Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

ĐỀ THI HỌC SINH GIỎI MÔN HÓA HỌC LỚP 11

bd6a927ca450705e2d960b81cdb0955f
Gửi bởi: Võ Hoàng 25 tháng 2 2018 lúc 23:06:00 | Được cập nhật: 12 tháng 5 lúc 1:35:22 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 550 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

Tr ng THPT Đa Phúcườ THI OLYMPICỀNăm c: 2016-2017ọ Môn: Hoa 11ọ--------- ššš ---------- Th gian lam bai: 90 phútờ(Đ thi trang)Câu 1. 5, đi m)ể1. Ch dùng dung ch làm thu th hãy nh bi dung ch riêng bi ch aỉ ứcác ch sau: Kấ PO KCl, KNO (không ghi ph ng).ầ ứ2. Có các dung ch cùng ng ch các ch sau: Alị (SO HNO KNO Na CO Hãy chobi dung ch có pH nh nh và gi thích?ế ả3.a) Vi các ph ng trình ph ng đi ch tr ti các ch t: Nế ươ ấ2 HNO3 H3 PO4 trong phòng thínghi và phân ure trong công nghi p. Hoàn thành các ph ng trình ph ng sau: ươ ứK2 SO3 KMnO4 KHSO4 KMnO4 FeCl2 H2 SO4 Dung ch chị ch mu sunfatứ ốCâu 2. ,0 đi m)ể1. qu ng photphorit, có th đi ch axit photphoric theo sau:ừ ượ ồQu ng photphorit P2 O5 H3 PO4 .Vi các ph ng trình ph ng ra và tính kh ng qu ng photphorit ch 73% Caế ươ ượ ứ3 (PO4 )2 nầđ đi ch dung ch Hể ị3 PO4 50%. Gi hi su giai đo 90%.ả ạ2. Cho FeS và FeCOỗ ồ3 tác ng dung ch HNOụ ị3 nóng ph ng hoànặ ứtoàn, thu dung ch Aượ ị1 ch ch Fe(NOỉ ứ3 )3 H2 SO4 và HNO3 khí là và có tư ỉkh so Hố ớ2 ng 22,8. ằVi các ph ng trình ph ng và tính ph trăm theo kh ng mu trong A.ế ươ ượ ố3. Khi cho cùng ng kim lo vào dung ch HNOộ ượ ị3 nóng và dung ch Hặ ị2 SO4loãng ph ng hoàn toàn thì th tích khí NOư ể2 (s ph kh duy nh t) thu th tíchả ượ ểkhí H2 cùng đi ki nhi và áp su t. Kh ng mu sunfat thu ng 62,81% kh ngở ượ ượ ượmu nitrat thành. Xác nh kim lo M.ị ạ4. Photgen là ch khí đi uộ ượ ch theo ph ng: CO(k) Cl2 (k) COCl2 (k)S li th nghi 20ố oC ng ph ng này nh sau:ề ưThínghi mệ [CO]ban uầ(mol/lít) [Cl2 ]ban uầ (mol/lít) ban uố ầ(mol/lít.s)1 1,00 0,10 1,29.10 -292 0,10 0,10 1,33.10 -303 0,10 1,00 1,30.10 -294 0,10 0,01 1,32.10 -31a) Hãy vi bi th ph ng. ứb) uế [CO] ban là 1,00 mol/lít và [Clầ2 ban 0,10 mol/lít, thì sau th gian bao lâu [Clầ ờ2 cònl 0,08 mol/lít.ạCâu 3. (5,0 đi m)ể11. Cho CaCOỗ ồ3 Fe3 O4 và Al chia làm ph n. Ph tác ng dung ch HNOầ ị3loãng ph kh là NO duy nh t. Ph tác ng dung ch NaOH thu ch n.