Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

đề kiểm tra học kỳ 2 môn hóa học lớp 10 (1)

dc2ad01b3e70048b73140195a2716bf2
Gửi bởi: Võ Hoàng 29 tháng 4 2018 lúc 22:48:15 | Được cập nhật: hôm kia lúc 14:02:14 Kiểu file: DOCX | Lượt xem: 592 | Lượt Download: 1 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

Câu 1. Trong các ch sau đây, ch nào không ph ng oxi trong đi ki :ấ ệA. Halogen. B. CO2 C. Nit .ơ D. và đúng Câu 2. Trong không khí,th tích oxi chi kho ngể ảA. 19% B. 25% C. 23% D. 20% Câu 3. Trong phòng thí nghi ng ta đi ch oxi ng cáchệ ườ ằA. đi phân cệ ướ B. ch ng phân đo không khí ng ỏC. nhi phân Cu(NOệ3 )2 D. nhi phân KClOệ3 có xúc tác MnO2 Câu 4. Cho 2,13 gam ba kim lo Mg, Cu và Al ng tác ng hoàn toàn oxi thu ớđ các oxit có kh ng 3,33 gam. Th tích dung ch HCl 2M ph ng ượ ượ ứh là ớA. 75 ml.B. 90 ml.C. 50 ml.D. 57ml. Câu 5. oxi hóa clo trong Clố HClOvà HClO3 làầ ượA. +1, -1, +3.B. +1, +3, -3C. -1, +1, +3.D. -1, +1, +3. Câu 6. Axit HCl có th ph ng đc các ch trong dãy ch nào sau đây?ể ấA. NO, AgNO3 CuO, Zn, NaOHB. AgNO3 Fe, Ba(OH)2 FeS, CuOC. Cu, CuO, Ba(OH)2 AgNO3 CO2 D. Ba(OH)2 Zn, CuS, CaO, CO Câu 7. Oỗ ồ2 O3 Sau th gian phân Oộ ế3 thu khí duy nh có th tích tăngượ ểthêm 7,5%. Ph trăm th tích Oầ ể3 trong làỗ ợA. 7,5% B. 85% C. 15% D. qu khác Câu 8. Dung ch Hị2 lâu ngày trong không khí th ng có hi ngể ườ ượA. xu hi ch màu đen.ấ B. chuy thành màu nâu .ể ỏC. trong su t, không màu.ẫ ốD. c, màu vàng.ị Câu 9. Khi dung ch AgNOổ ị3 vào dung ch ch nào sau đây thu màu vàng nh t?ị ượ ấA. Dung ch HIịB. Dung ch HF ịC. Dung ch HClịD. Dung ch HBrị Câu 10. Các nguyên nhóm halogen có hình electron ngoài cùng làố ớA. ns 2np 3B. ns 2np 4C. ns 2np 6D. ns 2np 5Câu 11. hi nh bi ph ng oxi hóa kh làấ ửA. có thay oxi hóa nguyên tự ốB. ra ch khí ấC. có thay màu các ch tự D. ra ch aạ ủCâu 12. hình electron nguyên (Z 16) làấ ốA. 1s²2s²2p 63s²3p 5. B. 1s²2s²2p 63s²3p 4C. 1s²2s²2p 63s ²3p². D. 1s²2s²2p 63s²3p 6.Câu 13: Kim lo th ng Hạ ớ2 SO4 ngu làặ ộA. Cu, Al, Cr B. Cu, Fe, Cr C. Fe, Al, Cr D. Ag, Cr, .Câu 14. Brom ng hay c. ng brom ng ch ng may đích ượ ảv môi tr ng, có th dùng hóa ch thông th ng ki làệ ườ ườ ếA. dung ch Ca(OH)ị2 B. dung ch NaOH.ị C. dung ch NaI.ị D. dung ch KOH.ị Câu 15. Ng ta th ng dùng iot làm ch th nh bi tườ ườ ếA. hí clo. B. brom.ướ C. enzen. D. tinh t.ồ Câu 16. Cho các ph ng sau:ả (1) CaOCl2 2HCl CaCl2 Cl2 H2 O; (2) 2O3 3O2 (3) Fe3 O4 4H2 SO4 Fe2 (SO4 )3 FeSO4 4H2 O; (4) 4KClO3 3KClO4 KCl. ph ng đã cho là ph ng oxi hóa kh là ửA. B. C. D. 1Câu cháy hoàn toàn 7,2 gam kim lo (có hoá tr hai không trong ch t) trong khíố ợCl2 và O2 Sau ph ng thu 23,0 gam ch và th tích khí đã ph ng là 5,6 lít (đktc). ượ ứKim lo là A. Be. B. Mg. C. Cu. D. CaCâu 18 Cho ng CaCOộ ượ ộ3 tác ng hoàn toàn dung ch HCl 32,85%. Sau ph ng thu ượdung ch X, ng MgCOị ượ ộ3 khu cho ph ng ra hoàn toàn thu dung ch Y, trongấ ượ ịđó ng còn HCl là 21,1%. ng ph trăm MgClồ ủ2 trong dung ch nh ớA. 5% B. 2% C. 4% D. 3%Câu 19: so sánh tính oxi hóa ozon nh oxi có th dùng ch nào sau đây?