Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề thi HKI môn sinh học 12, Sở GD và ĐT thành phố Đà Nẵng, năm học 2014 - 2015

9c3d52c7235a05841e1661819bbac97d
Gửi bởi: Phạm Thị Linh 11 tháng 12 2017 lúc 18:07:16 | Được cập nhật: 11 giờ trước (6:09:02) Kiểu file: DOCX | Lượt xem: 1977 | Lượt Download: 25 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

GIÁO VÀ ĐÀO OỞ ẠTHÀNH PH ĐÀ NGỐ KI TRA 1Ề ỲNăm 2014 2015ọMôn :SINH p: 12Ọ ớTh gian làm bài 45 phút (không th gian giao đ)ờ ềS câu tr tr nghi m: 30 câu (đ có trang)ố ềMã đ: 203ềA. Ph chung cho sinh (20 câu, câu đn câu 20)ầ ếCâu 1: qu th th th xu phát (P) 300 cá th có ki gen AA và 100 cá ểth có ki gen aa. Cho th ph bu qua nhi th theo lí thuy ki gen ởth F3 làế A. 50% AA 50% aa. B. 75% AA 25% aa. C. 25% AA 50% Aa 25% aa. D. 43,75% AA 12,5% Aa 43,75% aa.Câu 2: loài th ng i, lai hai cây hoa (P) nhau, thu đc F1 180 cây ưỡ ượ ồhoa và 140 cây hoa tr ng. Cho bi không ra đt bi n, quá trình gi phân các cây F1ỏ ủt ra đa bao nhiêu lo giao ?ạ A. 16. B. 8. C. 4. D. 9.Câu 3: Trong thu chuy gen, chuy gen vào bào vi khu n, ng ta có th ngỹ ườ ụhai lo th truy làạ A. plasmit và men. B. nhi th nhân và virut.ễ C. plasmit và virut. D. nhi th nhân và plasmit.ễ ạCâu 4: Đc đi trúc di truy qu th th ph làặ ấA. thành ph ki gen đt tr ng thái cân ng.ầ ằB. nhi th có ki gen khác nhau.ồ ểC. ch các th đng có ki gen khác nhau.ồ ểD. đa hình ki gen và ki hình.ề ểCâu 5: loài đng ng ph i, xét gen có hai alen, alen tr hoàn toàn so alen ớa. Có qu th thu loài này đu đang tr ng thái cân ng di truy ki gen trên và ểcó ki hình nh sau:ỉ ưQu thầ Qu th 1ầ Qu th 2ầ Qu th 3ầ Qu th 4ầ ểT ki hình pỉ 64% 16% 9% 25%Trong các qu th trên, qu th nào có ki gen cao nh t?ầ A. Qu th 2. B. Qu th 3. C. Qu th 4. D. Qu th 1.ầ ểCâu 6: Quy trình gi ng ng ph ng pháp gây đt bi bao các sau:ạ ươ ướ(1) dòng thu ch ng.ạ ủ(2) lý ng tác nhân đt bi n.ử ế(3) Ch các th đt bi có ki hình mong mu n.ọ ốTrình đúng các trong quy trình này là:ự ướ A. (2) (3) (1). B. (1) (3) (2). C. (1) (2) (3). D. (2) →(1) (3).→Câu ng i, nh ng nh và ch ng nào sau đây không ph là nh di truy phân ?Ở ườ (1) nh ng hình li m. (2) ch ng AIDS.ộ (3) ch ng cn (4) nh ch ng.ệ (5) nh mù màu xanh c. (6) ch ng Đaoộ A. (1), (5), (6). B. (2), (3), (6). C. (1), (3), (5). D. (1), (4), (6).Câu 8: gen sinh nhân th dài 408 nm và 3200 liên hydrô. Gen này đt ộbi thay th ng X. nuclêôtit lo ađênin (A) và guanin (G) ủgen sau đt bi là:ộ A. 399 801. B. 401 799. C. 799 401. D. 801 399.DOC24.VN 1Câu 9: Trong trúc siêu hi vi nhi th sinh nhân th c, crômatit có đng ườkính A. 300 nm. B. 700 nm. C. 30 nm. D. 11 nm.Câu 10: loài th t, alen quy đnh hoa tr hoàn toàn so alen quy đnh hoa ịvàng; alen quy đnh cánh hoa th ng tr hoàn toàn so alen quy đnh cánh hoa cu n. Lai haiị ộcây (P) nhau, thu đc F1 toàn cây hoa đ, cánh th ng. Cho các cây F1 th ph n, thu đcớ ượ ượF2 25% cây hoa đ, cánh cu n; 50% cây hoa đ, cánh th ng; 25% cây hoa vàng, cánh th ng.