Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

ĐỀ CƯƠNG ÔN THI HSG HÓA HỌC 10 HỌC KỲ II

6ada84cac6db9fb19f73480da5cbb9d1
Gửi bởi: Võ Hoàng 6 tháng 5 2018 lúc 21:58:45 | Được cập nhật: hôm kia lúc 22:15:42 Kiểu file: DOCX | Lượt xem: 633 | Lượt Download: 1 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

thi hsg hóa 10 tr ngề ườCho bi kh ng nguyên (theo đvC) các nguyên tế ượ 1; Mg 24; 12; 16; 14; Na 23; Si 28; 31; 32; Cl 35,5; 39; Ca 40; Al 27 Cr 52; Mn 55; Fe 56; Cu 64; Zn 65; Br 80; Ag 108; 127; Ba 137; Hg 201; Pb 207.Đ BÀI:ỀCâu (2 đi m)ể1. Cho nguyên X, tr ng thái có 11 electron thu các phân p. cóố ớhai ng kém nhau hai tron. Trong ng kh n, mang ạđi 1,7 không mang đi n.ệ ệa. Vi hình electron X.ế ủb. Xác nh trí trong ng tu hoàn.ị ầc. Xác nh thành ph hai ng và thành ph theo kh ng ược ng trong nhiên bi nguyên kh (NTK) trung bình ủb ng 35,48. Coi NTK có giá tr ng kh i.ằ ố2. ch hai nguyên M, có công th Mợ ượ ứ3 trong đó chi ế6,67% kh ng. Trong nhân nguyên có 4, còn trong ượ ạnhân có p’ n’, trong đó n, p, n’, p’ là tron và proton ng ng và ươ ủR. Bi ng ng proton trong phân là 84. Xác nh công th phân ửc ?ủCâu (2 đi m)ể 1. Vi các ph ng trình ph ng ra trong các thí nghi mô sau:ế ươ ượ ảa. Hòa tan FeCl2 vào thêm Hướ ồ2 SO4 loãng sau đó thêm dung ch ịKMnO4 th có khí màu vàng thoát ra và dung ch thu có ch aư ượ ứmu mangan (II).ốb. Hòa tan Fe3 O4 trong dung ch Hị2 SO4 nóng dung ch và khí ượ ịB mùi c. khí vào dung ch brom ho dung ch KMnOắ ị4 th ấcác dung ch này nh màu.ị ạ2. H2 SO4 có tính háo c, nó có th ch ướ ướ ơTrong quá trình than hóa saccaroz có hình thành khí (g khí).ơ ồa. Gi thích quá trình hình thành khí A.ả ợb. Trình bày ph ng pháp hóa ch ng minh có các khí trong A.ươ ủc. So sánh quá trình làm khô và quá trình than hóa Hủ2 SO4 c.ặCâu (2 đi m)ể1. Vi ph ng trình ph ng đi ch clo và cho bi ph ng nào ươ ượdùng đi ch clo trong công nghi p.ể ệ2. Hoàn thành các ph ng trình ph ng sau và cho bi các ch ng các ch cái ươ ữ(A), (B),... ng ng:ươ (1) FeS2 khí (A) ch (B) khí (D)ấ (2) (D) khí (E) ch (F) Hấ ắ2 (3) (F) (A) (D) (4) (E) NaOH (G) H2 (5) (G) NaOH (H) H2 (6) (H) (I) (K) (L) (7) (K) HCl (I) (E) (8) (E) Cl2 H2 ...Câu (2 đi m) ểHòa tan gam KMnO4 trong dung ch HCl dung ch và lít ượ ịkhí (đktc). Pha loãng dung ch 500 ml dung ch B.ị ượ ị- trung hòa axit trong 50 ml dung ch dùng 24 ml dung ủd ch NaOH 0,5 M.ị- Thêm AgNO3 vào 100 ml dung ch hoàn toàn ion clorua thu ượ17,22 gam a.ế ủa. Vi ph ng trình hóa các ph ng ra.ế ươ ảb. Tính ng mol/lít các ch tan trong B.ồ ấc. Tính m, và th tích dung ch HCl 36,5% (D 1,18 g/ml) đã dùng.