Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề thi thử THPTQG môn địa lý lớp 12 số 2

3df900103b6f0547421f1b21af3fb6f1
Gửi bởi: Võ Hoàng 18 tháng 5 2018 lúc 21:44:20 | Được cập nhật: hôm qua lúc 2:04:47 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 515 | Lượt Download: 1 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

GD ĐT ỞTR NG THPT ƯỜĐ CHÍNH TH CỀ THI TH THPT QU GIA NĂM 2018Ề ỐBài thi: KHOA XÃ IỌ ỘMôn thi thành ph n: LÍầ ỊTh gian: 50 phút, không th gian phát đờ (Đ trang và 40 câu tr nghi m)ề Mã thiề001H sinh ch đáp án đúng nh tọ ấCâu 1: Căn vào Atlat lí Vi Nam trang 25, hãy cho bi danh nào sau đây là di nứ ảthiên nhiên th gi i?ế ớA. đô Hu .ố B. Ph An.ố ộC. Thánh n.ị D. Phong Nha Bàng.ẻCâu 2: Ngành nuôi tr ng thu phát tri nh vùng ng ng sông Long vì:ồ ửA. Có th ng sông ngòi, kênh ch ch ng ch t.ệ B. Có hai giáp bi n, ng tr ng n.ặ ườ ớC. Có ngu tài nguyên thu phong phú.ồ D. Ít ch nh ng thiên tai.ị ưở ủCâu 3: Căn vào Atlat lí Vi Nam trang 21, hãy cho bi nh nh nào không đúng cề ơc giá tr xu công nghi ta theo thành ph kinh (%)?ấ ướ ếA. tr ng khu ngoài nhà tăng.ỉ ướB. tr ng khu nhà gi m.ỉ ướ ảC. tr ng khu có ngoài tăng.ỉ ướD. tr ng khu có ngoài gi m.ỉ ướ ảCâu 4: Cho bi ng bán hàng hóa và doanh thu ch phân theo thànhể ụph kinh ta (đ %):ầ ướ ịNh xét chính xác bi trên:ừ ồA. Gi tr ng khu có ngoài và tăng tr ng khu Nhà cả ướ ướB. Gi tr ng khu ngoài Nhà và tăng tr ng khu Nhà c.ả ướ ướC. Tăng tr ng khu Nhà và gi tr ng khu ngoài Nhà c.ỉ ướ ướD. Tăng tr ng khu có ngoài và gi tr ng khu Nhà c.ỉ ướ ướCâu 5: Nh bi Đông, khí ta:ờ ướA. Mùa nóng, khô; mùa đông nh, nhi uạ B. Mang tính kh nghi tắ ệC. Mang tính ng, đi hòa nả ươ D. Phân hóa thành mùa rõ tệCâu 6: nào sau đây không đúng đi nhiên và tài nguyên thiên nhiên vùngớ ủduyên Nam Trung ?ả ộA. Lãnh th ngang, ng ng nh p.ổ ẹB. Có nhi khoáng n.ề ảC. Có nhi bán o, vũng nh, nhi bãi bi p.ề ẹD. Nhi ti năng phát tri đánh và nuôi tr ng th n.ề ảCâu 7: Căn vào Atlat lí Vi Nam trang 29, hãy cho bi nh xét đúng nh tấ bi cề ơc GDP phân theo khu kinh vùng Đông Nam và ng ng sông Long:ấ ửA. tr ng ch Đông Nam ng ng sông Long.ỉ Trang Mã thi 001ềB. tr ng công nghi và xây ng Đông Nam ng ng sông Long.ỉ ửC. ng ng sông Long có tr ng nông, lâm, th nh Đông Nam .ồ ộD. Đông Nam có tr ng công nghi và xây ng nh ng ng sông Long.ộ ửCâu 8: tiêu tông quát ASEAN là:ụ ủA. Thúc phát tri kinh văn hóa, giáo và ti xã các thành viên.ẩ ướB. Gi quy nh ng khác bi trong liên quan quan gi ASEAN các khác.ả ướC. Xây ng Đông Nam thành khu hòa bình, nh có kinh ,văn hóa, xã phát ộtri n.