Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

45 câu hỏi trắc nghiệm Giáo dục công dân lớp 12

ab69f42c25111593c2702232b83a14bb
Gửi bởi: Thái Dương 11 tháng 3 2019 lúc 22:17:12 | Được cập nhật: 8 giờ trước (11:21:15) Kiểu file: DOC | Lượt xem: 736 | Lượt Download: 1 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

45 CÂU TR NGHI (ATGT, BÀI 1, VÀ KI TH XH)Ắ ỨBiên so và ng p: Nguy Văn Ngãiạ ễTr ng THPT Đào Tây TP. HCMườ ơCâu 1. qu lý xã Nhà đã ban hành th ng quy chung đó iể ướ ọlàA. Chính sáchB. chơ ếC. Pháp lu tậD. cạ ứCâu 2. Hi pháp hi hành ng hòa XHCN Vi Nam là hi pháp nămế ướ ếA. 2013B. 2016C. 1992D. 1980Câu 3. Qu hi (tên c) Vi Nam hi nay làố ướ ệA. Vi Nam dân ch ng hòaệ ộB. ng hòa nhân dân Vi Namộ ệC. Vi Nam xã ch nghĩaệ ủD. ng hòa xã ch nghĩa Vi Namộ ệCâu 4. Lu “c n” Nhà có hi pháp lý cao nh làậ ướ ọA. Lu hình sậ ựB. Lu hành chínhậC. Hi phápếD. Lu dân sậ ựCâu 5. Pháp lu có vai trò th nào công dânậ ớA. quy do tuy công dânả ủB. quy và ích pháp công dânả ủC. ích công dânả ủD. nhu công dânả ủCâu 6. dung các văn ph phù p, không tráiộ ượA. Hi phápếB. Lu hình sộ ựC. Lu dân sộ ựD. Lu lao ngộ ộCâu 7. trong nh ng đi ki hôn làộ ếA. Nam 18 tu tr lênữ ởB. Nam 20 tu tr lênữ ởC. công dân 20 tu tr lên không phân bi gi tínhọ ớD. Nam 20 tu tr lên, 18 tu tr lênừ ởCâu 8. Theo quy nh pháp lu thì quan nào có th quy quy nh yị ủvi đăng ký hôn trái pháp lu tệ ậA. UBND ph ng, xãườB. UBND qu n, huy nậ ệC. Tòa ánD. Phòng phápưCâu 9. Tòa án căn vào pháp lu ra án làứ A. Công pháp lu t.ố ậB. ng pháp lu t.ậ ậC. Căn pháp lu t.ứ ậD. Ap ng pháp lu t.ụ ậCâu 10. Các ch cá nhân ch ng th hi nghĩa (nh ng vi ph làm) là:ổ ảA. ng pháp lu t.ử ậB. Thi hành pháp lu t.ậC. Tuân th pháp lu t.ủ ậD. Ap ng pháp lu t.ụ ậCâu 11. Các ch cá nhân không làm nh ng vi làổ ấA. ng pháp lu t.ử ậB. Thi hành pháp lu t.ậC. Tuân th pháp lu t.ủ ậD. Ap ng pháp lu t.ụ ậCâu 12. trong nh ng hi hành vi vi ph pháp lu làộ ậA. Do ng có trách nhi pháp lý th hi nườ ệB. Do ng tâm th th hi nườ ệC. Do ng 19 tu tr lên th hi nườ ệD. saiấ ềCâu 13. Ng ph ch trách nhi hành chính do vi ph hành chính mà mìnhườ ạgây ra theo quy nh pháp lu có tu làị ổA. 18 tu tr lên.ừ ởB. 18 tu tr lên.ừ ởC. 16 tu tr lên.ừ ởD. 14 tu tr lên.