Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề kiểm tra 1 Tiết môn địa lý lớp 11 mã đề 487 có đáp án

aa3de03a8a554c1be0a1d8e646dbb115
Gửi bởi: Võ Hoàng 25 tháng 11 2018 lúc 5:26:03 | Được cập nhật: 22 tháng 4 lúc 19:31:43 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 635 | Lượt Download: 4 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

GIÁO ĐÀO OỞ ẠTR NG TRUNG PH THÔNGƯỜ ỔMã thi: 132ề THI THÚC KỲỀ Tên môn: mon diaTh gian làm bài: 45 phút; ờ(24 câu tr nghi m)ắ ệ(Thí sinh không ng tài li u)ượ ệH tên thí sinh:..................................................................... Mã .............................ọ ốCâu 1: Mĩ La tinh, các ch trang tr chi gi ph di tích canh tác là doỞ ấA. cách ru ng không tri đả ểB. Không ban hành chính sách cách ru ng tả ấC. Ng dân ít có nhu xu nông nghi pườ ệD. Ng dân nguy bán cho các ch trang tr iườ ạCâu 2: trong nh ng bi hi dân th gi đang có xu ng già đi làộ ướA. ng trong tu lao đông đôngố ườ B. ng trên 65 tu ngày càng caoỉ ườ ổC. ng 15 tu ngày càng caoỉ ườ ướ D. Tu th gi cao nam gi iổ ớCâu 3: Nguyên nhân chính làm suy gi đa ng sinh hi nay làả ệA. Bi khí uế B. Cháy ngừC. Con ng khai thác quá cườ D. nhi môi tr ngễ ườCâu 4: Trong các ngành sau, ngành nào đã khí th vào khí quy nhi nh t?ư ấA. Công nghi pệ B. Xây ngự C. Nông nghi pệ D. ch vị ụCâu 5: nào bi hi rõ nh trí chi khu Tây Nam Á?ể ượ ựA. ngã ba ba châu c: Âu, Phiằ B. Giáp nhi bi và ngớ ươC. Có ng chí tuy ch quaườ D. khu khí nhi iằ ớCâu 6: nhiên, khu Tây Nam và Trung Áề ựA. vĩ caoề ấB. có khí khô n, có ti năng và khí nhiênề ựC. có khí nóng m, giàu tài nguyên ng.ề ừD. có khí nh, giàu tài nguyên th nề ảCâu 7: Tình tr ng đói nghèo khu Tây Nam và Trung ch là doạ ếA. Thiên tai tai th ng xuyênả ườ B. Chi tranh, xung tôn giáoế ộC. kh nghi nhiênự D. Thi ngu lao ngế ộCâu 8: Khoáng ch Mĩ La tinh làả ởA. li xây ngậ B. Khoáng phi kim lo iả ạC. Qu ng kim lo màu, kim lo quý và nhiên ạli uệ D. ch a, đá vôiấ ửCâu 9: Tài nguyên nào sau đây hi đang khai thác nh châu Phi?ệ ởA. Khoáng và th ủs nả B. ng và th n.ừ C. Khoáng và ngả D. và th n.ấ ảCâu 10: Nh ng thách th châu Phi hi nay làữ ệA. Già hóa dân gia tăng dân nhiên th pố ấB. ki tài nguyên, thi ng lao ngạ ượ ộC. Các gi vi tr thi ng lao ngướ ượ ộD. Trình dân chí th p, đói nghèo, nh t, xung tộ ộCâu 11: gi quy các mang tính toàn tác gi aể ữA. ng qu kinh .ộ ườ B. Các qu gia phát tri nố ểC. Các qu gia trên th gi iố D. Các qu gia đang phát tri nố Trang Mã thi 132ềCâu 12: phát tri nông nghi p, gi pháp bách đa các qu gia châu Phi làể ởA. ra các gi ng cây có th ch khô n.ạ ượ ạB. Áp ng các bi pháp th ch khô n.ụ ạC. Khai hoang ng di tích tr ng tr t.ể ọD. ng mô hình xu qu ng canh.ở ảCâu 13: Mĩ La tinh có đi ki thu phát tri chăn nuôi gia súc là doề ạA. Ngành công nghi ch bi phát tri nệ B. Có nhi ng và khí nóng mề ẩC. Có ngu ng th dào và khí nhồ ươ D. Ngu th ăn công nghi dàoồ ồCâu 14: nh quan ng xích và nhi có di tích Mĩ La tinh vìả ởA. Có ng chí tuy Nam ch quaườ B. Bao quanh là các bi và ngể ươC. Có ng Xích ch qua gi khu ườ ữv cự D. Có di tích ng nệ ớCâu 15: Vi dân th gi tăng nhanh đãệ ớA. Thúc giáo và phát tri nẩ ểB. Thúc nhanh phát tri kinh tẩ ếC. Làm cho ch ng cu ng ngày càng tăngấ ượ ốD. Làm cho tài nguyên suy gi và nhi môi tr ngả ườCâu 16: Vi Nam, vùng ch nh ng ng nh bi khí do bi dâng ưở ướ ểlàA. Tây Nguyên B. ng ng sông ngồ ồC. ng ng sông Longồ D. Trung du và mi núi Bề ộCâu 17: Nguyên nhân chính làm cho hoang c, bán hoang và xa van là nh quan ph bi ởchâu Phi là doA. Hình ng kh nạ B. Các dòng bi nh ch ven .ể ờC. hình caoị D. Khí khô nóng.ậCâu 18: Tây Nam Á, và khí nhiên phân ch ởA. Ven bi Để B. Ven bi Ca-xpiể C. Ven Trung iị D. Ven nh Péc-xichịCâu 19: Nguyên nhân ch nào sau đây đã làm cho phát tri kinh không u, ưn ngoài gi nh Mĩ La tinh?ướ ởA. ki tài nguyênạ B. Chính tr không nhị ịC. Thi ng lao ngế ượ D. Thiên tai ra nhi uả ềCâu 20: Vi khai thác khoáng châu Phi đãệ ởA. Làm tăng di tích tr ng tr t.ệ B. Thúc nhanh quá trình phong hóa t.ẩ ấC. Gi ngu ng m.ữ ượ ướ D. Nhanh chóng tàn phá môi tr ng.ườCâu 21: Cho ng li u: tăng GDP qu gia Mĩ La tinh qua các nămố Nh xét nào sau đây đúng ng li trên?ậ ệA. Các có tăng tr ng GDP không nhướ ưở ịB. tăng tr ng GDP các gi mố ưở ướ ảC. Không chênh ch tăng tr ng GDP gi các cệ ưở ướD. Các có tăng tr ng GDP cao nh nhauướ ưở ưCâu 22: có nghĩa quan tr ng hàng trong vi phát tri ngành tr ng tr khu ựTrung làA. Ngu lao ngồ B. ngả C. Gi ng cây tr ngố D. Gi quy ướt iướCâu 23: Vi khai thác ngu tài nguyên giàu có Mĩ La tinh ch mang ích choệ ợA. Các nhà n, các ch trang tr iư B. Ng dân (ng Anh-điêng)ườ ườC. Ng da den nh cườ D. ph dân cạ ưCâu 24: Kinh nhi qu gia Mĩ La tinh đang ng thi ch là doế ướ ượ ếA. Không còn ph thu vào ngoàiụ ướB. cách ru ng tri đả Trang Mã thi 132ềC. San quy các công ti ngoàiẻ ướD. trung ng máy nhà cậ ướ---------------------------------------------------------- ----------Ế Trang Mã thi 132ề