Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

31 Câu đồng nghĩa Tiếng Anh có đáp án và giải thích chi tiết

Gửi bởi: Phạm Thọ Thái Dương 8 tháng 4 2019 lúc 10:54:54 | Được cập nhật: 9 giờ trước (7:53:52) Kiểu file: DOC | Lượt xem: 562 | Lượt Download: 3 | File size: 0.052224 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

TÌM TỪ ĐỒNG NGHĨA TRONG TIẾNG ANH Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions. Question 1: She is eighteen, so by law her father cannot prevent her marriage. A. forestall B. fail C. defeat D. avoid Giải thích: prevent (v) – forestall (v): ngăn chặn Dịch nghĩa: Cô ấy 18 tuổi rồi, do vậy theo luật pháp thì người cha không thể ngăn cản cuộc hôn nhân của cô ấy. Question 2: Ethnocentrism prevents us from putting up with all of the customs we encounter in another culture. A. adopting B. tolerating C. comprehending D. experiencing Giải thích: put up with = tolerate (v): chịu đựng, thích ứng, hòa nhập Dịch nghĩa: Chủ nghĩa vị chủng ngăn chúng ta thích nghi với tất cả các tập tục mà chúng ta tiếp xúc ở một nền văn hóa khác. Question 3: Japan's indigenous religion is Shinto, which has its roots in the animistic beliefs of the ancient Japanese. A. native B. first C. original D. beginning Giải thích: indigenous = native (adj): bản địa Dịch nghĩa: Tôn giáo bản địa của Nhật Bản là Shinto, là tôn giáo có nguồn gốc từ thuyết vật linh của người Nhật cổ. Question 4: The boy was embarrassed when his mother scolded him in public. A. apprehensive B. humiliated C. funny Giải thích: embarrassed = humiliated (adj): xấu hổ D. confused Dịch nghĩa: Cậu bé thấy xấu hổ khi bị mẹ la mắng trước mặt mọi người. Question 5: The newlyweds agreed to be very frugal in their shopping because they wanted to save enough money to buy a house. A. wasteful B. economical C. careless D. interested Giải thích: frugal = economical (adj): tiết kiệm Dịch nghĩa: Những người mới lập gia đình thường đồng tình với việc tiết kiệm trong việc mua sắm bởi vì họ muốn có đủ tiền để mua một căn nhà. Question 6: I'm looking for a unique gift for my boyfriend; he appreciates unusual things. A. stunning B. phenomenal C.one of a kind D. astonishing Giải thích: unique = one of a kind = unparalled (adj): độc nhất vô nhị Dịch nghĩa: Tôi đang tìm một món quà độc nhất vô nhị cho bạn trai của tôi, anh ấy đánh giá cao những thứ khác thường. Question 7: Video cameras attached to sea turtles and sharks reveal an underwater world hidden to humans. A. exposed B. unrelated C. invisible D. phenomenal Giải thích: hidden = invisible: không thể nhìn thấy Dịch nghĩa: Máy quay phim được gắn vào rùa biển và cá mập tiết lộ một thế giới bí ẩn dưới nước đối với con người. Question 8: The company makes every effort to respond to customer queries and will reply to them via email within two business days. A. questions B. complaints reservations Giải thích: queries = questions (n): câu hỏi C. agreements D. Dịch nghĩa: Công ty luôn nỗ lực để trả lời những câu hỏi của khách hàng và sẽ trả lời họ qua thư điện tử trong vòng 2 ngày làm việc. Question 9: After I spent a couple of hours picking his brain, his scheme started to make sense. A. questioning him B. beating him C. threatening him D. teaching him Giải thích: pick one's brain = ask sb = question sb (v): hỏi ý kiến của ai Dịch nghĩa: Sau khi tôi dành 2 giờ để hỏi thì kế hoạch của anh ta bắt đầu có nghĩa hơn với tôi. Question 10: I would rather figure things out on my own way that ask that peevish librarian for help. A. kind B. strict C. approachable D. irritable Giải thích: peevish = irritable (adj): cáu kỉnh Dịch nghĩa: Tôi thà tự tìm mọi thứ một mình còn hơn là nhờ tới sự giúp đỡ từ những người thủ thư cáu kỉnh tại thư viện. Question 11She was born fortuitous. She even won the lottery last night. A. happy B. lucky C. unfortunate D. rich Giải thích: lucky (adj) = fortuitous (adj): may mắn. Dịch nghĩa: Cô ta vốn sinh ra đã may mắn rồi. Cô ta thậm chí còn thắng xổ số tối hôm qua. Question 12: Belief is that over time, statistics must accumulate to gradual even amount, regardless of the actual scenario. A. research B. identify C. collect Giải thích: accumulate = collect (v): thu nhặt, tập hợp D. calculate Dịch nghĩa: Có một niềm tin là theo thời gian, số liệu thống kê phải được tích lũy cân bằng hơn dù thực tế như thế nào đi nữa. Question 13: Thank you for giving us this singular privilege of being part of this commencement ceremony. A. engagement B. important C. graduation D. wedding Giải thích: commencement = graduation (n): tốt nghiệp Dịch nghĩa: Cảm ơn vì đã trao cho chúng tôi đặc ân được trở thành một phần của buổi lễ tốt nghiệp này. Question 14: Although they hold similar political views, their religious beliefs present a striking contrast. A. interesting resemblance B. minor comparison C. complete coincidence D. significant difference Giải thích: a striking contrast = significant difference (n): sự khác biệt rõ ràng Dịch nghĩa: Mặc dù họ có quan điểm chính trị giống nhau, niềm tin tôn giáo của họ thể hiện