ểD. Đoàn tác vì ASEAN hòa bình, nh và cùng phát tri n.ế ểCâu 9: Hi nay, phân các ho ng du ch ta ph thu nhi nh vào:ệ ướ ấA. phân các tài nguyên du ch.ự ịB. phân các trung tâm th ng i, ch .ự ươ uC. phân các ngành xu t.ự ấD. phân dân .ự ưCâu 10: vào Atlat lí Vi Nam trang hãy cho bi t: Vùng khí Nam Trung mùaự ộBão th ng trung vào các tháng:ườ ậA. Tháng và tháng B. Tháng 10 và tháng 11C. Tháng và tháng 10 D. Tháng 11 và tháng 12Câu 11: Căn vào Atlat lí Vi Nam trang 28, hãy cho bi nh nh nào sau đây là khôngđúng th nh vùng Tây Nguyên?ề ủA. Khai thác th năng th i.ủ B. Phát tri cây công nghi lâu năm.ể ệC. Khai thác và ch bi lâm n.ế D. Khai thác và ch bi khoáng n.ế ảCâu 12: Cho ng li dân thành th và dân thành th ta, giai đo 1990-ả ướ ạ2007Năm dân thành th (tri uố ệng i)ườ dân thành th trong dân cỉ ướ(%)1990 12,9 19,51995 14,9 20,82000 18,8 24,22005 22,3 26,92007 23,4 27,5Nh xét ch chính xácư ng li trên:ừ ệA. Dân thành th có xu ng tăng liên cố ướ B. dân thành th có xu ng tăng liên cỉ ướ uC. dân thành th tăng và chi nỉ D. dân thành th tăng và chi nhỉ ỏCâu 13: mùa gió mùa Tây Nam ta gây cho:ử ướ ớA. Nam và Tây Nguyênộ B. Nam Trung và Nam Bộ ộC. và Trung Bắ D. c.ả ướCâu 14: Đây là ch nh dân tr :ạ ẻA. Nh ng ng trong tu sinh n.ữ ườ ớB. Khó khăn trong vi gi là gia tăng dân .ệ ốC. Gây ép lên gi quy vi làm.ứ ệD. Gánh ng ph thu n.ặ ớCâu 15: vào Atlat lí Vi Nam trang 13, 14 hãy cho bi t: ng vòng cung là ngự ướ ướchính vùng núi:ủA. Tây cắ B. Đông c.ắ C. Tr ng cườ D. Hoàng Liên n.ơCâu 16: Căn vào Atlat lí Vi Nam trang 24, hãy cho bi qu gia nào sau đây Vi Namứ ệnh siêu?ậA. Anh. B. Hoa Kỳ. C. Trung Qu c.ố D. Ô-xtrây-lia. Trang Mã thi 001ềCâu 17: Căn vào Atlat lí Vi Nam trang 28, hãy cho bi cao nguyên nào sau đây khôngthu cộ vùng Tây Nguyên?A. Châu.ộ B. Nông.ơ C. Lâm Viên. D. Đăk Lăk.Câu 18: kinh các Đông Nam đang chuy ch theo ng:ơ ướ ướA. gi tr ng khu I, tăng tr ng khu II và IIIả ựB. am tr ng khu II, tăng tr ng khu và IIIỉ ựC. gi tr ng khu và III, tăng tr ng khu IIả ựD. gi tr ng khu và II, tăng tr ng khu IIIả ựCâu 19: ng phát tri công nghi vùng kinh tr ng đi phía Nam ướ không ph iả là:A. vào các ngành công ngh cao.ầ ệB. Phát tri các ngành công nghi n.ể ảC. nh phát tri các ngành công nghi tr ng đi m.ẩ ểD. ch vi hình thành các khu công nghi trung môi tr ng.ạ ườCâu 20: Căn vào Atlat lí Vi Nam trang 17, nh nào vùng Duyên Nam Trung Bứ ộcó GDP bình quân ng 15 18 tri ng?ầ ườ ồA. Phú Yên. B. Khánh Hòa. C. Ninh Thu n.ậ D. Bình Thu n.ậCâu 21: Đây không ph iả là đi quan tr ng các ngành công nghi tr ng đi aộ ủn ta hi nay:ướ ệA. Có th nh lâu dài phát tri n.