Từ vựng và ngữ pháp Tiếng Anh 8 Unit 2
Gửi bởi: Nguyễn Trần Thành Đạt 29 tháng 1 2021 lúc 23:45:28 | Được cập nhật: 17 tháng 5 lúc 22:16:50 Kiểu file: DOCX | Lượt xem: 866 | Lượt Download: 11 | File size: 0.014961 Mb
Nội dung tài liệu
Tải xuốngCác tài liệu liên quan
Có thể bạn quan tâm
Thông tin tài liệu
Vocabulary: -beehive(n):tổ ong -brave(adj):can đảm -buffalo-drawn cart(n):xe trâu kéo -cattle(n):gia súc -collect(v):thu gom, lấy -convenient(adj):thuận tiện -disturb(v):làm phiền -electrical appliance(n):đồ điện -generous(adj):hào phóng -ger(n):lều của dân du mục Mông Cổ -Gobi Highlands:Cao nguyên Gobi -grassland(n):đồng cỏ -harvest time(n):mùa gặt -herd(v):chăn dắt -local(adj, n):địa phương, dân địa phương -Mogolian(n):Mông Cổ -nomad(n):dân du mục -nomadic(adj):thuộc về du mục -paddy field(n): đồng lúa -pasture(n):đồng cỏ -pick(v):hái(hoa, quả, ...) -racing motorist(n):người lái ô tô đua -vast(adj):rộng lớn, bát ngát II/Grammar: Comparative forms of adverbs and adjectives(So sánh hơn với trạng từ và tính từ): 1/Đối với tính từ ngắn vần và trạng từ ngắn vần: Forms: adverb-er + (than) adjective-er + (than) Ex: The rain is coming. Let's run faster. People in the countryside are poorer than people in the city. 2/Đối với tính từ dài vần và trạng từ dài vần: Cấu trúc: more/less + adv + than more/less +adj + than Ex: Can you walk slowly? I can't catch up with you. Cinderella is more beautiful than her sisters. 3/Một số hình thức không theo quy tắc của trạng từ:
Adverb |
Comparative |
|
badly |
worse |
|
far |
farther/further |
|
little |
less |
|
well |
better |
|