Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề thi giữa học kì I địa lí 11

62981de47cfcbccfb31e1a72f1641ae0
Gửi bởi: ngọc nguyễn 1 tháng 11 2018 lúc 22:54:28 | Được cập nhật: 30 tháng 4 lúc 8:11:21 Kiểu file: DOCX | Lượt xem: 609 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

MA TR THI GI KỲ IIẬ ỌMÔN: 11ỊNăm c:2015 2016ọCh (n ộdung ứđ nh th cộ Nh bi tậ Thông hi uể ng ụNH NẬ Trình bày đi ểt nhiên, tài nguyên ựthiên nhiên Nh ậB n. Phân tích ảnh ng thu và ợkhó khăn chúng ủđ phát tri ểkinh (2.5đi mế ể- Trình bày phát ựtri kinh Nh ậB nảTrình bày phát aự ủnh ng ngành kinh tữ ếch ch Nh tủ ậB Phân tích các cặđi dân và nhể ảh ng dân cưở ưt kinh Nh nớ ả- Trình và gi thíchảs phân sự ốngành xu iả ạvùng kinh phátếtri các Hôn-ể ảsu và Kiu xiu bi ồđ ng và ườnh xét ậ4 đi đi 3đi mểTRUNGQU CỐ Trình bày đi ểt nhiên, tài nguyên ựthiên nhiên và phân tích nh ng thu i, ợkhó khăn chúng ủđ phát tri ểkinh Trung Qu c.ế ố- Trình bày ốngành kinh ch ủch và th ủTrung Qu trên th ếgi i. Phân tích đi mặ ểdân và nh ngư ưởc dân kinh ớt Trung Qu c.ế ố- Phân tích đi mặ ểvà nguyên nhân phát tri kinh Trung ếQu cố- Gi thích phân ựb kinh Trungố ếQu cố4 đi đi ểT ng ng: ộ3 câu 10đi mể câu4 đi (40%) câu đi (30%) câu đi mể(30%) 1Đ KI TRA GI KỲ IIỀ ỌMôn: 11- Th gian: 45 phút ờNăm c:2015 2016ọĐ 1.ỀCâu (4 đi m)ểa. Trình bày thu và khó khăn nhiên, tài nguyên thiên nhiên Nh tậ ậB phát tri kinh ếb Trình bày và gi thích phân kinh Trung Qu ốCâu (3 đi mể ): Phân tích đi dân và nh ng dân kinhặ ưở ớt Trung Qu ốCâu (3đi m) Cho ng li sau: NG CÁ KHAI THÁC NH ƯỢ (Đ nghìn n)ơ Năm 1990 1995 2000 2003S ng ượ 10 356,4 788,0 988,2 596,2Hãy bi ng th hi ng khai thác cá Nh qua cácẽ ườ ượ ảnăm 1990 2003. Nh xét thay ng khai thác cá Nh n. ượ ảĐÁP ÁN Câu a. Trình bày thu và khó khăn nhiên, tài nguyên thiên nhiênậ ựNh phát tri kinh Thu i: qu giao các c, ng tr ng n, vùng bi nậ ướ ườ ểcó các dòng bi nóng và nh nhau nên nhi cá. (0,75 đi m)ể Khó khăn: thi nguyên li li u, nông nghi ch thiênế ắtai: núi a, sóng th n, ng tử (0,75 đi b. Trình bày và gi thích phân kinh Trung Qu Phân công nghi p: Các trung tâm công nghi nh Kinh,ố ắTh ng i... trung mi Đông, có ngu lao ng dào, cượ ơs ng phát tri n, giàu ngu nguyên, li u. công nghi nông thônở ệđ quan tâm phát tri n. (1,25 đi m)ượ Phân nông nghi p: các ngành tr ng tr trung ng ng phía Đôngố ằ( phía tr ng các lo cây ôn i, phía nam tr ng cây nhi