Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề địa lí lớp 11 học kì 2

48bbbceede4cd55cacac013a99856047
Gửi bởi: ngọc nguyễn 26 tháng 10 2018 lúc 17:06:26 | Được cập nhật: 22 giờ trước (12:06:51) Kiểu file: DOCX | Lượt xem: 452 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

Bài tr nghi lý 11: Liên Bang NgaCâu Lãnh th Liên bang Nga có di tích làổ ướ ệA. 11,7 tri kmệ 2. B. 17,1 tri kmệ 2.C. 12,7 tri kmệ 2.. D. 17,2 tri kmệ 2.Câu 2. Là qu gia ng nh th gi i, lãnh th Nga bao mố ướ ồA. Toàn ng ng Đông Âu.ộ ằB. Toàn ph Á.ộ ắC. Ph ng ng Đông Âu và toàn ph Á.ầ ắD. Toàn ph và ph Trung Á.ộ ầCâu 3. Liên bang Nga có ng biên gi dài kho ngườ ảA. 20 000 km.ơ B. 30 000 kmơC. 40 000 km.ơ D. 50 000 km.ơCâu 4. Liên bang Nga có ng bi dài, ti giáp hai ng làườ ươ ớA. Băng ng và Thái Bình ng.ắ ươ ươB. Băng ng và Tây ng.ắ ươ ươC. Thái Bình ng và ng.ươ ươD. Tây ng và Thái Bình ng.ạ ươ ươCâu 5. đông sang tây, lãnh th Nga tr ra trênừ ướ ảA. múi gi .ờ B. múi gi .ờC. 10 múi gi .ờ D. 11 múi gi .ờCâu 6. Liên bang Nga không giáp iớA. Bi Ban Tích.ể B. Bi Đen.ểC. Bi Aran.ể D. Bi Caxpi.ểCâu 7. nhiên, gianh gi phân chia hình lãnh th Nga thành hai ph Đông và Tây làề ướ ầA. Dãy núi Uran B. Sông nít xây.C. Sông bi. D. Sông Lê na.Câu 8. ph hình ph lãnh th phía Tây sông nít xây làạ ổA. ng ng và vùng trũng.ồ ằB. Núi và cao nguyên.C. núi th và vùng trũng.ồ ấD. ng ng và núi th p.ồ ấCâu 9. đi hình Nga làộ ướA. Cao phía c, th phía nam.ở ềB. Cao phía nam, th phía c.ở ắC. Cao phía đông, th phía tây.ở ềD. Cao phía tây, th phía đông.ở ềCâu 10 hình ph lãnh th phía Tây Liên bang Nga có đi mị ểA. Phía ng ng Tây Xi bia là y.ắ ầB. ph là ng ng và vùng trũng.ạ ằC. ng ng Đông Âu ng cao xen th p.ồ ươ ấD. Các trên.Câu 11. trung nhi khoáng n, bi là và khí nhiên Nga làơ ướA. ng ng Đông Âu.ồ ằB. ng ng Tây Xi bia.ồ ằC. Cao nguyên Trung Xi bia.D. Dãy núi ran.Câu 12. Trong các khoáng sau đây, lo khoáng mà Liên bang Nga có tr ng ng th ba th gi làả ượ ớA. Than đá. B. .ầ ỏC. Khí nhiên.ự D. Qu ng t.ặ ắCâu 13. tr ng, các lo khoáng mà Liên bang Nga ng th gi làề ượ ớA. Than đá, khí nhiên.ầ ựB. khí nhiên, qu ng t.ầ ắC. Khí nhiên, qu ng t, qu ng kali.ự ặD. Than đá, qu ng t, qu ng kali.ặ ặCâu 14. Trong các khoáng sau đây, lo khoáng mà Liên bang Nga có tr ng ng th th gi làả ượ ớA. Than đá B. .