ư ượ ắChia đôi ch n, cho tác ng dung ch Hấ ượ ị2 SO4 loãng và CO nung nóng. Vi cácư ếph ng trình ph ng ra, bi các ph ng ra hoàn toàn.ươ ả2. Nêu hi ng và vi ph ng trình ph ng ra trong các tr ng sau:ệ ượ ươ ườ ợa) Cho ng kim lo vào dung ch NHồ ợ4 NO3 và H2 SO4 loãng.b) khí NHụ3 vào dung ch ZnClừ ị2 .c) Cho dung ch KHSOị4 vào dung ch Ba(HCOế ị3 )2 3. 1,92 gam Mg và 4,48 gam Fe ph ng khí clo và oxiỗ ồthu ch các oxit và mu clorua. Hòa tan dùng ng là 120 ml dungượ ượ ủd ch HCl 2M, thu dung ch Z. Cho AgNOị ượ ị3 vào dung ch Z, ph ng hoàn toàn, thu 56,69ư ượgam a. Tính ph trăm theo th tích khí clo trong X.ế ợCâu 4. (4,0 đi m)ể 1. cháy hoàn toàn gam ch dùng 15,4 lít không khí đktc thuố COượ ồ2 H2 và N2 vào bình ng Ca(OH)ẫ ự2 thu 10 gam tư ượ ết a, kh ng bình vôi tăng 7,55 gam và thoát ra 12,88 lít khí đktc. Trong không khí Nủ ượ ướ ở2 chi mế80% và PTK ch nh 150u. Xác nh CTPT A.ủ 2. cháy hoàn toàn hiđrocacbon R, thu mol Hố ượ ố2 và CO2 ng ng ng 1,125.ươ ằa) Xác nh công th phân R.ị ủb) R1 là ng phân R, khi tác ng Clồ ớ2 đi ki thích p, mol 1:1 thì thu tề ượ ộd xu mono clo duy nh (Rẫ ấ2 ). tên Rọ1 R2 và vi ph ng trình ph ng ra.ế ươ ảCho: H=1, O=16, Na=23, Mg=24, P=31, Cl=35,5; K=39, Ca=40, Fe=56, Ag=108, I=127.-----------------------H t-----------------------ếChú ý: Thí sinh không dùng ng HTTH và tính tan.ượ ả2Tr ng THPT Đa Phúcườ NG CH OLYMPICƯƠ ÂNăm c: 2016-2017ọ Môn: Hoa 11ọ--------- ššš ----------Câu dungộ Đi mểCâu đi mể1 Trích MT nh bi theo :ồ ồ1, 52 Al2(SO4)3 2Al3+ 3SO42-Al 3+ HOH Al(OH) 2+ (1)Dung ch có pH<7 š môi tr ng axitườ* HNO3 H+ NO3-Dung ch có [H+]>[H+] (1) š pH nhỏ (1) š pH nh nh tỏ ấ* KNO3 K+ NO3-Dung ch có pH =7 š môi tr ng trungườ tính* Na2CO3 2Na+ CO32-CO32- HOH HCO3- OH-Dung ch có pH>7 š môi tr ng bazườ 1, 53 a) Đi ch tr ti Nề ế2 HNO3 H3 PO4 trong phòng thí nghi m, phân ure. ệNH4 Cl NaNO2 N2 NaCl 2H2 OP +5HNO3 (đ c) Hặ3 PO4 5NO2 H2 ONaNO3 (r n) Hắ2 SO4 (đ c) HNOặ3 NaHSO4CO2 2NH3 (NH2 )2 CO H2 Ob) K2SO3 2KMnO4 +6KHSO4 9K2SO4 2MnSO4 3H2O 10FeCl2 +6KMnO4 +24H2 SO4 5Fe2 (SO4 )3 +3K2 SO4 +6MnSO4 +10Cl2 +24H2 2,0Câu 21S y: kh iậ ốl ng qu ngượ ặlà: 1485 kg 1, 52 khí này là NOỗ ợ2 và CO2 FeS 12HNO3 Fe(NO3 )3 +H2 SO4 9NO2 5H2 Oa (mol 9aFeCO3 4HNO3 Fe(NO3 )3 NO2 CO2 H2 Ob (mol bTa có (46·9a 44·b 46·b) (9a+b+b)=45,6 3a=bV y: %(m)FeS=%=20,18% và %(m)FeCOậ3 =79,82% 1, 53 n, là hóa tr khi tác ng HNO3 và H2 SO4 loãng m≤ 3)Ch nR= mol mH2 SO4 R2 SO4 mH2 nHNO3 NO3 nNO2 nH2 nTa có: 3.0 là phù pợ.Ta có: 96 )=( 186 ). 