Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

bài tập tổng hợp hữu cơ (1)

01b64e2ba75c121dd0f19fbc5b7d39f8
Gửi bởi: Võ Hoàng 16 tháng 3 2018 lúc 16:56:08 | Được cập nhật: hôm qua lúc 3:24:06 Kiểu file: DOCX | Lượt xem: 625 | Lượt Download: 1 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

1CHUYÊN ĐỀ PHÂN NG VÀ TR CÂUẠ IỎT NG KI TH HÓA CỔ ƠI. Xác nh ch ph ng iị H21. Nh ng lý thuy uề ýNh ng có kh năng ph ng Hữ ớ2 (t o, xt) bao :ồ- Các ch không no Là nh ng ch trong phân có liên C; C.- cợ aứ eh t, ton CH O; O.2. Ví minhụ aọH ng tr iướ ờNh ng ch khi hiđro hóa cho cùng ph là but-1-en, buta-1,3-đien, vinyl ẩaxetilen. Ph ng trình ph ng :ươ ứCH CH CH t NiCH CH HCH CH CH CH t NiCH CH CHCH CH CH 3H t NiCH CH CH CHH ng tr iướ ờTrong các ch trên, có ch trong phân có liên kém n, có th tham gia ph ng ng Hề ộ2 (t o, Ni), đó là stiren, axit acrylic, vinylaxetilen.Ph ng trình ph ng :ươ ứC CH t NiC CH HCH CH CO OH t NiCH CH CO OHCH CH 3H t NiCH CH CH CHVí ng :ụ ươ ựVí 3: Trong các ch t: stiren, axit acrylic, axit axetic, vinylaxetilen, axeton và butan, ch có kh năng thamố ảgia ph ng ng hiđro (xúc tác Ni, đunả nóng).A. 3. B. 4. C. 2. D. 5.(Đ thi th THPT Qu Gia THPT Nguy Khuy TP.HCM, năm 2015)Ví 4: Cho các ch but-1-en, but-1-in, buta-1,3-đien, vinylaxetilen, isobutilen. Có bao nhiêu ch trong cácấ ốch trên khi ph ng hoàn toàn khí Hấ ớ2 (xúc tác Ni, đung nóng) ra butan ?ư ạA. 5. B. 6. C. 3. D. .ĐÁP ÁN VÍ NG TỤ ƯƠ Ự4DII. Xác nh ch ph ng dung chị Br21. Nh ng lý thuy uề ýNh ng ch có kh năng ph ng dung ch brom bao :ữ ướ ồ- ch không no (hiđrocacbon không no, ancol không no, anđehit khôngợ no,...).- ch có nhóm –CHO (anđehit, axit fomic, mu axit fomic, este axit fomic,ủ glucoz ).ơ- Phenol.22322322232232232322322322232236 5226 523Ví 1: Hãy cho bi nh ng ch nào sau đây có khi hiđro hóa cho cùng ph m?ế ẩA. but-1-en, buta-1,3-đien, vinyl axetilen. B. propen, propin, isobutilen.C. etyl benzen, p-xilen, stiren. D. etilen, axetilen và propanđien.Ví 2: Trong các ch t: stiren, axit acrylic, axit axetic, vinylaxetilen và butan, ch có kh năng tham gia ph ảng ng hiđro (xúc tác Ni, đun nóng) làứ ộA. 3. B. 5. C. 2. D. 4.3B- Anilin.2. Ví minhụ aọH ng tr iướ ờS ch làm màu brom là 4, đó là ướ CH≡C–CH=CH2 CH2 =CH–CH2 –OH; CH3 COOCH=CH2 CH2 =CH2 Ph ng trình ph ng :ươ ứCH CH H2 3Br2 CHBr2 HBr2 CHBr CH2Br CH2 CH CH2 OH Br2 CH2Br HBr CH2 CH3COOCH CH2 Br2 CH3COOCHBr CH2BrCH2 CH2 Br2 CH2Br CH2BrH ng tr iướ ờTrong các ch trên, có ch làm màu brom là etilen, stiren, metyl acrylat, vinyl ướaxetat. Ph ng trình ph ng :ươ ứCH2 H2 Br2 H2Br H2BrC6H5 CH2 Br2 C6 H5 CHBr CH2BrCH2 C(CH3 OOC H3 Br2 H2Br CBr(CH3 COOC H3 H3 CO OCH CH2 Br2 H3 CO OC HBr H2BrH ng tr iướ ờTrong dãy ch trên, ch có kh năng làm màu brom là 3, đó là stiren, anilin và ướphenol. Ph ng trình ph ng :ươ ứNH2OH+3Br2+3Br2 NH2BrBrBr OHBrBr +3HBr+ 3HBrCHCH2 BrCHBrCH2 Br+Br2Ví 1: Cho dãy các ch t: CH≡C–CH=CH2 CH3 COOH; CH2 =CH–CH2 –OH; CH3 COOCH=CH2 CH2 =CH2 Sốch trong dãy làm màu brom ướlà A. 5. B. 3. C. 4. D. 2.