ầ ỏC. Khí nhiên.ự D. Qu ng t.ặ ắCâu 15. Đánh giá đúng nh kh năng phát tri kinh ph lãnh th phía Tây Liên bang Nga làấ ổA. ng ng Tây Xi bia thu cho phát tri công nghi năng ng.ồ ượB. Phía nam ng ng Tây Xi bia thu cho phát tri nông nghi p.ồ ệC. ng ng Đông Âu thu cho xu ng th c, th ph m.ồ ươ ẩD. Các trên.Câu 16 Nh xét đúng nh các ngành công nghi có đi ki tài nguyên thu phát tri ph nậ ầlãnh th phía Tây Nga làổ ướA. Ch bi khai thác, năng ng, luy kim, hóa ch t.ế ượ ấB. Ch bi khai thác, luy kim, t, hóa ch t.ế ấC. Ch bi khai thác, th ph m, hóa ch t.ế ấD. Ch bi khai thác, ch máy, hóa ch t.ế ấCâu 17. ph (h 80%) lãnh th Nga vành đai khí uạ ướ ậA. giá nh.ậ B. Ôn i.ớC. Ôn ng.ớ ươ C. nhi i.ậ ớCâu 18. Nh nh đúng ti năng th đi Liên bang Ngaậ ủA. ng tr năng th đi là 320 tri kW, trung ph phía Tây.ổ ầB. ng tr năng th đi là 230 tri kW, trung ph phía Đông.ổ ầC. ng tr năng th đi là 320 tri kW, trung ch vùng Xi bia.ổ ởD. ng tr năng th đi là 230 tri kW, phân trên toàn lãnh th .ổ ổCâu 19. Lãnh th Nga không có ki khí uổ ướ ậA. giá nh.ậ B. ng.ớ ươC. a.ớ D. nhi t.ậ ệCâu 20 Năm 2005, dân Nga làố ướA. 142 tri ng i.ệ ườ B. 143 tri uệ ng i.ườC. 124 tri ng i.ệ ườ D. 134 tri ng i.ệ ườCâu 21 Là đông dân, năm 2005 dân Liên bang Nga ngộ ướ ứA. năm trên thứ gi i.ớ B. sáu trên th gi i.ứ ớC. trên th gi i.ứ D. tám trên th gi i.ứ ớCâu 22 Nguyên nhân ch làm cho dân Liên bang Nga gi nh vào th niên 90 th XX làủ ỷA. su gia tăng dân nhiên âm.ỉ ựB. su sinh gi nhanh su .ỉ ửC. Nga di ra ngoài nhi u.ườ ướ ềD. Các trên.Câu 23 Liên bang Nga là có trên 100 dân cướ trong đó dân Nga chi mộ ếA. 60 dân c.ố ướ B. 78% dân c.ố ướC. 80 dân c.ố ướ D. 87% dân c.ố ướCâu 24 dân trung bình Liên bang Nga vào năm 2005 làậ ủA. 6,8 ng /kmườ 2. B. 7,4 ng i/kmườ 2.C. 8,4 ng i/kmườ 2. D. 8,6 ng i/kmườ 2.Câu 25 dân ng thành ph Nga (năm 2005) làỷ ướ A. rên 60%. B. rên 70%. C. 80%.ầ D. rên 80%.Câu Dân thành th Nga ng ch các thành phố ướ ốA. và các thành ph tinh.ớ ệB. rung bình và các thành ph tinh.ố ệC. và các thành ph tinh.ỏ ệD. trung bình và các thành ph tinh.ỏ ệCâu Nh xét đúng nh phân dân Nga làậ ướA. trung cao phía và phía đông, th th phía tây và nam.ậ ởB. trung cao phía và nam, th th phía đông và tây.ậ ởC. trung cao phía tây và nam, th th phía đông và cậ .D. trung cao phía đông và tây, th th phía nam và c.