Bài 3. Chương trình máy tính và dữ liệu
BÀI 3: CHƯƠNG TRÌNH MÁY TÍNH VÀ DỮ LIỆU
1. Dữ liệu và kiểu dữ liệu
- Để dễ dàng quản lý, tăng hiệu quả xử lý dữ liệu nên các NNLT thường phân phân chia dữ liệu thành các kiểu khác nhau: như chữ, số nguyên, số thập phân…
- Một số kiểu dữ liệu thường dùng:
- Xâu kí tự (hay kiểu xâu): "Chao cac ban", "hoc truc tuyen cung hoc 24"
- Số nguyên: số lượng học sinh trong mỗi lớp, ...
- Số thực: Ví dụ dữ liệu là điểm trung bình môn Toán của A: 9,5
2. Các phép toán với kiểu dữ liệu số
- Trong mọi ngôn ngữ lập trình ta đều có thể thực hiện các phép toán số học cộng, trừ, nhân, chia với các số nguyên, số thực.
- Kí hiệu các phép toán số học trong ngôn ngữ Pascal:
Kí hiệu |
Tên phép toán |
Kiểu dữ liệu |
+ |
cộng |
số nguyên, số thực |
- |
trừ |
số nguyên, số thực |
* |
nhân |
số nguyên, số thực |
/ |
chia |
số nguyên, số thực |
div |
chia lấy phần nguyên |
số nguyên |
mod |
chia lấy phần dư |
số nguyên |
- Ví dụ 1:
- \(b + c. d – e .f\) → \(a*b+c*d-e*f\)
- \(15+5.\frac{a}{2}\) → \(15+5*a/2\)
- \(\frac{x+5}{a+3}-\frac{y}{b+5}.\left(x+2\right)^2\) → \((x+5)/(a+3)-y/(b+5)*(x+2)*(x+2)\)
3. Các phép so sánh
- Kí hiệu của các phép so sánh trong ngôn ngữ lập trình Pascal.
Kí hiệu |
Phép so sánh |
Kí hiệu toán học |
= |
Bằng |
= |
<> |
Khác |
\(\ne\) |
< |
Nhỏ hơn |
< |
<= |
Nhỏ hơn hoặc bằng |
\(\le\) |
> |
Lớn hơn |
> |
>= |
Lớn hơn hoặc bằng |
\(\ge\) |
4. Giao tiếp giữa người – máy tính
- Những lệnh cho phép giao tiếp giữa người và máy tính là:
- Thông báo kết quả tính toán.
- Nhập dữ liệu
- Tạm ngừng chương trình
- Tạm ngừng trong khoảng thời gian nhất định.
- Tạm ngừng cho đến khi người sử dụng nhấn phím.
- Hiển thị hộp thoại