Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

100 CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM CHƯƠNG ỨNG DỤNG DI TRUYỀN HỌC

ce18fb7b8f213729ae7f7f75f8415b9d
Gửi bởi: Phạm Thị Linh 27 tháng 4 2018 lúc 22:13:19 | Được cập nhật: hôm kia lúc 11:24:29 Kiểu file: DOCX | Lượt xem: 642 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

100 CÂU TR NGHI CH NG NG NG DI TRUY CỎ ƯƠ ỌBÀI 31: CÔNG NGH BÀOỆ ẾCâu Công ngh bào là ngành kĩ thu :ệ ềA. Quy trình ng ng di truy vào trong bào.ứ ếB. Quy trình xu ra quan hoàn ch nh.ả ỉC. Quy trình nuôi bào ho mô ra quan ho th hoàn ch nh.ấ ỉD. Duy trì xu cây tr ng hoàn ch nh.ả ỉĐáp án: CCâu Trong công đo công ngh bào, ng ta tách bào ho mô th ườ ểr mang nuôi trong môi tr ng nhân o: ườ ạA. th hoàn ch nh.ơ C. quan hoàn ch nh.ơ ỉB. Mô o.ẹ D. Mô hoàn ch nh.ỉĐáp án: BCâu có cây tr ng trong th gian ng đáp ng yêu xu t, ng ta ườtách ph nào cây nuôi trên môi tr ng dinh ng trong ng ườ ưỡ ốnghi m? ệA. Mô. C. Mô phân sinh.B. bào .ế D. Mô và bào .ẹ ễĐáp án: CCâu Trong công ngh bào, ng ta dùng tác nhân nào kích thích mô phân ườ ẹhóa thành quan ho th hoàn chính? ểA. Tia ngo i.ử C. Xung đi n.ệB. Tia X. D. Hoocmôn sinh tr ng.ưởĐáp án: DCâu Hãy ch câu sai trong các câu: nghĩa vi ng ng nhân gi ng vô tính ốtrong ng nghi cây tr ng là gì? ồA. Giúp nhân nhanh gi ng cây tr ng đáp ng yêu xu tố ấB. Giúp ra gi ng có nhi đi nh ch nh, ng tính ủgi ng …ố ốC. Giúp ra nhi bi tạ ốD. Giúp ngu gen th quý hi có nguy tuy ch ngả ủĐáp án: CCâu Nhân vô tính ng đã có nh ng tri ng nh th nào? ếDOC24.VN 1A. Nhân nhanh ngu gen ng quý hi có nguy tuy ch ng và nhân nhanh ủgi ng nuôi nh đáp ng nhu xu tố ấB. ra gi ng nuôi có nhi tính quýạ ặC. ra quan ng các bào ng đã chuy gen ng iạ ượ ườD. ra gi ng có năng su cao, mi ch tạ ốĐáp án: Câu tăng nhanh ng cá th đáp ng yêu xu t, ng ta áp ng ượ ườ ụph ng pháp nào? ươA. Vi nhân gi ng C. Gây bi dòng bào xômaộ ếB. Sinh tínhả D. Gây bi genộ ếĐáp án: ACâu Trong ng ng di truy c, Đôli là ph ph ng pháp: ươA. Gây bi genộ C. Nhân vô tínhảB. Gây bi dòng bào xômaộ D. Sinh tínhả ữĐáp án: CCâu nh mô non, quan ho th hoàn ch nh hoàn toàn gi ng ượ ơth c, ng ta ph th hi n: ườ ệA. Công ngh bàoệ C. Công ngh sinh cệ ọB. Công ngh genệ D. Kĩ thu genậĐáp án: ACâu 10 Ng ta tách mô phân sinh (t nh sinh tr ng ho bào lá non) nuôi ườ ưở ấtrong môi tr ng nào ra mô o? ườ ẹA. Môi tr ng nhiênườ ựB. Môi tr ng dinh ng trong ng nghi mườ ưỡ ệC. môi tr ng nhân và nhiênế ườ ựD. Môi tr ng dinh ng trong