ồ ẳCho bi không ra đt bi n, qu phép lai trên có th rút ra lu n:ế ậA. ki gen các cây F1 là Ab/ab, các gen liên hoàn toàn.ể ếB. ki gen các cây F1 là AaBb, các gen phân li đc p.ể ậC. ki gen các cây F1 là aaBb, các gen phân li đc p.ể ậD. ki gen các cây F1 là Ab/aB, các gen liên hoàn toàn.ể ếCâu 11: sinh nhân th c, các gen bào ch tỞ A. luôn phân chia đu cho các bào con. B. luôn thành ng ừc alen.ặ C. ch đc truy cho con qua bào ch tr ng. ượ D. ch bi hi ki ểhình gi cái .ở ớCâu 12: Lo axit nuclêic nào sau đây đc dùng làm khuôn ng nên các lo còn i?ạ ượ A. mARN. B. ADN. C. rARN. D. tARN.Câu 13: Trong ch đi hòa ho đng opêron Lac, ki nào sau đây ch di ra khi ễmôi tr ng không có lactôz ?ườ ơA. phân lactôz liên prôtein ch làm bi đi hình không gian ba chi uộ ềc nó.ủB. ARN pôlimeraza liên vùng kh đng ti hành phiên mã.ế ếC. Prôtein ch liên vùng hành ngăn quá trình phiên mã các gen trúc.ứ ấD. Các phân mARN các gen trúc Z, Y, đc ch mã ra các enzim phân gi ượ ảđng lactôz .ườ ơCâu 14: Cho bi các gen phân li đc p, tác đng riêng các alen tr là tr hoàn toàn và ộkhông ra đt bi n. Theo lí thuy t, khi cho th có ki gen AabbDd th ph n, thì thu ấđc đi con mượ A. ki gen và ki hình. B. ki gen và ki hình.ể C. ki gen và ki hình. D. ki gen và ki hình.ể ểCâu 15: th t, cho loài có nhi th ng AA giao ph loài thân thu cỞ ưỡ ộB có nhi th ng BB ra cây lai có ng nh ng th Th đa ưỡ ộ( th song nh th đc ra hai loài này có nhi th làể ượ A. AAAB. B. AABB. C. ABBB. D. AB.Câu 16: Ph ng pháp nào sau đây không đc ng th lai?ươ ượ A. Lai khác dòng đn. B. Lai khác dòng kép. C. Lai phân tích. D. Lai thu ngh ch.ậ ịCâu 17: ru gi m, tính tr ng màu do gen có hai alen trên vùng không ng ươđng nhi th gi tính quy đnh; alen quy đnh tr hoàn toàn so alen ớa quy đnh tr ng. Cho bi không ra đt bi n. Theo lí thuy t, phép lai nào sau đây cho ếđi con toàn ru đ?ờ A. XAXa XAY. B. XAXa XaY. C. XaXa XAY. D. XAXAx XaY.Câu 18: Cho bi các gen phân li đc p, tác đng riêng các alen tr là tr hoàn toàn và ộkhông ra đt bi n. Theo lí thuy t, trong ng cá th thu đc phép lai AaBbddEe ượ ừAabbDdEe, cá th có ki gen AAbbDdee chi lố A. 1/32. B. 1/16. C. 1/64. D. 1/8.DOC24.VN 2Câu 19: Cho bi quá trình gi phân không ra đt bi nh ng ra hoán gen ầs 30%.Theo lí thuy t, lo giao ab đc ra quá trình gi phân th có ki ượ ểgen chi lế A. 30%. B. 15%. C. 20%. D. 25%.Câu 20: ng i, nh máu khó đông do alen trên vùng không ng đng nhi ườ ươ ễs th gi tính quy đnh, alen tr quy đnh máu đông bình th ng. ch ng đuắ ườ ềcó máu đông bình th ng, sinh đc hai ng con: ng con th nh là con gái và có máu ườ ượ ườ ườ ấđông bình th ng, ng con th hai là trai nh máu khó đông. Cho bi không ra đt ườ ườ ộbi n, ki gen hai ng con làế ườ ượ A. XAXA và XaY. B. XAXA và XaY ho XAXa và XaY.