(Kỳ thi THPT Qu Gia, năm 2016)ốVí 2: Trong các ch etilen, benzen, stiren, metyl acrylat, vinyl axetat, đimetyl ete, ch có kh năng làm ảm màu brom làấ ướA. 5. B. 4. C. 3. D. 6.Ví 3: Cho dãy các ch t: stiren, ancol benzylic, anilin, toluen, phenol (C6 H5 OH). ch trong dãy có kh năngố ảlàm màu brom làấ ướA. 2. B. 5. C. 4. D. .Ví 4: Cho các ch sau etilen, axetilen, phenol (C6 H5 OH) buta-1,3-đien, toluen, anilin. ch làm màu ấn brom đi ki th ng làướ ườA. 4. B. 2. C. D. 3.H ng tr iướ ờCó ch làm màu dung ch Brị ướ2 nhi th ng là etilen, axetilen, buta-1,3-đien, phenol ườ(C6 H5 OH) anilin.Ph ng trình ph ng :ươ ứCH CH 2Br2 CHBr2 CHBr2 CH2 CH2 Br2 CH2Br CH2BrCH2 CH CH CH2 2Br2 CH2Br HBr CHBr CH2BrOHOH+3Br2BrBr+ 3HBrNH2+3Br2 Br NH2BrBrBr +3HBrVí 5: Cho dãy các ch t: CHấ4 C2 H2 C2 H4 C2 H5 OH, CH2 =CH-COOH, C6 H5 NH2 (anilin), C6 H5 OH (phenol), C6 H6 (benzen). ch trong dãy ph ng brom là :ố ượ ướA. 6. B. 7. C. 5. D. 8.H ng tr iướ ờNh ng ch ph ng brom ch không no (hiđrocacbon không no, ancol không no,ữ ượ ướ ấanđehit không no,...); ch có nhóm –CHO (anđehit, axit fomic, mu axit fomic, este axit fomic,ợ ủglucoz ); phenol; anilin. Suy ra trong dãy ch trên, có ch ph ng brom là Cơ ượ ướ2 H2 C2 H4 ,CH2 =CH-COOH, C6 H5 NH2 (anilin), C6 H5 OH (phenol).Ph ng trình ph ng :ươ ứCH CH Br2 HBr2 CHB r2 H2 H2 Br2 H2Br H2BrC H2 CH OH Br2 H2Br Br OO HCH CH2 CHBr CH2Br+Br2OHOH+3Br2BrBrBr+ 3HBrVí ng :ụ ươ ựVí 6: Cho các ch phenol, stiren, benzen, toluen, anilin, triolein, glixerol. ch tác ng ượ ướbrom làA. 6. B. 5. C. 4. D. 3.(Đ thi th THPT Qu Gia THPT Thanh Ch ng ươ Ngh An, năm 2015)ệVí 7: Cho dãy các ch t: isopentan, lysin, glucoz isobutilen, propanalơ isopren, axit metacrylic, phenylamin, m- crezol, cumen, stiren. ch trong dãy ph ng brom là:ố ượ ướA. 6. B. 9. C. 8. D. 7.(Đ thi th THPT Qu Gia THPT Chúc ng Hà i, năm 2015)ộ ộVí 8: Cho các ch sau: axetilen, phenol, glucoz toluen, isopren, axit acrylic, axit oleic, etanol, anilin. ốch làm màu brom đi ki th ng làấ ướ ườA. 7. B. 6. C. 4. D. 5.(Đ thi th THPT Qu Gia THPT Sào Nam Qu ng Nam, năm 2015)ảVí 9: Cho các ch sau: o-crezol, axit phenic, ancol benzylic, axit acrylic, axit fomic, anilin, anlen, etan,ấglucoz fructoz etanal, axeton, metylphenyl ete, phenyl amoni clorua. ch không làm màu dung chịn brom đi ki th ngướ ườ là:A. 5. B. 6. C. 7. D. 4.