Từ vựng Tiếng Anh 8 Unit 1
Gửi bởi: Nguyễn Trần Thành Đạt 29 tháng 1 2021 lúc 23:44:18 | Được cập nhật: 17 tháng 5 lúc 22:16:43 Kiểu file: DOCX | Lượt xem: 531 | Lượt Download: 7 | File size: 0.013468 Mb
Nội dung tài liệu
Tải xuốngCác tài liệu liên quan
Có thể bạn quan tâm
Thông tin tài liệu
-activity(n):hoạt động -adore(v):yêu thích, mê thích -addicted(adj):nghiện(thích) cái gì -beach game(n):trò chơi trên bãi biển -bracelet(n):vòng đeo tay -communicate(v):giao tiếp -communicate centre(n):trung tâm văn hóa cộng đồng -craft(n):đồ thủ công -craft kit(n):bộ dụng cụ làm thủ công -cultural event(n):sự kiện văn hóa -detest(v):ghét -DIY- Do It Yourself(n):đồ tự làm -don’t mind(v):không ngại -hang out(v):đi chơi với bạn bè -hooked(adj):yêu thích cái gì -It’s right up my street!(thành ngữ):Đúng vị của tớ -leisure(n):sự thư giãn nghỉ ngơi -leisure activity(n):hoạt động thư giãn nghỉ ngơi -leisure time(n):thời gian thư giãn nghỉ ngơi -netlingo(n):ngôn ngữ dùng để giao tiếp trên mạng -people watching(n):ngắm nguời qua lại -satisfied(adj):hài lòng -socialise(v):giao tiếp để tạo mối quan hệ -weird(adj):kì cục -window shopping(n):đi chơi ngắm đồ bày ở cửa hàng -virtual(adj):ảo(chỉ có trên mạng)