ặ C. XAXa và XaY. D. XAXa và XAY.B. Ph riêng:ầ sinh ch đc làm ph ho ph IIọ ượ ầPh I:ầ Ch ng trình chu (có 10 câu, câu 21 đn câu 30)ươ ếCâu 21: Nh ng ng ch ng ti hóa nào sau đây là ng ch ng sinh phân ?ữ ử(1) bào các loài sinh hi nay đu ng chung mã di truy n.ế ề(2) ng đng nh ng đc đi gi ph gi các loài.ự ươ ữ(3) ADN các loài sinh hi nay đu đc lo nuclêôtit.ủ ượ ạ(4) Prôtein các loài sinh hi nay đu đc kho ng 20 lo axit amin.ủ ượ ạ(5) các loài sinh hi nay đu đc bào.ấ ượ A. (2), (3), (5). B. (2), (4), (5). C. (1), (2), (5). D. (1), (3),(4).Câu 22: Cho bi các gen phân li đc và quá trình gi phân không ra đt bi n. Theo lí ếthuy t, lo giao đa đc ra quá trình gi phân th có ki gen ượ ểAaBbDd là A. 8. B. 4. C. 16. D. 6.Câu 23: Hi ng ki hình th có th thay đi tr các đi ki môi tr ng ượ ướ ườkhác nhau đc làượ A. bi p. B. đt bi n.ộ C. ph ng ki gen. D. ki hình (th ng bi n).ự ườ ếCâu 24: qu th sinh có thành ph ki gen là 0,6Aa 0,4aa. alen qu ầth này làể A. 0,7. B. 0,6. C. 0,4. D. 0,3.Câu 25: Khi nói quá trình ch mã, nh ng phát bi nào sau đây là đúng?ề ể(1) ch mã là quá trình ng prôtein, quá trình này ch di ra trong nhân bào nhân th c.ị ự(2) Quá trình ch mã có th chia thành hai giai đo là ho hóa axit amin và ng chu ỗpôlipeptit.(3) Trong quá trình ch mã, trên phân mARN th ng có ribôxôm cùng ho đng.ị ườ ộ(4) Quá trình ch mã thúc khi ribôxôm ti xúc côđon 5' UUG 3'trên phân mARN.ị A. (2), (3). B. (2), (4). C. (1), (3). D. (1), (4).Câu 26: Bi pháp nào sau đây không đc ng gen loài ng i?ệ ượ ườ A. môi tr ng ch. ườ B. Gây đt bi nhân o.ộ C. di truy n. D. Sàng tr sinh.ọ ướCâu 27: cà chua, alen quy đnh qu tròn tr hoàn toàn so alen quy đnh qu vàng. Lai ảhai cây qu (P) nhau, thu đc F1 899 cây qu và 300 cây qu vàng. Cho bi ượ ếkhông ra đt bi n. Theo lí thuy t, trong ng cây F1, cây khi th ph cho F2 ồtoàn cây qu chi lả A. 2/3. B. 3/4. C. 1/2. D. 1/4.Câu 28: Trong ng lai, gen đt bi gây nh trong th ng có th đc thay thươ ườ ượ ếb ng các gen lành nh ng ng ph ng phápằ ươ A. công ngh bào. B. gây đt bi ng tác nhân lý.ộ ậDOC24.VN C. gây đt bi ng tác nhân hóa c. D. li pháp gen.ệCâu 29: Trong quá trình nhân đôi ADN, enzim nào sau đây có vai trò ráp các nuclêôtit do ựtheo nguyên sung ch khuôn ch ADN i?ắ A. Restrictaza. B. ADN pôlimeraza. C. Amilaza. D. Ligaza.Câu 30: loài th ng có nhi th 2n 14. Theo lí thuy t, ng ưỡ ượnhóm gen liên loài này làế A. 28. B. 14. C. 36. D. 7.Ph II:ầ Ch ng trình nâng cao (có 10 câu, câu 31 đn câu 40)ươ ếCâu 31 Khi nói đt bi đo đo nhi th phát bi nào sau đây đúng?