một sự khác biệt rõ ràng. Question 15: These were the people who advocated using force to stop school violence. A. openly criticized B. publicly said C. strongly condemned D. publicly supported Giải thích: advocate = publicly support (v): ủng hộ Dịch nghĩa: Họ chính là những người ủng hộ việc sử dụng biện pháp mạnh để ngăn chặn bạo lực học đường. Question 16: We decided to pay for the car on the installment plan. A. credit card B. piece by piece C. monthly payment D. cash and carry Giải thích: installment = monthly payment (n): trả hàng tháng Dịch nghĩa: Chúng tôi quyết định trả góp cho chiếc ô tô theo tháng. Question 17: Before submitting the document, I had to check whether all the sources of information are valid. A. available B. legitimate C. understandable D. clear Giải thích: valid = legitimate (adj): hợp lệ, có giá trị Dịch nghĩa: Trước khi nộp tài liệu, tôi đã phải kiểm tra liệu rằng tất cả nguồn thông tin có hợp lệ hay không. Question 18: You should keep an eye out for that! A. look at B. take care of C. maintain awareness of D. control Giải thích: keep an eye out for/on sb/sth = maintain awareness of sb/sth: chú ý, tập trung Dịch nghĩa: Bạn nên chú ý vào nó! Question 19: Tom's acting is very important for the success of the movie. A. good B. essential C. effective D. beneficial Giải thích: important = essential (adj): quan trọng, cần thiết Dịch nghĩa: Diễn xuất của Tom rất quan trọng với sự thành công của bộ phim. Question 20: Power plants are increasingly located outside metropolitan areas. A. in an industrial city B. relating to a remote suburb C. of a busy suburb D. belonging to a big or capital city Giải thích: metropolitan (adj)= belonging to a big or capital city: thuộc thủ đô, thành phố lớn Dịch nghĩa: Nhà máy phát điện được xây dựng ngày càng nhiều ở ngoại vi các thành phố lớn. Question 21: Few businesses are flourishing in the present economic climate. A. closing down B. taking off C. growing well D. setting up Giải thích: flourishing = growing well: phát triển rực rỡ Dịch nghĩa: Một số ngành kinh doanh đang phát triển rực rỡ trong môi trường kinh tế hiện nay. Question 22: The girls were deeply affected by that sentimental movie. A. annoyed B. touched C. influenced D. sad Giải thích: affected = touched (adj): cảm động Dịch nghĩa: Các cô gái cảm động sâu sắc với bộ phim tình cảm. Question 23: When being interviewed, you should concentrate on what the interviewer is saying or asking you. A. be related to B. be interested in C. paying all attention to D. express interest in Giải thích: concentrate on = paying all attention to: tập trung vào Dịch nghĩa: Khi được phỏng vấn, bạn nên tập trung vào những gì mà người phỏng vấn đang nói hoặc hỏi bạn. Question 34: He drives me to the edge because he never stops talking. A. steers me B. irritates me C. moves me D. frightens me Giải thích: drive sb to the edge = irritate sb: khiến ai đó tức giận, hết chịu nổi Dịch nghĩa: Anh ta khiến tôi trở nên hết chịu đựng nổi vì chẳng bao giờ ngừng nói. Question 25: The fourth year sociology class was a homogeneous group of university students. A. unrelated B. uniform C. distinguishable D. dreary Giải thích: homogeneous = uniform (adj): đồng đều Dịch nghĩa: Lớp xã hội học năm 4 là một nhóm sinh viên đồng đều. Question 26: He decided not to buy the fake watch and wait until he had more money. A. genuine B. counterfeit C. cheap D. unattractive Giải thích: fake = counterfeit (adj): giả mạo Dịch nghĩa: Anh ấy quyết định không mua chiếc đồng hồ giả và đợi đến khi có nhiều tiền hơn. Question 27: I only have time to tell you the main idea of it, not the details. A. fist B. gist C. twist D. list Giải thích: main idea = gist (n): ý chính Dịch nghĩa: Tôi chỉ có thời gian nói với bạn ý chính của nó chứ không ý phải chi tiết. Question 28: In spite of her embarrassment before Rodya's urgent and challenging look, she could not deny herself that satisfaction. A. demanding B. hard C. difficult D. curious Giải thích: challenging = curious look (n): cái nhìn tò mò, hiếu kì Dịch nghĩa: Mặc dù bối rối trước ánh mắt đầy thách thức và cấp bách của Rodya, cô ấy không thể phủ nhận cảm giác hài lòng mãn nguyện đang dâng lên trong lòng. Question 29: Advanced students need to be aware of the importance of collocation. A. of high level B. of great improvement C. of high position D. of great progress Giải thích: advanced = of high level: nâng cao, trình độ cao Dịch nghĩa: Những học sinh với trình độ cao cần nhận thức được tầm quan trọng của cụm từ. Question 30: You can withdraw money from the account at any time without penalty. A. punishment B. loss C. charge D. offense Giải thích: penalty = punishment (n): hình phạt, sự phạt Dịch nghĩa: Bạn có thể rút tiền từ tài khoản bất cứ lúc nào mà Question 31: The politician promised to be candid, but we wondered. A. open and frank B. sweet C. discreet D. casual Giải thích: candid (adj) = open and frank: thẳng thắn và thật thà Dịch nghĩa: Vị chính khách hứa sẽ trung thực nhưng chúng tôi khá hoang mang về điều đó.