ể ịCâu (2 đi m)ểH Fe và kim lo (hóa tr không i). Hòa tan hoàn toàn ổgam trong dung ch Hị2 SO4 nóng, dung ch và lít khí SOặ ượ ị2 (đktc) là ph kh duy nh t. th hoàn toàn ng SOả ượ2 trên ng 500 ml ằdung ch NaOH 0,2M dung ch ch 5,725 gam ch tan.ị ượ ấThêm vào gam ng đôi ng ban Y. Cho ượ ượ ượ ợY tan trong dung ch HCl 1,736 lít Hế ượ2 (đktc).Thêm ng Fe vào gam ch ng đôi ượ ượ ượ ấl ng có trong X. Cho tác ng dung ch Hượ ị2 SO4 loãng dung ượd ch ch 5,605 gam mu i.ị ốa. Vi các ph ng trình hóa các ph ng ra.ế ươ ảb. Tính V.c. Tìm kim lo và thành ph theo kh ng kim lo trong X.ạ ượ ạCÂU ĐÁP ÁN ĐIỂM1 1.a Vì có 11 electron thu phân hình electron phân là: 2pấ 63p hình electron 1sấ 22s 22p 63s 23p 5. 0,251.b trí trong ng tu hoàn:ị 17 vì có 17 electron đi tích nhân ng 17.ệ Chu kì vì có electron.ớ Nhóm VII vì hình electron hóa tr là 3sấ 23p 5. 0,51.cTrong ng kh mang đi là 17.2 34 tồ tron (h không mang đi n) là 34:1,7 20 t.ố tron trong ng kh nh là 18 t.ố ạV thành ph các ng là:ậ ng kh nh 17 electron, 17 proton, 18 tron.ồ ng kh n: 17 electron, 17 proton, 20 tron.ồ 0,251.d Thành ph theo kh ng:ầ ượG thành ph theo nguyên ng nh là x% thành ph theo nguyên ng là (100 x)%.ầ ớÁp ng công th tính NTKTB ta có:ụ NTKTB (A) A1 .x% A2 (100 x)% (17+18).x% (17+20)(100-x)% 35,48 76%. 0,25Xét mol (35,48 gam) có 0,76 mol 35X (0,76.35 26,6 gam) thành ph theo kh ng ượ 35X là: 26,6 35,48 74,97% thành ph theo kh ng ượ 37X là: 100% 74,97% 25,03%. 0,252Theo bài:ềR RRM RM A%m3M 3A A= =+ ,, ,n 13(n p) (n 15+=+ (1) (2) (3) ng proton trong là 3p p’ 84. (4)ổ ốGi PT trên ta c: nả ượ là cacbon (C) 30, 26 là (Fe)ắ Công th phân là Feứ ủ3 (h pợch xementit)ấ 0,250,252 a. Ph ng trình ph ng:ươ 10FeCl2 6KMnO4 24H2 SO4 5Fe2 (SO4 )3 10Cl2 3K2 SO4 +6MnSO4 24H2 0,5b. 2Fe3 O4 10H2 SO4 (đ nóng)ặ 3Fe2 (SO4 )3 SO2 10H2 Khí là SO2 SO2 Br2 2H2 H2 SO4 2HBr 5SO2 2KMnO4 2H2 K2 SO4 2MnSO4 2H2 SO4 0,52 a. Gi thích hình thành A:ả C12 H22 O11 4H SO (dac)¾¾ ¾® 12C 11 H2 (t nhi t)ỏ 2H2 SO4 (đ nóng)ặ CO2 2SO2 2H2 O.V khí COậ ồ2 và SO2 0,25b. Ch ng minh có hai khí trong A, ta khíứ ợl qua bình ng dung ch Brom ượ (d )ư và bình ngựdung ch Ca(OH)ị2 thêm vài gi dung ch BaClư ị2 vào bình(1):Hi ngệ ượ Bình (1) brom nh màu, có xu hi ch ng tạ ỏh có SOỗ ợ2 SO2 Br2 2H2 H2 SO4 2HBr H2 SO4 BaCl2 BaSO4 2HCl Bình (2) có xu hi ch ng có COế ỏ2 CO2 Ca(OH)2 CaCO3 H2 0,5c. khác nhau gi quá trình làm khô và quá trình than hóa:ự Quá trình làm khô là quá trình lý.ậ Quá trình than hóa là quá trình hóa c.ọ 0,253 1Sáu ph ng trình đi ch clo:ươ 2NaCl 2H2 dpdd¾¾ ¾®nm xop 2NaOH Cl2 H2 (1) 2NaCl dpnc¾¾¾® 2Na Cl2 (2) MnO2 4HCl (đ c)ặ MnCl2 Cl2 2H2 (3) 2KMnO4 16HCl (đ c)ặ 2MnCl2 2KCl 5Cl2 8H2 (4) K2 Cr2 O7 14 HCl (đ c)ặ 2KCl 2CrCl3 3Cl2 7H2 (5) KClO3 6HCl (đ c)ặ KCl 3Cl2 3H2 (6) (hs có th vi ph ng trình khác)ể ươPh ng (1) là ph ng dùng đi ch clo trong công nghi p.