Từ vựng Tiếng Anh lớp 10 Unit 14
Gửi bởi: Nguyễn Trần Thành Đạt 29 tháng 1 2021 lúc 19:37:59 | Được cập nhật: 18 tháng 4 lúc 8:46:49 Kiểu file: DOCX | Lượt xem: 679 | Lượt Download: 14 | File size: 0.01905 Mb
Nội dung tài liệu
Tải xuốngCác tài liệu liên quan
- Tài liệu ôn tập HKII năm học 2020-2021 môn Tiếng Anh 10, trường THPT Xuân Đỉnh - Hà Nội
- ENGLISH GRAMMAR 10
- Đề thi HSG Tiếng Anh 10, cụm Mê Linh - Sóc Sơn, năm học 2019-2020
- Đề cương ôn thi HKI Tiếng Anh 10, trường THPT Xuân Đỉnh - Hà Nội năm học 2020-2021
- Đề cương ôn tập giữa kì II môn Tiếng Anh 10 thí điểm, trường THPT Chuyên Bảo Lộc, năm học 2020-2021.
- Bài tập ôn tập giữa kì II Tiếng Anh 10 thí điểm, trường THPT Chuyên Bảo Lộc, năm học 2020-2021
- Đề kiểm tra 1 tiết tiếng anh 10
- 10 CHUYÊN ĐỀ NGỮ PHÁP TIẾNG ANH ÔN THI THPTQG.
- Đề cương ôn thi HKI Tiếng Anh 10 năm học 2020-2021, trường THPT Việt Đức - Hà Nội.
- Đề tham khảo KT HKI Tiếng Anh 10 Chuyên năm học 2020-2021, trường THPT Chuyên Bảo Lộc
Có thể bạn quan tâm
Thông tin tài liệu
I.
Vocabulary
A. READING
Before
you read
1.
hold [hould] – held – held (v) tổ chức
2.
champion (n) ['t∫æmpjən] nhà vô địch
3.
team (n) [ti:m] đội, nhóm
4.
runner-up (n) [,rʌnər'ʌp] đội về
nhì
While
you read
1.
tournament (n) ['tɔ:nəmənt] vòng đấu,
giải đấu
2.
be (v) held : được tổ chức
3.
evey four years/ two hours/ 3 minutes : bốn năm/ hai
giờ/ 3 phút một lần.
4.
consider (v) [kən'sidə] đánh giá, coi
(là)
5.
popular (a) ['pɔpjulə] được ưa
thích
6.
sporting event (n) ['spɔ:tiη,i'vent] sự kiện
thể thao
7.
passionate (a) ['pæ∫ənət] say mê
8.
globe (n) [gloub] toàn cầu
9.
attract (v) [ə'trækt] thu hút
10.
billion (n) ['biljən] 1 tỉ
11.
viewer (n) ['vju:ə] người xem
12.
governing div (n) ['gʌvəniη,'bɔdi] cơ quan
quản lí
13.
set [set] (v) up : thành lập
14.
world championship (n)[wə:ld,t∫æmpjən∫ip]
giải vô địch thế giới.
15.
it is not until : phải đến (khi)
16.
take (v) part [pɑ:t] in: tham dự
17.
host (n) [houst] chủ nhà
18.
host (v) [houst] làm chủ nhà
19.
gian [gein] (v) a victory over somediv:
20.
final (n) ['fainl] trận chung kết, vòng
chung kết
21.
witness (v) ['witnis] chứng kiến
22.
compete (v) [kəm'pi:t] cạnh tranh
23.
elimination [i,limi'nei∫n] games: các trận đấu
loại
24.
finalist (n) ['fainəlist] đội vào vòng
chung kết
25.
jointly (adv) ['dʒɔintli] phối hợp,
liên kết
26.
trophy (n) ['troufi] cúp
27.
honoured (a) ['ɔnəd] vinh dự
28.
title (n) ['taitl] danh hiệu
29.
competition (n) [,kɔmpi'ti∫n] cuộc cạnh
tranh, thi đấu
30.
a series ['siəri:z] of : một loạt
31.
involve (v) [in'vɔlv] liên quan
32.
prize (n) [praiz] giải
33.
provide (v) [prə'vaid] cung cấp
34.
facility (n) [fə'siliti] thiết bị
After
you read
1.
take (v) part in : tham gia
2.
Asia (n) [ei∫ə] châu á
3.
FIFA : ['fi:fə] liên đoàn bóng đá
quốc tế
B. SPEAKING
1.
team of England : đội anh
2.
team of France : đội pháp
3.
team of Italy : đội ý
4.
team of Germany : đội đức
5.
final match [mæt∫] (n) trận chung kết
6.
become [bi'kʌm]-became-become (v) trở thành
7.
score (n) [skɔ:] bàn thắng, điểm
số
8.
match (n) [mæt∫] trận đấu
9.
host country ['kʌntri] (n) nước chủ
nhà
10.
winner (n) ['winə] đội chiến
thắng
11.
penalty shoot-out (n) ['penlti, '∫u:t'aut] cú đá
phạt đền
12.
defeat (v) [di'fi:t] đánh bại
C. LISTENING
1.
goal –scorer (n) [goul,kɔ:rə] cầu thủ
ghi bàn
2.
great (a)[greit]vĩ đại
3.
football player (n) ['futbɔ:l,pleiə] cầu
thủ
4.
of all time : mọi thời đại
5.
kick (v) [kik] đá
6.
lead (v) [led] dẫn dắt, lãnh đạo
7.
participate [pɑ:'tisipeit] (v) in : tham gia
8.
score (v) [skɔ:] ghi bàn
9.
ambassasdor (n) [æm'bæsədə] đại
sứ
10.
promote (v) [prə'mout] thúc đẩy
11.
peace (n) [pi:s] hòa bình
12.
Brazil (n) [brə'zil] nước brazin
13.
hero (n) ['hiərou] anh hùng
14.
retirement (n) [ri'taiəmənt] sự về
hưu
15.
Championship (n) ['t∫æmpjən∫ip] chức vô
địch
16.
kicking (n) ['kikiη] cú đá
17.
goal (n) [goul] bàn thắng, khung thành
18.
retire (v) [ri'taiə] về hưu
D. WRITING
1.
committee (n) [kə'miti] ủy ban
2.
announce (v) [ə'nauns] thông báo
3.
announcer (n) [ə'naunsə] người ra thông
báo
4.
announcement (n) [ə'naunsmənt] thông báo
5.
postpone (v) [pə'spoun] hoãn lại
6.
due [dju:] to : do
7.
severe (a) [si'viə] khắc nghiệt
8.
stadium (n) ['steidiəm] sân vận động
9.
captain (n) ['kæptin] đội trưởng
10.
football season ['si:zn] (n) mùa bóng
11.
call [kɔ:l] (v) for :kêu gọi
12.
volunteer (n) [,vɔlən'tiə] tình nguyện
viên
13.
state (v) [steit] nêu, phát biểu
14.
contact (v) ['kɔntækt] liên hệ
15.
head (n) [hed] người đứng đầu,
lãnh đạo
16.
Communist ['kɔmjunist] Youth Union :
17.
friendly match (n) trận đấu giao hữu
( Đoàn thanh niên cộng sản)
18.
field (n) [fi:ld] sân
19.
play [plei] (v) for : chơi cho
20.
club (n) [klʌb] câu lạc bộ
E. LANGUAGE
FOCUS
a. Pronunciation:
1.
group (n) [gru