ậ ắCâu Trong th gian 1991 2005 dân Nga gi và gi kho ngờ ướ A. tri ng i.ầ ườ B. rên tri ng i.ệ ườC. tri ng i.ầ ườ D. rên tri ng i.ệ ườCâu Dân Nga trung ch ướ ởA. ùng ng ng Đông Âu.ồ ằB. ùng ng ng Tây Xi –bia.ồ ằC. ùng Xi bia D. ùng ven bi Thái Bình ng.ể ươCâu 30 Liên bang Nga ti ng là có ti văn hóaổ ướ và khoa th hi ượ ởA. nhi công trình ki trúc, tác ph văn c, ngh thu t, công trình khoa c.ề ọB. nhi tr ng danh ti ng, là tiên con ng vào vũ tr .ề ườ ướ ườ ụC. rong th niên 60 và 70 Liên Xô đã chi 1/3 ng phát minh sáng ch ủth gi i.ế ớD. ác trên.Câu 31 Ng dân Nga có trình khá cao, bi ch hi nay làườ ệA. 87% B. 88% C. 98% D. 99%Câu 32 ng th gi các ngành khoa làứ ảA. Hoa Kỳ. B. Liên bang Nga .C. Pháp. D. Nh t.ậCâu 33 Liên bang Nga là thành viên đóng vai trò chính trong phát tri Liên Xô tr đây th ướ ượ ểhi nệA. tăng tr ng kinh cao.ố ưở ếB. hi ngành công nghi ng th gi i.ề ớC. iá tr ng công nghi chi 20% giá tr th gi i.ị ượ ớD. ác trên.Câu 34 Vào cu th niên 80 th XX, so toàn Liên Xô tr ng xu ng th Liên bang ươ ủNga chi mếA. trên 41%. B. trên 51%. C. trên 54%. D. trên 56%. Câu 35 Vào cu th niên 80 th XX, so toàn Liên Xô, tr ng ngành công nghi gi và ấxenlulô Liên bang Nga chi mủ ếA. 80% B. 85% C. 90% D. 95%Câu 36 Vào cu th niên 80 th XX, so toàn Liên Xô, tr ng các ngành công nghi Liên bangố ủNga chi trên 80% làếA. than đá, khí nhiên.ầ ựB. khí nhiên, đi n.ầ ệC. khí nhiên, đi n, thép.ự ệD. khí nhiên, -gi và xenlulô.ầ ấCâu 37 ng ng các qu gia SNGộ thành vàoượ ậA. năm 1990.ầ B. cu năm 1990.ốC. năm 1991.ầ D. cu năm 1991.ốCâu 38 Chi kinh đang kinh Nga tr trí ng qu th hi tế ượ ướ ườ ượ ừA. năm 2000.ầ B. gi năm 2000.ữC. cu năm 2000.ố D. năm 2001.ầCâu 39 dung chi kinh Liên bang Nga làộ ượ ủA. ng kinh thoát kh kh ng ho ng, ti xây ng kinh th tr ng.ừ ướ ườB. nh ng rúpổ nâng cao ng nhân dânờ rông quan ngo giao, coi tr ng châu Á.ở ọC. toàn lãnh th và quy các dân Ngaả lãnh th hành chính chia thành vùng liên bangổ khôi ph trí ng qu c.ụ ườ ốD. Các trên.Câu 40 Nh nh đúng nh thành sau năm 2000 kinh Liên bang Nga làậ ếA. kinh Liên bang Nga đã qua kh ng ho ng.ế ượ ảB. kinh đang trong th nh và đi lên.ề ịC. Liên bang Nga trong nhóm có côngằ ướ nghi hàng th gi (G8).ệ ớD. Các trên.Câu 1. Nh nh không đúng thành kinh Nga sau năm 2000 làậ ếA. ng các ngành kinh tăng, tăng tr ng kinh cao.