Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề thi học kì 2 môn Sinh học lớp 11 trường THPT Lý Thái Tổ, Bắc Ninh năm học 2016 - 2017

20b02418d9812aec7f25ce786c63c42a
Gửi bởi: Phạm Thị Linh 23 tháng 3 2018 lúc 21:09:27 | Được cập nhật: 13 tháng 5 lúc 18:02:27 Kiểu file: DOCX | Lượt xem: 515 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

GIÁO ĐÀO OỞ ẠTR NG THPT LÝ THÁI TƯỜ THI CU KỲ NĂM 2016 2017Ề ỌSINH 11ỌTh gian làm bài:50 phútờ(40 câu tr nghi m)ắ ệCâu 1: Cho các phát bi sau:ểI. Trong khô, GA tr i, AAB th p. Trong GA gi ảxu ng nh; còn AAB tr i.ố ạII. Giberelin có tác ng làm dài các lóng thân cây lá mụ ầIII. Auxin có tác ng kích thích ra ph cành giâmụ ởIV. Etylen có tác ng gây ng lá, ng quụ ảS phát bi sai là:ố ểA. B. C. D. 1Câu 2: Lo cây nào sau đây có sinh tr ng p, sinh tr ng th pạ ưở ưở ấA. Cây thân còn nonỗB. Cây thân tr ng thànhỗ ưởC. Cây míaD. đúngấ ềCâu 3: Hoocmôn th là:ự ậA. Nh ng ch do th th ti ra ch có tác ng ch ho ng ủcây.B. Nh ng ch do th th ti ra có tác ng đi ti ho ng cây.ữ ủC. Nh ng ch do th th ti ra có tác ng kháng nh cho cây.ữ ệD. Nh ng ch do th th ti ra ch có tác ng kích thích sinh tr ng ưởc cây.ủCâu 4: Phát tri th là:ể ậA. Toàn nh ng bi di ra trong chu kì ng cá th bi hi qua hai quá ệtrình không liên quan nhau: sinh tr ng và phát sinh hình thái nên các quan aớ ưở ủc th .ơ ểB. Toàn nh ng bi di ra trong chu kì ng cá th bi hi ba quá trình ởkhông liên quan nhau: sinh tr ng, phân hoá và phát sinh hình thái nên các ưở ơquan th .ủ ểC. Toàn nh ng bi di ra trong chu kì ng cá th bi hi ba quá trình ởliên quan nhau là sinh tr ng, phân hoá và phát sinh hình thái nên các quan ưở ơc th .ủ ểD. Toàn nh ng bi di ra trong chu kì ng cá th bi hi qua hai quá ệtrình liên quan nhau: sinh tr ng và phát sinh hình thái nên các quan ưở ơth .ểCâu sao th kinh ng chu ch có th tr (nh co chân) khi bạ ịkích thích?A. Do các bào th kinh trong ch nhau.ế ầB. Các ch th kinh liên nhau.ạ ớC. ch là trung tâm đi khi vùng xác nh thỗ ểD. ng bào th kinh tăng lên.ố ượ ầCâu đi nào không ph là th sinh tính so sinh vô tính th t?ở ậA. Có kh năng thích nghi nh ng đi ki môi tr ng bi i.ả ườ ổB. nhi bi làm nguyên li cho quá trình ch gi ng và ti hoá.ạ ượ ếDOC24.VN 1C. Duy trì nh nh ng tính tr ng di truy n.ổ ềD. Là hình th sinh ph bi n.ứ ếCâu 7: Cho các phát bi sau:ểI. th có ki sinh là sinh sinh ng và sinh tính.Ở ưỡ ữII. khoa ph ng pháp nuôi mô là tính toàn năng bào th tơ ươ ậIII. Quá trình hình thành túi phôi th có hoa tr qua gi phân và ầnguyên phânIV. th có hoa th giao cái là túi phôi còn th giao là tinh .Ở ửS phát bi đúng là:ố ểA. B. C. D. 4Câu nào không đúng đi th kinh chu ch?ớ ạA. ng bào th kinh tăng so th kinh ng i.ố ượ ướB. Ph ng toàn thân, tiêu nhi năng ng so th kinh ng i.ả ượ ướC. Ph ng ít tiêu năng ng so th kinh ng i.