Đề kiểm tra học kì 1 môn toán lớp 1
Gửi bởi: Võ Hoàng 7 tháng 1 2018 lúc 15:37:11 | Được cập nhật: hôm qua lúc 13:18:50 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 673 | Lượt Download: 7 | File size: 0 Mb
Nội dung tài liệu
Tải xuống
Link tài liệu:
Các tài liệu liên quan
- Đề thi học kì 1 lớp 1 môn Toán sách Kết nối năm học 2020-2021 đề số 2
- Đề thi học kì 1 lớp 1 môn Toán sách Kết nối năm học 2020-2021 đề số 3
- Đề thi học kì 1 lớp 1 môn Toán sách Kết nối năm học 2020-2021 đề số 5
- Bộ đề thi học kì 1 lớp 1 môn Toán sách Kết nối năm học 2020-2021 đề số 4
- Bộ đề thi học kì 1 lớp 1 môn Toán sách Kết nối năm học 2020-2021 đề số 1
- Đề thi học kì 1 lớp 1 môn Toán sách Chân trời năm học 2020-2021 đề số 2
- Đề thi học kì 1 lớp 1 môn Toán sách Chân trời năm học 2020-2021 đề số 4
- Đề thi học kì 1 lớp 1 môn Toán sách Chân trời năm học 2020-2021 đề số 3
- Đề thi học kì 1 lớp 1 môn Toán sách Chân trời năm học 2020-2021 đề số 5
- Đề thi học kì 1 lớp 1 môn Toán sách Chân trời năm học 2020-2021 đề số 1
Có thể bạn quan tâm
Thông tin tài liệu
TR NG TI CƯỜ KI TRA ĐNH CU 1Ể HÀ LĨNH NĂM 2017 2018Ọ MÔN: TOÁN (Th gian làm bài: 40 phút)ờH và tên sinh: ............................................................... p:.........................ọ ớĐi mể Nh xétậ tên GVọcoi thi, ch thiấ1.2. I. TR NGHI M: Khoanh tròn vào chữ cái trước câu trả lờiđúng Câu 1: 0,5 .đi )ể a) Số bé nhất trong các số: 5, 4, 1, 7, là:A. B. C. D. Số lớn nhất trong các số: 5, 7, 9, 8, là:A. B. C. D. Câu 2: đi )ể Kết quả của phép tính =A. B. C. D. Câu 3: 0,5 đi )ể 2.....2 6. Dấu điền vào chỗ chấm là:A. B. C. D. Câu 4: 1,5 đi )ể Số cần điền tiếp vào dãy số 2, 4, 6, ....., 10 là:A. B. C. D. 9Câu 0,5 đi )ể Hình bên có mấy hình vuôngA. B. C. D. 7II. LU N: ẬCâu đi )ể Tính +43 +06 +28 +27 +90 Câu 2: 1,5 đi )ể Tính a. b. c. 10 d. =Câu 3: 1,5 đi )ể 2...... 3........3 3....... 3.......5 3........3 0.......4 4Câu 4: đi )ể Viết phép tính thích hợp vào trống: Câu 5: đi )ể Hình bên có:............hình vuông............hình tam giácMA TR MÔN TOÁN CUỐI KÌ II ỚNăm 2016 2017ọM ch ki th c, kĩạ ứnăng Sốcâuvà sốđi mể 1ứM 2ứ 3ứ 4ứ ngổTN TL TN TL TN TL TN TL TN TLPhân số và các phép tính với phân số.Các dấuhiệu chia hết.Trung bình cộng có số. Tìm thành phần chưa biết Số câu 14 3Số điểm 2,0 2,0 1,0 1,0 1,0 4,0 3,0Câu số 1;2 ,7 10Đại lượng và đo đại lượng: Chuyển đổi các đơn vị đo độ dài. ốcâu 1S ốđi mể 1,0 1,0Câu số 5Yếu tố hình học: Tính diện tích ốcâu 11 1hình chữ nhật, hình bình hành. ốđi mể ,01,0 ,01,0Câu số 39T ngổ ốcâu 33 12 16 4S ốđi mể ,0 ,0 ,0 ,0 1,0 ,0 ,0 TRƯỜNG TIỂU HỌC KIỂM TRA ĐỊNH KỲ CUỐI HỌCKỲ LỚP HÀ LĨNH NĂM 2017 2018Ọ MÔN: TI NG VI TẾ ỆH và tên sinh: ............................................................... p:.........................ọ ớĐi mể Nh xétậ tên ng coi, ườch thiấ1. Ki tra đc:ể 1.2. Ki tra vi t:ể ế2.Đi Ti ng Vi t:ể ệA. kiÓm tra ®äc (10 ®iÓm) I. §äc thµnh tiÕng (6 ®iÓm):1. (2 ®iÓm): 2. (2 ®iÓm): 3.(2 ®iÓm):II. Nèi ®iÓm):III. Chän ©m hoÆc vÇn ®iÓm ):B. KiÓm tra viÕt (10 ®iÓm) Thêi gian 30 phót I. VÇn (2 ®iÓm): II. Tõ ng÷ ®iÓm) III. ©u ®iÓm):TR NG TI HÀ LĨNHƯỜ ỌH ƯỚNG DẪN VÀ §¸p ¸n chÊm MÔN tiÕng viÖt Líp 1NĂM 2017 2018ỌTR NG TI HÀ LĨNHƯỜ ỌMA TR KTĐK CU HKI MÔN TOÁNẬ ỐL NĂM 2017 2018Ớ Ọ………………………………………………………………………………