Các số có năm chữ số
Lý thuyết
Mục lục
* * * * *
Câu 1: Trang 140 - sgk toán lớp 3
Viết (Theo mẫu):
a) Mẫu:
Chục nghìn | Nghìn | Trăm | Chục | Đơn vị |
10 000 10 000 10 000 |
1000 1000 1000 |
100 100 |
10 |
1 1 1 1 |
3 | 3 | 2 | 1 | 4 |
Viết số: 33 214
Đọc số: Ba mươi ba nghìn hai trăm mười bốn
b)
Chục nghìn | Nghìn | Trăm | Chục | Đơn vị |
10 000 10 000 |
1000 1000 1000 1000 |
100 100 100 |
10 |
1 1 |
Hướng dẫn giải
Chục nghìn | Nghìn | Trăm | Chục | Đơn vị |
10 000 10 000 |
1000 1000 1000 1000 |
100 100 100 |
10 |
1 1 1 |
2 | 4 | 3 | 1 | 3 |
Viết số: 24 313
Đọc số: Hai mươi tư nghìn ba trăm mười ba
Câu 2: Trang 141 - sgk toán lớp 3
Viết (Theo mẫu):
Chục nghìn | Nghìn | Trăm | Chục | Đơn vị | Viết số | Đọc số |
6 | 8 | 3 | 5 | 2 | 68325 | Sáu mươi tám nghìn ba trăm năm mươi hai |
3 | 5 | 1 | 8 | 7 | ||
9 | 4 | 3 | 6 | 1 | ||
5 | 7 | 1 | 3 | 6 | ||
1 | 5 | 4 | 1 | 1 |
Hướng dẫn giải
Chục nghìn | Nghìn | Trăm | Chục | Đơn vị | Viết số | Đọc số |
6 | 8 | 3 | 5 | 2 | 68352 | Sáu mươi tám nghìn ba trăm năm mươi hai |
3 | 5 | 1 | 8 | 7 | 35187 | Ba mươi lăm nghìn một trăm tám mươi bảy |
9 | 4 | 3 | 6 | 1 | 94361 | Chín mươi tư nghìn ba trăm sáu mươi mốt |
5 | 7 | 1 | 3 | 6 | 57136 | Năm mươi bảy nghìn một trăm ba mươi sáu |
1 | 5 | 4 | 1 | 1 | 15411 | Mười lăm nghìn bốn trăm mười một |