Đề thi học kì 2 Toán lớp 1 năm 2019-2020
Gửi bởi: Nguyễn Minh Lệ 25 tháng 2 2022 lúc 11:18:43 | Được cập nhật: hôm kia lúc 11:37:40 | IP: 14.236.35.18 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 56 | Lượt Download: 2 | File size: 0.135168 Mb
Nội dung tài liệu
Tải xuốngCác tài liệu liên quan
- Đề thi học kì 1 lớp 1 môn Toán sách Kết nối năm học 2020-2021 đề số 2
- Đề thi học kì 1 lớp 1 môn Toán sách Kết nối năm học 2020-2021 đề số 3
- Đề thi học kì 1 lớp 1 môn Toán sách Kết nối năm học 2020-2021 đề số 5
- Bộ đề thi học kì 1 lớp 1 môn Toán sách Kết nối năm học 2020-2021 đề số 4
- Bộ đề thi học kì 1 lớp 1 môn Toán sách Kết nối năm học 2020-2021 đề số 1
- Đề thi học kì 1 lớp 1 môn Toán sách Chân trời năm học 2020-2021 đề số 2
- Đề thi học kì 1 lớp 1 môn Toán sách Chân trời năm học 2020-2021 đề số 4
- Đề thi học kì 1 lớp 1 môn Toán sách Chân trời năm học 2020-2021 đề số 3
- Đề thi học kì 1 lớp 1 môn Toán sách Chân trời năm học 2020-2021 đề số 5
- Đề thi học kì 1 lớp 1 môn Toán sách Chân trời năm học 2020-2021 đề số 1
Có thể bạn quan tâm
Thông tin tài liệu
PHÒNG GD- ĐT TRƯỜNG TIỂU HỌC ………….
|
BÀI KIỂM TRA ĐỊNH KỲ CUỐI HỌC KỲ II NĂM HỌC 2019-2020 MÔN: Toán - LỚP 1 ( Thời gian làm bài : 40 phút ) |
HỌ VÀ TÊN HỌC SINH : ………………………………………………….LỚP : ……...
I. TRẮC NGHIỆM (3 điểm)
Em hãy khoanh tròn vào chữ cái trước đáp án đúng trong các câu sau:
Bài 1: Số gồm 6 chục 5 đơn vị là :
A. 60 B. 56 C. 65 D. 66
Bài 2: Số liền trước của 69 là:
A. 70 B. 68 C. 69 D. 64
Bài 3: An vào học từ 7 giờ, đến 10 giờ thì nghỉ . An học trong số giờ là :
A. 2 B. 3 C. 4 D. 1
Bài 4: Trong các số 33, 34, 54, 45 số lớn nhất là số:
A. 54 B. 34 C. 33 D. 45
Bài 5: Số lớn nhất có một chữ số là số:
A. 3 B. 8 C. 7 D. 9
Bài 6: Một tuần lễ có mấy ngày
A. 10 B. 9 C. 7 D. 8
II. TỰ LUẬN (7 điểm)
Bài 1 (1 điểm): Đặt tính rồi tính:
23 + 34 7 + 31 67 – 40 19 -8
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bài 2 (2 điểm) Tính
37 + 10 – 7 = .................... 43cm+ 4cm – 7cm =…………....
34 - 4 + 20 = ................... 27cm- 6cm+ 2cm =...................
Bài 3 ( 1 điểm ) Điền dấu ( >,<, =) thích hợp vào chỗ chấm:
96 ....69 68…. 60+ 10 45+4…4+ 45 20+13…27
Bài 4 . (1 điểm):
Nhà An có 20 con gà , mẹ An mua thêm 10 con gà nữa . Hỏi nhà An có tất cả bao nhiêu con gà?
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bài 4 . ( 1 điểm ) Số
24 + ….. = 49 78 - …… = 50
32 + ….. = 67 84 - …….= 51
Câu 4 : (1 điểm) Đồng hồ chỉ mấy giờ .
……giờ ……… giờ