Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 11

bcb06a6a556115d72ed3581d73b0e063
Gửi bởi: Nguyễn Trần Thành Đạt 29 tháng 1 2021 lúc 19:36:37 | Được cập nhật: hôm kia lúc 18:37:22 Kiểu file: DOCX | Lượt xem: 354 | Lượt Download: 1 | File size: 0.015975 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

I. Vocabulary: A. READING alternative (a) thay thế at the same time (exp) cùng lúc đó available (a) sẵn có balloon (n) bong bóng coal (n) than đá cost (v) tốn (tiền) dam (n) đập (ngăn nước) electricity (n) điện energy (n) năng lượng exhausted (a) cạn kiệt fossil fuel (n) nhiên liệu hóa thạch geothermal heat (n) địa nhiệt infinite (a) vô hạn make use of (exp) tận dụng nuclear energy (a) năng lượng hạt nhân oil (n) dầu plentiful (a) nhiều pollution (n) sự ô nhiễm power demand (n) nhu cầu sử dụng điện release (v) phóng ra reserve (n) trữ lượng roof (n) mái nhà safe (a) an toàn sailboat (n) thuyền buồm save (v) tiết kiệm solar energy (n) năng lượng mặt trời solar panel (n) tấm thu năng lượng mặt trời wave (n) sóng (nước) windmill (n) cối xay gió B. SPEAKING abundant (a) dồi dào, phong phú convenient (a) tiện lợi enormous (a) to lớn, khổng lồ harmful (a) có hại hydroelectricity (n) thủy điện nuclear reactor (n) phản ứng hạt nhân radiation (n) phóng xạ renewable (a) có thể thay thế run out (v) cạn kiệt relatively (adv) : tương đối C. LISTENING ecologist (n) nhà sinh thái học ecology (n) sinh thái học fertilize (v) bón phân grass (n) cỏ land (n) đất ocean (n) đại dương petroleum (n) dầu hỏa, dầu mỏ replace (v) thay thế non-renewable resources (n) tài nguyên không thể tái tạo được researcher (n) :nhà nghiên cứu D. WRITING as can be seen (exp) có thể thấy chart (n) biểu đồ consumption (n) sự tiêu thụ follow (v) theo sau make up (v) chiếm (số lượng) show (v) chỉ ra total (a) toàn bộ E. LANGUAGE FOCUS apartment (n) căn hộ cancer (n) ung thư catch (v) bắt được cause (n) nguyên nhân conduct (v) tiến hành experiment (n) cuộc thí nghiệm extraordinary (a) lạ thường fence (n) hàng rào locate (v) nằm ở overlook (v) nhìn ra park (n) công viên photograph (n) bức hình present (v) trình bày progress (n) sự tiến triển publish (v) xuất bản reach (v) đạt tới research (v) nghiên cứu surround (v) bao quanh