Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề thi học kì 1 môn Sinh học lớp 12 trường THPT Thuận An, Thừa Thiên Huế năm học 2015 - 2016

7186ca113ee6147549f990fef569a7ad
Gửi bởi: Phạm Thị Linh 11 tháng 12 2017 lúc 17:41:25 | Được cập nhật: hôm kia lúc 5:57:09 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 503 | Lượt Download: 3 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

DOC24.VNS GD&ĐT TH THIÊN HUỞ ẾTR NG THPT THU ANƯỜ THI KÌ NĂM 2015 2016Ề ỌMÔN: SINH 12Ọ ỚTh gian làm bài: 40 phútờCâu 1: gen có 3900 liên hyđrô, dài 5100 ăngxtrong. nuclêôtit ng lo iộ ạc gen là:ủA. 1200; 1800. B. 1800; 1200.C. 900; 600. D. 600; 900 .Câu 2: Các nh di truy do đt bi gen NST gi tính th ng ườ ởnam gi i, vì nam gi iớ ớA. mang NST gi tính X.ỉ B. ra đt bi n.ễ ếC. mang NST gi tính Y.ỉ D. nh.ễ ệCâu 3: Xét các bệnh tật di truyền do đột biến người như sau: (1) Bệnh phêninkêtô niệu. (2) Hội chứng Đao. (3) Ung thưmáu. (4) Bệnh máu khó đông. (5) Tật dính ngón tay số và số 3. Các bệnh tật di truyền do đột biến NST gây ra gồm:A. (1), (4). B. (2), (5). C. (4), (5). D. (2), (3).Câu 4: cấp độ phân tử, nguyên tắc bổ sung được thể hiện trong cơchếA. hân đôi, tổng hợp ARN. B. hân đôi, phiên mã, dịch mã.C. ổng hợp ADN, dịch mã. D. ổng hợp ADN, tổng hợpARNCâu 5: Hi ng con lai có năng su t, ph ch t, ch ng ch u, kh năng sinhệ ượ ứ ố ảtr ng và phát tri tr làưở ượ ố ọA. th laiế B. hoái hóa gi ngố C. th .ấ D. iêu tr i.ộCâu 6: Hi ng bào phân chia vô ch thành kh và sau đó di căn đc iệ ượ ứ ố ượ ọlàDOC24.VNA. ng th .ư B. đc.ướ C. bào đc.ế D. bào ho .ế ửCâu 7: Trong th ti su t, vì sao các nhà khuy nông khuyên “không nên tr ngự ồm gi ng lúa duy nh trên di ng”?ộ ố ộA. Vì qua nhi canh tác gi ng có th thoái hoá, nên không còn đng nh về ố ồ ềki gen làm năng su gi m.ể ảB Vì qua nhi canh tác, đt không còn ch dinh ng cung cho câyề ưỡ ấtr ng, đó làm năng su gi m.ồ ảC. Vì khi đi ki th ti không thu gi ng có th thoái hoá, nên khôngề ậ ố ịcòn đng nh ki gen làm năng su gi m.ồ ảD. Vì khi đi ki th ti không thu có th tr ng, do gi ng có cùngề ậ ốm ki gen nên có ph ng gi ng nhau.ộ ứ ứ ốCâu 8: loài th t, gen A: cây cao, gen a: cây th p; gen B: qu đ, gen b: quộ ậ ảtr ng. Cho cây có ki gen ểaBAb giao ph cây có ki gen ểabab thì ki hình thuỉ ểđc Fượ ở1 là:A. cây cao, qu tr ng: cây th p, qu đ.ả ỏB. cây cao, qu tr ng: 1cây th p, qu đ.ả ỏC. cây cao, qu đ: cây th p, qu tr ng.ả ắD. cây cao, qu tr ng: cây th p, qu đ.