ả ượ ưở ếB. tr ngo đúng th ba th gi (năm 2005).ự ớC. đã thanh toán xong các kho ngoài th Xô-Vi t.ả ướ ếD. ng nhân dân ng thi n.ờ ướ ượ ệCâu Nh xét không chính xác tình hình tăng tr ng GDP Liên bang Nga th kỳ 1990-2005 làậ ưở ờA. giai đo 1990-1998 liên tăng tr ng âm.ạ ưởB. giai đo 1999-2005 liên tăng tr ng cao.ạ ưở ứC. GDP gi nh nh vào năm 1998.ụ ấD. GDP tăng tr ng cao nh vào năm 2000.ưở ấCâu 43 Năm 2000 tăng tr ng GDP Nga giá tr cao nh trong th kỳ 1990-2005 và tố ưở ướ ạA. 8% B. 9% C. 10% D. 11%Câu 44 Năm 1998 GDP Nga gi nh nh trong th kỳ 1990- 1998 và gi mủ ướ ảA. 3,5% B. 3,6% C. 4,1% D. 4,9%Câu 45 Trong th kỳ 1990-1998 ch có năm duy nh kinh Nga giá tr tăng tr ng ng ướ ưở ươvà tăng 0,9% làA. năm 1995. B. năm 1996. C. năm 199 7. D. năm 1998.Câu 46 Nh xét đúng nh vai trò và đi công nghi Liên bang Nga làậ ệA. là ng ng kinh Liên bang Nga.ươ ếB. ngành công nghi ngày càng đa ng.ơ ạC. phát tri các ngành công nghi truy th ng và công nghi hi i.ể ạD. các trên.Câu 47 Ngành công nghi coi là ngành kinh mũi mh Liên bang Nga, hàng năm mang ngu ượ ồthu ngo làạ ớA. công nghi khai thác khí.ệ ầB. công nghi khai thác than.ệC. công nghi đi c.ệ ựD. công nghi luy kim.ệ ệCâu 48 Vùng không ph là khai thác trung Nga làả ướA. ng ng Tây Xi-bia.ồ ằB. ng ng Đông Âu.ồ ằC. vùng núi Đông Xi-bia.D. vùng núi Uran và bi Caxpi.ểCâu 49 iên bang Nga ng th gi ng khai thác và khí nhiên vào nămứ ượ ựA. 2004 B. 2005 C. 2006 D. 2007Câu 50 Trong th kỳ 1995-2005, ngành công nghi Nga không tăng liên và còn bi ng làờ ướ ộA. .ầ B. than. C. đi n.ệ D. gi y.ấCâu 51 Các ngành công nghi coi là ngành truy th ng Nga làệ ượ ướA. công nghi năng ng.ệ ượB. công nghi luy kim đen, luy kim màu.ệ ệC. khai thác vàng và kim ng; khai thác xu gi và xen-lu-lô.ươ ộD. Các trên.Câu 2. Các trung tâm công nghi Liên bang Nga ph trung các vùngệ ởA. ng ng Đông Âu.ồ ằB. vùng núi già Uran.C. ng ng Tây Xi-bia.ồ ằD. Các trênCâu 53 Hi nay các ngành công nghi hi Liên bang Nga trung phát tri làệ ượ ểA. đi -tin c.ệ ọB. hàng không.C. vũ tr nguyên .ụ ửD. các trên.Câu 54 lâu, Liên bang Nga đã coi là ng qu vừ ượ ườ ềA. công nghi luy kim th gi i.ệ ớB. công nghi vũ tr nguyên th gi iệ .C. công nghi ch máy th gi i.ệ ớD. công nghi th gi i.ệ ớCâu 55 Trong các ngành công nghi sau, ngành coi là th nh Liên bang Nga làệ ượ ủA. công nghi luy kim.