Đề thi học kì 1 Toán 1 trường TH Phan Đăng Lưu năm 2018-2019
Gửi bởi: Nguyễn Minh Lệ 22 tháng 4 2022 lúc 18:23:53 | Được cập nhật: hôm qua lúc 2:57:54 bởi: pascaltinhoc8 | IP: 14.250.196.233 Kiểu file: DOCX | Lượt xem: 186 | Lượt Download: 0 | File size: 0.046718 Mb
Nội dung tài liệu
Tải xuốngCác tài liệu liên quan
- Đề thi học kì 1 lớp 1 môn Toán sách Kết nối năm học 2020-2021 đề số 2
- Đề thi học kì 1 lớp 1 môn Toán sách Kết nối năm học 2020-2021 đề số 3
- Đề thi học kì 1 lớp 1 môn Toán sách Kết nối năm học 2020-2021 đề số 5
- Bộ đề thi học kì 1 lớp 1 môn Toán sách Kết nối năm học 2020-2021 đề số 4
- Bộ đề thi học kì 1 lớp 1 môn Toán sách Kết nối năm học 2020-2021 đề số 1
- Đề thi học kì 1 lớp 1 môn Toán sách Chân trời năm học 2020-2021 đề số 2
- Đề thi học kì 1 lớp 1 môn Toán sách Chân trời năm học 2020-2021 đề số 4
- Đề thi học kì 1 lớp 1 môn Toán sách Chân trời năm học 2020-2021 đề số 3
- Đề thi học kì 1 lớp 1 môn Toán sách Chân trời năm học 2020-2021 đề số 5
- Đề thi học kì 1 lớp 1 môn Toán sách Chân trời năm học 2020-2021 đề số 1
Có thể bạn quan tâm
Thông tin tài liệu
Phòng GD&ĐT Thành phố Buôn Ma Thuột
Trường Tiểu học Phan Đăng Lưu
MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ I MÔN TOÁN - LỚP 1
Năm học: 2018-2019
Thời gian làm bài: 40 phút (Không kể thời gian giao đề)
Mạch kiến thức, kĩ năng |
Số câu và số điểm | Mức 1 | Mức 2 | Mức 3 | Mức 4 | Tổng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TN | TL | TN | TL | TN | TL | TN | TL | TN | TL | ||
1. Số học: Đọc, viết, so sánh các số trong phạm vi 10 |
Số câu | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | |||||
Số điểm | 1,0 | 1,0 | 0,5 | 1,5 | 1,0 | ||||||
Cộng, trừ trong phạm vi 10 | Số câu | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | |
Số điểm | 1,0 | 1,0 | 0,5 | 1,0 | 1,0 | 0,5 | 1,0 | 2,5 | 3,5 | ||
Viết phép tính thích hợp với hình vẽ. | Số câu | 1 | 1 | ||||||||
Số điểm | 0,5 | 0,5 | |||||||||
2. Hình học: Nhận dạng các hình đã học. |
Số câu | 1 | 1 | ||||||||
Số điểm |
|
|
|||||||||
Tổng | Số câu | 2 | 3 | 2 | 1 | 1 | 2 | 1 | 5 | 7 | |
Số điểm | 2,0 | 3,0 | 1,0 | 1,0 | 1,0 | 1,0 | 1,0 | 4,0 | 6,0 |
MA TRẬN CÂU HỎI KIỂM TRA CUỐI KỲ I - MÔN TOÁN LỚP 1
|
|
|
|
|
|
|
|
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Số học | Số câu | 04 | 04 | 02 | 01 | 11 |
Câu số | 1, 2, 6, 7, 12 | 3, 4, 8 | 5, 9, 10 | 11 | |||
2 | Hình học | Số câu | 01 | 01 | |||
Câu số | 12 | ||||||
TS | TS câu | 05 | 04 | 02 | 01 | 12 |
Phòng GD&ĐT Thành phố Buôn Ma Thuột
Trường Tiểu học Phan Đăng Lưu
BÀI KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ I MÔN TOÁN - LỚP 1
Năm học: 2018-2019
(Thời gian làm bài 40 phút - không kể thời gian giao đề)
Họ và tên:……………………………………….Lớp 1…..