(Đ thi ch sinh gi nh Thái Bình, năm 2015)ề ỉVí 10: Trong các ch metan, etilen, benzen, stiren, glixerol, anđehit axetic, đimetyl ete, axit axetic, ch ấcó kh năng làm màu brom làả ướA. 2. B. 3. C. 5. D. 4.(Đ thi th THPT Qu Gia THPT chuyên Nguy Quang Di ng Tháp, năm 2015)ồĐÁP ÁN VÍ NG TỤ ƯƠ Ự6C 7C 8A 9A 10AIII. Xác nh ch ph ng dung chị AgNO3 /NH31. Nh ng lý thuy uề ýNh ng ch có kh năng ph ng dung ch AgNOữ ị3 /NH3 bao :ồ- Phân có nhóm –CHO (anđehit, axit fomic, mu axit fomic, este axit fomic, glucoz ); fructozử ơ(chuy hóa thành glucoz trong môi tr ng ki m). ch ph ng là ườ Ag oxi hóa nhóm –CHO thành nhóm– COONH4 và gi phóng Ag, là ph ng trángọ ng.ươ- tử iên CH An -1- ngứ thế yên tử liên tba ng nguyên Ag, ta màu vàngủ nh t.ạ2. Ví minhụ aọVí 1: Cho các ch sau axetilen, vinylaxetilen anđehit fomic, axit fomic, metyl fomat, glixerol, saccaroz ơfructoz penta-1,3-điin. ch tham gia ph ng dung ch AgNO3 trong NH3 có vàng nh làố ạA. 5. B. 3. C. 4. D. 6.H ng trướ ảl iờCác ch có kh năng vàng khi ph ng AgNO3/NH3 là nh ng ch có liên Cm ch cacbon. Suy ra có ch th mãn là axetilen, vinylaxetilen và penta-1,3-điin.Ph ng trình ph ng :ươ ứCH CH AgNO NH t Ag CAg 2 NOCH CH gN NH t gC CH NH CH CH2 NO3 NH3to C Ag CH Ag 2 NO uở ầ2433343233243Ví 2: Cho dãy các ch anđehit axetic, axetilen, glucoz axit axetic, metyl axetat. ch trong dãy có kh ảnăng tham gia ph ng tráng làả ạA. 2. B. 4. C. 5. D. 3.H ng tr iướ ờCh có ph ng tráng là ch có ch –CHO. Suy ra trong các ch trên có ch tham gia ph ng ứtráng ng là anđehit axetic và glucoz .ươ ơH ng tr iướ ờDãy các ch khi cho ph ng AgNOồ ớ3 /NH3 là vinylaxetilen, glucoz anđehit axetic.ơVí 4: Dãy các ch ph ng AgNOồ ượ ớ3 /NH3 ra kim lo Ag là :ạ ạA. benzanđehit, anđehit oxalic, etyl fomat, etyl axetat.B. benzanđehit, anđehit oxalic, saccaroz metyl fomat.C. axetilen, anđehit oxalic, etyl fomat, metyl fomat.D. benzanđehit, anđehit oxalic, amoni fomat, metyl fomat.H ng tr iướ ờDãy các ch ph ng AgNOồ ượ ớ3 /NH3 ra kim lo Ag là benzanđehit (Cạ ạ6 H5 CHO),anđehit oxalic (OHC CHO), amoni fomat (HCOONH4 ), metyl fomat (HCOOCH3 ). các ch trong dãy nàyấ ấđ có nhóm –CHO nên có ph ng tráng ng.ề ươCác dãy ch còn có nh ng ch không có nhóm –CHO nên không có ph ng tráng ng là axetilen, etylấ ươaxetat, saccaroz .ơH ng tr iướ ờTrong các ch cho, có ch có kh năng tham gia ph ng tráng ng là (3), (4), (6), (7).ố ươCác ch (3), (4), (7) trong phân có nhóm –CHO nên có ph ng tráng ng. Ch (6) tuy không có nhómấ ươ ấ– CHO nh ng trong môi tr ng ki chuy hòa thành ch có nhóm –CHO nên cũng có ph ngư ườ ứtráng ng.ươH ng tr iướ ờCác ch có ph ng tráng ng khi trong phân chúng có nhóm –CHO ho có th chuy hóa ươ ểthành nhóm –CHO trong môi tr ng ki m.