Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Task 1: Give the Vietnamese equivalents to the following words and phrases.

Gửi bởi: Nguyễn Thị Ngọc Vào 13 tháng 6 2019 lúc 14:00:29

Lý thuyết

Câu hỏi

(Cho nghĩa tiếng Việt tương đương cho những từ và cụm từ sau.)

Hướng dẫn giải

- National Congress :  Đại Hội Quốc Gia/Toàn Quốc

- renovation : đổi mới, cách tân

- inflation : lạm phát

- government commitment : cam kết của chính phủ

- under - developed  : kém phát triển

- dominate :  chi phối, thống trị

- stagnant :  trì trệ

- government subsidies :  bao cấp của chính phủ

- dissolve :  tan rã 

- substantial  : lớn lao, đáng kế

Update: 13 tháng 6 2019 lúc 14:00:29

Các câu hỏi cùng bài học