ả ỏCâu 9: Xét tính tr ng màu hoa đu th m. Lai gi hai cây thu ch ng mang các genạ ậ ủt ng ph lai nhau thu đc th Fươ ượ ệ1 100% cây hoa đ. Cho cây hoa thỏ ụph đc Fấ ượ2 phân ly theo hoa đ: hoa tr ng. Xác đnh quy lu di truy chiỷ ậ ềph tính tr ng màu hoa:ố ạA. Phân li. B. ng tác ng p.ươ ộC. ng tác sung.ươ D. Phân li đc p.ộ ậCâu 10: Đn trúc đo ADN ch 146 ồ ứ nuclêôtit qu quanh 8ấphân histon vòng nhi th sinh nhân th đc làử ậ ượ ọDOC24.VNA. nuclêôxôm B. ADN. C. n.ợ D. nhi mợ ễs cắCâu 11: qu th th có trúc di truy 0,25AA: 0,40Aa: 0,35aa. Khiộ ềcho ph bu c, trúc di truy qu th th Fự ố ệ3 đc đoán là:ượ ựA. 0,48AA: 0,24Aa: 0,28aa. B. 0,36AA: 0,48Aa: 0,16aa.C. 0,57AA: 0,06Aa: 0,37aa. D. 0,425AA: 0,050Aa: 0,525aaCâu 12: Hi ng di truy liên ra khiệ ượ ảA. ác gen quy đnh các tính tr ng cùng trên NST ng đng.ặ ươ ồB. hông có hi ng ng tác gen và di truy liên gi tính.ệ ượ ươ ớC. thu ch ng và khác nhau hai tính tr ng ng ph n.ố ươ ảD. ác gen trên các NST đng ng khác nhau.ằ ồ ạCâu 13: Gi NST có trình các gen là GHKLMN đt bi thành NST có cácả ếgen là GHMNKL. Đây là đt bi trúc NST thu ng:ộ ạA. đo n.ặ B. đo n.ả C. huy đo n.ể D. đo n.ấ ạCâu 14: Đc đi nào đây ph ánh di truy qua ch bào?ặ ướ ếA. Lai thu n, ngh ch cho qu khác nhauậ ảB. Lai thu n, ngh ch cho qu gi ng nhauậ ốC. Lai thu n, ngh ch cho con có ki hình gi ng mậ ố ẹD. Đi con ra có ki hình gi ng mờ ố ẹCâu 15: Operon Lac vi khu E.coli có các thành ph theo tr :ồ ậ ựA. en đi hòa vùng kh đng vùng hành nhóm gen trúc (Z, Y, A)ề ậ ấB. ùng kh đng vùng hành nhóm gen trúc (Z,Y,A)ở ậ ấC. en đi hòa vùng hành vùng kh đng nhóm gen trúc (Z, Y, A)ề ậ ấD. ùng kh đng gen đi hòa vùng hành nhóm gen trúc (Z, Y, A)ở ậ ấCâu 16: loài th alen A: thân cao (tr hoàn toàn), a: thân th p; B: Qu tròn (tr iỞ ậ ộhoàn toàn), b: quà dài. Các gen này trên cùng nhi th Cây dặ ịDOC24.VNh gen giao ph cây thân th p, qu dài thu đc Fợ ượ1 400 thân cao, quảtròn: 402 thân th p, qu dài: 100 thân cao, qu dài: 101 thân th p, qu tròn. Ki genấ ểc cây hoán là:ủ ố ịA. AbaB f= 20% B. ABab f= 40% C. ABab f= 20% D. AbaB f= 40%Câu 17: Đt bi gen là:ộ ếA. ng bi đi trong th sinh t.ữ ậB. ng bi đi trong li di truy n.ữ ậ ềC. ng bi đi trong trúc gen.ữ ủD. ng bi đi trong trúc ARN.ữ ủCâu 18: Quy lu phân li đc th ch nói :ậ ậ ềA. phân li đc các alen trong quá trình gi phân.ự ậ ảB. các alen trong quá trình th tinh.ự ụC. phân li đc các tính tr ng.ự ậ ạD. phân li ki hình theo 9:3:3:1.