Đề thi học kì 1 lớp 1 môn Toán trường tiểu học Chiềng Đông A, Sơn La năm 2017 - 2018
Gửi bởi: Hà Thùy Dương 30 tháng 12 2017 lúc 4:55:05 | Được cập nhật: 23 giờ trước (21:23:26) Kiểu file: PDF | Lượt xem: 543 | Lượt Download: 10 | File size: 0 Mb
Nội dung tài liệu
Tải xuống
Link tài liệu:
Các tài liệu liên quan
- Đề thi học kì 1 lớp 1 môn Toán sách Kết nối năm học 2020-2021 đề số 2
- Đề thi học kì 1 lớp 1 môn Toán sách Kết nối năm học 2020-2021 đề số 3
- Đề thi học kì 1 lớp 1 môn Toán sách Kết nối năm học 2020-2021 đề số 5
- Bộ đề thi học kì 1 lớp 1 môn Toán sách Kết nối năm học 2020-2021 đề số 4
- Bộ đề thi học kì 1 lớp 1 môn Toán sách Kết nối năm học 2020-2021 đề số 1
- Đề thi học kì 1 lớp 1 môn Toán sách Chân trời năm học 2020-2021 đề số 2
- Đề thi học kì 1 lớp 1 môn Toán sách Chân trời năm học 2020-2021 đề số 4
- Đề thi học kì 1 lớp 1 môn Toán sách Chân trời năm học 2020-2021 đề số 3
- Đề thi học kì 1 lớp 1 môn Toán sách Chân trời năm học 2020-2021 đề số 5
- Đề thi học kì 1 lớp 1 môn Toán sách Chân trời năm học 2020-2021 đề số 1
Có thể bạn quan tâm
Thông tin tài liệu
Trường TH Chiềng Đông A
Lớp: 1A
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ I
MÔN: TOÁN
THỜI GIAN: 40 phút
Năm học 2017 - 2018
MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA MÔN TOÁN HỌC KÌ I
1. Khung ma trận đề kiển tra môn toán.
Khung ma trận đề kiển tra
Số câu Mức 1 Mức 2 Mức 3
phần đọc hiểu và kiểm tra
số điểm
tiếng việt. Mạch kiến thức
kĩ năng
1. Số học:
Số câu
2
- Viết, so sánh các số trong
3
2
phạm vi 10.
- Thực hiện phép tính cộng,
phép trừ trong phạm vi 10.
Số điểm
- Viết phép tính thích hợp với
3
2
2
hình vẽ.
1
1. Hình học:
- Nhận dạng các hình đã học Số câu
Số điểm
Mức 4
Cộng
2
2
1
Số câu
3
3
2
2
10
Số điểm
3
3
2
2
10
Tổng
Ma trận đề kiểm tra môn Toán cuối học học kì I lớp 1
Mức 1
Mức 2
Mức 3
Mạch kiến
Số câu
thức,
và số
điểm
kĩ năng
1. Số học:Số câu
TN
KQ
Câu số
1,2,
3
4,5
6,7
3
2
2
Số
điểm
3
TL
TN
KQ
2
TL
TN
KQ
2
TL
Mức 4
TN
KQ
Tổng
TL
TNK
Q
TL
2
7
2
1,2,3,
9;10 4,5,6, 2
7
2
7
2
Số câu
Câu số
Số
điểm
2. Hình học:Số câu
1
1
Câu số
8
8
Số
điểm
1
Tổng
1
Số câu
8
2
Số
điểm
8
2
Trường TH Chiềng Đông A
Lớp: 1A
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ I
MÔN: TOÁN
THỜI GIAN: 40 phút
Năm học 2017 - 2018
ĐỀ KIỂM TRA MÔN TOÁN HỌC KÌ I
A/ Phần trắc nghiệm khách quan (8 điểm)
Viết số thích hợp vào ô trống.
Câu 1.