i) là cóắ ơđ đai màu khí và ngu thích p, có ngu nhân công iấ ướ ồdào và th tr ng tiêu th n. (1,25 đi m) ườ ể2Câu 3: đi dân và nh ng dân kinh Trung Qu cặ ưở ố( đi mể đi dân cặ Có dân nh th gi (trên 1,3 ng i). (0,5đi m) ườ Đã tri áp ng chính sách dân bên nh nh ng qu cệ ượcòn cân ng gi i. (1đi m)ẫ Dân trung mi Đông. (0,5đi m) ể- nh ng dân kinh ưở ế+ Ngu lao ng dào, có truy th ng. (0, 5đi m) ể+ ng lao ng đang thi n, đi ki cho kinh phát tri nấ ượ ể(0,5 đi ểCâu 4: bi và nh xét đúng, tên bi (2 đ) (thi tên: 0,25đ); thi 0,25đ) Nh xét: ng ượ khai thác cá Nh 1990 2003 gi liên (d nủ ẫch ng) (1đi m) (Thi ch ng: 0,5đ) ứ----------------------------------------Đ 2.Ề Câu 1. (4đi m)ểa. Trình bày thu và khó khăn nhiên, tài nguyên thiên nhiên Trungậ ựQu phát tri kinh b. Trình bày và gi thích phân ngành xu vùng kinh tả ếphát tri các Hôn- su và Kiu xiu ảCâu (3đi mể ): Phân tích các đi dân và nh ng dân ưở ớkinh Nh ảCâu 4: (3đi mể Cho ng li sau: NG CÁ KHAI THÁC NH ƯỢ (Đ nghìn n)ơ Năm 1990 1995 2000 2003S ng ượ 10 356,4 788,0 988,2 596,2Hãy bi ng th hi ng khai thác cá Nh qua cácẽ ườ ượ ảnăm 1990 2003. Nh xét thay ng khai thác cá Nh n. ượ ảĐÁP ÁN 3Câu (4đi m):ể a. Trình bày ng thu i, khó khăn nhiên, tài nguyên thiên nhiênữ ựTrung Qu phát tri kinh Trung Qu cố Thu i: ng ng có phù sa màu ngu dào và khíậ ướ ồh thu cho nông nghi phát tri n. (0,75đi m) Tài nguyên khoáng phong phú đi ki phát tri công nghi pả ệkhai thác và luy kim. (0,75 đi Khó khăn: thiên tai gây khó khăn cho ng và xu (đ ng t,lũ,ờ ấl t, bão cát) (0,5đ)ụb. phân ngành xu vùng kinh phát tri các oự ảHôn- su và Kiu xiu Hôn su kinh phát tri nh tế nhi ngành công nghi truy nớ ềth ng và hi i. Nguyên nhân: do trí lí thu i, lao ng có trình (1đi m) ể- Kiu xiu: phát tri công nghi ng, bi là khai thác than vàể ệluy thép. Nguyên nhân: trí lí thu i, lao ng có trình 1đi m)ị ểCâu 3: đi dân và nh ng dân kinh Nh ưở ả(3đ )- Đông dân. (0,5đi m) ể- gia tăng dân hàng năm th và gi n. (0,5đ)ố ầ- ng già ngày càng n, thi nhân công và sinh nhi uỉ ườ ềv xã i. (0,75đ)ấ ộ- Ph dân trung thành ph ven bi n. (0, 5đ)ầ ể- Ng lao ng cù, có trình dân trí và khoa cao là ng cườ ựphát tri kinh (0,75đ) ếCâu 4: bi và nh xét đúng, tên bi (2 đ) (thi tên: 0,25đ); thi 0,25đ) Nh xét: ng ượ khai thác cá Nh 1990 2003 gi liên (d nủ ẫch ng) (1đi m) (Thi ch ng: 0,5đ) ------------------------------------------------ GVBM PHÙNG TH TUYÊT ANH Ị4