ườ ềSuy ra trong dãy ch trên, có ch có th tham gia ph ng tráng ng là HCHO, HCOOH, CHấ ươ3 CHO, HCOONa, HCOOCH3 C6 H12 O6 (glucoz ).ơVí 7: Cho các ch Cợ ơ2 H2 C2 H4 CH2 O, CH2 O2 (m ch ), C3 H4 O2 (m ch ch c). Bi tạ ếC3 H4 O2 không làm chuy màu quỳ tím m. ch tác ng dung ch AgNOẩ ượ ị3 trong NH3 ra tết làủA. 4. B. 3. C. 2. D. 5.H ng tr iướ ờH ch Cợ ấ3 H4 O2 ch ch c, không làm chuy màu quỳ tím m, ch ng nó là este, có công th là ứHCOOCH=CH2 .Các ch ph ng AgNOấ ớ3 /NH3 ra ch có liên ch; pở ợch có nhómấ –CHO.Suy ra Trong các ch cho, có ch là CHố ấ2 (HCHO), CH2 O2 (HCOOH), HCOOCH=CH2 và CH CH th mãn đi ki bài.ỏ ềVí minh :ụ Ví 3: Các ch trong dãy nào sau đây khi cho tác ng dung ch AgNOấ ị3 trong NH3 ưđun nóng?A. vinylaxetilen, glucoz ,ơ đimetylaxetilen. B. vinylaxetilen, glucoz axitơ propionic.C. vinylaxetilen, glucoz ,ơ anđehit axetic. D. glucoz đimetylaxetilen, anđehitơ axetic.Ví 5: Cho các ch t: (1) axetilen; (2) but–2–in (3) metyl fomat; (4) glucoz (5) metyl axetat, (6) fructoz (7) ơamonifomat. ch tham gia ph ng tráng ng là :ố ươA. 5. B. 4. C. 6. D. 3.Ví 6: Cho dãy các ch Cấ2 H2 HCHO, HCOOH, CH3 CHO, HCOONa, HCOOCH3 C6 H12 O6 (glucoz ). ch ấtrong dãy tham gia ph ng tráng ng là :ượ ươA. 5. B. 4. C. 7. D. 6.anbumin, natri fomat, axeton, but-1-in. Số chất có thể tạo kết tủa khi tác dụng với dung dịch AgNO3 trong NH3 làVí 8: Dãy các dung ch tham gia ph ng tráng là:ồ ạA. Glucoz axit fomic,ơ anđehit axetic. B. Glucoz glixerol, mantoz axitơ fomic.C. Frutoz glixerol,ơ anđehit axetic. D. Glucoz frutoz ,ơ saccaroz .ơ(Đ thi th THPT Qu Gia THPT Tĩnh Gia Thanh Hóa, năm 2015)Ví 9: Cho dãy các ch t: CH3 CHO, HCOOH, C2 H5 OH, CH3 COCH3 ch trong dãy có kh năng tham gia ph ng tráng cả làA. 1. B. 3. C. 2. D. 4.(Đ thi th THPT Qu Gia THPT chuyên Vinh Ngh An, năm 2015)ệVí 10: Cho các ch sau: Axit fomic, metylfomat, axit axetic, glucoz tinh t, xenluloz anđehit axetic. ốch có ph ng dung ch AgNOấ ị3 /NH3 cho ra Ag làA. 4. B. 2. C. 3. D. 5.(Đ thi th THPT Qu Gia GD ĐT TP.HCM, năm ở2015) Ví 11: Cho dãy các ch t: HCOONH4 HCHO, CH3 COOH, CH3 COOC2 H5 HCOOH, C2 H5 OH, HCOOCH3 ,HCOONa. ch trong dãy tham gia ph ng tráng là:ố ạA. 6. B. 4. C. 5. D. 3.(Đ thi th THPT Qu Gia GD ĐT Thanh Hóa, năm 2015)ởVí 12: Cho các ch t: glucoz saccaroz anđehit axetic, axit fomic, metyl fomat, axetilen, but-2-in, vinyl axetilen. ch có kh năng kh ion Agố ượ trong dung ch AgNOị3 /NH3 khi đun nóng là:A. 5. B. 7. C. 4. D. 6.(Đ thi ch sinh gi nh Thái Bình, năm 2015)ề ỉVí 13: Cho các ch sau: glucoz axetilen, saccarozơ anđehit axetic, but-2-in, etyl fomat. ch khi tác ấd ng dung ch AgNOụ ị3 (NH3 o) cho làế ủA. 3. B. 2. C. 5. D. 4.