ệ ệB. công nghi ch máy.ệ ạC. công nghi quân .ệ ựD. công nghi ch bi th ph m.ệ ẩCâu 56 Hàng nông xu kh ch Liên bang Nga làả A. cây ăn qu và rau.ảB. ph cây công nghi p.ả ệC. ph chăn nuôi.ả ẩD. ng th c.ươ ựCâu 57 Ngành chăn nuôi và thú có lông quý Liên bang Nga phân ươ ởA. phía Xia bia.ắ B. ng ng Đông Âu.ồ ằC. ng ng Tây Xia bia.ồ D. vùng Đông Xia bia.Câu 58 Nh xét đúng nh phân cây ng th và ng Liên bang Nga làậ ươ ườ ủA. ng ng Tây Xia bia và cao nguyên Trung Xi bia.ồ ằB. ng ng Đông Âu và ng ng Tây Xi bia.ồ ằC. ng ng Đông Âu và cao nguyên Trung Xi bia.ồ ằD. ng ng Đông Âu và phía nam ng ng Tây Xi bia.ồ ằCâu 59 Nh xét đúng nh phân ngành chăn nuôi Liên bang Nga là ởA. phía nam ng ng Đông Âu và nam vùng Xi bia.ồ ằB. phía tây ng ng Đông Âu và vùng Vi Đông.ồ ễC. vùng cao nguyên Trung Xi bia và ng ng Đôngồ Âu.D. phía nam vùng Xi bia và phía ng ng Đông Âu.ắ ằCâu 60 ng ng th Liên bang Nga năm 2005 tả ượ ươ ạA. trên 75 tri n.ệ B. trên 76 tri n.ệ ấC. trên 77 tri n.ệ D. trên 78 tri n.ệ ấCâu 61 Nh xét đúng ngành xu ng th Liên bang Nga th kỳ 1995-2005 làậ ươ ờA. xu ng th liên tăng.ả ươ ụB. xu ng th liên gi m.ả ươ ảC. xu ng th liên gi và có bi ng.ả ươ ộD. xu ng th liên tăng và có bi ng.ả ươ ộCâu ng Liên bang Nga phân trung ởA. ph lãnh th phía Tây.ầ ổB. vùng núi U-ran.C. ph lãnh th phía Đông.ầ ổD. ng ng Tây Xi bía.ồ ằCâu 63 Đóng vai trò quan tr ng nh phát tri kinh vùng Đông Xia bia Nga thu lo hình ướ ạv iậ ảA. ng ôtô.ườ B. ng sông.ườC. ng t.ườ D. ng bi n.ườ ểCâu 64 Nh xét không chính xác ngành giao thông Liên bang Nga làậ ủA. Liên bang Nga có th ng giao thông ng phát tri các lo hình.ệ ươ ạB. vai trò quan tr ng trong phát tri vùng đông Xi bia thu th ng ng ôtô.ọ ườC. th đô Mátc va ti ng th gi th ng ng xe đi ng m.ủ ườ ầD. đây nhi th ng ng giao thông nâng p, ng.ầ ườ ượ ộCâu 66 th ng ng xuyên Xi bia và ng BAMệ ườ ườ đóng vai trò quan tr ng phát tri vùngọ ểA. Tây Xi bia.B. Đông Xi bia.C. U-ran.D. Á.ắCâu 67 đây nhi th ng ng giao thông Liên bang Nga nâng p, ngầ ườ ượ ộA. nh phát tri kinh các vùng xa xôi.ằ ếB. do nhu phát tri kinh .ầ ếC. nh thu hút ngoài.ằ ướD. Các trên.Câu 68 Nh xét không đúng ngành ngo th ng Liên bang Nga làậ ươ ủA. nh ng năm đây, ng kim nng ch ngo th ng liên tăng.ạ ươ ụB. Liên bang Nga hi đã là xu siêu.