Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

VOCABULARY bài 1. Write the words or phrases given in the box next to their meanings.

Gửi bởi: Nguyễn Thị Ngọc Vào 5 tháng 6 2019 lúc 16:21:20

Lý thuyết

Câu hỏi

(Hãy viết từ hoặc cụm từ cho sẵn trong khung bên cạnh nghĩa của chúng.)

Hướng dẫn giải

1. have got a date

2. break up

3. romantic relationship

4. argument 

5. sympathetic 

6. lend an ear

7. be in a relationship 

8. be reconciled

Tạm dịch:

1. mối quan hệ tình cảm lãng mạn

2. đang có quan hệ tình cảm (với ai)

3. chia tay (kết thúc mối quan hệ) với ai

4. làm hòa (với ai)

5. lắng nghe

6. (có thái độ) thông cảm (với người khác)

7. cuộc cãi nhau, tranh cãi

8. hẹn hò (với ai)

Update: 5 tháng 6 2019 lúc 16:21:20

Các câu hỏi cùng bài học

Có thể bạn quan tâm