Từ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 1: A Day in The Life of
Gửi bởi: Hello Chào 10 tháng 9 2016 lúc 17:42:05 | Được cập nhật: 30 tháng 4 lúc 5:12:59 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 1206 | Lượt Download: 3 | File size: 0 Mb
Nội dung tài liệu
Tải xuống
Link tài liệu:
Các tài liệu liên quan
- Tài liệu ôn tập HKII năm học 2020-2021 môn Tiếng Anh 10, trường THPT Xuân Đỉnh - Hà Nội
- ENGLISH GRAMMAR 10
- Đề thi HSG Tiếng Anh 10, cụm Mê Linh - Sóc Sơn, năm học 2019-2020
- Đề cương ôn thi HKI Tiếng Anh 10, trường THPT Xuân Đỉnh - Hà Nội năm học 2020-2021
- Đề cương ôn tập giữa kì II môn Tiếng Anh 10 thí điểm, trường THPT Chuyên Bảo Lộc, năm học 2020-2021.
- Bài tập ôn tập giữa kì II Tiếng Anh 10 thí điểm, trường THPT Chuyên Bảo Lộc, năm học 2020-2021
- Đề kiểm tra 1 tiết tiếng anh 10
- 10 CHUYÊN ĐỀ NGỮ PHÁP TIẾNG ANH ÔN THI THPTQG.
- Đề cương ôn thi HKI Tiếng Anh 10 năm học 2020-2021, trường THPT Việt Đức - Hà Nội.
- Đề tham khảo KT HKI Tiếng Anh 10 Chuyên năm học 2020-2021, trường THPT Chuyên Bảo Lộc
Có thể bạn quan tâm
Thông tin tài liệu
Doc24.vnTừ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 1: Day in The Life of..VOCABULARYA. READING- alarm (n): đồng hồ báo thức- bank (n) (C): bờ (sông, ruộng)- boil (v): đun sôi- breakfast (n): bữa ăn sáng- buffalo (n) (C): con trâu- chat (v): trò chuyện- content (v): làm vừa lòng contented (adj): hài lòng; mãn nguyện- crop (n): mùa vụ- disappointed (adj): thất vọng- fellow (n): bạn- go off: (đồng hồ; chuông) reo- harrow (v): bừa (ruộng) harrow (n): cái bừa- lead (v): dẫn; dắt- lunch (n): bữa ăn trưa- neighbour (n): hàng xóm- occupation (n): công việc; nghề nghiệp- peasant (n) (C): nông dân- plan (n): kế hoạch- plot (n): mảnh đất; miếng đất- plough (v): cày plough (n): cái cày- pump (v): bơm (nước, dầu,…)- ready (adj): sẵn sàng- satisfied (adj): cảm thấy hài lòng- take rest: nghỉ ngơi- tobacco (n): thuốc lào- transplant (v): cấy; trồng- work (v): làm việc work (n): công việcDoc24.vnB. SPEAKING- biology (n): sinh học- chemistry (n): hóa học- civic education (n): GD công dân- class meeting (n): sinh hoạt lớp- daily [adj/adv]: hàng ngày- geography (n): địa lý- history (n): lịch sử- information technology (n): công nghệ- literature (n): ngữ văn- maths (n): toán học- physical education (n): thể dục- physics (n): vật lý- routine (n): công việc thường làm hàng ngày- tenth-grade student (n): HS lớp 10- timetable (n): thời khóa biểuC. LISTENING cyclo (n): xe xích lô- district (n): quận- drop (v): để (ai) xuống xe- food stall (n): quầy thực phẩm- immediately (adv): ngay lập tức- park (v): đậu xe- passenger (n): hành khách- pedal (v): đạp xe đạp pedal (n): bàn đạp (xe đạp)- purchase (n): vật/hàng hóa mua đượcD. WRITING choke (v): nghẹt thở (khói)- cough (v): hoDoc24.vn- dip (v): lao xuống- discotheque (n): vũ trường- fire exit (n): lối thoát hiểm- gain height: tăng độ cao- in danger: trong tình trạng nguy hiểm- land safely: hạ cánh an toàn- overjoyed (adj): vui mừng khôn xiết- panic (n) (U): sự hoảng loạn; sự hốt hoảng scream in panic: la, hét trong hốt hoảng- relieved (adj): bớt căng thẳng- seaside (n): bờ biển- seat belt (n) (C): đai an toàn; dây an toàn- serve (v): phục vụ- shake/ shook/ shaken (v): rung, lắc, giật- suddenly (adv): đột nhiên- take off: (máy bay) cất cánhE. LANGUAGE FOCUS- as soon as: ngay khi- bean (n): hạt đậu- camp fire (n): lửa trại- creep into (v): bò vào- flow (v): (nước) chảy- give up: từ bỏ- instead of (prep): thay vì- leap out of (v): nhảy ra khỏi- pea (n): hạt đậu Hà Lan- put out (v): dập tắt- put up (v): dựng lên- realise (v): nhận ra- stream (n): dòng suốiDoc24.vn- tent (n): cái lều- waste of time (n): sự lãng phí thời gian- wind (its way) (v): lượn, uốn (dòng chảy)Trên đây chỉ là phần trích dẫn 10 trang đầu của tài liệu và có thế hiển thị lỗi font, bạn muốn xem đầyđủ tài liệu gốc thì ấn vào nút Tải về phía dưới.