Project
Unit 10: Ecotourism
Project
1. Work in groups of 8 to 10. Carry out a survey to find out who in your group has been on an eco tour and who has never been on one. Use the following survey table as a guide. Làm việc theo nhóm từ 8 - 10 người. Tiến hành khảo sát tìm ra ai trong nhóm em từng đi du lịch sinh thái và ai chưa từng đi. Sử dụng bảng khảo sát sau đây như là một hướng dẫn.
KEY
Student's name | Has been on an eco tour (Từng đi du lịch sinh thái) | Has never been on an eco tour ( Chưa từng đi du lịch sinh thái) | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
(Tên học sinh) | Where? (Ở đâu?) | When? (Khi nào?) | Enjoyed it? (thích không?) | Want to go? (Muốn đi không?) | If yes, where? (Nếu có, ở đâu?) | If no, why? (Nếu không, tại sao?) |
1. Nam | Phu Quoc National Park (Công viên Quốc gia Phú Quốc) | Last year (năm ngoái) | Really like it (Rất thích) | |||
2. Hoa | Cat Ba national park (Công viên Quốc gia Cát Bà) | In April (Vào tháng Tư) | Not very much (Không nhiều lắm) | |||
3. Bình | No (không) | Want to go to modern places (Muốn đi đến những nơi hiện đại) | ||||
4. Ngọc | Can gio Biosphere (Khu dự trữ Sinh quyển Cần Giờ) | In January this year (Vào tháng Giêng năm nay) | Love (thích) | |||
5. Quyên | No (không) | Like modern places (Thích những nơi hiện đại) | ||||
6. Nga | Phu Quoc National Park (Công viên Quốc gia Phú Quốc) | Last summer (Mùa hè vừa rồi) | Really like (Rất thích) | |||
7. Lan | Yes (Có) | Mekong Delta (Đồng bằng Sông Mekong) | ||||
8. Khoa | Mekong Delta (Đồng bằng Sông MeKong) | This April (Tháng Tư này) | Not very much (Không nhiều lắm) | |||
9. Như | Yes (Có) | Cat Ba Island (Đảo Cát Bà) | ||||
10. Hằng | SaPa | This February (Tháng Hai này) | Not very much (Không nhiều lắm) | |||
11. Nhung | No (không) | Weak healthy (Không khỏe) | ||||
12. Tam | Yes (Có) | Can gio Biosphere (Khu dự trữ Sinh quyển Cần Giờ) |