Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Bài tập liên kết gen hoán vị gen

337cd114e150a8cbd5657fc75d86de48
Gửi bởi: Phạm Thị Linh 1 tháng 1 2018 lúc 17:37:27 | Được cập nhật: 30 tháng 4 lúc 20:26:51 Kiểu file: DOCX | Lượt xem: 526 | Lượt Download: 1 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

LIÊN GEN VÀ HOÁN GENẾ ỊCâu 1: th đem lai gen tr lên trên nhi th ng đng;ơ ươ ồn th đó th ph nế (ho giao ph i) cho đi con 16 ho ki genặ ểđó lai phân tích cho đi con 1:1:1:1...ỉ có th suy ra th đó có hi ng diể ượtruy ềA. đc p. B. ng tác gen. C. liên không hoàn toàn. ươ liên hoànếtoàn.Câu 2: th ch gen khi gi phân th xu hi lo giao iộ ớs li sau:ố ABD ABd abD =abd 10 AbD Abd aBD aBd 190 Ki gen aể ủc th đó là:ơ ểA. Aa bdBD B. Aa DbBd C. abAB Dd aBAb DdHD gi iả­ gen DHT cho lo G, suy ra gen/ NST LK không hoàn toàn. Lo chi mặ ết ít là HV, nhi là LK. Lo và C.ỷ ạ­ Xét B: Vì BD là LK (lo i). Chon đáp án DạCâu 3: Trình các gen trên nhi săc th có các tái sau đn vự ịb đ; A­C 28 đn đ; A­D 25 đn đ; B­ C: 20 đn đ; D:ả ồ33 đn là:ơ ồA C. B. D. C. C. D. C.HD gi iả­ AB nên AB­ AC=AB BC nên ABC­ BD AB AD nên DABCCâu 4: đem lai có ki gen AB/ab Ab/aB. Hoán gen ra bên sặ ốb ng nhau, ki hình qu vàng, có ki gen là ab/ab. qu nào đây phù iằ ướ ớt ki hình qu vàng, đi con?ỉ ờA 5,25%. B. 7,29%. C.12,25%. D.16%.HD gi iảAB/ab Ab/aB, suy ra ab/ab ab (LK) ab (HV). vào ng bi thiên ta có fự /4­ Xét A: /4 0.0525, 0.24 0, gi ta đc fả ượ1 0,3; f2 0,7 lo i). ĐA AạDOC24.VN 1Câu 5: Xét cá th có ki gen: ểaBAb Dd Khi gi phân hình thành giao ra hoán gen iả ớt 30%. Theo lý thuy t, các lo giao AB và aB đc ra là:ượ ượA. 6,25% và 37,5% B. 15% và 35%. C. 12,5% và 25%. D. 7,5% và 17,5% .HD gi iảD vào ki đu bài ta th giao ABD (HV), aBd (LK), 0,3.ự ử­ Xét giao ABD: AB 0,15 0,5 0,075 7,5%. Suy ra đáp án DửCâu 6: đu, alen quy đnh tính tr ng cây cao, alen quy đnh tính tr ng cây th p; alen quyỞ ấđnh qu hình tròn; alen quy đnh qu hình c. giao các cây đu F1 thu đc quị ượ ảsau: 140 cây cao, qu tròn; 40 cây th p, qu c; 10 cây cao, qu c; 10 cây th p, quả ảtròn. Bi các gen trên NST th ng. Ki gen F1 và hoán gen là:ế ườ ịA. aBAbxaBAb 20%, ra gi i.ả B. abABxabAB 20%, ra hai gi i.ả ớC. abABxabAB 20%, ra gi i.ả D. aBAbxaBAb 20%, ra hai gi i.ả ớHD gi iả­ ab/ab 40/200 0,2.