Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

ĐỀ THI HÓA HỌC 10 HỌC KỲ II (3)

ea0d5cf4ad9efcaa4e5b71af3d3fd7fc
Gửi bởi: Võ Hoàng 6 tháng 5 2018 lúc 22:10:28 | Được cập nhật: 16 tháng 5 lúc 14:20:42 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 548 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

KI TRA TR NGHI ỐMÔN: HÓA 10 NỌ ẢTh gian làm bài:45 phút ờH và tên........................................L p....................................ọ ớCho bi nguyên kh i:ế H=1; O=16; N=14; C=12; S=32; Mg=24; Al=27; Fe=56; Zn=65;Cu=64; Al=27; Ca=40Câu 1: Dãy kim lo ph ng dung ch Hả ượ ị2 SO4 loãng làA. Au, Pt, Al B. Ag, Fe, Sn C. Cu, Zn, Na D. Mg, Fe, ZnCâu 2: Ch dùng thu th nào sau đây phân bi các ng riêng bi khí SOỉ ệ2 và CO2 ?A. Dung ch Ca(OH)ị2 B. Dung ch NaOH.ịC. Dung ch thu tím KMnOị ố4 D. Dung ch Ba(OH)ị2 .Câu 3: nh bi oxi ta có th dùng cách nào sau đâyể ểA. Kim lo i. C. Dung ch KI.ị B. Phi kim. D. than còn nóng .ẫ ỏCâu 4: Có các ph ng sinh ra khí SOả ứ2 nh sauưa) Cu 2H2 SO4đ cặ CuSO4 SO2 2H2 b) Na2 SO3 H2 SO4 Na2 SO4 H2 SO2c) 4FeS2 11O2 2Fe2 O3 8SO2 d) O2 SO2Trong các ph ng trên, nh ng ph ng nào dùng đi ch SOả ượ ế2 trong công nghi pệlàA. và B. và C. và D. và cCâu 5: Cho 15,6 gam kim lo Fe và Mg ph ng 14,4 gam S. Ph trămỗ ầkh ng Mg trong làố ượ ợA. 53,85 B. 46,15 C. 68,25 D. 31,75 %Câu 6: ng ng nh huỳnh làỨ ưA. Ch diêmế B. xu ch tr ng gi yả ấC. hoá cao suư D. Đi ch Hề ế2 SO4Câu 7: Hoà tan 2,52 gam kim lo hóa tr II ng dung ch Hộ ị2 SO4 loãng cô dungư ạd ch thu 12,6 gam mu khan. Kim lo đó làị ượ ạA. Ca B. Mg C. Fe D. ZnCâu 8: pha loãng dung ch Hể ị2 SO4 trong phòng thí nghi m, ng ta ti hành theoậ ườ ếcách nào trong các cách sau đây?A. Cho vào axit và khu u.ừ ướ B. Cho nhanh vào axit và khu u.ướ ềC. Cho axit vào và khu u.ừ ướ D. Cho nhanh axit vào và khu u.ướ ềCâu 9: Cho 1,792 lít khí SO2 (đktc) th vào 280 ml dung ch NaOH 0,5M. Tính kh iấ ốl ng mu khan thu c?ượ ượA. 8,82 B. 8,32 C. 8,93 D. 9,64 gCâu 10: Cho gam Cu tác ng hoàn toàn dung ch Hụ ị2 SO4 c, nóng (d thu 6,72 lítặ ượkhí SO2 đktc). Giá tr tìm làở ầA. 19,2 gam B. 11,2 gam C. 1,92gam D. 1,12 gamCâu 11: ch nào là thù hình nhau?ặ ủA. huỳnh tà và huỳnh tà ph ng.