25 Đề Kiểm Tra Toán - Tiếng Việt Lớp 1 - Tủ Sách Luyện Thi
Gửi bởi: Khoa CNTT - HCEM 9 tháng 2 2022 lúc 15:49:03 | Được cập nhật: 21 tháng 4 lúc 21:13:04 | IP: 100.116.18.43 Kiểu file: PDF | Lượt xem: 135 | Lượt Download: 3 | File size: 2.308557 Mb
Nội dung tài liệu
Tải xuốngCác tài liệu liên quan
- Đề thi học kì 1 lớp 1 môn Toán sách Kết nối năm học 2020-2021 đề số 2
- Đề thi học kì 1 lớp 1 môn Toán sách Kết nối năm học 2020-2021 đề số 3
- Đề thi học kì 1 lớp 1 môn Toán sách Kết nối năm học 2020-2021 đề số 5
- Bộ đề thi học kì 1 lớp 1 môn Toán sách Kết nối năm học 2020-2021 đề số 4
- Bộ đề thi học kì 1 lớp 1 môn Toán sách Kết nối năm học 2020-2021 đề số 1
- Đề thi học kì 1 lớp 1 môn Toán sách Chân trời năm học 2020-2021 đề số 2
- Đề thi học kì 1 lớp 1 môn Toán sách Chân trời năm học 2020-2021 đề số 4
- Đề thi học kì 1 lớp 1 môn Toán sách Chân trời năm học 2020-2021 đề số 3
- Đề thi học kì 1 lớp 1 môn Toán sách Chân trời năm học 2020-2021 đề số 5
- Đề thi học kì 1 lớp 1 môn Toán sách Chân trời năm học 2020-2021 đề số 1
Có thể bạn quan tâm
Thông tin tài liệu
Trang 1
> < =
Sè
ĐỀ KIỂM TRA SỐ 1
MÔN THI: TOÁN 1
Thời gian làm bài 60 phút
Bài 1: Tính:
+
3
2
+
0
4
+
2
1
+
2
3
+
4
1
+
5
0
Bài 2: Tính:
1 + 2 + 1= 3 + 1 + 1 2 + 0 + 1 =
Bài 3:
2 + 3 ….5 2 + 2….1 + 2 1 + 4 ….4 + 1
? 2 + 2…..5 2 + 1….1 + 2 5 + 0…..2 + 3
Bài 4: ?
1 + …. = 1 1 + …. = 2
…+ 3 = 3 2 + …. = 2
Bài 5: Viết phép tính thích hợp
a.
b.
Trang 2
ĐỀ KIỂM TRA SỐ 2
MÔN THI: TOÁN 1
Thời gian làm bài 60 phút
Bài 1: (1 điểm )Viết số thích hợp vào chỗ trống : a/ 0 ; 1; 2; ….; ….; …; 6 ; ….; 8; ….; 10. b/ 10; 9 ;….; …..; 6 ; …..; 4; ……. ; 2 ; …..; 0. Bài 2: (2,5 điểm) Tính: a/ 4 + 5 = …….. 4 + 3+ 2 =…….. 10 – 3 =……… 8 – 6 – 0 = ……. b/
7
10
8
6
+
-
+
-
1
5
2
4
…….
…….
…….
…….
