Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Đề thi HK 2 môn toán lớp 8

1345f724f1c979a270d3dde5e99aa532
Gửi bởi: Võ Hoàng 3 tháng 3 2018 lúc 15:27:35 | Được cập nhật: 1 giờ trước (21:04:54) Kiểu file: DOC | Lượt xem: 594 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

MA TR XU KT HK MÔN TOÁN Ớ(2013-2014) đấ ộCh đủ Nh bi tậ Thông hi uể ngậ ụC ngộ th pấ caoấ ộ1.Pt nh ấm n. ẩ(16ti t)ế Gi pt nh ấm n. Bi tìm ếđkxđ pt ch ứn Bi gi pt ch ứn uẩ ng ụđ gi bài ảtoán ng ằcách ptậS câu ốS đi %ố 21,0đ 11,0đ 11,0đ 43,0đ=30%2.Bpt nh ấm n.ộ ẩ(30ti t)ế Bi gi và bi ểdi nghi ệc bủ pt trên tr ụs .ố Bi ng ụb ng th ứcho tr suy ướ ểra ng ẳth khác.ứS câu ốS đi %ố 11 ,5 11đ 22, đ=2 %3.Tam giác ng ồd ng.ạ(12 ti t)ế Nh bi các tamậ ếgiác ng ng.ồ Bi áp ng ỉs tam giácố ủđ ng ng, t/c ạđ ng phân giác ườđ tính dài ộđo th ng.ạ ng đậ ểc/m tam giácđ ng ng, c/mồ ạđ ng th hìnhẳ ứh c.ọS câu ốS đi %ố 11,5đ 11,0đ 21,0đ 43,5đ=35%4. Hình lăng tr ụđ ng.ứ(4 ti t)ế Bi vi công ếth tính di tíchứ ệxung quanh hình lăng tr ngụ Bi áp ng ụcông th tínhứ ểdi tích xung ệquanh hình lăng tr ngụ ứS câu ốS đi %ố 10,5 10,5đ 21đ=1 %T ng câu ốT.s đi %ố 4,5đ 43,5đ 32,0đ 1210đĐ XU TỀ KI TRA CH NG HKIIỂ ƯỢ Năm c: 2013-2014 Môn thi: Toán 8ọTh gian: 90 phút (không th gian phát )ờ ềCâu 1: (2 đi m)ể 1) Gi ph ng trình sau: ươ0217x ;2) Cho ph ng trình ươ6 53 2x x=+ -a. Tìm đi ki xác nh ph ng trình đã cho.ề ươb. Gi ph ng trình đó.ả ươCâu (1 đi m)ể Nam đi xe nhà tr ng 15km/h. Lúc ườ ốv Nam đi 12km/h nên th gian nhi th gian đi là ờ15phút 14 gi ). Tính quãng ng nhà tr ng Namờ ườ ườ ủCâu (2,5 đi m)ểa) a) Gi ph ng trình ươ và bi di nghi trênể ệtr .ụ ốb) Cho b. Hãy so sánh –8a –8b 2ớCâu (1,5đi m)ể Hãy ch ra các tam giác ng ng trong hìnhv ẽd đây.ướ Câu (2 đi m)ểCho tam giác ABC vuông A, AB= 9cm, AC= 12cm. Tia phân giác ạc góc BC D. DEủ AC Eạa/ Ch ng minh EDC ABCb/ Ch ng minh AC.ED AB.ECức/ Tính dài các đo CD, CEộ ạCâu (1,0 đi m)ểa) Vi công th tính di tích xung quanh hình lăng tr và Chú thích các ngạ ượb) Áp ng tính di tích xung quanh hình lăng tr sau :ụ ụ6cm6cm5cm4cmFEDCBAĐÁP ÁN XU KI TRA HK II TOÁN NĂM 2013-2014Ề ỂCâu 11)0,25đV S={-3}ậ 0,25đ2) a) ĐKXĐ: 0,25đ 0,25đb) 0,25đ 0,25đ (th mãn ĐKXĐ)ỏ0,25đCâu :G là dài quãng ng AB(x>0,km)ọ ườ 0,25đTh gian đi là ờTh gian là ềDo th gian nhi th gian đi là gi nên ta có ph ng trìnhờ ươ0,25đ (nh n)ậ0,25đV quãng ng AB dài 15kmậ ườ 0,25đCâu 0,25đ0,5đV S={xậ 0,25đBi di nghi trên tr sể ố0,5đb) Vì 0,25đ 0,5đ 0,25đCâu Đó là ABC OQP 0,5đ DEF UVX 0,5đ LMN GHK 0,5đCâu 5: hình ẽđúng ớch ấđi bàiểhình cọa) Xét EDC và ABC: (gt)0,25đ0,25đ EDC ABC( g.c.g)a) Vì EDC ABC (cmt) 0,25đHay ED.AC AB.EC 0,25đa) Vì ABC vuông nên BC=ạ =15cm 0,25đVì AD là tia phân giác góc tam giác ABCủ ủ0,25đ0,25đVì EDC ABC (cmt)0,25đCâu :a) 0,25đTrong đó 2p: chu vi đáy h:chi caoề 0,25đb) 0,25đ 90cm 20,25đ