ỷ ệ­ Đáp án lo vì HVG gi không xu hi KH th p, BDạ ấ­ Xét đáp án B: ab/ab, 0,2 suy ra 0,4 0,4 0,16 khác 0,2 (lo i)ạ­ Xét đáp án C: ab/ab, 0,2, HVG giói suy ra 0,5 0,4 0,2 ĐA CCâu 7: Hai th đu mang hai gen chéo ửaBAb có kho ng cách gen Ab làả18 cM. Bi di bi trong gi phân hình thành giao th là nh nhau.ế ưTrong phép lai trên thu đc ng 10.000 t. Trong 10.000 thu đcượ ượA. có đúng 81 có ki gen đng hai gen trên.ạ ềB. có đúng 1800 có ki gen đng hai gen trên.ạ ềC. có 81 có ki gen đng hai gen trên.ấ ềD. có 1800 có ki gen đng hai gen trên.ấ ềHD gi iảAb/aB Ab/aB; 0,18 suy ra ab/ab 0,18 0,0081 0,81% 0,81 10000/100 81h t. ĐAạ CDOC24.VN 2Câu 8: Cho bi t: quy đnh tròn, alen quy đnh dài; quy đnh chín m, alenế ớl quy đnh chín mu n. Hai gen này thu cùng nhóm gen liên t. Ti hành cho cácặ ếcây tròn, chín th ph n, thu đc 1000 cây đi con ki hình khác nhau, trongạ ượ ểđó có 240 cây tròn­chín mu n. Bi ng di bi trong quá trình sinh ph và sinhạ ấnoãn là nh nhau. Ki gen và hoán gen (f) các cây đem lai là:ư ởA. abAB 20% B. aBAb 20% C. abAB 40% D. aBAb 40%HD gi iảF thu đc 240 tròn mu suy ra tròn mu A­bb) 240/1000 0,24. ra THượ ảAB/ab AB/ab ho Ab/aB Ab/aB.ặ­ Xét đáp án A: A­bb (f f.f)/ (0,2 0,2 0,04)/ 0,09 khác 0,24 (lo i)ạ­ Xét đáp án B: A­bb (1­f.f)/4 (1­0,04)/4 0,24. Đáp án BCâu 9: tộ loài cự t,ậ gen quy nh ân cao iộ oàn toàn so iớ gen quy nh thânthấ p, gen quy nh quả tròn tr iộ hoàn toàn so iớ gen quy nh quả dài. Các pặ gen nàyn trênằ cùng tộ pặ nh cễ th .ể Cây dị pợ về pặ gen giao hấ iớ ây ân p,ấq tròn thu đư đi conờ phân li theo tỉ :ệ 310 cây thân cao, tròn 190 cây thân cao, quảdài 440 cây thân p,ấ qu trònả 60 cây thân p,ấ quả dài. Cho tế không có đtộ bi nế yảra. nầ số hoán vị aữ hai gen nói trên làA. 12%. B. 6%. C. 24%. D. 36%.HD gi iảAb/ab 60/1000 0,06. Vì xu hi KH aabb nên cây DHT có th có KG AB/ab ho Ab/aB;ấ ặcây aaB­ có KG aB/ab suy ra có tr ng p:ườ ợ+ AB/ab Ab/ab suy ra ab/ab ab (LK) ab (HV) (ab (LK) ab (LK)+ Ab/aB aB/ab suy ra ab/ab ab (HV) ab (lk)) ab(HV) ab (HV))­ là HVG. Xét TH ta có:ọ ốAb/ab [(1­f)/2 (1­f)/2] [(1­f)/2 f/2] 0,06. Gi ta đc 0,76 lo i)ả ượ ạ­ Xét tr ng 2: [f/2 (1­f)/2] f/2xf/2 0,06. Gi ta đc 0,24 24%. ĐA Cườ ượCâu 10: tộ loài cự t,ậ gen quy nh ân cao iộ oàn toàn so iớ gen quy nh thânthấ p, gen quy nh hoa đỏ iộ hoàn to so iớ gen quy nh hoa ng.ắ ai cây thân cao,hoa đỏ cây thân thớ p, hoa tr ng thu đắ F1 phân li theo 37,5% cây thân ca hoa tr ngắ: 37,5% cây thân th p,ấ hoa đỏ 12,5% cây thân cao, hoa đỏ 12 5% cây ân p,ấ hoa tr ng.