Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề thi chuyên hoá Trường chuyên ĐH Vinh 2015-2016

5c1141ac2c48d83061d31edd6373fe0a
Gửi bởi: Cẩm Vân Nguyễn Thị 5 tháng 1 2018 lúc 23:24:30 | Được cập nhật: 7 tháng 5 lúc 11:30:09 Kiểu file: DOCX | Lượt xem: 518 | Lượt Download: 2 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

GIÁO VÀ ĐÀO OỘ ẠTR NG ĐI VINHƯỜ ĐÁP ÁN THI TUY SINHỀ ỂVÀO 10 TR NG THPT CHUYÊN NĂM 2015Ớ ƯỜMôn thi: Hóa cọTh gian làm bài: 120 phút không th gian phát để DUNGỘCâu đi 1đi đi mể )1.* NaHSOớ4 Fe 2NaHSO4 FeSO→4 Na2 SO4 H2 (1) BaCO3 2NaHSO4 BaSO→4 Na2 SO4 H2 CO2 (2) Al2 O3 6NaHSO4 Al→2 (SO4 )3 3Na2 SO4 3H2 (3) 2KOH 2NaHSO4 K→2 SO4 Na2 SO4 2H2 (4)* AgNOớ3 Fe 2AgNO3 Fe(NO→3 )2 2Ag (5)N AgNOế3 thì Fe(NOư3 )2 AgNO3 Fe(NO→3 )3 Ag (6) BaCO3 AgNO3 không ph ng→ ứAl2 O3 AgNO3 không ph ng 2KOH 2AgNO3 2KNO→3 Ag2 H↓2 (7)2. a. Khí là O2 là khí Cl2 là SO2 là H2 Các PTHH ra:ả2KMnO4 K2 MnO4 MnO2 O2 (1)2KMnO4 16HCl 2KCl 2MnCl2 5Cl2 8H2 (2)4FeS2 11O2 2Fe2 O3 8SO2 (3) Zn 2HCl ZnCl2 H2 (4)b. Các khí tác ng nhauầ ượ ớ2SO2 O2 2SO2 (5) 2H2 O2 2H2 (6)SO2 Cl2 SO2 Cl2 (7) Đi mể7x1/7= 1đ(m ỗpt 1/7đ)8x1/8= 1đ(m ỗpt 1/8đ)8x1/8= 1đ(m ỗpt H2 Cl2 2HCl (8)Câu II đi 1đi đi mể ))1. 1đi m)ể là C2 H2 X1 C2 H4 X2 CH3 COOH, X3 CH3 COONa. Các PTHH:C2 H2 H2ot,Pd C2 H4 (1) C2 H4 H2 otSOH,42 C2 H5 OH (2)OHHCOHHCcđSOHo242170,5242 (3)nxtptCHCHCHnCHo)(22,,22 (4) PolietilenOHCOOHCHOOHHCMengiam23252 (5)2 4,3 2oH SO tCH COOH OH CH COOC O    (6)OHHCCOONaCHNaOHHCOOCCHot523523 (7) ,3 3oCaO tKhanCH COONa NaOH CH Na CO  (8) 2. 1đi m)ể* Cho th các ch ng vào c, ch ng nào không tan trong là ch tẫ ướ ướ ấbéo và benzen (Nhóm 1); Các ch tan vào là dung ch glucoz dung chấ ướ ịsaccaroz dung ch axit axetic; etylic (Nhóm 2).ơ ượ* th nhóm đun nóng dung ch NaOH th nào tan trongấ ầdung ch NaOH là ch béo, không tan là benzen.ị ẩ(RCOO)3 C3 H5 3NaOH C3 H5 (OH)3 3RCOONa (1)* các th nhóm 2, nhúng qu tím vào các u, th nào làmấ ửqu tím hoá là dd CHỳ ỏ3 COOH, các còn không làm qu tím đi màu.ẫ ổ­ Cho vào các còn dung ch AgNOẫ ị3 /NH3 đun nóng. nào có ph nẫ 1/8đ)1/8đ1/4đ1/8đ1/4đ1/4đ1/2đ1/2đng tráng là glucoz .ứ ơC6 H12 O6 Ag2 03 ;NH t  C6 H12 O7 2Ag (2)­ Cho các còn vài gi dd Hẫ ọ2 SO4 loãng, đun nóng sau đó trung hoà ng ddằNaOH cho tác ng dung ch AgNOồ ị3 /NH3 đun nóng. có trángẫ ưg ng suy ra ban đu là dd saccaroz còn là Cươ ạ2 H5 OH.Các PTHH: C12 H22 O11 H2 02 ;H SO t  C6 H12 O6 C6 H12 O6 (3)C6 H12 O6 Ag2 03 ;NH t  C6 H12 O7 2AgCâu III đi 1,5 đi 1,0 đi 0,5 đi )1. 