ả ượ ướD. Kh năng ph gi các bào th kinh tăng lên so th kinh ng iả ướCâu 9: Nh ng hoocmôn môn th thu nhóm kìm hãm sinh tr ng là:ữ ưởA. Gibêrelin, êtylen. B. Êtylen, Axit abxixic.C. Auxin, gibêrelin. D. Auxin, xitôkinin.Câu 10: Đi khác bi lan truy xung th kinh trên tr có bao miêlin so ụv tr không có bao miêlin là:ớ ụA. truy theo "nh cóc", ch và ít tiêu năng ng.ẫ ượB. truy theo "nh cóc", ch ch và tiêu nhi năng ng.ẫ ượC. truy theo "nh cóc", nhanh và ít tiêu năng ng.ẫ ượD. truy theo "nh cóc", nhanh và tiêu nhi năng ng.ẫ ượCâu 11: Th tinh kép th có hoa là:ụ ậA. hai tinh tr ng trong túi phôi.ự ởB. nhân giao và giao cái (tr ng) trong túi phôi thành .ự ửC. hai nhi th giao và cái (tr ng) trong túi ứphôi thành có nhi th ng i.ạ ưỡ ộD. nhân giao nhân tr ng và nhân trong túi phôi ạthành và nhân nhũ.ợ ộCâu 12 Khi đàn cá nh th ng trung th ng cho ăn. Đây là ví ườ ườd hình th p:ụ ậA. ng m.ọ ầB. Đi ki hoá đáp ng.ề ứC. khôn.ọD. Đi ki hoá hành ng.ề ộCâu 13 Đi th ngh là:ệ ỉA. không chênh ch đi th gi hai bên màng bào khi bào không kích thích,ự ịphía trong màng mang đi âm và ngoài màng mang đi ng.ệ ươB. chênh ch đi th gi hai bên màng bào khi bào không kích thích, phía ịtrong màng mang đi ng và ngoài màng mang đi âm.ệ ươ ệC. chênh ch đi th gi hai bên màng bào khi bào không kích thích, phía ịtrong màng mang đi âm và ngoài màng mang đi ng.ệ ươD. chênh ch đi th gi hai bên màng bào khi bào kích thích, phía trong ịmàng mang đi âm và ngoài màng mang đi ng.ệ ươCâu 14: hình thành tính là:ự ượA. chu các ph có đi ki n, trong đó hình thành các liên ệm gi các ron nên có th thay i.ớ ổB. chu các ph có đi ki n, trong đó hình thành các liên ệDOC24.VN 2m gi các ron và di truy n.ớ ượ ềC. chu các ph có đi ki n, trong đó hình thành các liên ệm gi các ron ng.ớ ữD. chu các ph có đi ki và không đi ki n, trong đó hình ệthành các liên gi các ron nên có th thay i.ố ổCâu 15 sinh tay ch vào chi gai nh và có ph ng tay i. ạEm hãy ch ra theo th tác nhân kích thích →ỉ ph ti nh kích thích →ộ ộph phân tích và ng thông tin →ậ ph th hi ph ng hi ng ượtrên:A. Gai Th quan đau tay →ụ ng →ủ tay.ơB. Gai Th quan đau tay →ụ não →ỏ tay.ơC. Gai Th quan đau tay →ụ tay →ơ nãoỏD. Gai tay →ơ Th quan đau tay →ụ ng.ủ ốCâu 16: Vì sao ng ng nhi khi mùa rét thì sinh tr ng và phát ưởtri nh ng?ể ưởA. Vì th nhi làm cho chuy hoá trong th gi m, sinh tăng.ơ ảB. Vì th nhi làm cho chuy hoá, sinh gi m.ơ ảC. Vì th nhi làm cho chuy hoá trong th tăng nhi năng ngơ ượđ ch ng rét.ể ốD. Vì th nhi làm cho chuy hoá trong th gi làm ch tiêu thơ ụnăng ng.ượCâu 17: Th ph chéo là:ụ ấA. gi tinh và tr ng cùng hoa.ự ủB. th ph ph cây này nh cây khác cùng loài.ự ủC. th ph ph nh cùng hoa hay khác hoa cùng ộcây.D. th ph ph cây này nh cây khác loài.ự ủCâu 18 th kinh ng ng ng nào?ệ ậA. Cá, ng bò sát, chim, thú, giun t.ưỡ ốB. Cá, ng bò sát, chim, thú, giun tròn.