ắCho bi tế không có đt bi yộ ra. Ki gen cể cây trong phép lai trên làA. AaBb aabb. B. AaBB aabb. C. Ab/aB ab/ab. D. AB/ab ab/ab.DOC24.VN 3HD gi iảLai cây cao, th p, trăng là phép lai phân tích thu đc 3:3:1:1 lo và B.ỏ ượ ạVì aabb 0,125 0,25 nên là KH hoán suy ra KG cao, là Ab/aB. Đáp án Cị ỏCâu 11: cà chua thân cao, qu là là tr hoàn toàn so thân th qu vàng, lai các cây càỞ ảchua thân cao, qu nhau, đi lai thu đc 21 cây cao, qu vàng: 40 cây cao, qu đ: 20ả ượ ỏcây th p, qu đ. Ki gen làấ A. AB AB ho AB AB B. AB ab ho Ab aB AB ab ab ab ab ab Ab aC. Ab aB ho AB ab. D. Ab Ab ho AB Ab aB aB ab Ab aB aB ab aBHD gi iảLai tính tr ng Fạ1 thu đc KH suy ra tuân theo quy lu LKG. KH là 1:2:1 suy ra cóượ ệKG Ab/aB Ab/aB ho AB/ab Ab/aB ặCâu 12: nh iễ sắ xé ge Kho nươ cá cge là: l, cM 16, cM 3, cM cM cM đún gc cá gen trê nh sắ th làA. CABD. DABC. C. BACD. D. CD .HD gi iả+ AB 1,5 suy ra AB+ AC AB BC suy ra ABC+ DC DB BC suy ra DABC. Đáp án BCâu 13: th gen trên NST ng đng, khi gi phân giaoộ ươ ạt Aử BD 15%, ki gen th và hoán gen làể ịA. AabDBd 30%. B. AabDBd 40%. C. AabdBD 40%. D. AabdBD 30%.HD gi iảA BD 15% 0,5 BD+ Xét đáp án A: BD 0,5 f/2 0,5 0,15 0,075 khác 0,15 lo i)ạ+ Xét đáp án B: BD 0,5 f/2 0,5 0,2 0,1 khác 0,15 lo i)ạ+ Xét đáp án C: BD 0,5 (1­ f)/2 0,5 0,3 0,075 khác 0,15 y)ấDOC24.VN 4Câu 14: ru gi m, khi lai th thân xám, cánh dài, thu đc ki hình thânỞ ượ ặđen, cánh đi lai chi 9%, (bi ng gen quy đnh tính tr ng). hoánụ ốv gen làịA. 40%. B. 18%. C. 36%. D. 36% ho 40%.ặHD gi iảAabb 0,09 ru gi đc không có HVG) suy ra ab/ab ab (LK) ab (LK) ho ab(HV) xồ ặab(LK)+ Xét tr ng 1: (1­f)/2 0,5 0,09 suy ra 0,64 0,5 (lo i)ườ ạ+ Xét tr ng 2: f/2 0,5 0,09 suy ra 0,36. Đáp án Cườ ợCâu 15: gi cái loài đng (2n 24), trong đó NST đng ng có trúcỞ ấgi ng nhau, gi phân có trao đi chéo đn ra NST, lo giao đa làố ốA. 16384. B. 16. C. 1024. D. 4096.HD gi iả2n 24 suy ra 12 NST. NST đng ng có trúc gi ng nhau gi phân có TĐCặ ảx ra suy ra không có TĐC vì đng ng nên coi là p, do đó NSTả ặkhông có TĐC là gi phân tao 2ặ lo G. có TĐC là nh ng vì ng đng nênạ ươ ồtính gi phân 2ặ lo giao trong đó có lo giao LK gi ng NST khôngạ ặcó TĐC, ch có lo giao HV là khác nên ng lo giao đa đc thành là: 2ỉ ượ 2= 512 1024. Đáp án CCâu 16: ki hình trong di truy liên gi ng phân li đc trong tr ng nào?ỉ ườ ợA. gen quy đnh tính tr ng cách nhau 50cM và tái gen hai bên.ị ảB. gen quy đnh tính tr ng cách nhau 50cM và tái gen bên.ị ộC. gen quy đnh tính tr ng cách nhau 40cM và tái gen bên.