ừ ởCâu 14. Ng coi là ph uườ ếA. Vi ph hành chínhạB. Vi ph hình sạ ựC. Vi ph lu tạ ậD. Vi ph dân sạ ựCâu 15. Đi còn thi vào …: “Trách nhi pháp lý là mà các cá nhânề ệho ch ph gánh ch qu hành vi vi ph pháp lu aặ ủmình”.A. Nghĩa vụB. Trách nhi mệC. Vi ệD. A, B, saiả ềCâu 16. Ng đi xe máy không mũ hi là hành vi vi ph mườ ạA. Hình sựB. Dân sựC. Hành chínhD. lu tỷ ậCâu 17. Theo Hi pháp năm 2013, do kinh doanh quy nh làế ượ ịA. Nghĩa công dân.ụ ủB. Trách nhi công dân.ệ ủC. Quy và nghĩa công dân.ề ủD. Quy công dân.ề ủCâu 18. Hi dâm tr em là hành vi vi ph mế ạA. Hành chính.B. Dân .ựC. Hình ựD. lu t.ỷ ậCâu 19. Bên mua không tr ti và đúng th n, đúng ph ng th nh đãả ươ ưth thu bên bán hàng, khi đó bên mua đã có hành vi vi ph mỏ ạA. lu tỷ ậB. Dân sựC. Hình sựD. Hành chínhCâu 20. lái xe gây tai nghiêm tr ng cho ng khác là hành vi vi ph mố ườ ạA. lu tỷ ậB. Dân sựC. Hình sựD. Hành chínhCâu 21. Khi thuê nhà ông A, ông đã ng ch a, mà không ki nự ếông A. Hành vi này ông là hành vi vi ph mủ ạA. Dân sựB. Hình sựC. lu tỷ ậD. Hành chínhCâu 22. qu là trách nhi aả ủA. Công dân nam 17 tu tr lênừ ởB. Công dân nam 18 tu tr lênừ ởC. Công dân 20 tu tr lênừ ởD. công dân Vi Namọ ệCâu 23. trong nh ng tr ng pháp lu th hi ởA. Tính hi i.ệ ạB. Tính tiên phong.C. Tính quy c, bu chungề ộD. Tính truy th ng.ề ốCâu 24. Vi ph dân là hành vi vi ph pháp lu t, xâm ph iạ ớA. Quan xã và quan kinh tệ ếB. Quan tài và quan nhân thânệ ệC. Quan lao ng và quan xã iệ ộD. Quan kinh và quan lao ngệ ộCâu 25. Buôn bán, chuy ma túy là hành vi vi ph mậ ạA. Dân sựB. Hình sựC. lu tỷ ậD. Hành chínhCâu 26. sinh ng tài li khi ki tra gi kỳ là hành vi vi ph mọ ạA. Dân sựB. Hình sựC. lu tỷ ậD. Hành chínhCâu 27. Ng đi khi xe mô tô hai bánh, xe máy ch ch ng i,ườ ượ ườtr nh ng tr ng sau thì ch đa hai ng i:ừ ườ ượ ườA. Ch ng nh đi u;ở ườ ứB. Ap gi ng có hành vi vi ph pháp lu t;ả ườ ậC. Tr em 14 tu i.ẻ ướ ổD. câu đúngả ềCâu 28. Ng bao nhiêu tu có quy đăng ký gi phép lái xe ng A1?ườ ạA. 18 tu tr lênừ ởB. 20 tu tr lênừ ởC. 16 tu tr lênừ ởD. 17 tu tr lênừ ởCâu 29. Khi ra tai giao thông, ng đi khi ph ng ti nả ườ ươ gây ra taiụn có trách nhi sau đây:ạ A. ng ngay ph ng ti n; gi nguyên hi tr ng.ừ ươ ườB. ng và ph có khi quan có th quy yêu u.ấ ườ ầC. và đúngảD. và saiảCâu 30. Ng lái xe khi đi khi ph ng ti ph mang theo các gi sau:ườ ươ ờA. Gi đăng ký xe; gi phép lái xe;ấ ấB. Gi ch ng nh hi trách nhi dân gi đăng ký xe; gi phép lái xe.ấ ấC. Gi đăng ký xe; gi phép lái xe; gi ch ng nh ki nh an toàn thu vàấ ậb môi tr ng xe gi i.