ưỡ ưC. Cá, ng bò sát, chim, thú, thân m.ưỡ ềD. Cá, ng bò sát, chim, thú.ưỡ ưCâu 19 Có các ng sau: cá chép, kh ng a, cào cào, cánh cam, rùa. Nh ngộ ữloài nào thu ng phát tri không qua bi thái.ộ ếA. cá chép, kh B. Cánh cam, rùaọC. ng a, cào cào D. đúngấ ềCâu 20: Gi ph ngang thân sinh tr ng th theo th ngoài vào ưở ừtrong thân là:A. →ầ ng sinh →ầ ch rây →ạ ch rây th →ạ ng sinh ch ạ→ th →ỗ →ỗ Tu .ỷB. →ầ ng sinh →ầ ch rây th →ạ ch rây →ạ ng sinh ch ạ→ th →ỗ →ỗ Tu .ỷC. →ầ ng sinh →ầ ch rây →ạ ch rây th →ạ ng sinh ch ạ→ →ỗ th →ỗ Tu .ỷD. ng sinh →ầ →ầ ch rây →ạ ch rây th →ạ ng sinh ch ạ→ th →ỗ →ỗ Tu .ỷCâu 21 n, ch rây th p, ch th là qu ho ng a:ầ ủA. Mô phân sinh bên B. ng sinh nầ ầC. ng phân sinh bên D. Mô phân sinh nhỉCâu 22: đi nào không có sinh tr ng th t?ặ ưở ậDOC24.VN 3A. Di ra cây lá và cây hai lá m.ễ ầB. Di ra ho ng mô phân sinh nh.ễ ỉC. Làm tăng chi dài cây.ề ủD. Di ra ho ng ng sinh n.ễ ầCâu 23: Cho các ph sau đây, đâu là ph có đi ki n:ả ệA. Nghe nói qu ti t.ế ướ ọB. đúngấ ềC. Ăn ti t.ơ ướ ọD. Em bé co ngón tay khi kim châm.ạ ịCâu 24: nào không đúng ng ru khoang?ớ ộA. Toàn th co khi kích thích.ộ ịB. Tiêu phí nhi năng ng.ề ượC. ng toàn th .ả ểD. Tiêu phí ít năng ng.ượCâu 25: Cung ph di ra theo tr nào?ả ựA. ph ti nh kích thích →ộ ph phân tích và ng thông tin →ộ ph ậth hi ph ng.ự ứB. ph ti nh kích thích →ộ ph phân tích và ng thông tin →ộ ph ậph thông tin.ả ồC. ph tr kích thích →ộ ph ti nh kích thích →ộ ph th hi ệph ng.ả ứD. ph ti nh kích thích →ộ ph th hi ph ng →ộ ph phân tích ậvà ng thông tin →ổ ph ph thông tin.ộ ồCâu 26: nào không đúng đi ph ng pháp nuôi mô th t?ớ ươ ậA. Ph ch nh ng cây quý, giá thành cây con nh gi ng xu t.ụ ấB. Nhân nhanh ng cây gi ng và ch nh.ớ ượ ệC. ra nhi bi di truy ngu nguyên li cho ch gi ng.ễ ốD. Duy trì nh ng tính tr ng mong mu di truy n.ữ ềCâu 27: thi iôt trong th ăn th ng thi hoocmôn:ế ườ ếA. Tirôxin. B. Testostêron.C. Ecđis n. D. trôgen.ƠCâu 28: Ph th kích thích đi trên th là:ả ểA. Di chuy đi ch khác B. Co toàn th .ộ ểC. Co ph th kích thích. D. Du th ng thỗ Câu 29: tuy yên sinh ra quá ít ho quá nhi hoocmôn sinh tr ng giai ưở ởđo tr em qu :ạ ảA. Ch ho ng ng n, trí tu kém.ậ ệB. Các đi sinh ph kém phát tri n.ặ ểC. Ng bé nh ho kh ng .ườ ồD. Các đi sinh nam kém phát tri n.ặ ểCâu 30: Phát tri ng qua bi thái hoàn toàn là ki phát tri mà con non ểcó :A. đi hình thái, và sinh lí khác con tr ng thành.ặ ưởB. đi hình thái, ng con tr ng thành, nh ng khác sinh lí.ặ ươ ưở ềC. đi hình thái, và sinh lí ng con tr ng thành.ặ ươ ưởD. đi hình thái, và sinh lí gi ng con tr ng thành.ặ ưởCâu 31: Ph ng có th kinh ng di ra theo tr nào?ả ướ ựA. Các bào giác ti nh kích thích →ế ng th kinh →ạ ướ Các bào mô ếbì, .ơB. Các bào giác ti nh kích thích →ế ng th kinh →ạ ướ Các và ộDOC24.VN 4quan th hi ph ng.