ị ảD. gen quy đnh tính tr ng cách nhau 25cM và tái gen bên.ị ộCâu 17. bào sinh tr ng có ki gen khi gi phân bình th ng (có raả ườ ảhoán gen kì đu gi phân I) th cho lo tr ng?ị ứA. lo tr ng.ạ B. lo tr ng.ạ C. lo tr ng.ạ D. lo tr ng.ạ ứCâu 18. Cho bi tính tr ng do gen quy đnh. Ng ta ti hanh th ph cây dế ườ ịh hai gen có ki hình cây cao, trong. đi con thu đc 542 cây cao, trong :ợ ượ ạ209 cây cao, đc 212 cây lun, trong 41 cây lun, đc. Bi ng di bi aạ ủquá trình sinh noãn và sinh ph đu gi ng nhau. Ki gen cây đem th ph nạ ấvà hoán gen làầ ịDOC24.VN 5A. 20%; B. 40%; C. 20%; D. 40%;HD gi iảCao/lùn 3/1 suy ra cao tr i, lùn n. Trong/đc 3/1 suy ra trong tr i, đc n. lùn, đcộ ụ(aabb) 41/1004 0,04 0,0625. ví th ph nên có KG Ab/aB Ab/aB suy ra aabb fự 2/4= 0,04 gi ta đc 0,4 40%. Đáp án B.ả ượCâu 19. ngô 2n 20 NST, trong quá trình gi phân có NST ng đng, yỞ ươ ảra trao đi chéo ch thì lo giao đc ra là:ổ ượ ạA. 10 lo i.ạ B. 16 lo i.ạ C. 13 lo i.ạ D. 14 lo i.ạHD gi iả2n 20 suy ra 10 trong đó không có TĐC 2ặ lo giao có TĐC raạ ạ2 2x6 lo giao Nên ng lo giao đc ra là: 2ạ ượ 12 16. Đáp án BCâu 20. vùng chín th đc có ki gen AaBbCcạ ti hành gi phân hìnhế ảthành giao Bi quá trình gi phân ra bình th ng và có 1/3 bào ra hoán vử ườ ịgen. Theo lý thuy ng bào sinh chín thi tham gia gi phân thu đc sế ượ ượ ốlo giao đa mang các gen trên làạ ốA. 8. B. 16. C. 32. 12.HD gi iảĐáp án vì có 1/3 TB ra HVG ch có ĐA chia đc chăn.ả ượCâu 21. loài th t, A: thân cao, thân lun; B: hoa đ, b: hoa vàng. Cho cá th co ki uỞ ểgen th ph n. Bi trong qua trinh gi phân hinh thanh giao hoan gen đa raự ảtrong qua trinh hinh hanh ph va noan đu ng 20%. Xác đnh lo ki uạ ểgen thu đc Fượ ở1 .A. 51%. B. 24%. C. 32%. D. 16%.HD gi iảP: Ab/aB Ab/aB; f= 0,2. KG Ab/aB Fỷ ở1 (0,4 0,4)x2= 0,32=32%. ĐA CCâu 22. Cho 2000 bào sinh ph có ki gen Quá trình gi phân đã có 400 bàoả ếx ra hoán gen. hoán gen và kho ng cách gi hai gen trên NST là :ả ữDOC24.VN 6A. 20% và 20 cM. B. 10% và 10 0. C. 20% và 20A 0. D. 10% và 10 cM.HD gi iảTính theo công th trang 53­ tài li u)ứ ệF= (s TB SD có TĐC)/(2x TS TB SD tham gia GP) 400/(2x2000) 0,1 10%= 10cM. ĐA DốCâu 23. loài th t, hai gen Aa và Bb qui đnh tính tr ng ng ph n, giá trỞ ươ ịthích nghi các alen đu nh nhau, tính tr là tr hoàn toàn. Khi cho các cây thu ch ngủ ủkhác nhau giao ph thu đc Fấ ượ1 Cho F1 giao ph n, đc Fấ ượ2 có ki hình tínhỉ ảtr ng chi 4%. Quá