mườ ưỡ ườ ươĐáp án: BCâu 11 Hãy ch ph ng án ươ sai Ph ng pháp vi nhân gi ng cây tr ng và nhân vôươ ảtính ng có nhi vi so nhân gi ng vô tính ng cách: giâm, chi t, ếghép.A. Ít gi ngố C. ra nhi bi tạ ốB. ch nhạ D. Nhân nhanh ngu gen quý hi mồ ếĐáp án: CDOC24.VN 2Câu Trong tháng khoai tây đã thu 2000 tri gi ng tr ng ượ ồcho 40 ha. Đây là qu ng ng lĩnh công ngh nào? ệA. Công ngh chuy genệ ểB. Công ngh bàoệ ếC. Công ngh chuy nhân và chuy phôiệ ểD. Công ngh sinh lí môi tr ngệ ườĐáp án: BBÀI 32: CÔNG NGH GENỆCâu 13 Trong kĩ thu gen, ADN tái hình thành i: ượ ởA. Phân ADN bào nh là plasmitử ậB. đo ADN bào cho đo ADN bào nh là plasmitộ ậC. đo mang gen bào cho ADN th truy nộ ềD. đo ADN mang gen bào cho ADN tái ợĐáp án: CCâu 14 Kĩ thu gen là gì? ậA. Kĩ thu gen là kĩ thu ra gen i.ậ ớB. Kĩ thu gen là các thao tác ch gen ng.ậ ỏC. Kĩ thu gen là các thao tác chuy gen bào nh sang bào khác.ậ ếD. Kĩ thu gen là các thao tác tác ng lên ADN, chuy đo ADN mang ộgen ho gen bào loài cho sang bào loài nh nh th truy nặ ềĐáp án: DCâu 15 Công ngh gen là gì? ệA. Công ngh gen là ngành kĩ thu quy trình ng ng kĩ thu genệ ậB. Công ngh gen là ngành kĩ thu quy trình các ADN tái pệ ợC. Công ngh gen là ngành kĩ thu quy trình ra các sinh bi genệ ổD. Công ngh gen là ngành khoa nghiên trúc ho ng các genệ ủĐáp án: ACâu 16 Nh ng thành nào đây ướ không ph là qu ng ng công ngh ệgen? A. ch ng vi sinh iạ ớB. cây tr ng bi gen ổC. quan ng ng các bào ng ườ ậD. ra các th ng bi gen.ạ ổDOC24.VN 3Đáp án: CCâu 17 Ngành công ngh ng các bào ng và quá trình sinh ra các ạs ph sinh thi cho con ng là ngành:ả ườA. Công ngh enzim prôtêinệ C. Công ngh bào th và ng tệ ậB. Công ngh genệ D. Công ngh sinh cệ ọĐáp án: DCâu 18 Ngành công ngh nào là công ngh cao và mang tính quy nh thành công ực cu cách ng sinh c? ọA. Công ngh genệ C. Công ngh chuy nhân và phôiệ ểB. Công ngh enzim prôtêinệ D. Công ngh sinh lí môi tr ngệ ườĐáp án: ACâu 19 Ngành công ngh nào xu ra các ch ph vi sinh dùng trong chăn nuôi, ẩtr ng tr và qu th ph m? ẩA. Công ngh enzim prôtêinệ C. Công ngh bào th và ng ậB. Công ngh genệ D. Công ngh lên menệĐáp án: DCâu Ngành công ngh nào xu ra các lo axít amin, các ch ng sinh ọvà thu phát hi ch c?