ế ểB. Đem hi qu kinh cao.ạ ếC. Có tác ng phát tri các ngành khác.ộ ểD. Chi tr ng cao trong giá tr ph m.ế ẩCâu 22: Cho bi th hi ng than, và đi ta giai đo 1990 –ể ượ ướ ạ2005: Nh xét ch chính xácư bi trên:ừ ồA. ng tăng và liên cả ượ uB. ng than liên tăng và luôn cao ng mả ượ ượ ỏC. ng than tăng nhanh và liên cả ượ uD. ng đi tăng nhanh, nh là giai đo 2000-2005ả ượ ạCâu 23: Vì sao ta có khí nhi gió mùa:ướ ẩA. Do trong khu chí tuy n, giáp Bi Đông và tác ng gió mùaằ Trang Mã thi 001ềB. Do tác ng tr ti gió mùa mùa và gió mùa mùa đôngộ ạC. Do trong vùng nhi i, giáp Bi Đông và tác ng gió tín phongằ ủD. hoàn toàn chí tuy nên có ng và ng khá nằ ượ ượ ớCâu 24: Khí Nh ch là:ậ ếA. àn và ôn ng.ớ ươ B. và nhi i.ớ ớC. àn và ôn a.ớ D. ng và nhi i.ớ ươ ớCâu 25: Dân Nga trung ch :ư ướ ởA. ùng ng ng Tây Xibia và Trung Xibia.ồ ằB. ùng ng ng Đông Âu và phía Nam Xibia.ồ ủC. ùng ven bi Thái Bình ng.ể ươD. ùng Tây Xibia và Đông XibiaCâu 26: Cho ng li các tiêu chí các nhóm tu dân Hoa Kì, giai đo 1950-2004:ả NămNhóm tu (%)ổ 1950 2004Nhóm 15 tu ướ 27.0 20.0Nhóm 15 65 tu iừ 65.0 68.0Nhóm trên 65 tu 8.0 12.0V bi thích nh th hi dân Hoa Kì năm 1950 và 2004. bi đẽ ồthích nh là:ợ ấA. Mi nề B. Tròn. C. ngườ D. tộCâu 27: Xu ng chung chuy ch kinh theo chi ng tích aướ ướ ủđ ng ng sông ng làồ ồA. Gi tr ng khu I, tăng tr ng khu II và IIIả ựB. Gi tr ng khu I, tăng tr ng khu II, gi tr ng khu IIIả ựC. Tăng tr ng khu và II, gi tr ng khu IIIỉ ựD. Tăng tr ng khu I, gi tr ng khu II và IIIỉ ựCâu 28: ch hành chính, Trung Qu chia thành:ề ượA. 21 nh, khu tr và thành ph tr thu trung ng.ỉ ươB. 22 nh, khu tr và thành ph tr thu trung ng.ỉ ươC. 22 nh, khu tr và thành ph tr thu trung ng.ỉ ươD. 22 nh, khu tr và thành ph tr thu trung ng.ỉ ươCâu 29: Căn vào Atlat lí Vi Nam trang 30, hãy cho bi nh (thành ph nào sau đâyứ ốkhông thu cộ vùng kinh tr ng đi Mi Trung?ế ềA. Đà ng.ẵ B. Qu ng Nam.ả C. Phú Yên. D. Bình nh.ịCâu 30: Đi ki thu phát tri du ch bi ta làề ướA. các tuy hàng qu trên Bi Đông.ằ ểB. Su vào Nam có nhi bãi ng, phong nh p, khí t.ố ốC. bi có nhi ng bi kín thu cho xây ng các ng sâu.ọ ướD. Nhi sông cũng thu cho vi xây ng ng.ề ảCâu 31: Cho bi tròn ph nông Trung Qu c, năm 1995 và nămể ố2004 (đ %): Trang Mã thi 001ềBi trên th hi dung nào:ể ộA. Th hi tăng tr ng ng nông n.ể ưở ượ ảB. Th hi quy mô và ng nông n.ể ượ ảC. Th hi ng ph nông n.ể ượ ảD. Th hi giá tr ng ph nông n.ể ượ ảCâu 32: Th nh nào sau đây không ph iả là Trung du và mi núi ?