ệ ướ ấC. năm 2005, giá tr xu siêu Liên bang Nga 120 USD.ị ỉD. trong hàng xu kh u, nguyên li và năng ng chi 50% tr ng hàng xu kh u.ơ ượ ẩCâu 69 Nh xét không chính xác các ngành ch Liên bang Nga làậ ủA. Liên bang Nga có th ng ng giao thôngệ ng phát tri các lo hình.ươ ạB. kinh ngo là ngành khá quan tr ng trong kinh Liên bang Nga.ế ếC. Liên bang Nga có nhi ti năng du ch, ngu thu ngành này 15 USD vào năm 2005.ề ỉD. Mát-xc -va và Xanh Pê-téc-bua là hai trung tâm ch nh Nga.ủ ướ Câu 70 Trong vùng kinh quan tr ng sau đây Liên bang Nga, vùng kinh lâu và phát tri nh làế ấA. Vùng Trung ng.ươB. Vùng Trung tâm đen.ấC. Vùng U-ran.D. Vùng Vi Đông.ễCâu 71 Vùng kinh giàu tài nguyên, công nghi phát tri (khai thác kim lo màu, luy kim, khí, hóa ơch t, ch bi khai thác và ch bi khí nhiên) nh ng nông nghi còn ch làấ ếA. Vùng Trung ng.ươB. Vùng Trung tâm đen.ấC Vùng Uran.D. Vùng Vi Đông.ễCâu 72 Vùng kinh giàu tài nguyên, phát tri công nghi khai thác khoáng n, đóng tàu, khí, đánh ắvà ch bi cá Liên bang Nga làế ủA. Vùng Trung ng.ươB. Vùng Trung tâm đen.ấC. Vùng U-ran.D. Vùng Vi Đông.ễCâu 73 Vùng kinh quan tr ng phát tri kinh Liên bang Nga nh vào khu châu Tháiế ựBình ng làươA. Vùng Trung ng.ươB. Vùng Trung tâm đen.ấC. Vùng U-ran.D. Vùng Vi Đông.ễCâu 74 Vùng kinh quan tr ng trung nhi ngành công nghi và cung ng th c, th ph ươ ủLiên bang Nga làA. Vùng Trung ng.ươB. Vùng Trung tâm đen.ấC. Vùng Uran.D. Vùng Vi Đông.ễCâu 75 Kim ng ch buôn bán hai chi Nga-Vi vào năm 2005 tạ ạA. 1,1 USD.ỉ B. 1,2 USD.ỉC. 1,3 USD.ỉ D. 1,4 USD.ỉ-----90 câu tr nghi lý 11: Nh nậ ảCâu Di tích nhiên Nh làệ ảA. 338 nghìn km 2. B. 378 nghìn km 2.C. 387 nghìn km 2. D. 738 nghìn km 2.Câu 2. Nh theo th nh di tích làố ệA. Hô-cai-đô, Hônsu, Xi-cô-c Kiu-xiu.ưB. Hôn-su, Hô-cai-đô, Kiu-xiu, Xi-cô-c .ưC. Kiu-xiu, Hôn-su, Hô-cai-đô, Xi-cô-c .ưD. Hôn-su, Hô-cai-đô, Xi-cô-c Kiu-xiu.ưCâu nh Nh theo th xu ng nam làố ốA. Hô-cai-đô, Hôn-su, Xi-cô-c Kiu-xiu.ưB. Hôn-su, Hô-cai-đô, Kiu-xiu, Xi-cô-c .ưC. Kiu-xiu, Hôn-su, Hô-cai-đô, Xi-cô-c .ưD. Hôn-su, Hô-cai-đô, Xi-cô-c Kiu-xiu.ưCâu Khí Nh ch làậ ếA. àn và ôn a.ớ ịB. àn và ôn ng.ớ ươC. và nhi i.ớ ớD. ng và nhi i.ớ ươ ớCâu Nh trong khu khí uậ ậA. ió mùa. B. a.ụ ịC. hí tuy n.ế D. ng.ả ươCâu Nh xét không đúng đi nhiên Nh làậ ảA. ùng bi Nh có các dòng bi nóng và nh nhau.