ể ấA. Ag B. Cu C. tinh tồ D. H2Câu 20: 0,2 mol khí H2S vào 0,3 mol dung ch NaOH. Mu thành sau ph ng làẫ ứA. Na2 B. NaHS; Na2 C. Na2 S; NaOH D. NaHSCâu 21: Đun nóng 0,650 và 0,224 huỳnh trong ng nghi kínỗ ậkhông có không khí. Sau ph ng thu gam ch n. Giá tr làả ượ ủA. 0,874 B. 0,679 C. 0,185 D. 0,426Câu 22: Hãy ch ph ng mà SOọ ứ2 có tính oxi hoá?A. SO2 2H2 ->3S 2H2 B. 5SO2 2KMnO4 2H2 ->K2 SO4 2MnSO4 2H2 SO4C. SO2 H2 Br2 ->2HBr H2 SO4 D. SO2 Na2 -> Na2 SO3Câu 23: Hoà tan 2,16 gam kim lo hóa tr (II ng dung ch Hộ ị2 SO4 loãng cô dung ch thuư ịđ 10,8 gam mu khan. Kim lo đó làượ ạA. Fe B. Ca C. Mg D. ZnCâu 24: th hoàn toàn 2,24 lit SOấ ụ2 ng 200 ml dung ch NaOH 1,5 thu dung ch ch aằ ượ ứA. Na2 SO3 H2 O, NaOH -------- B. NaHSO3 H2 OC. Na2 SO3 ,H2 O, NaHSO3 D. Na2 SO3 H2 OCâu 25: pha loãng dung chị H2 SO4 c, trong phòng thí nghi m, ng ta ti hành theo cách nàoậ ườ ếtrong các cách sau đâyA. Cho nhanh axit vào và khu u.ướ B. Cho axit vào và khu u.ừ ướ ềC. Cho nhanh vào axit và khu u.ướ D. Cho vào axit và khu u.ừ ướ ềCâu 26: oxi và ozôn có kh Hỗ ớ2 là 17,6. Tính th tích oxi trong X.ể ợA. 20% B. 10% C. 75% D. 80%Câu 27: Cho huỳnh ph ng ch sau (trong đi ki thích p): Hư ượ ợ2 O2 H2 SO4loãng, Al, Fe, F2 Có bao nhiêu ph ng ch ng minh ượ tính khử huỳnh?ủ ưA. B. C. D. 4Câu 28: Hoà tan 0,64 gam Cu ng axit Hằ2 SO4 c, nóng (d ), sinh ra (ml) khí SOặ ư2 (s ph kh duyả ửnh t, đktc). Giá tr là A. 2,24ml B. 0,224ml C. 22,4ml D. 224mlCâu 29: th hoàn toàn 5,6 lít khí SOấ ụ2 (đktc) vào 800ml dung ch NaOH 0,5M. Kh ng mu thuị ượ ốđ trong dung ch là ượ A. 29,3 gam B. 32,5 gam C. 26 gam D. 30,4 gamCâu 30: Dãy các ch tác ng Hấ ớ2 SO4 loãng làA. Au, CaCO3 BaSO4 B. Cu, ZnO, NaOH C. Ag, CuO, Fe(OH)2 D. Mg, ZnO, Ba(OH)2Câu 31: Cho 12 gam Fe và Cu tác ng dung ch Hỗ ị2 SO4 loãng (d ). Sau ph ng thuư ứđ 2,24 lít khí Hượ2 đktc), dung ch và gam ch không tan. Giá tr làở ủA. 3,4 gam. B. 5,6 gam. C. 6,4 gam. D. 4,4 gam.Câu 32: Ng ta đi ch oxi trong phòng thí nghi ng cách nào sau đây?ườ ằA. Đi phân c.ệ ướ B. Đi phân dung ch NaOH.ệ ịC. Nhi phân KMnOệ4 xúc tác MnOớ2 D. Ch ng phân đo không khí ng.ư ỏCâu 33: Kim lo nào sau đây tác ng huỳnh nhi th ngạ ườA. Zn B. Cu C. Fe D. HgCâu 34: Oleum có công th ng quát là?ứ ổA. H2 SO4 .nSO3 B. H2 SO4 .nH2 O. C. H2 SO4 .nSO2 D. H2 SO4 c.ặCâu 35: Ch dùng thu th nào sau đây phân bi các ng riêng bi khí SOỉ ệ2 và CO2 ?A. Dung ch Ba(OH)ị2 B. Dung ch Brị ướ2 C. Dung ch Ca(OH)ị2 D. Dung ch NaOH.ịCâu 36: Cho 11,9 gam Zn, Fe, Al tan hoàn toàn trong dung ch Hỗ ị2 SO4 loãng th có 8,96ư ấlit khí (đktc) thoát ra. Kh ng mu sunfat khan thu làố ượ ượA. 44,9 gam. B. 74,1 gam. C. 50,3 gam. D. 24,7 gam.GI LU CÂU 4, 17, 18, 28, 31, 36Ả