trình phát sinh giao đc và cái di ra nh nhau. Theo lí thuy t, lạ ệki hình tr tính tr ng làể ạA. 38%. B. 54%. C. 42%. D. 19%.HD gi iả­ aabb 4% 0,04 0,062. Vì F1 lai nhau nên Fớ1 có KG Ab/aB Ab/aB suy ra HVGầ ốđc tính nh sau: fượ 2/4 0,04 đó tính đc 0,4ừ ượ KH tr tính tr ng A­B­ (2+fỷ ạ1 .f2 )/4 0,4.0,4)/4 0,54 54%Câu 24. Xét gen ợaBAb Dd, hoán gen là 18% thì ph trăm các lo giaoế ạt hoán gen này làử ợA. AB Ab aB ab 4,5%. B. AB AB ab ab 4,5%.C. AB Ab aB ab 9,0%. D. AB AB ab ab 9,0%. HD gi iả aBAb Dd, giao HV: ABD, Abd, abD, abd f/2x0,5= 0,18/2*0,5 0,045 4,5%. ĐA ửCâu 25: Cho các th có ki gen gen( gen quy đnh tính tr ng)ơ ạlai nhau ra lo ki hình, trong đó lo ki hình tính tr ng chi 0,09. Phépớ ếlai nào sau đây không gi thích đúng qu trên?ả ảA. đu có ki gen ểabAB iớ 40% ra bênả .B. đu có ki gen ểaBAb ra hoán gen bên.v 36% ớDOC24.VN 7C. có ki gen ểaBAb 36%, có ki genớ abAB không ra hoán genẩ ịD. có ki gen ểabAB 28%, có ki genớ aBAb 50%HD gi iả­ aabb 0,09. 0,0625 0,09< 0,125 do đó ra tr ng p:ả ườ ợ+ P: AB/ab Ab/aB ho P: AB/ab AB/ab. Dúng ph ng pháp lo tr ta nh th ĐA Bặ ươ ấkhông phù p. Ch Bợ ọCâu 26: loài hoa: gen A: thân cao, a: thân th p, B: hoa kép, b: hoa đn, D: hoa đ, d: hoaộ ỏtr ng. Trong di truy không ra hoán gen. Xét phép lai P(Aa,Bb,Dd) (aa,bb,dd) Fắ ếbxu hi thân cao, hoa kép, tr ng: thân cao, hoa đn, đ: thân th p, hoa kép, tr ng: 1ấ ắthân th p, hoa đn, ki gen là:ấ ẹA. .adadbbadADBb B. .adadbbaDAdBb C. .bdbdaabDBdAa D. .bdbdaabdBDAaHD gi iả+ Xét đáp án A: Lo vì Fạb không xu hi KH th p, đn, tr ngấ ắ+ Xét đáp án B: Lo vì Fạb không xu hi KH th p, kép, đấ ỏ+ Xét đáp án D: Lo vì Fạb không xu hi KH th p, đn, tr ng. Ch đáp án Cấ ọCâu 27: ru gi cái có ki gen ểbVBv khi theo dõi 2000 bào sinh tr ng trong đi uế ềki thí nghi m, ng ta phát hi 360 bào có ra hoán gen gi và v. Nh yệ ườ ậkho ng cách gi và là: ữA. 18 cM. B. cM. C. 36 cM. D. 3,6 cM.HD gi iả­ 360/(2*2000) 0,09 9% 9cMCâu 28: Cho bi tính tr ng do gen quy đnh và tính tr ng tr là tr hoàn toàn. phép lai:ế ởabABDd abAB dd, ra hoán gen gi là 20% thì ki hình A­B­D­ ởđi con chi lờ ệA. 45% B. 33% C. 35% D. 30%HD gi iảXét ng ta có: AB/ab AB/ab 0,2. Suy ra A­B­ (3­f­f+f.f)/4 0,66ừ ệDOC24.VN 8+ Dd dd suy ra D­ 0,5ỷ ệ­ KH A­B­D­ 0,66 0,5 0,33 33%ỷ ệCâu 29. Quá trình gi th có ki gen Aaả ểbDBd ra hoán 25%. ph nả ầtrăm các lo giao hoán đc ra là:ạ ượ ạA ABD Abd aBD abd 6,25% ABD abD Abd aBd 6,25%C ABD aBD Abd abd 12,5% ABD ABd aBD Abd 12,5%Đáp án: ACâu 30: Xét bào sinh trong cá th ru gi đc có ki gen AB/ab De/dE. Gen Aế ểcách gen 15 cM, gen cách gen 20 cM. Ba bào trên gi phân ra lo tinh trùng iế ốđa có th có làểA 6. 