1,5 đi m)ể0, 03 )Xn molkhi cho qua dung ch NaOH thì Cị ư2 H4 không tham gia ph nảng nên mol Cứ ố2 H4 là 0,015 mol; mol Brố2 là 0,02 mol.PTHH CO2 2NaOH Na2 CO3 H2 (1) SO2 2NaOH Na2 SO3 H2 (2)Khi cho qua brom thì COướ ư2 không tham gia ph ngả ứPTHH C2 H4 Br2 C2 H4 Br2 (3) 0,015 0,015Nh ng Brư ượ2 tác ng SOụ ớ2 là: 0,02 0,015 0,005 (mol)SO2 2H2 Br2 2HBr H2 SO4 (4) 0,005 0,005S mol COố ủ2 là 0,03 0,015 0,005 0,01 (mol)%C2 H4 50%; SO2 16,67%. %CO2 33,33%. 1/2đ1/2đ1/4đ1/4đ2. a.(mol)05,04,2212,12SOn mol)(05,0CuO(1)nCu(4)nCác PTHH ra:ảH2 CuO ot Cu H2 (1) 0,05 0,05 0,05Al2 O3 2NaOH  2NaAlO2 H2 (2)0,05 0,1 0,1MgO H2 SO4 MgSO4 H2 (3)x xCuO H2 SO4 CuSO4 H2 (4)y yCu 2H2 SO4 CuSO4 2H2 SO2 (5)0,05 0,1 0,1 0,05 Ta có PTệmCuO (ban đu)ầ (0,05 0,1).80 12 (gam).32OAlm(ban đu) 0,05.102 5,1 (gam).mMgO (ban đu)ầ 0,1.40 (gam).b. (ban đu) 150.83,3% 124,95 (gam).(d 124,95 0,3.98 95,55 (gam).mdung ch sau ph ngị 150 21,1 0,8 0,05.64 167,1 (gam). 1/4đ1/4đ1/4 đ1/4đ%1,59100.1,16755,95)SOC%(H42%36,14100.1,167160.15,0)C%(CuSO4.%18,7100.1,167120.1,0)C%(MgSO4. 3.mol0,33HNOn(gam)5025,1.403HNOm .PTHH: KOH HNO3 KNO3 H2 (1) 0,3 0,3 0,3(mol)0,151011.10019.0779,45.Btrong3KNOn(gam)79,4520,55100Bm(gam)1005050Am(gam)30,30,3.1013KNOm(gam)5033,61000,3.56.KOHdich dungm0,3(mol)1810,15.101).(20,55Xtrongn(mol)0,150,150,3XtrongnOHKNO23Trong có công th phân là: KNOậ ử3 .2H2 O.Câu IV đi 1,5 đi 1,5 đi mể )1. 1,5 đi mể )a. Gi trong có mol Cả ợn H2n và mol Cn H2n­2 1/4đ1/4đ1/2đ1/2đ1/2đCn H2n 1,5nO2 nCO2 nH2 (1)1 mol 1,5n mol mol molCn H2n­2 (1,5n­0,5)O2ot nCO2 (n­1)H2 (2) mol (1,5n 0,5)x mol nx mol (n­1)x molTheo bài ra ta cóx116n100836,761)x­18(n44nxn620,5)x­(1,5nn5,1. Vì <6. các nghi có th làậ ể8H5C;10H5C6H4C;8H4C4H3C;6H3C2H2C;4H2Cb. Khi mol hiđrocacbon trong ng nhau 1ố ứ 3.Hai hiđrocacbon là C3 H6 và C3 H4 mol hiđrocacbon trong là 0,05.ố ỗ(mol)125,0160202Brn.C3 H6 Br2 C3 H6 Br2 (3)0,05 0,05 0,05C3 H4 Br2 C3 H4 Br2 (4)0,05 0,05 0,05C3 H4 Br2 Br2 C3 H4 Br4 (3)0,025 0,025 0,025Kh ng các ch sau ph ngố ượ :­ Kh ng Cố ượ3 H6 Br2 là 0,05.202 10,1 (gam).­ Kh ng Cố ượ3 H4 Br2 là (0,05­0,025).200 (gam).­ Kh ng Cố ượ3 H4 Br4 là 0,025.202 (gam).2. 1,5 đi mể )a. Tác ng Na: Cụ ớn H2n OH Na Cn H2n ONa H2 (1) x/2 Cm H2m COOH Na Cm H2m COONa H2 (2)y y/2 Tác ng dung ch NaOH:ụ Cm H2m COOH NaOH Cm H2m COONa H2 (3) 0,15 mol 0,15 molG phân kh X, là theo bài ra ta có ph ng trìnhọ ươ( 600,1 0, 0250,15 0, 0750, 2M Mx xy yx y     Công th phân là Cứ ử3 H7 OH và là CH3 COOHCTCT là CH3 ­CH2 ­CH2 ­OH ho CHặ3 ­CH(OH)­CH3 và là CH3 ­COOH.b. Kh ng các ch trong Aố ượ mX 0,025.60 1,5 (gam). mY 0,075.60 4,5 (gam). 1/2đChú ý: sinh gi theo cách khác nh ng đúng qu cho đi đa.ọ