ể ặB. trong khu khí gió mùa, ít a.ằ ưC. hía có khí ôn i, phía nam có khí nhi t.ắ ệD. nhi thiên tai nh ng t, núi a, sóng th n, bão.ề ầCâu Vùng bi Nh có nhi ng tr ng là doể ườ ớA. Nh là qu o.ướ ảB. ùng bi Nh có dòng bi nóng và dòng bi nh .ể ạC. òng bi nóng và dòng bi nh nhau vùng bi Nh n.ể ảD. ác trên.Câu Nh xét không chính xác đi nhiên và tài nguyên thiên nhiên Nh làậ ảA. hình ch là núi.ị ồB. ng ng nh ven bi n.ồ ểC. ông ngòi ng và c.ắ ốD. ghèo khoáng nh ng than đá có tr ng n.ả ượ ớCâu Dân Nh năm 2005 kho ngố ảA. 127 tri ng i.ầ ườ B. rên 127 tri ng i.ệ ườC. 172ầ tri ng i.ệ ườ D. rên 172 tri ng i.ệ ườCâu 10 Nh xét không đúng tình hình đân Nh làậ ảA. ông dân và trung ch các thành ph ven bi n.ậ ểB. gia tăng dân th nh ng đang tăng n.ố ầC. ng già trong dân ngày càng n.ỉ ườ ớD. tr em đang gi n.ỉ ầCâu 11 Năm 2005, ng già trên 65 tu Nh chi mỉ ườ ếA. rên 15% dân .ố B. rên 17% dân .ốC. rên 19% dân .ố D. rên 20% dân .ốCâu 12 Trong th kỳ 1950 2005, ng già trên 65 tu Nh tăng nhanh và tăng pờ ườ ấA. rên n.ầ B. rên n.ầC. n.ầ D. n.ầ ầCâu 13 gia tăng dân hàng năm Nh th qu làố ảA. hi ngu lao ng trong ng lai.ế ươB. ng già trong xã ngày càng tăng.ỉ ườ ộC. tr em ngày càng gi m.ỉ ảD. ác trên.Câu 14 gia tăng dân Nh hi cố ứA. 0,1%/năm. B. 0,5%/năm.C. 1,0%/năm. D. 1,5%/năm.Câu 15 Năng xu lao ng xã Nh cao là do ng lao ng Nh nấ ườ ảA. uôn suy nghĩ và sáng trong lao ng.ộ ộB. àm vi tích vì hùng nh c.ệ ướC. ng xuyên làm vi tăng ca và tăng ng lao ng.ườ ườ ộD. àm vi tích c, giác, tinh th trách nhi cao.ệ ệCâu 16 Sau chi tranh th gi hai, kinh Nh đã nhanh chóng ph và ngang ượ ứtr chi tranh vào nămướ ếA. 1950 B. 1951 C. 1952 D. 1953Câu 17 Trong th gian 1950 1973, kinh Nh phát tri cao nh vào giai đo nờ ạA. 1950 1954. B. 1955 1959.C. 1960 1964. D. 1965 1973.Câu 18 phát tri nhanh chóng kinh Nh trong giai đo 1955ự 1973 do nh ng nguyên nhân ữch làủ ếA. hú tr ng hi hóa công nghi p.ọ ệB. trung cao vào phát tri các ngành then ch t.ậ ốC. uy trì kinh hai ng.ơ ầD. ác trên .Câu 19 Nh ng năm 1973ữ 1974 và 1979 1980 tăng tr ng kinh Nh gi sút nh là ưở ạdoA. ng ho ng tài chính trên th gi i.ủ ớB. ng ho ng trên th gi i.ủ ớC. mua th tr ng trong gi m.ứ ườ ướ ảD. hiên tai ng t, sóng th ra nhi u.ộ ềCâu 20 Nh xét đúng nh tình hình tăng tr ng GDP Nh trong th kỳ 1950ậ ưở 1973 là