16. 12. 4.HD gi iả­ TB sinh đc gi phân cho tinh trùng, TB gi phân cho 3*4 12 tinh trùng. ĐA Cụ ảCâu 31. phép lai gi ru gi ấabAB DX ru gi ấabAB DY cho F1 có ki hình đngể ồh các tính tr ng chi 4,375%. hoán gen làợ ịA. 40%. B. 30%. C. 35%. D. 20%.HD gi iả AB/ab AB/ab Vì ru gi đc không có HVG nên ta có: ab/ab (1­f)/2*0,5ồ ự+ DX DY suy ra dy 0,5T KH tính tr ng là: (1­f)/2*0,5 *0,5 0,04375. Gi ta đc 0,3 30%. ĐA Bỷ ượCâu 32 th ểabABcdCD ch có hoán gen và 20% thì giao Ab CD làA. 20%. B. 10%. B. 15%. D. 5%.HD gi iả­ Xét gen AB/ab, 0,2 suy ra Ab 0,1ặ­ Xét gen CD/cd không có HVG suy ra CD 0,5ặT giao Ab CD 0,1*0,5 0,05 =5%Câu 33 ru iồ giấ gen quy thân xám là tr hoàn toàn so vớ alen quy đnhị thân đen,g en quy nh cánh dài là tr iộ hoàn toàn so iớ alen quy nh cánh t.ụ ai pặ gen này cùngn trên tộ pặ nhi mễ cắ thể hư ng. Gen quy nh tắ đỏ là iộ hoàn toàn so iớ alen dDOC24.VN 9quy nh tr ng.ắ Gen quy nh màu tắ trên nh mễ cắ thể gi tính X, không có alent ng ngứ trên Y. Phép lai: cho F1 có uể hình thân đen, cánh t,ụ tắ đỏ chi mế tỉlệ 15%.Tính theo lí thu t,ế hoán gen làầ ịA. 20%. B. 18 %. C. 15%. D. 30 %.HD gi iả­ Xét phép lai AB/ab AB/ab ví ru gi đc không có HVG nên KG ab/ab (1­ồ ệf)/2*0,5­ Xét phép lai DX DY KH 0,75ỷ ỏ­ KH thân đen, t, (1­f)/2*0,5*0,75 0,15 đó tính đc 20%ỷ ượCâu 34 ru gi m, tính tr ng thân xám tr hoàn toàn so tính tr ng thân đen, cánh dài tr iỞ ộhoàn toàn so cánh ng n. Các gen quy đnh màu thân và chi dài cánh cùng trên nhi mớ ễs th và cách nhau 40 cM. Cho ru gi thu ch ng thân xám, cánh dài lai ru thân đen,ắ ồcánh t; Fụ1 thu đc 100% thân xám, cánh dài. Cho ru cái Fượ ồ1 lai ru thân đen, cánh dài dớ ịh p. Fợ2 thu đc ki hình thân xám, cánh chi lượ ệA. 20%. B. 10%. C. 30%. D. 15%.HD gi iảQuy A­xám, a­đen; B­dài, b­ ng n. Theo bài ra ta có SĐL:ướ ắPt/c: AB/AB ab/ab đc Fượ1 AB/ab. F1 cái AB/ab đc aB/ab. Fự2 xám, ngăn (Ab/ab) 0,2 0,5= 0,1 10%. ĐA BCâu 35 Hai gen và cùng trên NST trí cách nhau 40cM. gen quyằ ặđnh tính tr ng và tr hoàn toàn thì phép lai ởaBAb abAb ki hình mang hai tínhể ảtr ng tr (A­B­) chi lạ ệA. 25%. B. 35%. C. 30%. D. 20%.HD gi iảA cách 40 cM suy ra 40% 0,4.P: Ab/aB Ab/ab suy ra KH A­B­ (% AB ab) AB Ab) (% aB Ab)=ỷ ệDOC24.VN 10