TỪ VỰNG VỀ ĐỘNG VẬT
Gửi bởi: Khoa CNTT - HCEM 31 tháng 3 2021 lúc 14:48:05 | Được cập nhật: 19 tháng 4 lúc 13:04:04 | IP: 10.1.29.62 Kiểu file: PDF | Lượt xem: 365 | Lượt Download: 6 | File size: 0.301396 Mb
Nội dung tài liệu
Tải xuống
Link tài liệu:
Các tài liệu liên quan
- Đề luyện tập Chuyên đề 3: Chức năng giao tiếp
- Đề luyện tập Chuyên đề 1: Ngữ âm
- Đề luyện tập Chuyên đề 2: Từ vựng
- Tài liệu ôn tập HKII năm học 2020-2021 môn Tiếng Anh 12 chương trình cũ, trường THPT Xuân Đỉnh - Hà Nội
- Lý thuyết ôn thi THPT môn Tiếng Anh theo dạng bài
- UNDERSTAND
- TỪ VỰNG VỀ CÁC MÔN HỌC
- Tuyển tập truyện ngắn song ngữ Anh-Việt hay
- Tuyển tập truyện cổ tích bằng tiếng Anh
- TỪ VỰNG VỀ HÀNH ĐỘNG
Có thể bạn quan tâm
Thông tin tài liệu
TỪ VỰNG VỀ ĐỘNG VẬT
Abalone - /ˌæbəˈloʊni/
bào ngư
Alligator - /ˈælɪɡeɪtər/
cá sấu châu mỹ
Anteater - /ˈæntiːtər/
thú ăn kiến
Armadillo - /ˌɑːrməˈdɪloʊ/
con ta tu
Ass - /æs/
con lừa
Baboon - /bæˈbuːn/
khỉ đầu chó
Bat - /bæt/
con dơi
Beaver - /ˈbiːvər/
hải ly
Beetle - /ˈbiːtl/
bọ cánh cứng
Blackbird - /ˈblækbɜːrd/
con sáo
Boar - /bɔːr/
lợn rừng
Buck - /bʌk/
nai đực
Bumblebee - /ˈbʌmblbiː/
ong nghệ
Bunny - /ˈbʌni/
con thỏ (tiếng lóng)
Butterfly - /ˈbʌtərflaɪ/
bươm bướm
Camel - /ˈkæml/
lạc đà
Canary - /kəˈneri/
chim vàng anh
Carp - /kɑːrp/
con cá chép
Caterpillar - /ˈkætərpɪlər/
sâu bướm
Centipede - /ˈsentɪpiːd/
con rết
Chameleon - /kəˈmiːliən/
tắc kè hoa
Chamois - /ˈʃæmi/
sơn dương
Chihuahua - /tʃɪˈwɑːwɑː/
chó nhỏ có lông mươt
Chimpanzee - /ˌtʃɪmpænˈziː/
con tinh tinh
Chipmunk - /ˈtʃɪpmʌŋk/
sóc chuột
Cicada - /sɪˈkeɪdə/
con ve sầu
Cobra - /ˈkoʊbrə/
rắn hổ mang
Cockroach - /ˈkɑːkroʊtʃ/
con gián
Cockatoo - /ˈkɑːkətuː/
vẹt mào
Crab - /kræb/
con cua
Crane - /kreɪn/
con sếu
Cricket - /ˈkrɪkɪt/
con dế
Dove - /dʌv/ - pigeon - /ˈpɪdʒɪn/
bồ câu
Crocodile - /ˈkrɑːkədaɪl/
con cá sấu
Dachshund - /ˈdɑːkshʊnd/
chó chồn
Dalmatian - /dælˈmeɪʃn/
chó đốm
Donkey - /ˈdɔːŋki/
con lừa
Dragonfly - /ˈdræɡənflaɪ/
