Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề thi học kì 1 Toán lớp 1 trường TH số 2 Bảo Ninh năm 2016-2017

ac8079c98bb167474360fb52b5a03bae
Gửi bởi: Nguyễn Minh Lệ 23 tháng 4 2022 lúc 19:49:45 | Được cập nhật: hôm qua lúc 2:58:49 | IP: 14.250.196.233 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 102 | Lượt Download: 0 | File size: 0.069632 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

TRƯỜNG TIỂU HỌC BẮC NGHĨA

PHÒNG GD & ĐT QUẢNG NINH BÀI KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ I

TRƯỜNG TH SỐ 2 BẢO NINH MÔN: TOÁN - LỚP 1

Năm học 2016 - 2017

Thời gian làm bài 40 phút

Họ và tên : ............................................................…………. Lớp ..............…

GV coi kiểm tra GV chấm kiểm tra

……………………………………… .....………………………………….

Điểm

Lời nhận xét của cô giáo

............……..................................................................…………………………………..............................................................................

……….……………........…………………………………………………………………………………………............................................

Câu 1: ( 1 điểm ) Viết số thích hợp vào ô trống:

DrawObject2 DrawObject3 DrawObject4 DrawObject1

4

0

2

DrawObject15 DrawObject11

6

DrawObject14

9

DrawObject16 DrawObject10 DrawObject12 DrawObject7 DrawObject5 DrawObject8 DrawObject9 DrawObject6 DrawObject13

Câu 2: Tính: ( 2 điểm )

a)

............ .......... .......... ..........

b) 3 + 2 + 3 = ........ 10 - 6 + 2 = .......

Câu 3 : ( 1 điểm ) Đúng ghi Đ, sai ghi S

DrawObject17 DrawObject18 a) 5 + 3 = 8 b) 9 - 6 = 4

DrawObject19 DrawObject20 c) 8 - 2 = 6 d) 2 + 5 = 9

Câu 4: ( 1 điểm ) Số ?

DrawObject22 DrawObject21 + 4 = 7 - 5 = 2

DrawObject24 DrawObject23 9 - = 5 + 3 = 4

CDrawObject26 DrawObject25 DrawObject27 âu 5: ( 1 điểm ) Khoanh vào chữ cái trước đáp án đúng.

DrawObject28 Số hình tam giác có trong hình bên là:

A. 4 B. 2 C. 3 D.5

Câu 6: ( 1 điểm) Viết các số 7 ; 3; 0; 9; 2 theo thứ tự:

a) Từ bé đến lớn: ........................................................................................................

b) Từ lớn đến bé:.........................................................................................................

Câu 7 : ( 1 điểm) Điền dấu ( >, <, =) thích hợp vào chỗ chấm:

a) 10……7 b) 6 ……8

c) 4 - 2 ….4 + 2 d) 9 + 0 …..9 - 0

Câu 8: ( 1 điểm) Viết phép tính thích hợp:

Có : 10 quả táo

Ăn : 5 quả táo

Còn lại: ...... quả táo?

Câu 9: ( 1 điểm) Điền số thích hợp vào ô trống để được phép tính đúng:

DrawObject30

+

=

7

DrawObject29

-

=

7

Đáp án

Câu 1 ( 1 điểm ) Các số cần điền: 0, 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10

C

DrawObject31 âu 2: ( 2 điểm )

....7........ ....4..... ...2...... ...10.......

b. 3 + 2 + 3 = ...8..... 10 - 6 + 2 =....6...

Câu 3 : ( 1 điểm ) Đúng ghi Đ, sai ghi S

a/. 5 + 3 = 8 Đ b/. 9 - 6 = 4 S c/. 8 - 2 = 6 Đ d/. 2 + 5 = 9 S

Câu 4: ( 1 điểm ) Số?: Đúng mỗi phép tính cho 0.5 điểm

3 + 4 = 7 7 - 5 = 2

9 - 4 = 5 1 + 3 = 4

CDrawObject34 DrawObject33 DrawObject32 âu 5: ( 1 điểm ) Khoanh vào chữ cái trước phương án đúng.

DrawObject35 Số hình tam giác có trong hình bên là:

A. 4

Câu 6: ( 1 điểm) Viết các số 7 ; 3; 0; 9; 2 theo thứ tự:

a. Từ bé đến. lớn: 0, 2, 3, 7, 9

b. Từ lớn đến bé: 9, 7, 3, 2, 0

Câu 7 : ( 1 điểm) Điền dấu (> < =) thích hợp vào chỗ chấm:

a/ 10 > 7 b/ 6 < 8

c/ 4 – 2 < 4 + 2 d/ 9 + 0 = 9 - 0

Câu 8: ( 1 điểm) Viết phép tính thích hợp

10

-

5

=

5

Có : 10 quả táo

Ăn: 5 quả táo

Còn lại: ...... quả táo?

Câu 9: ( 1 điểm) Điền số thích hợp vào ô trống để được phép tính đúng:

a. ( 0,5 điểm) 4 + 3 = 7 hoặc 3 + 4 = 7

b. (0,5 điểm) 10 – 3 = 7