Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Câu giả định trong tiếng anh

e5bf6af1c164dc1bb904b9a18c6fcb03
Gửi bởi: Như Nguyễn 26 tháng 5 2016 lúc 4:04:55 | Được cập nhật: 6 tháng 5 lúc 20:55:54 Kiểu file: DOCX | Lượt xem: 660 | Lượt Download: 5 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

Câu giả định trong tiếng anh* Câu gi đnh hay còn là câu khi là lo câu đi ng th ượ ứnh mu đi ng th hai làm vi gì. Câu gi đnh có tính ượ ịch khi ch không mang tính ép bu nh câu nh nh. ệTrong câu gi đnh, ng ta dùng ng nguyên th không cóả ườ to ủcác đng sau đng chính mang tính khi n. Th ng ườcó that trong câu gi đnh tr tr ng đc bi t.ả ườ ệ1 Câu gi đnh dùng would ratherả và that1.1 Di vi hi (present subjunctive):ễ ạLà lo câu ng th nh mu ng th hai làm vi gì (nh ng ườ ườ ưlàm hay không còn ph thu vào ng th hai). Xem thêm câu ườ ềc khi ph sau. Trong tr ng này đng ng hai ườ ềđ ng nguyên th to. mu thành th ph đnh đt notể ặtr nguyên th to.ướ ỏS1 would rather that S2 [verb in simple form] …I would rather that you call me tomorrow.He would rather that not take this train.Ng pháp nói ngày nay đc bi là ng pháp cho phép that ỏtrong trúc này mà gi nguyên hình th gi đnh.ấ ị1.2 Di vi cể đi th hi tố iĐng sau ch ng hai chia simple past, to be ph chia là ảwere các ngôi.ở ảS1 would rather that S2 [verb in simple past tense] …Henry would rather that his girlfriend worked in the same department as he does.(His girlfriend does not work in the same department)Jane would rather that it were winter now. (Infact, it is not winter now)N mu thành th ph đnh dùng didn’t verb ho were not ặsau ch ng hai.ủ ữHenry would rather that his girlfriend didn’t work in the same department as he does.Jane would rather that it were not winter now.1.3. Di vi cễ trái ng th quá khượ ứĐng sau ch ng hai chia ng past perfect. mu ốthành th ph đnh dùng hadn’t P2.ậ ịS1 would rather that S2 past perfect …Bob would rather that Jill had gone to class yesterday.(Jill did not go to class yesterday)Bill would rather that his wife hadn’t divorced him.Chú Ng pháp hi đi cho phép that trong câu giữ ượ ảđnh dùng would ratherị2 Câu gi đnh dùng các đng trong ng đây.ả ướAdviseDemandPreferRequireAskInsistProposeStipulateCommandMoveRecommendSuggestDecreeOrderRequestUrge­ Trong câu nh đnh ph cóấ that .­ Đng tộ sau ch ng ng nguyên th bủ to .Subject1 verb that subject 2+ [verb in simple form] ...Ví :ụWe urge that he leave now.N bế that đi ch ng tr thành tân ng đng tr ng ạnguyên th cóể to câu đi nghĩa gi đnh và tr thành câu bìnhẽ ởth ng.ườVí :ụWe urge him to leave now.L ýư Trong ti ng Anh ng Anh (ế ườ British English ), tr đng ướ ột nguyên th bừ to có should Nh ng trong ti ng Anh ng ườ ỹ( American English ng ta nó đi.ườ ỏM ví dộ ụThe judge insisted that the jury return verdict immediately.The university requires that all its students take this course.The doctor suggested that his patient stop smoking.Congress has decreed that the gasoline tax be abolished.We proposed that he take vacation.I move that we adjourn until this afternoon.3 Câu gi đnh dùng tính tả ừCác tính dùng trong câu gi đnh các tính trong ng ướđây.AdvisedNecessaryRecommendedUrgentImportantObligatoryRequiredimperativeMandatoryProposedSuggestedTrong công th sau,ứ adjective ch đnh trong các tính có trong ừb ng trên.ảit be adjective that subject [verb in simple form ]...(any tense)M ví :ộ ụIt is necessary that he find the books.It was urgent that she leave at once.It has been proposed that we change the topic.It is important that you remember this question.It has been suggested that he forget the election.It was recommended that we wait for the authorities.Trong tr ng có th dùng danh ng ng các tínhộ ườ ươ ớt trên theo công th sau.ừ ứit be noun that subject [verb in simple form ]...(any tense)Ví :ụIt is recommendation from doctor that the patient stop smoking.4 Dùng tr ng khácớ ườ ợ­ Câu gi đnh còn dùng đc trong câu thán, th ng baoả ượ ườhàm các th siêu nhiên.ế ựVí :ụGod save the queen !. Chúa phù cho hoàng.ộ ữGod be with you good bye (khi chia tay nhau)Curse this frog !: ch ti con cóc nàyế ệ­ Dùng thành ng :ớ ữ Come what may: dù có chuy gì đi a.ệ ữVí :ụCome what may we will stand by you. If need be nế ầVí :ụIf need be we can take another road.­ Dùng iớ if this be trong tr ng mu nêu ra gi đnh ườ ừphía ng nói nh ng không th ch ch kh năng.ườ ảVí :ụIf this be proven right, you would be considered innocent.5 Câu gi đnh dùng it is timeả ớIt is time (for smb) to do smth đã đn lúc ph làm gì. (th gian ừv n, không đa ra gi đnh)ặ ịVí :ụIt is time for me to get to the airport (just in time).Nh ng:ưIt is timeIt is high time subject simple past (đã đn lúc gi đnh th ờgian đn tr chút)ế ộIt is about timeNh xétậ High/ about đc dùng tr cượ ướ time thêm vào nh ấm nh.ạVí :ụIt’s high time left for the airport.(it is little bit late)Trên đây chỉ là phần trích dẫn 10 trang đầu của tài liệu và có thế hiển thị lỗi font, bạn muốn xem đầyđủ tài liệu gốc thì ấn vào nút Tải về phía dưới.