Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề thi thử THPT quốc gia năm 2017 môn GDCD trường THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai lần 2

416b926a5f98587c14256377f039c372
Gửi bởi: hoangkyanh0109 22 tháng 5 2017 lúc 15:34:24 | Được cập nhật: hôm qua lúc 3:46:30 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 481 | Lượt Download: 10 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

VnDoc tài li u, văn pháp lu t, bi mi phíả ễS Giáo Đào Đng Naiở ồTr ng THPT chuyên ng Thườ ươ ếVinh THI TH THPT QU GIA NĂM 2017 2Ử ẦBài thi: Khoa xã Môn: GDCDNgày thi: 14/05/2017Th gian làm bài: 50 phútờ(không th gian phát đ)ể ề(Đ thi có trang, 40 câu)ề ồMã đ: 001ềCâu 81: Tuyên nào sau đây Chính ph Vi Nam Dân ch ng hòa vố ướ ềv tôn giáo ngay sau ngày đc p? ậA. do tín ng ng ưỡB. Bình đng tôn giáo ẳC. Tín ng ng do, ng giáo đoàn ưỡ ươ ếD. Đoàn ng giáo ươCâu 82: phát tri kinh xã vùng đng bào dân thi mi núi, nămể ề1998, Chính ph đã thông qua ch ng trình nào? ươA. Ch ng trình 134 ươB. Ch ng trình 135 ươC. Ch ng trình 136 ươD. Ch ng trình 30A ươCâu 83: Đi khác nhau nh gi tôn giáo và tín ng ng: ưỡA. Th hi ni tin tuy đi vào th thánh, chúa tr ờB. Tôn giáo có ch c, giáo lý, giáo lu ậC. Có th ng ch tôn giáo đông đo ảD. Có th ng tôn giáo khang trang ởCâu 84: công dân có quy Ti đn Trung c, Đi và sau Điọ ạh là th hi ệA. quy bình đng công dân ủB. quy ngành ngh nào. ềVnDoc tài li u, văn pháp lu t, bi mi phíả ễC. quy th ng xuyên, su đi. ườ ờD. quy không ch ếCâu 85: bé Hoàng Thân quê Tuyên Quang, khi tu đã đo gi trong cu cậ ộthi Sáng dành cho thanh thi niên, nhi đng toàn qu nên đã đc đt cách vàoạ ượ ặl 1, đc cách vào 2. Đi này th hi n: ệA. quy và quy đc phát tri công dân. ượ ủB. quy do công dân. ủC. quy và sáng công dân. ủD. quy không ch công dân. ủCâu 86: Ch sáng tác nhi bài th và đa lên facebook. Hành vi ch th hi nị ệquy n: ềA. công dân. ủB. sáng công dân. ủC. phát tri công dân. ủD. do công dân. ủCâu 87: Lo văn nào sau đây không ph là văn quy ph pháp lu t: ậA. Hi pháp. ếB. Pháp nh ph hành chính. ạC. Đi Đoàn TNCS Chí Minh. ồD. Lu Hôn nhân và gia đình. ậCâu 88: Tình tr ng trong gia đình mà nhân th ng là ph và tr em làạ ườ ẻv đang đc quan tâm nhi qu gia, trong đó có Vi Nam. Đây là bi hi nấ ượ ệc bình đng trong ẳA. quan gi và ch ng. ồB. quan nhân thân ệC. quan tình gi và ch ng ồD. quan tài n. ảVnDoc tài li u, văn pháp lu t, bi mi phíả ễCâu 89: Đi 65 Hi pháp 1992 ta quy đnh: “Tr em đc gia đình, Nhà cề ướ ượ ướvà xã chăm sóc và giáo c.”. Đi 12 Lu chăm sóc và Giáo cộ ụtr em năm 2004 quy đnh: “Tr em có quy đc chăm sóc, nuôi ng, phát tri thẻ ượ ưỡ ểch t, trí tu tinh th n, đo đc.”