(Đ thi th THPT Qu Gia THPT Đoàn Th ng ượ ng, năm ươ2015) Ví 14: Cho các ch sau: axetilen, fomanđehit, phenyl fomat, glucoz anđehit axetic, metyl axetat, saccaroz ,ơA. 7. B. 5. C. 8. D. 6.(Đ thi th THPT Qu Gia THPT Chúc ng Hà i, năm 2015)ộ ộĐÁP ÁN VÍ NG TỤ ƯƠ Ự8A 9C 10A 11C 12C 13D 14AIV. Xác nh ch hòa tan cị ượ Cu(OH)21. Nh ng lý thuy uề ýNh ng ch có kh năng hòa tan Cu(OH)ữ ượ2 bao :ồ- Các ch có ít nh nhóm OH li Dung ch thu có ượ màu xanh th m.ẫ- Axit cacboxylic. Dung ch thu có ượ màu xanh nh tạ- Peptit có liên peptit tr lên. Dung ch thu có ượ màu tím.2. Ví minhụ aọH ng tr iướ ờNh ng ch tác ng Cu(OH)ữ ượ ớ2 nhi th ng là axit cacboxylic, ch có ít nh 2ộ ườ ấnhóm –OH li nhau. Suy ra trong các ch trên, có ch ph ng Cu(OH)ấ ượ ớ2 là glixerol, glucoz ,ơaxit fomic. Ví 1: Cho các ch (ancol) etylic, ượ glixerin (glixerol), glucoz đimetyl ete và axit fomic. ch tác ấd ng Cu(OH)ụ ượ ớ2 là :A. 2. B. 3. C. 1. D. 4.Ví 2: Cho các ch saccaroz glucoz frutoz etyl fomat axit fomic và anđehit axetic. Trong các ch trên, ấs ch có kh năng tham gia ph ng tráng có kh năng ph ng Cu(OH)ớ2 đi ki ệth ngườ là:A. 4. B. 3. C. 2. D. 5.H ng tr iướ ờD. (2), (3), (4).Ví dụ 3: Tiến hành các thí nghiệm sau :Cho Cu(OH)2 vào dung dịch lòng trắng trứng.Cho dung dịch iot vào dung dịch hồ tinh bột nhiệt độ thường.Cho Cu(OH)2 vào dung dịch glixerol.Cho Cu(OH)2 vào dung dịch axit axetic.Cho Cu(OH)2 vào dung dịch propan -1,3-điol. Màu xanh xuất hiện những thí nghiệm nào ?A. (1), (2), (3), (4), (5). B. (2), (3), (4), (5). C. (2), (4), (5).Các ch có kh năng tham gia ph ng tráng ng, có kh năng ph ng Cu(OH)ấ ươ ượ ớ2 ởnhi th ng thì ph th mãn hai đi ki Th nh t, trong phân ph có nhóm –CHO ho có thệ ườ ểchuy hóa thành ch có nhóm –CHO trong môi tr ng NHể ườ3 th hai, ph là ancol đa ch có ít nh 2ứ ấnhóm –OH li ho ph có nhóm –COOH. Th mãn ng th hai đi ki này ch có glucoz ,ề ơfrutoz và axit fomic.ơV ch có kh năng tham gia ph ng tráng có kh năng ph ng Cu(OH)ậ ớ2 đi uở ềki th ng là 3.ệ ườH ng tr iướ ờPh ng Cu(OH)ả ủ2 dung ch lòng tr ng tr ng ra dung ch ph màu ứtím. Ph ng dung ch iot dung ch tinh ra dung ch màu ịxanh.Ph ng Cu(OH)ả ủ2 dung ch glixerol ra dung ch ph màu màu xanh th m.ớ ẫPh ng Cu(OH)ả ủ2 dung ch axit axetic ra mu (CHớ ố3 COO)2 Cu có màu xanh nh t. Cu(OH)ạ2 không ph ng dung ch propan-1,3-điol.ả ượ ịSuy ra Màu xanh xu hi các thí nghi (2), (3), (4).ấ ệVí ng :ụ ươ ựVí 4: Ph ng hóa không ra dung ch có màu làạ ịA. glixerol iớ Cu(OH)2 B. dung ch axit axetic iị Cu(OH)2 .C. dung ch lòng tr ng tr ngị iớ Cu(OH)2 D. Glyxin dung chớ NaOH.