ố ộA. Công ngh enzim prôtêinệ C. Công ngh sinh cệ ượB. Công ngh sinh lí môi tr ngệ ườ D. Công ngh bào th và ng tệ ậĐáp án: ACâu 21 Trong các khâu sau: Trình nào là đúng kĩ thu gen? ấI. ADN tái pạ ợII. Chuy ADN tái vào bào nh n, đi ki cho gen ghép bi hi nể ệII. Tách ADN NST bào cho và tách phân ADN dùng làm th truy vi khu ẩho vi rútặA. I, II, III B. III, II, C. III, I, II D. II, III, IĐáp án: CCâu 22 Hoocmôn nào sau đây dùng tr nh đái tháo ng ng i? ượ ườ ườA. Glucagôn B. Ađrênalin C. Tirôxin D. InsulinĐáp án: DCâu 23 Trong các lĩnh sau đây:ựI. các ch ng vi sinh iạ ớDOC24.VN 4II. gi ng cây tr ng bi genạ ổIII. ng bi genạ ổTrong xu và ng, công ngh gen ng ng các lĩnh nào? ượ ựA. B. II, III C. I, III D. I, II, IIIĐáp án: DCâu 24 đích vi ng kĩ thu gen là: ậA. Là ng nh ng ki gen t, nh làm gi ngử ốB. xu ra các ph hàng hóa trên quy mô công nghi p. ệC. Là trung các gen tr có vào nh ng th dùng làm gi ngậ ốD. Là trung nh ng gen vào th gi ng iậ ớĐáp án: BCâu 25 sao công ngh sinh đang tiên phát tri n? ượ ểA. Vì giá tr ng ph công ngh sinh đang có trí cao trên ượ ịth tr ng th gi iị ườ ớB. Vì công ngh sinh th hi các công ngh khác.ệ ệC. Vì th hi công ngh sinh ít kém ốD. Vì th hi công ngh sinh gi làm.ự ễĐáp án: ACâu 26 Trong ng ng kĩ thu gen. ph nào sau đây ra qua ng ng lĩnh ụv “t ra các ch ng vi sinh i”: ớA. Hoocmôn insulin ch nh đái tháo ng ng iữ ườ ườB. gi ng lúa giàu vitamin Aạ ốC. bò có mùi ng và tiêu hóa, dùng nuôi tr trong vòng tháng tu iữ ườ ổD. Cá tr ch có tr ng ng caoạ ượĐáp án: BÀI 33: GÂY BI NHÂN TRONG CH GI NGỘ ỐCâu 27 Tia nào sau đây có kh năng xuyên sâu qua các mô? ảA. Tia ng ngo i, tia X, tia ngo i.ồ ạB. Tia X, tia gamma, tia anpha, tia bêtaC. Tia X, tia ngo i, tia gammaử ạD. Tia ngo i, tia anpha, tia bêtaử ạĐáp án: BCâu 28 Tia nào sau đây không có kh năng xuyên sâu qua các mô? ảDOC24.VN 5A. Tia B. Tia gamma C. Tia ngo iử D. Tia anphaĐáp án: CCâu 29 Trong ch gi ng th lo tia nào sau đây dùng lí ượ ảm m, nh y, ph n, mô nuôi y? ấA. Tia X, tia gamma, tia anpha, tia bêtaB. Tia X, tia ngo i, tia gamma, tia anphaử ạC. Tia ng ngo i, tia X, tia ngo i, tia gammaồ ạD. Tia ngo i, tia gamma, tia anpha, tia bêtaử ạĐáp án: ACâu 30 Trong ch gi ng ng cách gây bi nhân o, lo tia nào dùng ượ ểx lí vi sinh t, bào và ph n?ử ấA. Tia ng ngo iồ B. Tia C. Tia ngo iử D. Tia bêtaĐáp án: CCâu Bi pháp nào sau đây không th hi khi lí bi ng các tác ượ ằnhân hóa c? ọA. Que cu bông hóa ch vào nh sinh tr ng thân và cànhố ưở ủB. Tiêm dung ch hóa ch vào nh yị ụC. Ngâm khô, vào dung ch hóa ch có ng thích trong ộth gian líờ ợD. Ngâm thân và cành vào dung ch hóa ch có ng thích trong th gian ờh líợĐáp án: DCâu 32 Trong ch gi ng vi sinh t, ra nh ng lo cxin phòng nh cho ệng và gia súc, ng ta ch n:ườ ườ ọA. Các th bi ra các ch