. Em hãy ch ra đi gi ng nhau gi Đi 65 Hi nấ ếpháp 1992 và Đi 12 Lu chăm sóc và Giáo tr em năm 2004? ẻA. Quy đnh th chi ti quy tr em. ẻB. Nêu khái quát chung quy tr em. ẻC. Đu là nh ng đi các em có. ầD. Đu là nh ng quy đnh quy tr em. ẻCâu 90: Đi 115 Lu Lao đng 2006 quy đinh: “Ng ng lao đng khôngề ườ ộđc ng lao đng có thai tháng th ho đang nuôi con 12 tháng tu iượ ướ ổlàm thêm gi làm vi ban đêm và đi công tác xa”. Qua thông tin trên đc tr ng aờ ủpháp lu đc th hi là: ượ ệA. tính quy ph ph bi n. ếB. tính quy bu chung ộC. tính th ng nh pháp lu t. ậD. tính ch ch hình th c. ứCâu 91: gây th ng tích ho gây cho kh ng khác mà tộ ươ ườ ỉl th ng là bao nhiêu thì truy trách nhi hình ươ ựA. 11% tr lên. ởB. 10% tr lên. ởC. 20% tr lên. ởD. 21% tr lên ởCâu 92: Ch có thu nh cao ch ng kinh nên trong cu ng ng ngày chị ịth ng có nh ng thi tôn tr ng, xúc ph ch ng. Hành đng ch đã viườ ịph m: ạA. Bình đng gi các thành viên trong gia đình ữVnDoc tài li u, văn pháp lu t, bi mi phíả ễB. Bình đng gi và ch ng trong quan tài ảC. Bình đng gi và ch ng trong quan nhân thân ệD. Bình đng trong hôn nhân và gia đình. ẳCâu 93 Đi 35 Lu Hôn nhân và gia đình năm 2000 kh ng đnh:“Con có ph nề ậyêu quý, kính tr ng, bi n, ng nghe nh ng khuyên đúng đn cha giọ ữgìn danh truy th ng đp gia đình”. Đi này phù ớA. nguy ng ng trong xã i. ườ ộB. quy trong đi ng. ốC. chu đi ng tình m, tinh th con ng i. ườD. Hi pháp và lu t. ậCâu 94: Không áp ng hình ph hình, tù chung thân đi ớA. ng ch thành niên ườ ưB. ng 12 tu tr lên nh ng ch 16 tu ườ ổC. ng 16 tu ườ ướ ổD. ng 14 tu tr lên nh ng ch 16 tu ườ ổCâu 95: ngày môi tr ng th gi là ngày ườ ớA. Ngày tháng B. Ngày tháng C. Ngày tháng 11 D. Ngày tháng Câu 96: nào sau đây đc Đng và Nhà ta quan tâm nh ượ ướ ấA. Ki ch gia tăng dân ốB. Xóa đói, gi nghèo. ảC. Gi quy vi làm. ệD. Phòng, ch ng xã i. ộCâu 97: Lu ch ng “b gia đình” ta có hi thi hành th gianậ ướ ờnào? VnDoc tài li u, văn pháp lu t, bi mi phíả ễA. 02/08/2008. B. 02/07/2008. C. 01/08/2008. D. 01/07/2008. Câu 98: Tính đn th đi này, pháp lu Vi Nam đã công nh hôn nhân đng gi iế ớhay ch a? ưA. Nh ng ng đng gi có th chung ng nhau nh ng Pháp lu không lýữ ườ ửkhi có tranh ch ra gi ọB. Nghiêm hôn đng gi và th nh ng ng đng gi i. ườ ớC. Nghiêm hôn đng gi i. ớD. Nhà đã th nh hôn nhân gi nh ng ng đng gi và tr cướ ườ ướpháp lu khi có tranh ch ra. ảCâu 99: Công dân có quy ng nhi hình th khác nhau và các lo hìnhề ạtr ng khác nhau là th hi n: ườ ệA. quy ngành ngh nào công dân. ủB. quy không ch công dân. ủC. quy th ng xuyên, su đi. ườ ờD. quy đc đi bình đng p. ượ ậCâu 100: Trong quá