ề ểA. Đt bi đo đo nhi th làm cho gen trên nhi th này đc chuy ượ ểsang nhi th khác.ễ ểB. Đt bi đo đo nhi th làm thay đi chi dài nhi th .ộ ểC. Đt bi đo đo nhi th làm thay đi trình phân các gen trên nhi th .ộ ểD. Đt bi đo đo nhi th làm gia tăng ng gen trên nhi th .ộ ượ ểCâu 32: qu th đng t, th xu phát (P) có alen 0,6 và 0,4. Gi sộ ửqu th không ch tác đng các nhân ti hóa. Qua quá trình ng ph i, thành ph ầki gen th F1 qu th này làể A. 0,36AA 0,48Aa 0,16aa. B. 0,16AA 0,48Aa 0,36aa. C. 0,6AA 0,3Aa 0,1aa. D. 0,5AA 0,1Aa 0,4aa.Câu 33: Gi gen sinh nhân th 3000 nuclêôtit và có nuclêôtit lo ađênin (A)ả ạchi 20% ng nuclêôtit gen. Đt bi thay th thành làm ặcho gen đt bi thành alen b. liên hyđrô alen làị A. 3900. B. 3899. C. 3902. D. 3901.Câu 34: Theo gi thuy siêu tr i, phép lai nào sau đây cho đi con có th lai cao nh t?ả A. AABBcc aaBBCC. B. aaBBcc aabbCC. C. AABBCC aabbcc. D. AABBcc AAbbcc.Câu 35 Cho các ti hành trong thu chuy gen nh sau:ướ ư(1) Đa ADN tái vào bào nh n.ư ậ(2) Phân dòng bào ch ADN tái p.ậ ợ(3) ADN tái p.ạ A. (2) (3) (1). B. (1) (2) (3). C. (1) (3) (2). D. (3) (1) (2).→Câu 36: Cây ng có ki gen đng các gen đc ra nh ng ng ưỡ ượ ục ph ng phápủ ươ A. dung bào tr n. B. nuôi bào th in vitro ạmô o.ẹ C. ch dòng bào xôma có bi D. nuôi ph n.ấ ấCâu 37 loài th ng có nhi th 2n 16. ra đt bi ch iộ ưỡ ộthì lo th ba đa có th đc ra trong loài này làố ượ A. 8. B. 17. C. 19. D. 24.Câu 38: Khi nói ch ng Đao ng i, phát bi nào sau đây sai?ề ườ ểA. Ng ch ng Đao có kh năng sinh bình th ng.ườ ườB. Ng ch ng Đao có nhi th 21 trong bào sinh ng.ườ ưỡC. Tu càng cao thì sinh con ch ng Đao càng n.ổ ớD. Ng ch ng Đao th ng có đc đi m: th bé, má ph t, khe ch,...ườ ườ ếCâu 39: loài th t, alen quy đnh qu tròn tr hoàn toàn so alen quy đnh qu ảdài, alen quy đnh qu chín sị ớm tr hoàn toàn so alen quy đnh qu chín mu n. Lai cây qu tròn, chín cây qu ảdài, chín mu (P), thu đc F1 80 cây qu tròn, chín mu n; 80 cây qu dài, chín m; 20 ượ ớDOC24.VN 4cây qu tròn, chín m; 20 cây qu dài, chín mu n. Cho bi không ra đt bi n, ki gen ểc đúng tr ng nào sau đây?ủ ườ A. AABb aabb. B. Ab/ aB ab/ab. C. AB/ab ab/ab. D. AaBb aabb.Câu 40: loài th ng i, alen qui đnh qu tr hoàn toàn so alen qui ưỡ ớđnh qu vàng. Lai cây qu thu ch ng cây qu vàng thu ch ng (P), thu đc các pị ượ ợt Dùng cônsixin lí các sau đó cho phát tri thành các cây F1. Cho các cây F1 th ụph thu đc F2 176 cây qu và cây qu vàng. Cho bi các cây gi phân chấ ượ ỉt giao ng có kh năng th tinh. Theo lí thuy t, các cây F2 thu đc có đa bao ưỡ ượ ốnhiêu lo ki gen?ạ A. 5. B. 4. C. D. 2.ĐÁP ÁN KI TRA MÔN SINH 12Ề Ớ1. 11. 21. 31. C2. 12. 22. 32. A3. 13. 23. 33. D4. 14. 24. 34. C5.C 15. 25. 35. D6. 16. 26. 36. D7. 17. 27. 37. A8. 18. 28. 38. A9. 19. 29. 39. B10. 20. 30. 40. ADOC24.VN