từ vựng tiếng anh lớp 6
Gửi bởi: hoanghaish 8 tháng 10 2016 lúc 16:57:01 | Update: hôm kia lúc 17:14:59 Kiểu file: DOCX | Lượt xem: 635 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb
Nội dung tài liệu
Tải xuốngCác tài liệu liên quan
- Từ vựng và bài tập Tiếng Anh 6 Unit 1
- Bài tập trắc nghiệm Unit 3 Tiếng anh 6
- Bài tập Global Succes Tiếng Anh 6
- Từ vựng và ngữ pháp bài tập theo Unit Tiếng Anh 6
- Bài tập Tiếng Anh 6 GLOBAL SUCCESS học kì 1
- Kiến thức trọng tâm và bài tập vận dụng nắm chắc kiến thức Unit 1 Tiếng Anh 6
- Đề cương ôn tập tiếng Anh lớp 6 học kì 1 có đáp án
- Đề luyện thi học kì tiếng anh lớp 6 năm 2020-2021
- Đề luyện thi học kì tiếng anh 6
- Ôn tập kiểm tra cuối kì 1 tiếng anh lớp 6
Có thể bạn quan tâm
Thông tin tài liệu
No. Word Transcript Audio Class Meaning Example1 activity /ækˈtɪvəti/ n. hoạt động, sinh hoạt Do you like sporting activities? autumn /'ɔ:təm/ n. mùa thu It's very cool in the autumn. basketball /'bɑ:skɪtbɔ:l/ n. bóng rổ He likes playing basketball. cold /kəʊld/ adj. lạnh, rét Would you like glass of cold water? cool /ku:l/ adj. mát, mát mẻ like cool weather. dry /draɪ/ adj. khô It's cold and dry. dry season /draɪ 'si:zn/ n. mùa khô It seldom rains in the dry season. fall /fɔ:l/ n. mùa thu Do you like fall? go for walk /ɡəʊ fə(r) wɔ:k/ v. phr. đi dạo want to go for walk. 10 go sailing /ɡəʊ ˈseɪlɪŋ/ v. phr. đi chơi thuyền buồm Do you want to go sailing? 11 hot /hɑːt/ adj. nóng feel very hot. 12 humid /'hju:mɪd/ adj. ẩm, ẩm ướt hate humid weather. 13 rain /reɪn/ n. mưa There is heavy rain in Hanoi now. 14 rainy /ˈreɪni/ adj. mưa, có mưa, nhiều mưa Today is rainy day. 15 rainy season /'reɪni 'si:zn/ n. mùa mưa It rains every day in the rainy season. 16 season /'si:zn/ n. mùa There are four seasons in my country. 17 snow /snəʊ/ n. tuyết The children are playing in thesnow. 18 snowy /ˈsnəʊi/ adj. có tuyết rơi, nhiều tuyết It was snowy yesterday. 19 spring /sprɪŋ/ n. mùa xuân It's warm in the spring. 20 summer /ˈsʌmər/ n. mùa hè It's very hot in the summer. 21 sunny 'sʌni/ adj. nắng, có nắng It's very hot in the sunny season. 22 weather /ˈweðər/ n. thời tiết What is the weather like today?23 winter /wɪntər/ n. mùa đông hate the winter.Trên đây chỉ là phần trích dẫn 10 trang đầu của tài liệu và có thế hiển thị lỗi font, bạn muốn xem đầyđủ tài liệu gốc thì ấn vào nút Tải về phía dưới.