Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Vocabulary bài 1. Match each word with its definition. Then practise reading the words out loud.

Gửi bởi: Nguyễn Thị Ngọc Vào 4 tháng 6 2019 lúc 14:16:02

Lý thuyết

Câu hỏi

(Nối mỗi từ với định nghĩa của nó. Sau đó thực hành đọc lớn từ đó lên.)

Hướng dẫn giải

1  - d: equal — having the same quantity or values as other people

2  - f: gender — tho fact of being male or female

3  - e: eliminate — get rid of

4  - a: enrol - arrange to join a school officially

5  - c: force - make somebody do the things they don’t want

6  - b: discrimination - unfair treatment based on gender, age or race

Tạm dịch:

1. công bằng, bình đẳng - có số lượng và giá trị giống như người khác

2. giới tính - việc là nam hoặc nữ

3. xóa bỏ - xóa bỏ

4. đăng ký học - sắp xếp tham gia một trường chính thức

5. bắt buộc, ép buộc - bắt ai dó làm điều họ không muốn

6. phân biệt đối xử - đối xử không công bằng dựa trên giới tính, tuổi, sắc tộc

Update: 4 tháng 6 2019 lúc 14:16:02

Các câu hỏi cùng bài học

Có thể bạn quan tâm