trình ch kinh doanh, ông đã cùng bè mình gópổ ủv công ty ph n. Vi làm ông th hi dung nào trong bình đngố ẳv kinh doanh? ềA. do ng quy mô và ngành ngh kinh doanh ềB. do ch hình th ch kinh doanh ứC. ch đăng ký kinh doanh trong nh ng ngành ngh mà pháp lu không m. ấD. ch kinh doanh nâng cao hi qu nh tranh. ạCâu 101: Vi Nam tôn giáo đc coi là Qu giáo? ượ ốA. Đo Ph ậB. Đo Thiên Chúa ạC. Đo Ph và Đo Thiên Chúa ạVnDoc tài li u, văn pháp lu t, bi mi phíả ễD. Không có tôn giáo nào Câu 102: Sau khi xem xét ng lao đng, giám đc doanh nghi đã bu cồ ườ ộm công nhân ngh vi lý do là ng dân thi Vi làm vộ ườ ịgiám đc doanh nghi đã vi ph m: ạA. Bình đng gi lao đng nam và lao đng ữB. Quy bình đng gi các dân ộC. Quy bình đng trong giao đng lao đng ộD. Quy bình đng trong vi th hi quy lao đng ộCâu 103: khi thành Vi Nam dân ch ng hòa (nay là nhà ngừ ướ ướ ộhòa xã ch nghĩa Vi Nam) cho đn nay, ta có hi pháp, đó làộ ướ ếnh ng hi pháp (HP) nào? ếA. (HP 1946, HP 1959, HP 1980, HP 1992, HP 2013). B. (HP 1945, HP 1959, HP 1980, HP 1991, HP 2013). C. (HP 1945, HP 1959, HP 1980, HP 1992). D. (HP 1946, HP 1959, HP 1980, HP 1992). Câu 104: Anh Ph ng vô tình gi ng hãi và tr n. Khi tr đc 14 giươ ườ ượ ờanh đã suy nghĩ và ra thú. Nh hành vi thú mình mà anh đã đc gi án tùỹ ượ ảgiam. Đi này th hi n: ệA. khoan ng pháp lu t. ậB. kh khe pháp lu t. ậC. nghiêm minh pháp lu t. ậD. ch ch pháp lu t. ậCâu 105: Th gi ch ngày nào là ngày “phòng ch ng HIV/AIDS? ốA. Ngày 1/12 B. Ngày 1/10 C. Ngày 1/01 D. Ngày 1/11 VnDoc tài li u, văn pháp lu t, bi mi phíả ễCâu 106: Ch bàn ch ng chuy đn ng cùng thu cho vi cị ệchăm sóc con cái, là th hi quy bình đng gi và ch ng trong quan nào iể ướđây? A. Quan tài n. ảB. Quan dân ựC. Quan nhân thân. ệD. Quan đo đc. ứCâu 107: Ch nh đc quy đnh Giám đc công ty cho ngh vi lí doị ượ ớtrong th gian ch ngh hôn theo quy đnh đã có ng khác làm thay. là ng iờ ườ ườthân ch D, em ch cách ng nào đây cho phù quy đnh aủ ướ ủpháp lu t? ậA. Khuyên ch đi tìm vi làm khác. ệB. Im ng vì không liên quan đn mình. ếC. Đăng tin nói Giám đc công ty trên Facebook. ốD. Khuyên ch vi đn khi i. ạCâu 108: Lu Đt đai quy đnh vi ng ch đt dành cho nh ng gia đìnhậ ưỡ ộkhông ch giao đt cho Nhà th hi các tiêu chung xã i. Quyị ướ ộđnh này th hi đc tr ng gì pháp lu t? ậA. Tính xác đnh ch ch hình th c. ứB. Tính nghiêm minh. C. Tính quy c, bu chung, ộD. Tính quy ph m, ph bi n. ếCâu 109: Theo Lu trí tu năm 2005, quy trí tu đc hi là quy nậ ượ ềc ch c, cá nhân đi i: ớA. tài trí tu ệB. ph trí tu ệC. ph sáng o. ạVnDoc tài li u, văn pháp lu t, bi mi phíả ễD. tác ph sáng o. ạCâu 110: Theo Lu trí tu năm 