Từ vựng bài 14 Anh văn 6
Gửi bởi: Đặng Văn Mạnh 26 tháng 10 2016 lúc 22:15:01 | Được cập nhật: 4 tháng 5 lúc 22:01:20 Kiểu file: DOCX | Lượt xem: 496 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb
Nội dung tài liệu
Tải xuốngCác tài liệu liên quan
- Từ vựng và bài tập Tiếng Anh 6 Unit 1
- Bài tập trắc nghiệm Unit 3 Tiếng anh 6
- Bài tập Global Succes Tiếng Anh 6
- Từ vựng và ngữ pháp bài tập theo Unit Tiếng Anh 6
- Bài tập Tiếng Anh 6 GLOBAL SUCCESS học kì 1
- Kiến thức trọng tâm và bài tập vận dụng nắm chắc kiến thức Unit 1 Tiếng Anh 6
- Đề cương ôn tập tiếng Anh lớp 6 học kì 1 có đáp án
- Đề luyện thi học kì tiếng anh lớp 6 năm 2020-2021
- Đề luyện thi học kì tiếng anh 6
- Ôn tập kiểm tra cuối kì 1 tiếng anh lớp 6
Có thể bạn quan tâm
Thông tin tài liệu
No. Word Transcript Audio Class Meaning Example1 aunt /ænt/ n. cô, dì, bác gái My aunt lives in Canada. bay /beɪ/ n. vịnh Ha Long bay is very beautiful. beach /bi:tʃ/ n. bãi biển We are going to Sam Son beach. bring /brɪŋ/ v. mang You should bring the umbrellain case it rains. camera /'kæmərə/ n. máy ảnh, máy quay phim bought new camera yesterday. citadel /ˈsɪtədel/ n. thành quách, thành trì This is very ancient citadel. destination /ˌdestɪˈneɪʃn/ n. điểm đến, nơi đến The next destination is Ha Long bay. finally /ˈfaɪnəli/ adv. cuối cùng, saucùng Finally we arrived at home. group /gru:p/ n. nhóm The class is divided into two groups. 10 idea /aɪˈdiːə/ n. ý, tưởng That's good idea. 11 match /mætʃ/ n. trận đấu This is very important football match. 12 minibus /ˈmɪnɪbʌs/ n. xe buýt loại nhỏ Let’s go by minibus. 13 note /nəʊt/ n. ghi chép, ghi chú You need to take note.14 pagoda /pəˈɡəʊdə/ n. chùa My grandmother usually goes to the pagoda. 15 plan /plæn/ n. kế hoạch, dự án Do you have any plans for this summer? 16 stay /steɪ/ v. lại We will stay at the hotel. 17 suggestion /səˈdʒestʃən/ n. lời đề nghị, sựgợi Thank you so much for your suggestion. 18 summer vacation 'sʌmə veɪ'keɪʃn/ n. kỳ nghỉ hè We often enjoy our summer vacation in the countryside. 19 take photo /teɪk ˈfəʊtəʊ/ v. phr. chụp ảnh Do you want to take photo?20 tomorrow /təˈmɒrəʊ/ adv. ngày mai She’s leaving tomorrow. 21 tonight /təˈnaɪt/ adv. tối nay It’s cold tonight. 22 uncle /ˈʌŋkl/ n. chú, cậu, bác trai I’m going to visit my uncle. 23 vacation /veɪ'keɪʃn/ n. kỳ nghỉ What are you going to do for vacation? 24 visit /'vɪzɪt/ v. thăm, viếng We are going to visit Uncle Ho's mausoleum.Trên đây chỉ là phần trích dẫn 10 trang đầu của tài liệu và có thế hiển thị lỗi font, bạn muốn xem đầyđủ tài liệu gốc thì ấn vào nút Tải về phía dưới.