)Đ 6- Q. NINH Câu 1:Ề (2 .0 đi m) Th hi các phép tính sau:ự ệa) 2x 2y xy b) (2x 1)(x 1)Câu 2: (1 .0 đi m) Phân tích các đa th sau thành nhân a) 2xy 10xy b) 6x 9Câu 3: (1 .0 đi m) Th hi phép nhân, phép chia các phân th sau: a) 23 215x 2y.7 b) 3220x 4x:3y 5yæ öæ ö- -ç ÷ç ÷è øè Câu 4: (2 đi m) Cho phân th ứ2x 4x 4x 2+ ++a) Tìm phân th và phân th ngh ch phân th trên.ứ ứb) Rút phân th trên.ọ c) Tính giá tr phân th trên khi -2.ị ứCâu 5: (1 .0 đi m)ể Cho giác ABCD nh hình .ứ ẽHãy tìm đo trong hình .ố ẽCâu 6: (2 đi m). Cho hình thoi ABCD, là giao đi hai ng chéo. xx’ qua và song songọ ườ ẽv AC, yy’ qua và song song BD.Hai ng th ng đó nhau K.ớ ườ ạa) giác OBKC là hình gì? sao? b) Tính di tích giác OBKC bi AC cm và BD 10 cm.ệ ếHD: là giao đi hai ng chéo hình thoi ABCD ườ Ta có: OA OC 12 AC 12 .6 (cm) OB OD 12 BD 12 .10 5(cm) di tích hình ch nh OBKC là:ậ OB.OC 5.3 15 (cm 2) BCD 115 95 0800x