ư ươ B. SO2 và SO3 .C. FeO và Fe2 O3 D. H2 và H2 O2.Câu 12: 0,4 mol khí Hụ2 vào 500 ml dung ch NaOH 1M thì thu dung ch mị ượ ồA. mu B. mu và baz C. mu và axit dố D. mu iốCâu 13: huỳnh có các oxi hóa làư ốA. -2; +4; +5; +6. B. -3; +2; +4; +6. C. +1; 0; +4; +6. D. -2; 0; +4; +6. Trang Mã thi 132ềCâu 14: Cho 2,13 gam ba kim lo Mg, Cu và Al ng tác ng hoàn toànỗ ụv oxi thu các oxit có kh ng 3,33 gam. Th tích dung ch Hớ ượ ượ ị2 SO4 1Mv ph ng làừ ợA. 50,0 ml. B. 100 ml. C. 75,0 ml. D. 37,5 ml.Câu 15: Khí oxi sau khi đi ch thì có ng c. lo ra kh oxiề ượ ượ ướ ướ ỏthì ng ch nào là nh trong các ch sau:ử ấA. H2 SO4 cặ B. Al2 O3C. ướ vôi trong (Ca(OH)2 D. CuSO4Câu 16: Có dung ch không màu ng trong hóa ch nhãn: NaCl, Kị ấ2 CO3 BaCl2 Đểphân bi dung ch trên, dùng thu th là dung chệ ịA. HCl B. H2 SO4 C. BaCl2 D. NaOHCâu 17: Oleum có công th ng quát là?ứ ổA. H2 SO4 cặ B. H2 SO4 .nSO2 C. H2 SO4 .nSO3 D. H2 SO4 .nH2 OCâu 18: Hòa tan hoàn toàn 2,81 gam Feỗ ồ2 O3 MgO, ZnO vào 500ml dung ch Hị2 SO40,1M thu dung ch X. Cô dung ch thu gam mu khan. Gía tr làượ ượ ủA. 6,81 gam B. 4,81 gam C. 3,81 gam D. 5,81 gamCâu 19: Khí SOụ2 vào dd H2 thìA. Không có hi ng gì.ệ ượ B. Dung ch màu vàng.ị ụC. Dung ch chuy thành màu nâu đen.ị D. thành ch màu .ạ ỏCâu 20: phân bi Oể ệ2 và O3 có th dùng ch nào sau đây?ể ấA. Quỳ tím B. Ag C. D. AgNO3Câu 21: Khí nào duy trì ng và cháyự ựA. N2 B. CO2 C. O2 D. H2Câu 22: Kim lo th ng axit Hạ ớ2 SO4 ngu làặ ộA. Cu Al, Zn B. Al Fe, Cr C. Mg, Cu Fe D. Zn, Cr, BaCâu 23: Trong phòng thí nghi m, Oxi có th thu ph ng nhi phân ch nào sau đây?ể ượ ấA. NaHCO3 B. CaCO3 C. KMnO4 D. (NH4 )2 SO4Câu 24: hình electron ngoài cùng nguyên oxi và huỳnh là hình nào sauấ ấđây?A. ns 2np 5B. ns 2np 6C. ns 2np 3D. ns 2np 4Câu 25: Hiđro sunfua (H2 S) là ch cóấA. Có tính oxi hóa uế B. Tính kh u.ử C. Tính kh nh.ử D. Tính oxi hóa nh.ạCâu 26: Hòa tan hoàn toàn 15 gam Fe và Zn ng dung ch Hỗ ị2 SO4 loãng. Sau ph ngả ứthu 6,72 lít khí Hượ2 (đktc). Tính kh ng mu sunfat thu sau ph ngố ượ ượ ứA. 43,8 B. 23,8 C. 53,8 D. 33,8 gCâu 27: Cho FeO vào dung ch Hị2 SO4 c, nóng, ph ph ng làặ ứA. Fe2 (SO4 )3 SO2 H2 B. FeSO4 SO2 H2 OC. Fe2 (SO4 )3 H2 D. FeSO4 H2 OCâu 28: Cho ph ng đi ch axit sunfuric sau SOơ ế2 H2 SO4 là ch tỏ ấnào trong nh ng ch sau ?ứ ấA. SO3 B. H2 C. FeS2 D. SCâu 29: Hòa tan 25,8 gam oleum (H2 SO4 .nSO3 vào ta dung ch Y. Trung hòa dungướ ượ ịd ch 600 ml NaOH 1M. Công th phân oleum làứ ủA. H2 SO4 .nSO3 B. H2 SO4 .3SO3 C. H2 SO4 .4SO3 D. H2 SO4 .2SO3Câu 30: Có khí oxi và ozon. khí này có kh Hộ ớ2 ng 19 .Tính thành ph ph trăm ozon theo th tích trong p?ầ ợA. 25 ,0 B. 37,5 C. 2,5 D. 75 %----------------------------------------------- Trang Mã thi 132ề----------- ----------Ế Trang Mã thi 132ề