Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Từ vựng và ngữ pháp Tiếng Anh 10 Unit 11.

92329a7649a42b2fca613d2ee89cd2b0
Gửi bởi: Nguyễn Trần Thành Đạt 29 tháng 1 2021 lúc 19:38:35 | Được cập nhật: 2 giờ trước (8:35:49) Kiểu file: DOCX | Lượt xem: 559 | Lượt Download: 11 | File size: 0.019114 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

I. VOCABULARY: 1. SPEAKING - coach (n): xe đò - fine (n): tiền phạt - turn out: trở nên, trở thành - food poisoning: ngộ độc thực phẩm - raincoat (n): áo mưa - luggage (n): hành lý - carsick (n): say xe 2. LISTENING - ethnic minority: dân tộc thiểu số - flora (n): hệ thực vật - fauna (n): hệ động vật - attack (v): tấn công - enemy (n): kẻ thù - defeat (v): đánh bại - pay a visit: đến thăm 3. READING - (be) located: tọa lạc, nằm - establish (v): thiết lập, thành lập - establishment (n): sự thiết lập, sự thành lập - contain (v): chứa đựng - rainforest (n): rừng mưa nhiệt đới - dry season: mùa khô - rainy season: mùa mưa - recognize (v): nhận ra, nhận biết - recognition (n): sự thừa nhận - (be) surprised at: ngạc nhiên về - species (n): loài - survive (v): sống sót - survival (n): sự sống sót - orphan (n, v): trẻ mồ côi, mồ côi - orphanage (n): trại trẻ mồ côi - abandon (v): bỏ rơi - take care of = look after: chăm sóc - sub-tropical (a): cận nhiệt đới - tropical (a): nhiệt đới - wilderness (n): vùng hoang dã - temperate zone: vùng ôn đới - toxic (a): độc hại - chemical (n):hóa chất - contaminate (v): ô nhiễm - contamination (n): sự ô nhiễm - threaten (v): đe dọa - release (v): thả ra, thải r - hike (v): đi bộ đường dài II. GRAMMAR: Conditional sentences, Type 3 (Câu điều kiện loại 3). Câu điều kiện loại ba diễn tả một sự việc, một điều kiện không có thật trong quá khứ chỉ là sự hối tiếc, một ước muốn thuộc về quá khứ mà thôi. Ex: - The driver wasn't careful. He had an accident. If the driver had been more careful, he wouldn't have had had the accident. - Tom didn’t go to the party last night. If he had gone to the party last night, he could have met the new manager. * Ta có thể bỏ “If" nếu dùng hinh thức đảo ngữ. If I had known ... —> Had I known ... if Tom had come ... —> Had Tom come ... * Ta có thể kết hợp câu điều kiện loại 2 (phần Mệnh đề chính) và câu điều kiện loại ba (phần mệnh đề If) để diễn tả hành động hay sự việc xảy ra trong quá khứ ảnh hường đến hiện tại (now). Ex: - If I hadn’t stayed up late last night, I wouldn’t be so tired now. - You wouldn’t be so hungry if you had had breakfast this morning.