2005, quy tác gi đc hi là quy tậ ượ ổch c, cá nhân đi i: ớA. ph do mình sáng ra ho u. ữB. tác ph do mình sáng ra ho u. ữC. ph trí tu mình. ủD. tác ph trí tu mình. ủCâu 111: Lu Hôn nhân và gia đình năm 2014 quy đnh tu hôn: “nam tậ ừ20 tu tr lên và 18 tu tr lên” thì đc hôn. Vì quy đnh này màổ ượ ịanh A. Doan dân Edu đã ph ch đn khi 20 tu hôn. Đi này thộ ểhi đc tr ng gì pháp lu t? ậA. Tính xác đnh ch ch hình th c. ứB. Tính quy ph m, ph bi n. ếC. Tính quy c, bu chung. ộD. Tính nghiêm minh. Câu 112: anh và đang là sinh 9, trên đng đi hai nhìn th chọ ườ ịH đang ch xe nghe đi tho i. ch xe áp sát vào ch và nhanh tay gi từ ậchi đi tho tr giá 300.000. Hành vi và đã vi ph pháp lu lo nào? ạA. vi ph hình và hành chính ựB. vi ph hành chính và dân ựC. vi ph hình ựD. vi ph hành chính ạCâu 113: Quy đo đc nào đây đc ghi nh thành Quy ph pháp lu t? ướ ượ ậA. Lá lành đùm lá rách. B. Kính trên nh ng i. ườ ướC. Ch ngã, em nâng. ịD. Con cái ph kính tr ng, hi th cha ẹVnDoc tài li u, văn pháp lu t, bi mi phíả ễCâu 114: Chúng ta làm gì th hi Lu môi tr ng. ườA. Thành đi nh sát môi tr ng ườB. Xây ng môi tr ng “xanh nh đp” ườ ẹC. ng dân ph tìm hi lu và giác th hi lu môi tr ng ườ ườD. Quy ho ch và ng có hi qu đt đai. ấCâu 115: Anh làm th và tho thu thuê tô anh trong vòng ngày.ủ ủNh ng sau th ngày anh đem xe đn tr và ng ng, anh đòi iư ồth ng thi i, anh không ch nên anh kh ki ra tòa án. Trong tr ng này,ườ ườ ợhành vi anh thu lo vi ph nào? ạA. Hình B. lu t. C. Hành chính D. Dân ựCâu 116: Ngày pháp lu Vi Nam là ngày nào? ệA. Ngày tháng hàng năm. B. Ngày tháng 10 hàng năm. C. Ngày tháng hàng năm. D. Ngày tháng 11 hàng năm. Câu 117: đã 18 tu i, nghi trung ph thông. Sau khi xong khóa đào oổ ạng kinh doanh, đc n. Theo em, có xin đc gi phépắ ượ ượ ấkinh doanh li xây ng không? ựA. Không, vì ch có kinh nghi kinh doanh. ệB. Có, vì đã tr ng thành. ưởC. Có, vì đã đi ki theo pháp lu t. ậD. Không, vì ch có ng Đi xây ng. ựCâu 118: Ng ch thành niên, theo qui đnh pháp lu Vi Nam là ng ch đ: ườ ườ ủA. 18 tu B. 15 tu C. 17 tu D. 16 tu ổCâu 119: Xe máy đi đc quy đnh dùng cho ng bao nhiêu tu tr lên? ượ ườ ởA. 18 tu tr lên B. 16 tu tr lên. ởC. 14 tu tr lên. D. 12 tu tr lên. ởVnDoc tài li u, văn pháp lu t, bi mi phíả ễCâu 120: Trong các quy dân công dân, quy nào là quan tr ng nh t? ấA. Tài B. Nhân thân C. D. Đnh đo tị ạĐáp án thi th THPT Qu gia 2017 môn GDCD8 1. C8 2. B8 3. 4. D8 5. A8 6. B8 7. C8 8. B8 9. D9 0. 1. A9 2. C9 3. C9 4. A9 5. D9 6. A9 7. D9 8. A9 9. C10 0. 101. D102. D103. A104. A105. A106. C107. D108. C109. A110. 11 1. B11 2. C11 3. D11 4. C11 5. D11 6. D11 7. C11 8. A11 9. B12 0.