ủ ộA. Phát tri kinh bi và du chể ịB. Khai thác, ch bi khoáng và th đi nế ệC. Phát tri chăn nuôi trâu, bò, ng a, dê, nể ợD. Tr ng cây công nghi dài ngày đi hình cho vùng nhi iồ ớCâu 33: vào Atlat lí Vi Nam trang 4, hãy cho bi t: Bi Đông ta ti iự ướ ớvùng bi các c:ể ướA. Trung Qu c, Campuchia, Thái Lan, Philippin, Malaysia, Brunay, Indonexia…ốB. Trung Qu c, Campuchia, Mianma, Lào, Đông Timo, Thái Lan, Philippin…ốC. Trung Qu c, Campuchia, Mianma, Lào, Đông Timo, Thái Lan, …ố ộD. Trung Qu c, Lào, Campuchia, Mianma, Lào, Malaysia, Inđônê xia,…ốCâu 34: Căn vào Atlat lí Vi Nam trang 27, hãy cho bi các ngành trung tâm côngứ ủnghi Hu ?ệ ếA. Ch bi nông n, li xây ng, khí.ế B. Ch bi nông n, đóng tàu, khí.ế ơC. Ch bi nông n, ch bi khí.ế D. Ch bi nông n, t- may, khí.ế ơCâu 35: Căn vào Atlat lí Vi Nam trang 15, hãy cho bi đô th nào ng ng sôngứ ằC Long có dân 500 001 000 000 ng i?ử ườA. Cà Mau. B. Long Xuyên. C. Tho.ỹ D. Th .ầ ơCâu 36: Đông Nam có đi hình là:ụ ịA. Có nhi o, ít ng ng và nhi núiề ồB. Ch là ng ng, ít núi và chia nhủ ạC. Nhi núi, cao nguyên và các ng ng ng nề ớD. Có nhi n, ít ng ng, nhi núi và núi a.ề ửCâu 37: Căn vào Atlat lí Vi Nam trang 29 và trang 23, hãy cho bi tên khu kinhứ ết kh nào sau đây không thu cộ vùng Đông Nam ?ộA. Hoa .ư B. Xa Mát. C. Dinh Bà. D. Bài.ộCâu 38: ta, vi làm đang là xã gay vì:Ở ướ ắA. ng lao ng gi quy vi làm ng năm cao vi làm i.ố ượ ớB. ta có ngu lao ng dào trong khi ch ng lao ng ch cao.ướ ượ ưC. th nghi và thi vi làm trên còn n.ỉ ướ ớD. ta có ngu lao ng dào trong khi kinh còn ch phát tri n.ướ ểCâu 39: Nh xét nào không ph iả là đi chung hình ta:ặ ướA. hình cao hìnhị ịB. hình vùng nhi gió mùa và tác ng con ng iị ườC. trúc hình ta khá đa ngấ ướ ạD. hình chi ph di tích nh ng ch là núi th pị ấCâu 40: vào Atlat lí Vi Nam trang 4, hãy cho bi t: vào Nam, ng bi nự ườ ển ta :ướ ừA. Qu ng Ninh Kiên Giangả B. ng Cà Mauạ ếC. Phòng Kiên Giangả D. Qu ng Ninh Cà Mauả ế----------- ----------ẾL ý: Giám th coi thi không gi thích gì thêm. sinh không ng tài li u!ư ệH sinh ng Atlat lí Vi Nam (Nhà xu giáo c)ọ ượ ụH và tên sinh:………………………………….ọ báo danh:…………..ố Trang Mã thi 001ềS GD ĐT GIA LAIỞTR NG THPT TR QU TU NƯỜ NG CH KỲ THI TRUNG CƯỚ ỌPH THÔNG QU GIA NĂM 2018Ổ ỐBài thi: KHOA XÃ IỌ ỘMôn thi thành ph n: LÍầ Ị(H ng ….. trang)ướ NG NƯỚ ẪĐÁP ÁN VÀ BI ĐI MỂ ỂM câu đúng ng ng 0,25 đi mỗ ươ ểMÃ 001ỀCâu Đáp án Câu Đáp án Câu Đáp án Câu Đáp án1 11 21 31 C2 12 22 32 D3 13 23 33 A4 14 24 34 D5 15 25 35 D6 16 26 36 C7 17 27 37 C8 18 28 38 C9 19 29 39 A10 20 30 40 A-----------------H t-----------------ế Trang Mã thi 001ề