6281 56 là Fe 1, 54 a) th ph ng v=k[CO]ể x[Cl2 v1/v2 (1 x. 0,1 y):(0,1 x. 0,1 y)=10 x=1 1, 5ÞÞÞÞÞot¾¾®ot¾¾®ot¾¾®o180 200 C,200atm-¾¾ ¾®01200 C3 32 52 4Ca (PO 5C 3SiO 3CaSiO 2P 5CO4P 5O 2P OP 3H 2H PO+ ¾¾ ¾® ++ ¾¾®+ ¾¾®4Ca (PO 2H PO3 32, 55kmol 5,1kmol¬¾®100 100 100 1002, 55.310. .90 90 90. 73=Þ1.88.10088 3.116+ÞÞÞÞ3Câu dungộ Đi mểv3/v4 (0,1 x. y):(0,1 x. 0,01y)=100 y=1V bậ th ph ng v=k[CO][Cl2 b) Do ph ng nên ta có: ậk=lnT v=k[CO]ừ x[Cl2 k=v:([CO] x[Cl2 y)k1 =1,29.10 -29: (1x0,1) =1,29.10 -28 k2 =1,33.10 -30: (0,1x0,1) =1,33.10 -28k3 =1,30.10 -29: (1x0,1) =1,30.10 -28 k4 =1,32.10 -31: (0,1x0,01) =1,32.10 -28Suy ra: k=1,31.10 -28 l.mol -s 1,31.10 -28 ln t=0,172. 10 28 sCâu 31 Các ph ng trình ph ng:ươ ứCaCO3 2HNO3 Ca(NO3 )2 CO2 H2 O3Fe3 O4 28HNO3 9Fe(NO3 )3 NO 14H2 OAl 4HNO3 Al(NO3 )3 NO 2H2 OAl HOH NaOH NaAlO2 3/2H2CaCO3 H2 SO4 CaSO4 CO2 H2 Fe3 O4 4H2 SO4 FeSO4 Fe2 (SO4 )3 4H2 OCaCO3 CaO CO2 Fe3 O4 4CO 3Fe 4CO2 1, 752 Cu tan, dd xu hi màu xanh và khí không mấ hóa nâu trong không khí Có tr ngế ắr tanồ ủZn(OH)2 4NH3[Zn(NH3 )4 ](OH)2c Có tr ng và có khí không màu thoát raế 1, 253 Quá trình cho nh e:ậ 2a 4b 0,4 (1) 2,0Câu 41 nK 0,6875 mol O2 0,1375 mol; N2 0,55 molG CTPT là Cọ ủx Hy Oz NtmCO2 mH2 7,55gnCO2 0,1 nH2 0,175 mol nH2 0,35 molĐL BTNT O: nO (A) 0,1 x2 0,175 x1 0,1375 0,1 molx y: 0,1: 0,35: 0,1: 0,05 2: 7: 2: 1CTPT (C2 H7 O2 N)n 77n 150 =1→ CTPT là Củ2 H7 O2 2. 02. a) Do nH2 O: nCO2 là Cn H2n+2 (n1)Ph ng: Cả ứn H2n+2 +(3n+1)/2O2 nCO2 (n+1) H2 (1) (n+1): =1,125 n=8 R: Cừ8 H18b) Do R1 tác ng Clụ ớ2 xu monoclo duy nh Rạ ấ2 R1 (CH3 )3 C(CH3 )3 2,2,3,3- tetrametylbutan R2 ClCH2 (CH3 )2 C(CH3 )3 1-clo-2,2,3,3-tetrametylbutan(CH3 )3 C(CH3 )3 Cl2 ClCH2 (CH3 )2 C(CH3 )3 HCl ,0)(1bat)()(xbaxabÞ9,01)02,01,0(1)02,01(1,0ot¾¾® ot¾¾®23Cu 8H 2NO 3Cu NO 4H O3 2+ -+ +2 NO NO2 2+ ®3 42NH 2H ZnCl Zn(OH) 2NH Cl+ +2KHSO Ba (HCO BaSO 2CO SO 2H O4 2+ +ÞÞ³ÞÞÞas¾¾®4