chuồn chuồn
Dromedary - /ˈdrɑːməderi/
lạc đà 1 bướu
Duck - /dʌk/
vịt
Eagle - /ˈiːɡl/
chim đại bàng
Eel - /iːl/
con lươn
Elephant - /ˈelɪfənt/
con voi
Fiddler crab - /ˈfɪdlər kræb/
con cáy
Falcon - /ˈfælkən/
chim Ưng
Fawn - /fɔːn/
nai, hươu nhỏ
Firefly - /ˈfaɪərflaɪ/
đom đóm
Flea - /fliː/
bọ chét
Fly - /flaɪ/
con ruồi
Foal - /foʊl/
ngựa con
Fox - /fɑːks/
con cáo
Frog - /frɔːɡ/
con ếch
Gannet - /ˈɡænɪt/
chim ó biển
Gecko - /ˈɡekoʊ/
tắc kè
Gerbil - /ˈdʒɜːrbɪl/
chuột nhảy
Gibbon - /ˈɡɪbən/
con vượn
Giraffe - /dʒəˈræf/
con hươu cao cổ
Goat - /ɡoʊt/
con dê
Gopher - /ˈɡoʊfər/
chuột túi, chuột vàng hay rùa đất
Grasshopper - /ˈɡræshɑːpər/
châu chấu nhỏ
Greyhound - /ˈɡreɪhaʊnd/
chó săn thỏ
Hippopotamus - /ˌhɪpəˈpɑːtəməs/
hà mã
Horseshoe crab - /ˈhɔːrʃʃuː kræb/
con Sam
Hare - /her/
thỏ rừng
Hawk - /hɔːk/
diều hâu
Hedgehog - /ˈhedʒhɔːɡ/
con nhím (ăn sâu bọ)
Heron - /ˈherən/
con diệc
Hind - /haɪnd/
hươu cái
Hound - /haʊnd/
chó săn
Hummingbird - /ˈhʌmɪŋbɜːrd/
chim ruồi
Hyena - /haɪˈiːnə/
linh cẫu
Iguana - /ɪˈɡwɑːnə/
kỳ nhông, kỳ đà
Insect - /ˈɪnsekt/
côn trùng
Jellyfish - /ˈdʒelifɪʃ/
con sứa
Kingfisher - /ˈkɪŋfɪʃər/
chim bói cá
Ladybird - /ˈleɪdibɜːrd/
bọ rùa
Lamp - /læmp/
cừu non
Lemur - /ˈliːmər/
vượn cáo
Leopard - /ˈlepərd/
con báo
Lion - /ˈlaɪən/
sư tử
Llama - /ˈlɑːmə/
lạc đà ko bướu
Locust - /ˈloʊkəst/
cào cào
Lobster - /ˈlɑːbstər/
tôm hùm
Louse - /laʊs/
cháy rận
Mantis - /ˈmæntɪs/
bọ ngựa
Mosquito - /məˈskiːtoʊ/
muỗi
Moth - /mɔːθ/
bướm đêm, sâu bướm
Mule - /mjuːl/
con la
Mussel - /ˈmʌsl/
con trai
Nightingale - /ˈnaɪtɪŋɡeɪl/
chim sơn ca
Octopus - /ˈɑːktəpʊs/
con bạch tuột
Orangutan - /əˈræŋ ətæn/
đười ươi
Ostrich - /ˈɔːstrɪtʃ/
đà điểu
Otter - /ˈɑːtər/
rái cá
Owl - /aʊl/
con cú
Panda - /ˈpændə/
gấu trúc
Pangolin - /ˈpæŋɡəlɪn/
con tê tê
Parakeet - /ˈpærəkiːt/
vẹt đuôi dài
Parrot - /ˈpærət/
vẹt thường
Peacock - /ˈpiːkɑːk/
con công
HỌC TIẾNG ANH TOÀN DIỆN “4 IN 1” CÙNG ELIGHT
http://tienganh.elight.edu.vn/lich-khai-giang/