Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Bài 2. Find words in the text that have similar meanings to these words or phrases.

Gửi bởi: Nguyễn Thị Ngọc Vào 31 tháng 5 2019 lúc 11:43:01

Lý thuyết

Câu hỏi

(Tìm những từ trong bài văn mà có ý nghĩa tương tự với những hoặc cụm từ này.)

Hướng dẫn giải

1. causing death or illness = poisonous

2. two times = twice

3. has, goes through = experiences

4. marks or signs showing that something happened = traces

5. the outside or top layer of something = surface

6. weather conditions of a particular place = climate

7. provide a place to live = accommodate

Tạm dịch:

1. gây tử vong hoặc bệnh tật = độc

2. hai lần = hai lần

3. có, trải qua = trải nghiệm

4. dấu hiệu hoặc đặc điểm cho thấy có điều gì đó đã xảy ra = dấu vết

5. lớp bên ngoài hoặc trên cùng của một cái gì đó = bề mặt

6. điều kiện thời tiết của một địa điểm cụ thể = khí hậu

7. cung cấp một nơi để sống = thích ứng

Update: 31 tháng 5 2019 lúc 11:43:01

Các câu hỏi cùng bài học

Có thể bạn quan tâm