ự ệCâu 19: quan gi gen và tính tr ng đc bi hi qua đ:ố ượ ồA. Gen (ADN) tARN Pôlipeptit Prôtêin Tính tr ng.→ ạB. Gen (ADN) mARN Pôlipeptit Prôtêin Tính tr ng.→ ạC. Gen (ADN) mARN tARN Prôtêin Tính tr ng.→ ạD. Gen (ADN) mARN tARN Pôlipeptit Tính tr ng.→ ạCâu 20: đo phân ADN sinh nhân th có trình nuclêôtit trên chộ ậ ạmang mã là:ố3’... AAA XAA TGG GGA ...5’Trình nuclêôtit trên ch sung đo ADN làự ạA. 5’...AAAGTTAXXGGT...3’ B. 5’... GTTGAAAXXXXT...3’C. 5’...TTTGTTAXXXXT...3’ D. 5’... GGXXAATGGGGA...3’DOC24.VNCâu 21: ch mã là quá trình ng nên phân tị ửA. mARN B. mARN và prôtêin C. ADN D. prôtêinCâu 22: Qu th nào sau đây có thành ph ki gen đt tr ng thái cân ng?ầ ằA. 2,25%AA: 25,5%Aa: 72,25%aa B. 16%AA: 20%Aa: 64%aaC. 36%AA: 28%Aa: 36%aa D. 25%AA: 11%Aa: 64%aaCâu 23: Theo giai đo phát tri cá th và theo nhu ho đng ng tạ ố ếbào thì:A. các gen trong bào có lúc ho đng có khi đng lo ng.ấ ồ ừB. có gen trong bào ho đng.ỉ ố ộC. các gen trong bào ho đng.ầ ộD. các gen trong bào ho đng.ấ ộCâu 24: ra th mang nhi th loài khác nhau mà không quaể ủsinh tính ng ta ng ph ng phápả ườ ươA. cá th .ọ B. bi nhân o.ộ C. thu di truy n.ậ D. ai bào.ếCâu 25: Phép lai nào sau đây đc th trong phép lai phân tích?ượ ấI. Aa aa; II. Aa Aa; III. AA aa; IV. AA Aa; V. aa aa.Câu tr đúng là:ả ờA. II, III. B. I, III. C. I, V. D. I, III, V.Câu 26: ng i, nh mù màu do đt bi trên nhi th gi tính XỞ ườ ớgây nên (X m), gen tr ng ng quy đnh bình th ng. ch ng sinhộ ươ ứ ườ ồđc con trai bình th ng và con gái mù màu. Ki gen ch ngượ ườ ồnày làA. MX MY. B. MX mY.C. MX mY. D. MX MY.Câu 27: Trên một đoạn mạch khuôn của phân tử ADN có số nuclêôtitcác loại như sau:A 60,G =120,X=80, T=30. Sau một lần nhân đôi đòiDOC24.VNhỏi môi trường nội bào cung cấp số nuclêôtit mỗi loại là bao nhiêu?A. 200, 90 B. 150, 140.C. 180, 11. D. 90, 200.Câu 28: Khoa ngày nay có th đi tr ch bi hi nh di truy nọ ềnào đây?ướA. ch ng cn .ộ ứ B. nh phêninkêtô ni u.ệ ệC. ch ng Claiphent .ộ ứ D. ch ng Đao.ộ ứCâu 29: gen mã hóa prôtêin đi hình các vùng:ỗ ồA. hóa, thúc.ế B. hòa, hành, thúc.ề ậ ếC. hòa, mã hóa, thúc.ề D. hòa, hành, mã hóa.ề ậCâu 30: Trong công ngh gen, ADN tái là phân lai đc ra ng cách iệ ượ ốđo ADN aạ ủA. bào cho vào ADN plasmit.ế B. bào cho vào ADN bàoế ếnh n.ậC. plasmít vào ADN bào nh n.ủ ậ D. plasmít vào ADN vi khu nủ ẩE.coli­­­­­­­­­­­ ­­­­­­­­­­ẾThí sinh không đc ng tài li u.ượ ệCán coi thi không gi thích gì thêm.ộ