Bài 3: Số (1 điểm) 3 + = 8 ; 9 - = 6 ; + 4 = 8 ; 7 - = 5 Bài 4: (1 điểm) Đọc, viết số ? năm hai ba …….. ……… ……… ……… ……. 7 6 Bài 5: Điền dấu > < = : (1,5 điểm) a/ 5 + 4
9 6
5 b/ 8 - 3
3 +5 7 – 2
3 + 3
Bài 6: (1 điểm)
Hình vẽ bên có:
- Có………hình tam giác - Có………hình vuông Bài 7: (2 điểm) Viết phép tính thích hợp : a. Có : 9 quả bóng. Cho : 3 quả bóng. Còn lại : …quả bóng ? b. Điền số và dấu thích hợp để được phép tính đúng :
=
9
=
6
Trang 3
ĐỀ KIỂM TRA SỐ 3
MÔN THI: TOÁN 1
Thời gian làm bài 60 phút
1/Tính
:
6 5 7 9
+ - + -
3 1 2 6
(1đ) 2/ Tính: 6 + 2 = 9 - 5 = 4 + 3 - 6 = 7 - 3 = 10 + 0 = 3 - 2 + 8 = (1,5đ) 3/ Số ? a/ + 2
-5
b/ - 4 + 7 (1đ)
4/Điền dấu đúng: > < = ? 9
6 + 2 7 8 - 2 5 + 3 3 + 5
(3đ) 4 8 - 5 6 7 + 1 9 - 2 8 + 1 5/ Điền số và phép tính thích hợp vào ô trống: Có: 10 cây bút Cho: 3 cây bút Còn: ........cây bút 6/ Điền số thích hợp vào chỗ chấm. (1đ) Có : ..........................hình tam giác
6
8
Trang 4
ĐỀ KIỂM TRA SỐ 4
MÔN THI: TOÁN 1
Thời gian làm bài 60 phút
Bài 1:
(1 điểm)
a) Viết các số từ 0 đến 10:
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
b) Viết các số từ 10 đến 0:
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Bài 2:
(3 điểm) Tính:
a)
b)
6 + 2 =
. . . . . . . .
6 + 2 + 2 =
. . . . . . . .
10 + 0 =
. . . . . . . .
10
– 5 – 3 =
. . . . . . . .
8
– 3 =
. . . . . . . .
4 + 3
– 2 =
. . . . . . . .
5
– 2 =
. . . . . . . .
9
– 4 + 5 =
. . . . . . . .
Bài 3:
(2 điểm)
4 +
. . .
= 10
9 = 5 +
. . .
. . .
+ 3 = 5
8 =
. . .
+ 6
7
–
. . .
= 3
10 = 10 +
. . .
. . .
– 5 = 0
10 =
. . .
+ 7
Bài 4:
(1 điểm)
7 + 2 2 + 7
9
– 3
6 + 2
3 + 4 10
– 5
4 + 4
4
– 4
Bài 5:
(1 điểm)
a) Khoanh tròn vào số lớn nhất:
5; 2; 8; 4; 7
b) Khoanh tròn vào số bé nhất:
8; 6; 9; 1; 3
5 3
. . .
. .
+
6 4
. . .
. .
+
10 3
. . .
. .
–
7 7
. . .
. .
–
Số?
< > =
?
Trang 5
Bài 6:
(1 điểm)
Bài 7:
(1 điểm)
Hình bên có:
-
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
hình tam giác.
-
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
hình vuông
Trang 6
ĐỀ KIỂM TRA SỐ 5
MÔN THI: TOÁN 1
Thời gian làm bài 60 phút
Bài 1: Điền số thích hợp vào ô trống. (1điểm)
0
1
3
5
6
9
Bài 2: Điền số theo mẫu: (1 điểm) 4 ………. ……….. ………… ……… ………. Bài 3: Viết các số : 5 , 9 , 2 , 7 (1điểm) a. Theo thứ tự từ bé đến lớn:…………………………………..
b. Theo thứ tự từ lớn đến bé:…………………………………..
Bài 4: Tính ( 1 điểm )
a.
2 + 5 - 0 = 2 + 3 + 4 =
b.
........
0
8
.........
7
2
Bài 5: Điền số thích hợp vào ô trống: (2 điểm)
10 - = 6 + 7 = 9
+ 8 = 10 8 - = 4 Bài 6: ( 1 điểm)
5…..... 8 7 …….. 7
9 …… 6
8 …… 10
0 0 0
0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0
0 0 0 0
0 0 0
< > =
Trang 7
Bài 7: Đúng ghi Đ, Sai ghi S: (0,5 điểm)
2 + 6 = 8
9 – 5 = 3
Bài 8: Nối ( theo mẫu ):( 0,5 điểm ) Bài 9: ( 1 điểm) a. Viết phép tính thích hợpvào ô trống:
b. Viết phép tính thích hợp vào ô trống
Có : 8 quả cam Cho : 2 quả cam Còn :……….quả cam?
Bài 10: Hình bên có: ( 1 điểm )
a. Có ……….. hình vuông
b. Có ……….. hình tam giác
Hình tròn
Hình tam giác giác
Hình vuông