Phần I: Trắc nghiệm
Hãy khoanh vào chữ cái đặt trước câu trả lời đúng
Câu 1: (1 điểm) Kết quả của phép tính 10 - 3 là:
A. 10 B. 7 C. 6
Câu 2: (1 điểm) 9 bé hơn số nào sau đây:
A. 8 B. 9 C. 10
Câu 3: (1 điểm) Điền số nào vào chỗ chấm trong phép tính để có 6 + .... = 10
A. 2 B. 4 C. 3
Câu 4: (1 điểm) Kết quả của phép tính 9 - 4 - 3 là:
A. 3 B. 1 C. 2
Câu 5: (1 điểm)
Có: 8 quả chanh
Ăn: 2 quả chanh
Còn lại: ...quả chanh?
A. 5 B. 6 C. 4
Câu 6: (1điểm) Các số 7 , 10 , 3 viết theo thứ tự từ bé đến lớn là:
A. 3 , 7 , 10 B. 10 , 7 , 3 C. 3 , 10 , 7
Câu 7: (1 điểm) Trong hình dưới đây có … hình vuông?
A. 2 B. 3 C. 5
Phần II: Tự luận
Câu 8: (0,5 điểm) Viết các số 2, 5, 9, 8
a. Theo thứ tự từ bé đến lớn:...........................................................................................
b. Theo thứ tự từ lớn đến bé: .........................................................................................
Câu 9 (0,5 điểm) Tính
4 10 7 8 10
+ - + - -
5 4 3 3 7
........... ........... ........... ........... ………
Câu 10: (0,5 điểm) <, >, =
5 + 3 .... 9 4 + 6 .... 6 + 4
…… …… ………
Câu 11: (0,5 điểm) Điền số
5 + = 9 10 - = 2
Câu 12: (0,5 điểm) Viết phép tính thích hợp vào ô trống:
Có: 9 cái kẹo
Cho bạn: 5 cái kẹo
Còn lại: ... cái kẹo?
Câu 13: (0,5 điểm) Điền dấu và số thích hợp để được phép tính đúng.
= | 7 |
ĐÁP ÁN, CHẤM ĐIỂM BÀI KIỂM TRA CUỐI KỲ I MÔN TOÁN - LỚP 1
Năm học 2018 - 2019
I. Trắc nghiệm khách quan: 3,5 điểm
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Đáp án | B | A | B | A | C |
Câu 1: 1,0 điểm Câu 4: 0,5 điểm
Câu 2: 1,0 điểm Câu 5: 0,5 điểm
Câu 3: 0,5 điểm
II. Tự luận: 6,5 điểm
Câu 6 (1 điểm): Viết đúng mỗi ý được 0,5 điểm. Viết sai thứ tự không được điểm
a. Theo thứ tự từ bé đến lớn: 2, 5, 8, 9
b. Theo thứ tự từ lớn đến bé: 9, 8, 5, 2
Câu 7 (1 điểm): Mỗi phép tính đúng được 0,2 điểm. Tính sai không được điểm
4 10 7 8 10
+ - + - -
5 4 3 3 7
9 6 4 5 3
Câu 8 (1 điểm): Điền đúng mỗi phép tính được 0,25 điểm. Điền sai không được điểm.
5 + 3 < 9 4 + 6 > 6 + 2
7 + 2 = 5 +4 2 + 4 = 4 + 2
Câu 9 (1 điểm): Điền đúng số vào mỗi phép tính được 0,25 điểm. Điền sai không được điểm.
5 + 4 = 9 10 - 8 = 2
4 + 4 = 8 7 - 3 = 4
Câu 10 (0,5 điểm): Viết đúng phép tính và kết quả được 0,5 điểm. Viết sai không được điểm.
9 | - | 5 | = | 4 |
Câu 11 (1điểm): Viết phép tính đúng được 1 điểm.
10 | - | 3 | = | 7 |
Hoặc: 4 + 3 = 7; 3 + 4 = 7; 9 - 2 = 7 ; 5+2=7; 2+5=7; 1 + 6 =7; 6+1 =7;
8 – 1=7; 7- 0 = 7; 7 + 0 = 7;
Câu 12 (1 điểm): Tìm đúng được 5 hình vuông được 1 điểm. Tìm sai không được điểm.