(Đ thi th THPT Qu Gia THPT Can Hà Tĩnh, năm 2015)Ví 5: Cho các dung ch ch các ch ch sau: glucoz glixerol, ancol etylic, axit axetic,propan- 1,3-điol, etylen glicol, sobitol, axit oxalic. ch đa ch trong dãy có kh năng hòa tan Cu(OH)ố ả2 ởnhi th ng là:ệ ườA. 4. B. 6. C. 5. D. 3.(Đ thi ch sinh gi nh Thái Bình, năm 2015)ề ỉĐÁP ÁN VÍ NGỤ ƯƠ TỰ5AV. Xác nh ch ph ng dung ch ki (NaOH,ị KOH,...)1. Nh ng lý thuy uề ýNh ng ch có kh năng ph ng dung ch ki (NaOH, KOH,...) bao :ữ ồ- Phenol, axit cacboxylic, este, ch béo, amino axit, mu amoni, peptit, protein, polieste,ấ poliamit.2. Ví minhụ aọH ng tr iướ ờTrong các ch cho, có ch ph ng dung ch NaOH là phenol, ượ và phenylamoni clorua. Ph ng trình ph ng :ươ ứC6H5 Na OH C6 H5ONa H2 C6H5 H3Cl Na OH C6 H5 H2 NaCl H2 OVí 1: Cho dãy các ch phenol, anilin, phenylamoni clorua, natri phenolat, etanol. ch trong dãy ph ng ứđ NaOH (trong dung ch) làượ ịA. 2. B. 4. C. 1. D. 3.4CVí 2: Cho dãy các dung ch: axit axetic, phenylamoni clorua, natri axetat, metylamin, glyxin, phenol (C6 H5 OH). dung ch trong dãy tác ng dung ch NaOHố ượ làA. 5. B. 6. C. 3. D. 4.H ng tr iướ ờS ch tác ng dung ch NaOH là 4, axit axetic, phenylamoni clorua, glyxin, phenol. Ph ng ượ ươtrình ph ng :ả ứCH3 CO Na OH CH3COONa H2 C6H5 H3Cl Na OH C6 H5 H2 NaCl H2 OH2NC H2 CO Na OH H2 NC H2C Na H2 C6H5 OH Na C6 H5 Na H2 OH ng tr iướ ờTrong dãy ch trên, có ch tác ng dung ch NaOH loãng là axit glutamic, metylamoni clorua, ượ ịvinyl axetat, phenol, Gly-Gly. Ph ng trình ph ng :ươ ứH O OCC H2C H2C H( N H2)C O O H 2NaOHaxit glutamic NaOOCCH2C H2CH( H2 COO Na H2 OCH3 N H3Cl Na CH3 H2 NaCl H2 Ometylamoni cloruaCH3C O O NCHC H 2vinyl axetat NaO t CH COONa CH CH OC6H5 O H NaOH C6 H5ONa H2 OphenolH2 NC H2C O N HC H2C O O H 2NaOH H2 NCH2COONa H2 OGlyGlyH ng tr iướ ờCác ch ph ng NaOH là etyl axetat, axit acrylic, phenol, phenylamoni clorua, p-ấ ớcrezol. Ph ng trình ph ng :ươ ứCH CO OC Na OH t CH Na HCH2 OH NaO H2 CH CO Na H2 C6 H5 OH Na C6 H5 Na H2 OC6H5 H3Cl Na OH C6 H5 H2 NaCl H2 Op CH3C6 H4 OH NaO H3C6 H4ONa H2 OPS Các ch ph ng dung ch NaOH phenol, axit cacboxylic, este, mu amoni,ợ ượ ốpeptit và protein, polieste, poliamit.H ng tr iướ ờ3332 532 5Ví 3: Cho các ch axit glutamic saccaroz metylamoni clorua, vinyl axetat, phenol, glixerol, Gly-Gly. ốch tác ng dung ch NaOH loãng, nóng làA. 6. B. 4. C. 5. D. 3.Ví 4: Cho các ch t: etyl axetat, anilin, ancol (r u) etylic, ượ axit acrylic, phenol, phenylamoni clorua, ancol (r u) benzylic, ượ p-crezol. Trong các ch này, ch tác ng dung ch NaOH là :ấ ượ ịA. 4. B. 3. C. 6. D. 5.Ví 5: Cho dãy các ch t: Phenyl axetat, anlyl axetat, metyl axetat, etyl fomat, tripanmitin ch trong dãy khi ấth phân trong dung ch NaOH (d ), đun nóng sinh ra ancol là :ủ ưA. 4. B. 5. C. 2. D. 3.