Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công nghiệp - Lạm phát
Nội dung tài liệu
Tải xuống
Link tài liệu:
Các tài liệu liên quan
Có thể bạn quan tâm
Thông tin tài liệu
Doc24.vnTừ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công nghiệp Lạm phát1. Industry (n): Công nghiệp, kỹ nghệ, ngành kinh doanh, nghề làm ăn2. Aircraft industry (n): Kỹ nghệ chế tạo máy bay3. Agricultural industry (n): Kỹ nghệ nông nghiệp4. Basic industry (n): Kỹ nghệ cơ bản5. Building industry (n): Kỹ nghệ kiến trúc6. Chemical industry (n): Kỹ nghệ hóa chất7. Electrical industry (n): Kỹ nghệ điện khí8. Food industry (n): Kỹ nghệ chế biến thực phẩm9. Heavy industry (n): Kỹ nghệ nặng10. Light industry (n): Công nghiệp nhẹ11. Home industry (n): Công nghiệp gia đình12. Small industry (n): Tiểu công nghiệp13. Tourist industry (n): Ngành kinh doanh du lịch14. Industry producing consumers’ goods (n): Kỹ nghệ sản xuất hàng tiêu dùng15. Key industry (n): Kỹ nghệ then chốt16. Mining industry (n): Kỹ nghệ hầm mỏ17. Processing industry (n): Kỹ nghệ chế biến18. Shoe industry (n): Kỹ nghệ đóng giày19. Textile industry (n): Kỹ nghệ dệt20. Branch of industry (n): Ngành công nghiệp21. The motion picture industry (n): Kỹ nghệ điện ảnh22. The paper industry (n): Kỹ nghệ giấy23. Industrial (adj): Thuộc về công nghiệp24. Industrial accident (n): Tai nạn lao động25. Industrial bank (n): Ngân hàng công nghiệp26. Industrial center (n): Trung tâm công nghiệp27. Industrial country (n): Nước công nghiệp28. Industrial design (n): Thiết kế công nghiệp29. Industrial designer (n): Nhà thiết kế công nghiệp30. Industrial disease (n): Bệnh nghề nghiệp trong công nghiệpDoc24.vn31. Industrial life insurance (n): Bảo hiểm nhân mạng trong công nghiệp (đóng góp hàngtuần hay hàng tháng)32. Industrial share (n): Cổ phần công nghiệp33. Industrial controls (n): Sự điều hành và kiểm soát kỹ nghệ34. Industrial development (n): Sự phát triển kỹ nghệ35. Industrial installations (n): Cơ sở kỹ nghệ36. Industrial mobilization (n): Sự động viên kỹ nghệ37. Industrial relations (n): Sự tương quan gia giới chủ và công nhân38. Industrial revolutions (n): Cuộc cách mạng kỹ nghệ (1760 tại Anh Quốc)39. Industrial school (n): Trường kỹ nghệ40. Industrial union (n): Nghiệp đoàn kỹ nghệ41. Industrialist (n): Nhà tư bản công nghiệp, kỹ nghệ gia42. Industrialization (n): Sự kỹ nghệ hóa43. Industrialize (v): Công nghiệp hóa44. Industrialism (n): Xứ kỹ nghệ45. To paralyze industry (v): Làm tê liệt hóa ngành kỹ nghệ46. Inflation (n): Sự lạm phát Deflation (n): Sự giảm phát47. Hyper inflation (n) Run away inflation: Tình trạng lạm phát phi mã 48. To check, to stem inflation (v): Ngăn chặn lạm phát49. To combat, to fight against inflation (v): Chống lại sự lạm phát50. Inflationary pressure (n): Áp lực lạm phát51. Inflationary spiral (n): Loa tuyến lạm phát52. Inflationary tendencies (n): Khuynh hướng lạm phát53. reduction of inflationary pressure (n): Giảm áp lực lạm phát54. Annual rate of inflation (n): Tỉ lệ lạm phát hàng năm55. Demand inflation (n): Lạm phát do sức cầu lớn hơn sức cung56. Anti-inflation (n): Sự chống lạm phát57. Anti-inflation drive (n): Chiến dịch chống lạm phát58. Anti-inflationary (n): Sự chống lạm phát59. Anti-inflationary policy (n): Chính sách chống lạm phát60. To curb inflation (v): Chống lạm phát, kềm chế lạm phátDoc24.vn61. To halt inflation (v): Ngăn chặn, kiểm soát lạm phát