Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề kiểm tra học kì II Địa lí lớp 11

d5e83ba1d55154a17a34a73b3ee27517
Gửi bởi: ngọc nguyễn 18 tháng 10 2018 lúc 16:44:29 | Được cập nhật: 10 tháng 5 lúc 13:30:17 Kiểu file: DOCX | Lượt xem: 453 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

TR NG THPT KI TRA KÌ 2016-2017)ƯỜ Th gian: 45’ Môn lí ịI/ PH TR NGHI MẦ ĐI ỂCâu 1. Di tích nhiên Trung Qu kho ngệ ảA. 9,5 tri kmầ 2. B. Trên 9,5 tri kmệ 2. C. 9,6 tri kmầ 2. D. Trên 9,6 tri kmệ 2.Câu 2. Di tích nhiên Trung Qu ng hàngệ ứA. Th hai th gi sau Liên bang Nga. B. Th ba th gi sau Liên bang Nga và Canađa.ứ ớC. Th th gi sau Liên bang Nga, Canađa và Hoa Kỳ.ứ D. Th năm th gi sau Liên bang Nga, Canađa, Hoa Kỳ và Braxin.ứ ớCâu 3. Lãnh th Trung Qu ng ti giáp iổ ớA. 13 c. B. 14 c. C. 15 c. D. 16 c.ướ ướ ướ ướCâu 4. Nh xét đúng đi ng biên gi các trên li Trung ườ ướ ủQu làốA. Ch là núi cao và hoang c. B. Ch là núi th và ng ng.ủ ằC. Ch là ng ng và hoang c. D. Ch là núi và cao nguyên.ủ ếCâu 5. ng bi phía đông Trung Qu dài kho ngườ ảA. 6000 km. B. 7000 km. C. 8000 km. D. 9000 km.Câu 6. ch hành chính, Trung Qu chia thànhề ượA. 22 nh, khu tr và thành ph tr thu trung ng.ỉ ươB. 22 nh, khu tr và thành ph tr thu trung ng.ỉ ươC. 21 nh, khu tr và thành ph tr thu trung ng.ỉ ươD. 22 nh, khu tr và thành ph tr thu trung ng.ỉ ươCâu 7. Trung Qu có hai khu hành chính ven bi làố ểA. ng Công và Th ng i. B. ng Công và Ma Cao.ồ ượ ồC. ng Công và Qu ng Châu. D. Ma Cao và Th ng i.ồ ượ ả1Câu 8. nhiên, mi Tây Trung Qu không có đi mề ểA. các dãy núi và cao nguyên xen các a.ồ ịB. các dãy núi và cao nguyên xen các ng ng màu .ồ ỡC. Khí ôn kh nghi t, ít a.ậ ưD. Có nhi hoang và bán hoang ng n.ề ớCâu 9. Nh xét đúng nh đi nhiên và tài nguyên mi Đông Trungậ ềQu cho phát tri nông nghi làố ệA. ng ng châu th ng n, đai màu C. ng n, ngu dào.ồ ượ ướ ồB. Khí gió mùa thay nhi ôn i. D. Các trên.ậ ớCâu 10. nhiên, Trung Qu có khó khăn cho phát tri kinh làề ếA. Lũ th ng ra các ng ng mi Đông.ụ ườ B. Mi Tây có khí kh nghi t, khô n.ề ạC. Mi Tây hình núi cao hi tr giao thông khó khăn. D. Các trênề ởCâu 11. Năm 2005, dân Trung Qu kho ngố ảA. Trên 1033 tri ng i. B. Trên 1303 tri ng i.ệ ườ ườC. 1033 tri ng i. D. 1303 tri ng i.ầ ườ ườCâu 12. Ng Hán là dân đa Trung Qu và chi mườ ếA. 80% dân c. B. Trên 80% dân c.ầ ướ ướC. 90% dân c. D. Trên 90% dân c.ầ ướ ướCâu 13. Hai có ng đi cao nh Đông Nam là:ướ ượ ấA. Thái Lan và Bru-nây. B. Thái Lan và In-đô-nê-xi-a.C. Thái Lan và Xin-ga-po. D. Thái Lan và Vi Nam.ệCâu 14. hàng nào sau đây, Vi Nam không ph nh các ASEAN:ặ ướA. Phân bón. B. hàng đi tiêu dùng.ộ ử2C. Thu tr sâu D. thô.ố ầCâu 15. Nh ng thách th mà Vi Nam khi ra nh ASEAN là:ữ ậa. chênh ch trình phát tri kinh công ngh b. khác bi chính tr .ự ịc. ng ngôn ng d. các trên.ự ảCâu 16. Qu gia có dân cao nh trong khu Đông Nam là:ố ựa. Vi Nam. b. Ma-lai-xi-a. c. Thái Lan. d. In-đô-nê-xi-a.ệII/ PH LU NẦ (6 ĐI )Ể1. So sánh đi nhiên khu Đông Nam và Đông Nam o.ặ Phân tích nh ng thu i, khó khăn đi ki nhiên Đông Nam Á. đi )ữ ể2. Trình bày các tiêu chính ASEAN? sao tiêu ASEAN nh nhụ ạđ nh? đi )ế ể3. vào ng li u: ng GDP Trung Qu và th gi i, giai đo 1985 2010ự (Đ USD)ơ Năm 1985 1995 2000 Trung Qu cố 239,0 697,6 5878,6 Th gi iế 12360,0 29357,4 61880,0a. Tính tr ng GDP Trung Qu so th gi (0,5 đi )ỉ ểb. bi th hi tr ng GDP Trung Qu so th gi i, giai đo ạ1985 2010 và nh xét. (1,5 đi m)ậ ……………………H t…………………………ế3