Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Task 1: Give the Vietnamese equivalents to the following words and phrases.

Gửi bởi: Nguyễn Thị Ngọc Vào 13 tháng 6 2019 lúc 16:42:37

Lý thuyết

Câu hỏi

(Đưa ra từ tiếng Việt tương đương với những từ và cụm từ sau.)

Hướng dẫn giải

1. sports enthusiast: người say mê thể thao  

2. solidarity: tình đoàn kết

3. title: danh hiệu

4. bodybuilding : thể dục thể hình

5. high spirits: tinh thần cao

6. countrymen: đồng bào

Update: 13 tháng 6 2019 lúc 16:42:37

Các câu hỏi cùng bài học