0
1
3
6
8
Em hãy khoanh tròn vào chữ đặt trước kết quả đúng:
Câu 2.
a, Khoanh vào số bé nhất trong các số sau:
1
0
7
6
b, Khoanh vào số lớn nhất trong các số sau:
6
8
7
9
Tính
Câu 3.
-
9
4
...
+
6
…
6
Số?
Câu 4.
8=
+3
7=7-
Em hãy khoanh tròn vào chữ đặt trước dấu điền đúng nhất trong phép tính sau:
Câu 5.
5 + 4….. 4 + 5
A. >
B. <
Câu 6:Đúng ghi đ, sai ghi s vào ô trống:
a. 5 - 2 + 3 = 6
b. 2 + 5 - 2 = 6
C. =
Câu 7:Cho các số 1, 2, 3, 4, 5, 6 chọn ba số khác nhau để diền vào ô trống trong
cùng một hàng để được kết quả đúng.
+
+
+
+
=
=
Câu 8:Hình vẽ dưới đây có … hình tam giác.
Câu 9:Tính.
a. 7 + 3 – 4 =
b. 9 - 5 + 3 =
Nhìn tranh vẽ viết phép tính thích hợp.
Câu 10:
9
9
Trường TH Chiềng Đông A
Lớp: 1A
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ I
MÔN: TOÁN
THỜI GIAN: 40 phút
Năm học 2017 - 2018
HƯỚNG DẪN CHẤM MÔN TOÁN HỌC KÌ I
A/ Phần trắc nghiệm khách quan ( 8 điểm)
Viết số thích hợp vào ô trống: (1điểm)
Câu 1.
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Câu 2.a, khoanh vào số bé nhất trong các số sau: (0,5 điểm)
1
0
7
6
b, Khoanh vào số lớn nhất trong các số sau: (0,5 điểm)
6
8
7
9
Tính: (1điểm)
Câu 3.
9
4
5
-
+
6
0
6
Số? (1điểm)
Câu 4.
8= 5+3
7=7-0
khoanh vào chữ đặt trước dấu điền đúng nhất trong phép tính sau:
Câu 5.
5 + 4 ….4 + 5 (1điểm)
- Ý: C. =
Câu 6:Đúng ghi đ,sai ghi svào ô trống: (1điểm)
a. 5 - 2 + 3 = 6 (đ)
b. 2 + 5 - 3 = 6 (s)
Câu 7:Cho các số 1, 2, 3, 4, 5, 6 chọn ba số khác nhau điền vào ô trống trong
cùng một hàng để được kết quả đúng: (1điểm)
2
5
+
+
3
4
+
+
4
0
=
=
9
9
Câu 8:Hình vẽ dưới đây có 6 hình tam giác.
B/ Phần tự luận ( 2 điểm)
Câu 9: Tính:
(1điểm)
a. 7 + 3 – 4 = 6
b. 9 - 5 + 3 = 7
Nhìn tranh vẽ viết phép tính thích hợp: (1điểm)
Câu 10:
9
-
3
=
6
Lớp: 1A
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ I
MÔN: TOÁN
THỜI GIAN: 40 phút
Năm học 2017 - 2018
MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA MÔN TOÁN HỌC KÌ I
1. Khung ma trận đề kiển tra môn toán.
Khung ma trận đề kiển tra
Số câu Mức 1 Mức 2 Mức 3
phần đọc hiểu và kiểm tra
số điểm
tiếng việt. Mạch kiến thức
kĩ năng
1. Số học:
Số câu
2
- Viết, so sánh các số trong
3
2
phạm vi 10.
- Thực hiện phép tính cộng,
phép trừ trong phạm vi 10.
Số điểm
- Viết phép tính thích hợp với
3
2
2
hình vẽ.