có ho tính caoể ạB. Các th bi sinh tr ng nhể ưở ạC. Các th bi gi ng (y so ng ban u)ể ầD. Các th bi rút ng th gian sinh tr ngể ưởĐáp án: CCâu 33 tăng sinh kh men và vi khu n, trong ch gi ng vi sinh t, ng ườta ch n: ọA. Các th bi gi ng so ng ban uể ầB. Các th bi rút ng th gian sinh tr ngể ưởDOC24.VN 6C. Các th bi ra các ch có ho tính caoể ạD. Các th bi sinh tr ng nhể ưở ạĐáp án: DCâu 34 Tác nhân nào đây th ng dùng th đa i? ướ ườ ượ ộA. Etyl mêtan sunphônat (EMS) C. CônsixinB. Nitrôzô mêtyl urê (NMU) D. Nitrôzô êtyl urê (NEU)Đáp án: CCâu 35 sao cônsixin có th ra th đa i? ộA. Cônsixin tr hình thành thoi phân bào làm cho toàn nhi th không ểphân li .B. Cônsixin kích thích nhân đôi các nhi th và ra bào đa iự ộC. Cônsixin kích thích nh bào ng và ra bào đa iự ưỡ ộD. Cônsixin gây thoi phân bào làm cho nhi th không ểphân li và ra bào đa iạ ộĐáp án: ACâu 36 Ng ta đã ch ng Pênixilin có ho tính cao 200 so ườ ượ ớd ng ban nh ch các th bi theo ng nào đây? ướ ướA. Ch các th bi ra ch có ho tính sinh caoọ ọB. Ch các th bi rút ng th gian sinh tr ngọ ưởC. Các th bi gi ngể ốD. Các th bi sinh tr ng nhể ưở ạĐáp án: ACâu 37 bi nào sau đây không con ng ng trong ch gi ng cây ượ ườ ốtr ng? ồA. bi có th gian sinh tr ng rút ng n, cho năng su và ch ng ph ưở ượ ẩcaoB. bi có kh năng kháng nhi lo sâu nhộ ượ ệC. bi có kh năng ch ng ch các đi ki môi tr ngộ ườD. bi có ng gi mộ ảĐáp án: DCâu 38 Trong các tác nhân lí tác nhân nào không ng gây bi nhân o? ạA. Các tia phóng xạ C. Tia ng ngo iồ ạB. Tia ngo iử D. nhi tố ệDOC24.VN 7Đáp án: CCâu 39 nhi là gì? ệA. Là nhi môi tr ng tăng lên cách ng tệ ườ ộB. Là nhi môi tr ng gi đi cách ng tệ ườ ộC. Là tăng ho gi nhi môi tr ng cách ng tự ườ ộD. Là thay nhi môi tr ng không đáng kự ườ ểĐáp án: CCâu 40 Ng ta có th ng tác nhân hóa gây bi nhân nuôi ườ ậb ng cách ằA. Dùng hóa ch ng thích tác ng lên các bào ganấ ếB. Dùng hóa ch ng thích tác ng lên các bào nãoấ ếC. Dùng hóa ch ng thích tác ng lên các bào máuấ ếD. Dùng hóa ch ng thích tác ng lên tinh hoàn và bu ng tr ngấ ứĐáp án: DCâu 41 nuôi, ph ng pháp ch gi ng bi ch ng ch ươ ượ ếv nhóm ng th p, khó áp ng nhóm ng cao là vì: ậA. Do quan sinh sâu trong th ch sinh khi lí ng tác nhân lí ằhóa cọB. Do không có tác nhân gây bi ng caoộ ậC. Do kémấ ốD. Do ng cao có ng mãnh li nên không nh ng các tác nhân ưở ủgây bi nộ ếĐáp án: ABÀI 34: THOÁI HÓA DO TH PH VÀ DO GIAO PH NỰ ẦCâu 42 Nguyên nhân hi ng thoái hóa gi ng cây giao ph là: ượ ấA. Do giao ph ra ng nhiên gi các loài