ả ườ ớD. Gi phép lái xe; gi đăng ký xe; gi ch ng nh hi trách nhi dân ;ấ ựgi ch ng nh ki nh an toàn thu và môi tr ng xe cấ ườ ơgi i.ớCâu 31. tu phép đi khi xe máy có dung tích xi-lanh 50 cmộ ượ ướ 2A. 16 tu tr lên.ừ ởB. 17 tu tr lên.ừ ởC. 18 tu tr lên.ừ ởD. câu trên saiả ềCâu 32. Thông tin báo cháy và ch cháy th hi ng cách nào?ữ ượ ằA. Đi tho ạB. Hi nh ệC. Th đi tư ửD. và đúngCâu 33. đi tho báo cháy kh làố ấA. 113B. 114 C. 115D. 116Câu 34. môi tr ng là trách nhi và nghĩa aả ườ ủA. quan Nhà c.ơ ướB. Ch Doanh nghi p.ủ ệC. gia đình.ộD. quan, ch c, gia đình và cá nhân.ọ ộCâu 35. Trên ng giao thông, khi hi nh ng đi khi giao thông tráiườ ườ ểv hi nh đèn ho bi báo thì ng tham gia giao thông ph ch hànhớ ườ ấtheo hi nh nào?ệ ệA. Hi nh ng đi khi giao thông;ệ ườ ểB. Hi nh đèn đi khi giao thông;ệ ểC. Hi nh bi báo hi ng ;ệ ườ ộD. đúng. ềCâu 36. Qu Tr ng Sa thu nh nào ta?ầ ườ ướA. Đà ngẵB. nh Bà Vũng Tàuỉ ịC. nh Khánh HòaỉD. nh Qu ng Ngãiỉ ảCâu 37. Qu Hoàng Sa thu nh, thành ph nào ta?ầ ướA. Qu ng NamảB. Qu ng Trả ịC. Qu ng NgãiảD. Đà ngẵCâu 38. có di tích nh t, có nghĩa quan tr ng du ch, an ninh-ả ịqu phòng có tên là gì? đâu?ố ạA. Côn o- nh Bà Vũng Tàu.ả ịB. Phú Qu c- nh Kiên Giang.ả ỉC. Lý n- nh Qu ng Ngãiả ảD. nh Qu ng Bình.ả ảCâu 39. Pháp lu là:ậA. th ng các văn và ngh nh do các ban hành và th hi .ệ ệB. Nh ng lu và đi lu th trong th ng.ữ ốC. th ng các quy chung do nhà ban hành và th cệ ướ ượ ựhi ng quy nhà c.ệ ướD. th ng các quy hình thành theo đi ki th ng aệ ượ ịph ng.ươCâu 40. trong nh ng tr ng pháp lu th hi ởA. Tính hi i.ệ ạB. Tính xác nh ch ch hình th c.ị ứC. Tính tiên phong.D. Tính truy th ng.ề ốCâu 41. ta quan có th quy ban hành Hi pháp, Lu là:Ở ướ ậA. Chính phủB. Qu iố ộC. phápộ ưD. Công anộCâu 42. ta quan là quan “L pháp” là:Ở ướ ượ ậA. Phápộ ưB. Chính phủC. Qu iố ộD. Vi ki sátệ ểCâu 43. Qu nố CHXHCN Vi Nam có nhi kỳ năm?ớ ấA. nămB. nămC. nămD. sai.ấ ềCâu 44. quan gi pháp lu kinh th hi ượ (gi )ả ỏA. Pháp lu và kinh là nh ng ph ng ti thi Nhà c.ậ ươ ướB. Kinh là sinh ra pháp lu t.ế ậC. Pháp lu ph thu vào kinh tác ng tr kinh .ậ ếD. Pháp lu là th hi kinh .ậ ếCâu 45. Pháp lu là ph ng ti công dân:ậ ươ ểA. ng do, dân ch .ố ủB. Th hi và quy n, ích pháp mình.ự ủC. Quy con ng tôn tr ng và .ề ườ ượ ệD. Công dân phát tri toàn di n.ể ệ-------- -------