ự ứC. Các giác quan ti nh kích thích →ế ng th kinh →ạ ướ Các quan th hi ệph ng.ả ứD. ng th kinh →ạ ướ Các giác quan ti nh kích thích →ế Các và quan ộth hi ph ng.ự ứCâu 32 Juvenin có tác ng:ụA. Gây xác sâu m, kích thích sâu bi thành nh ng và m.ộ ướ ướB. Gây xác sâu m, ch sâu bi thành nh ng và m.ộ ướ ướC. ch xác sâu m, kích thích sâu bi thành nh ng và m.Ứ ướ ướD. ch xác sâu m, kìm hãm sâu bi thành nh ng và m.Ứ ướ ướCâu 33: nào không đúng đi ph khi kim đâm vào tay thì co ngón ạtay?A. Là ph không đi ki n.ả ệB. Là ph sinh.ả ẩC. Là ph có đi ki n.ả ệD. Là ph có tính di truy n.ả ềCâu 34: Cho các phát bi sau:ểI. ngo nh nh ng nh sinh tr ng và phát tri ng và ưở ưở ườđ ng là di truy nộ ềII. Có ki phát tri ng là phát tri qua bi thái hoàn toàn và phát tri ểqua bi thái không hoàn toànếIII. Testosteron có tác ng gây ra các đi sinh ph th con cụ ựIV. Khi mùa rét th ng bi nhi nhi làm cho chuy hoá ểtrong th gi m, sinh tăng.ơ ảS phát bi đúng là:ố ểA. B. C. D. 1Câu 35: Nh ng tính nào là nh ng tính sinh?ữ ẩA. Ve kêu vào mùa hè, chu nghe mèo kêu thì ch y.ộ ạB. Ng th đèn thì ng i, chu nghe mèo kêu thì ch y.ườ ạC. Ng th đèn thì ng i, ch kêu vào mùa sinh n.ườ ảD. Ve kêu vào mùa hè, ch kêu vào mùa sinh n.ế ảCâu 36: Cho các phát bi sau:ểI. Hình th ng ng bào là các ph không đi ki nứ ệII. Khi có kích thích thì ng bào tr ng cách chuy ng thộ ểIII. ng là khái ni ng ph xả ạIV. các ng có th kinhấ ầS phát bi đúng là:ố ểA. B. C. D. 2Câu 37: nào không đúng khi nói t?ề ạA. là noãn đã th tinh phát tri thành.ạ ượ ểB. trong phát tri thành phôi.ợ ểC. bào tam trong phát tri thành nhũ.ế ộD. th có hoa có nhũ.ọ ộCâu 38: tính ng là:ậ ậA. ph ng tr các kích thích môi tr ng bên trong ho bên ngoài ườ ơth nh đó mà ng thích nghi môi tr ng ng, và phát tri n.ể ườ ểB. Nh ng ph ng tr các kích thích môi tr ng bên trong nh đó mà ng ườ ậthích nghi môi tr ng ng, và phát tri n.ớ ườ ểC. Chu nh ng ph ng tr các kích thích môi tr ng bên trong ho bên ngoàiỗ ườ ặc th nh đó mà ng thích nghi môi tr ng ng, và phát tri n.ơ ườ ểDOC24.VN 5D. Chu nh ng ph ng tr các kích thích môi tr ng bên ngoài th nh đó ườ ờmà ng thích nghi môi tr ng ng, và phát tri n.ộ ườ ểCâu 39: nào không đúng ph không đi ki n?ớ ệA. Mang tính sinh và ng.ẩ ữB. Có ng không ch .ố ượ ếC. Di truy c, tr ng cho loài.ề ượ ưD. Th ng do tu ng đi khi n.ườ ểCâu 40: Quá trình truy tin qua xináp di ra theo tr nào?ề ựA. Khe xinap Màng tr xinap →ướ Chuỳ xinap Màng sau xinap.B. Màng tr xinap →ướ Chuỳ xinap Khe xinap Màng sau xinap.C. Màng sau xinap Khe xinap Chuỳ xinap Màng tr xinap.ướD. Chuỳ xinap Màng tr xinap →ướ Khe xinap Màng sau xinap.DOC24.VN 6Đap an thi ki môn Sinh 11ê ơ1. D2. B3. B4. C5. C6. C7. B8. B9. B10. 11. D12. B13. C14. A15. A16. C17. B18. D19. A20. 21. A22. D23. A24. D25. A26. C27. A28. B29. C30. 31. A32. B33. C34. D35. D36. D37. D38. C39. B40. DDOC24.VN