1
1. Hình học:
- Nhận dạng các hình đã học Số câu
Số điểm
Mức 4
Cộng
2
2
1
Số câu
3
3
2
2
10
Số điểm
3
3
2
2
10
Tổng
Ma trận đề kiểm tra môn Toán cuối học học kì I lớp 1
Mức 1
Mức 2
Mức 3
Mạch kiến
Số câu
thức,
và số
điểm
kĩ năng
1. Số học:Số câu
TN
KQ
Câu số
1,2,
3
4,5
6,7
3
2
2
Số
điểm
3
TL
TN
KQ
2
TL
TN
KQ
2
TL
Mức 4
TN
KQ
Tổng
TL
TNK
Q
TL
2
7
2
1,2,3,
9;10 4,5,6, 2
7
2
7
2
Số câu
Câu số
Số
điểm
2. Hình học:Số câu
1
1
Câu số
8
8
Số
điểm
1
Tổng
1
Số câu
8
2
Số
điểm
8
2
Trường TH Chiềng Đông A
Lớp: 1A
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ I
MÔN: TOÁN
THỜI GIAN: 40 phút
Năm học 2017 - 2018
ĐỀ KIỂM TRA MÔN TOÁN HỌC KÌ I
A/ Phần trắc nghiệm khách quan (8 điểm)
Viết số thích hợp vào ô trống.
Câu 1.
0
1
3
6
8
Em hãy khoanh tròn vào chữ đặt trước kết quả đúng:
Câu 2.
a, Khoanh vào số bé nhất trong các số sau:
1
0
7
6
b, Khoanh vào số lớn nhất trong các số sau:
6
8
7
9
Tính
Câu 3.
-
9
4
...
+
6
…
6
Số?
Câu 4.
8=
+3
7=7-
Em hãy khoanh tròn vào chữ đặt trước dấu điền đúng nhất trong phép tính sau:
Câu 5.
5 + 4….. 4 + 5
A. >
B. <
Câu 6:Đúng ghi đ, sai ghi s vào ô trống:
a. 5 - 2 + 3 = 6
b. 2 + 5 - 2 = 6
C. =
Câu 7:Cho các số 1, 2, 3, 4, 5, 6 chọn ba số khác nhau để diền vào ô trống trong
cùng một hàng để được kết quả đúng.
+
+
+
+
=
=
Câu 8:Hình vẽ dưới đây có … hình tam giác.
Câu 9:Tính.
a. 7 + 3 – 4 =
b. 9 - 5 + 3 =
Nhìn tranh vẽ viết phép tính thích hợp.
Câu 10:
9
9
Trường TH Chiềng Đông A
Lớp: 1A
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ I
MÔN: TOÁN
THỜI GIAN: 40 phút
Năm học 2017 - 2018
HƯỚNG DẪN CHẤM MÔN TOÁN HỌC KÌ I
A/ Phần trắc nghiệm khách quan ( 8 điểm)
Viết số thích hợp vào ô trống: (1điểm)
Câu 1.
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Câu 2.a, khoanh vào số bé nhất trong các số sau: (0,5 điểm)
1
0
7
6
b, Khoanh vào số lớn nhất trong các số sau: (0,5 điểm)
6
8
7
9
Tính: (1điểm)
Câu 3.
9
4
5
-
+
6
0
6
Số? (1điểm)
Câu 4.
8= 5+3
7=7-0
khoanh vào chữ đặt trước dấu điền đúng nhất trong phép tính sau:
Câu 5.
5 + 4 ….4 + 5 (1điểm)
- Ý: C. =
Câu 6:Đúng ghi đ,sai ghi svào ô trống: (1điểm)
a. 5 - 2 + 3 = 6 (đ)
b. 2 + 5 - 3 = 6 (s)
Câu 7:Cho các số 1, 2, 3, 4, 5, 6 chọn ba số khác nhau điền vào ô trống trong
cùng một hàng để được kết quả đúng: (1điểm)
2
5
+
+
3
4
+
+
4
0
=
=
9
9
Câu 8:Hình vẽ dưới đây có 6 hình tam giác.
B/ Phần tự luận ( 2 điểm)
Câu 9: Tính:
(1điểm)
a. 7 + 3 – 4 = 6
b. 9 - 5 + 3 = 7
Nhìn tranh vẽ viết phép tính thích hợp: (1điểm)
Câu 10:
9
-
3
=
6