Đề + đáp án + ma trận kì II địa lí 11
Gửi bởi: ngọc nguyễn 1 tháng 11 2018 lúc 23:01:25 | Được cập nhật: 30 tháng 4 lúc 8:10:15 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 584 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb
Nội dung tài liệu
Tải xuống
Link tài liệu:
Các tài liệu liên quan
- Đáp án các mã đề thi học kì 1 Địa 11 tỉnh Quảng Nam năm 2018-2019
- Đề thi học kì 1 Địa 11 tỉnh Quảng Nam mã đề 724 năm 2018-2019
- Đề thi học kì 1 Địa 11 tỉnh Quảng Nam mã đề 723 năm 2018-2019
- Đề thi học kì 1 Địa 11 tỉnh Quảng Nam mã đề 721 năm 2018-2019
- Đề thi học kì 1 Địa 11 tỉnh Quảng Nam mã đề 722 năm 2018-2019
- Đề thi học kì 1 Địa 11 tỉnh Quảng Nam mã đề 718 năm 2018-2019
- Đề thi học kì 1 Địa 11 tỉnh Quảng Nam mã đề 717 năm 2018-2019
- Đề thi học kì 1 Địa 11 tỉnh Quảng Nam mã đề 719 năm 2018-2019
- Đề thi học kì 1 Địa 11 tỉnh Quảng Nam mã đề 720 năm 2018-2019
- Đề thi học kì 1 Địa 11 tỉnh Quảng Nam mã đề 713 năm 2018-2019
Có thể bạn quan tâm
Thông tin tài liệu
GIÁO ĐT QU NG NGÃI THI KỲ II (2015 2016) MÔN ỊTR NG: THPT PH VĂN NG 11 C.B. TG: 45’ƯỜ ỚCâu (4,0 đi m) Trình bày qu trong hi hóa công nghi Trung Qu ?ệ ốCâu (3,0 đi m) Trình bày tiêu và ch tác ASEAN ủCâu (3,0 đi m) Hãy bi thích và nh xét, gi thích ộgia tăng dân và ng lúa Vi Nam giai đoan 1990–2010ố ượ ệ( 1990 100 )ấNăm 1990 1995 2000 2005 2010Dân tri ng )ố ườ 66,0 72,0 77,6 83,1 89,0S ng lúa tri nả ượ ấ) 19,2 25,0 32,5 35,8 40,0---------------------------S GIÁO ĐT QU NG NGÃI THI KỲ II 2015 2016 MÔN AỞ ỊTR NG: THPT PH VĂN NG 11 C.B. TG: 45’ƯỜ ỚĐÁP ÁN :Câu 4,0 đi )ể đúng: cho 0,5 đi mỗ ể- ngành đa ng ngành then ch là :ạ ố- Ch máy, đi hóa u, xu tô, xây ngế ự- th gi ng ph công nghi nh :ẫ ượ ư- Than, thép, xi măng, phân m…ạ- Phát tri nh các ngành công nghi thu cao nh vũ tr …ể ụ- Chú tr ng phát tri các ngành công nghi các ph ng nông thônọ ươ- Phân trung mi Đông, các thành ph nh :ố ư- kinh, Th ng i, Trùng Khánh…ắ ượ Câu 3,0 đi đúng: cho 0,5 đi mỗ ểa. tiêu 1,5 đi mụ ể- Thúc phát tri kinh xã các thành viênẩ ướ- Xây ng Đông Nam thành khu hòa bình, nh, có kinh văn hóa xã phát tri ể- Gi quy các ng trong ASEAN các ngoài khu cả ướ b. ch tác ASEAN 1.5 đi mơ ể- Khá đa ngạ- Thông qua các di đàn, hi c, ngh án, ch ng trình phát tri n,ễ ướ ươ ể- tác th ng i, ho ng văn hóa, th thao…ợ ươ ểCâu 3,0 đi a. bi ng 1,5 đi ườ Yêu đúng, nh hình đâyầ ướ :* lý li ra :ử ệNăm 1990 1995 2000 2005 2010Dân )ố 100,0 109,1 117,6 125,9 134,8S ng lúa )ả ượ 100,0 130,2 169,3 186,5 208,3( 210 ngả ượ200 ng th cươ ự190 208,3180 186,5170160 150 169,3 Dân số140 130 134,8120 130,2 125,9 110 117,6100 109,1 1990 1995 2000 2005 2010 năm Bi gia tăng dân và ng lúa Vi Nam 1990 2010ể ượ ệ* Nh nậ xét: 1,0 đi )ể đúng: cho 0,25 đi mỗ 1990 2010 ừ- DS và SLLT tăng, liên c, ch ng SLLT tăng nhanh DSề ơ- -> Bình quân ng lúa trên ng tăng liên ượ ườ ụ* Gi thích: 0,5 đi )ả ể- ng ng lúa tăng nhanh ch là do áp ng ti KH KT ượ ượ tăng năng su lúaấ- Vi Nam là trong hai xu kh hàng th gi iệ ướ ớ-----------------------------------------------------M ngày: 2016 GVBM: Huỳnh Thàộ ứS GIÁO ĐT QU NG NGÃI THI KỲ II 2015 2016 MÔN AỞ ỊTR NG: THPT PH VĂN NG 11 C.B. TG: 45’ƯỜ ỚMA TR :Ậ ỀTên ch :ủ Nh nậBi tế ThôngHi uể ngậ ngộC đấ ộth pấ đấ ộcaoBài 10: CHND Trung HoaTi 2: Kinh tế 3,0 đ=30 1,0 đ=10% 4,0 đ=40%Bài 11: Khu Đông Nam ÁựTi 2: Kinh tế 1,5 đ=15% 1,5đ=15% 3,0 đ=30%Bài 11: Khu Đông Nam ÁựTi 3: ASEANế 3,0 đ=30% 3,0 đ=30%T ng câu: 3ổ ốT ng đi m: 10,0 100 %ỏ 6,0 đ=60% 1,0 đ=10% 1,5 đ=15% 1,5đ=15 10,0 đ=100%M ngày: 2016 GVBM: Huỳnh Thàộ