th tấ ậB. Do lai khác th ứC. Do th ph bu ộD. Do lai gi các dòng thu có ki gen khác nhauữ ểĐáp án: CCâu 43 th ph là hi ng th ph ra gi a: ượ ữA. Hoa và hoa cái các cây khác nhau ủB. Hoa và hoa cái các cây khác nhau và mang ki gen khác nhauự ểDOC24.VN 8C. Hoa và hoa cái trên cùng cây ộD. Hoa và hoa cái các cây khác nhau nh ng mang ki gen gi ng nhauự ốĐáp án: CCâu 44 Nguyên nhân hi ng thoái hóa gi ng ng là: ượ ậA. Do giao ph ra ng nhiên gi các loài ng tố ậB. Do giao ph nố ầC. Do lai gi các dòng thu có ki gen khác nhauữ ểD. Do lai phân tíchĐáp án: BCâu 5: Giao ph huy là: ếA. Giao ph gi các cá th khác mố ẹB. Lai gi các cây có cùng ki gen ểC. Giao ph gi các cá th có ki gen khác nhau ểD. Giao ph gi các cá th có cùng ho giao ph gi con cái ho ẹchúngĐáp án: DCâu 46 Khi th ph bu cây giao ph n, th sau th ng xu hi hi ườ ệt ng: ượA. Có kh năng ch ng ch đi ki môi tr ngả ườB. Cho năng su cao th tr ướC. Sinh tr ng và phát tri ch m, nh ng tính tr ng uưở ấD. Sinh tr ng và phát tri nhanh, nh ng tính tr ng tưở ốĐáp án: CCâu 47 Bi hi hi ng thoái hóa gi ng là: ượ ốA. Con lai có ng cao ẹB. Con lai sinh tr ng nh ưở ẹC. Năng su thu ho ch luôn tăng lên ạD. Con lai có ng kém ầĐáp án: DCâu 48 Trong ch gi ng cây tr ng, ng ta ườ không dùng ph ng pháp th ph :ươ ểA. Duy trì tính tr ng mong mu nộ ốB. dòng thu nạ ầC. th laiạ ếDOC24.VN 9D. Chu cho vi th laiẩ ếĐáp án: CCâu 49 Giao ph và th ph qua nhi th có th hi ng ượthoái hóa gi ng là do: ốA. ra các gen ng gây iạ ạB. trung nh ng gen tr có cho th sauậ ệC. Xu hi hi ng bi gen và bi nhi thấ ượ ểD. ra các gen có gen tr át chạ ếĐáp án: Câu 50 Qua các th th ph bu cây giao ph ho giao ph ởđ ng thì :ộ ậA. th ng và th không ổB. th ng gi và th tăngỉ ợC. th ng tăng và th gi mỉ ảD. th ng tăng và th không iỉ ổĐáp án: CCâu 51 th ph bu và giao ph gây ra hi ng thoái hóa nh ng ượ ẫđ ng trong ch gi ng vì ượ ốA. ng và duy trì tính tr ng mong mu n, dòng thu nể ầB. Tao ra gi ng góp ph phát tri chăn nuôi và tr ng tr tố ọC. Là bi pháp quan tr ng không th thi trong chăn nuôi, tr ng tr tộ ọD. ra nhi bi và bi ớĐáp án: ACâu 52 đi nào sau đây không ph là đích vi ng ng th ph ấvà giao ph vào ch gi ng và xu t: ấA. ra dòng thu dùng làm gi ngạ ốB. các tính quý vào ch gi ng và xu tậ ấC. ng và duy trì tính tr ng mong mu nủ ốD. Phát hi và lo nh ng gen ra kh qu thệ ểĐáp án: BCâu sao loài th th ph nghiêm ng và ng th ng ườxuyên giao ph iố không thoái hóa?ầ ịA. Vì chúng có nh ng gen bi có kh năng kìm hãm tác nh ng gen ặDOC24.VN 10