ả 0,752Các ph ng trình:ươ(1) 4FeS2 11 O2 Fe2 O3 SO2 (2) SO2 2H2 H2 O(3) O2 SO2(4) H2 NaOH NaHS H2 O(5) NaHS NaOH Na2 H2 O(6) Na2 FeCl2 FeS 2NaCl(7) FeS HCl FeCl2 H2 S(8) H2 4Cl2 4H2 H2 SO4 HCl 1,0Các ch ng các kí hi u:ấ A: O2 B: Fe2 O3 D: SO2 E: H2 SF: G: NaHS H: Na2 I: FeCl2 K: FeSL: NaCl 0,254 aCác ph ng trình ph ng:ươ KMnO4 16HCl (đ c)ặ 2MnCl2 2KCl 5Cl2 8H2 O(1)Dung ch ch KCl, MnClị ứ2 và HCl dung ch ch KCl,ị ứMnCl2 và HCl. 0,25Trung hòa axit trong ng NaOH:ằ HCl NaOH NaCl H2 O(2)B tác ng AgNOụ ớ3 :ư AgNO3 HCl AgCl HNO3(4) AgNO3 KCl AgCl KNO3(5) AgNO3 MnCl2 2AgCl Mn(NO3 )2 (6) 0,5bĐ mol HCl, KCl trong 50 ml dung ch là x, (mol).ặ ượ Theo ph ng trình ph ng (1): ươ ứ2MnCln nKCl mol Theo ph ng trình ph ng (2): nươ ứHCl nNaOH 0,024.0,5 =0,012 mol CM (HCl) 0,24 0,25Trong 100 ml dung ch B: nịHCl 2x mol; 2MnCln nKCl 2y mol Theo ph ng trình ph ng (3), (4), (5): ươ nAgCl nHCl nKCl 2.2MnCln 2x 2y 2.2y 17,22 143,5 0,12 mol 3y 0,06 mol 0,016 mol.V ng mol các ch trong là:ậ CM (KCl) CM(MnCl2) 0,32M 0,25cTheo (1) ta có: 4K MnOn nKCl (500 ml dd B) 10y 0,16 mol 4K MnOm(ban u)ầ 0,16.158 25,28 gam. 4Cl MnO5n 0,4mol2= 0,4.22,4 8,96 lít. 0,5Theo (1): nHCl pư 84K MnOn 1,28 mol mà nHCl dư 10.x 0,12 mol nHCl đã dùng 1,28 0,12 1,4 molVdd HCl đã dùng HCl HCln .M1, 4.36,5118,64mlC%.D 36,5%.1,18= 0,255 aCác ph ng trình ph ng:ươ ứ*) Hỗ ợ2 SO4 nóng:ặ 2Fe 6H2 SO4 Fe2 (SO4 )3 SO2 6H2 (1) 2M 2n H2 SO4 M2 (SO4 )n SO2 2nH2 (2)0,25 Khí SO2 sinh ra tác ng dung ch NaOH có th ra ph nụ ảng:ứ SO2 NaOH NaHSO3 (3) SO2 2NaOH Na2 SO3 H2 (4)*) tan trong dung ch HCl:ỗ Fe HCl FeCl2 H2 (5) 2M 2n HCl 2MCln nH2 (6)0,25*) tác ng dung ch Hụ ị2 SO4 loãng :ư Fe H2 SO4 FeSO4 H2 (7) 2M H2 SO4 M2 (SO4 )n nH2 (8)bTính V: Ta có nNaOH 0,5.0,2 0,1 molXét tr ng ra ph ng (3) và (4), NaOH t:ườ ặ2SO (3)n a(mol)= 2SO (4)n b(mol)= NaOHchattann 2b 0,1molm 104.a 126.b 5,725gam= =ìÞí= =î 0,014 (lo i)ạ 0,25Xét tr ng ch ra ph ng (4), NaOH có th :ườ ặ2SO (4)n d(mol)= nNaOH dư 0,1 2d mol. ch tanấ 126.d 40.(0,1 2d) 5,725 gam 0,0375 molV VậSO2 0,0375 22,4 0,84 lít 0,25cĐ mol Fe và trong gam là: và molặ ượ Theo (1) và (2) 2SO3 nn 0,0375mol2 2= (*)Theo bài, trong có nề ợFe mol; nM 3y mol Theo (5), (6) ta có 2Hnn .2y 0,0775mol2= =(**)Theo bài, trong có nề ợFe 2x mol; nM mol Theo (7) và (8) có:4FeSO Fen 2xmol= nM (SO M1 yn mol2 2= Kh ng mu i: mố ượ ốmu iố 152.2x (2M 96n).y2 5,605 gam 304.x M.y 48.ny 5,605 gam(***) 0,5T (*), (**), (***) ta có: 0,01; M.y 0,405; n.y 0,045ừ M.y 0,4059n n.y 0,045= =Xét: (g/mol) 18 27 (lo i) (lo i) (M là Al)ạ 0,015 mol.V kim lo là Al và thành ph theo kh ng kimậ ượ ỗlo trong X:ạ Fe(trongX)56x%m .100% 58,03%56x 27y= =+ Al (trongX)27x%m .100% 41,97%56x 27y= =+ 0,5