TỪ VỰNG- NGỮ PHÁP VÀ CÂU HỎI ÔN THI STARTERS.
Gửi bởi: Thành Đạt 29 tháng 10 2020 lúc 14:25:41 | Được cập nhật: 6 phút trước Kiểu file: DOC | Lượt xem: 5178 | Lượt Download: 1035 | File size: 0.073728 Mb
Nội dung tài liệu
Tải xuống
Link tài liệu:
Các tài liệu liên quan
- Đề thi học kì 1 Tiếng Anh lớp 3 trường TH Nghĩa Khánh năm 2021-2022
- Đề thi học kì 1 Tiếng Anh lớp 3 trường TH-THCS Hàm Mỹ năm 2020-2021
- Đề thi học kì 1 Tiếng Anh lớp 3 trường TH Lai Thành A năm 2021-2022
- TỪ VỰNG- NGỮ PHÁP VÀ CÂU HỎI ÔN THI STARTERS.
- TỪ VỰNG- NGỮ PHÁP VÀ CÂU HỎI ÔN THI MOVERS
- Đề thi học kì I môn Tiếng Anh lớp 3
- Bộ đề thi học kỳ 1 môn Tiếng Anh lớp 3 năm học 2016 - 2017 có đáp án
- Đề kiểm tra học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 3 trường tiểu học Tân An, Hải Dương năm 2016 - 2017
- Đề kiểm tra giữa học kì 1 môn tiếng Anh lớp 3
Có thể bạn quan tâm
Thông tin tài liệu
TỪ VỰNG- NGỮ PHÁP VÀ CÂU HỎI ÔN THI STARTERS
* Từ vựng:
1. Số đếm (Numbers)
- one
- two
- three
- four
- five
- six
- seven
- eight
- nine
- ten
- eleven
- twelve
- thirteen
- fourteen
- fifteen
- sixteen
- seventeen
- eighteen
- nineteen
- twenty
2. Màu sắc (Colors)
- blue
- green
- orange
- yellow
- white
- grey
xanh biển
xanh lá
màu cam
màu vàng
trắng
xám
3. Quần áo (Clothes)
- jacket
- skirt
- socks
- T-shirt
- shirt
- sweater
- hat
- shorts
- glasses
- tie
áo khoác
váy
vớ
áo thun
áo sơ mi
áo len
nón
quần sọc
mắt kính
cà vạt
- shoes
- coat
- trousers
giầy
áo khoác dài
quần tây
- dress
áo đầm
- jeans
quần jean
- handbag
xách tay
4. Cơ thể (Body)
- face
- eyes
- mouth
- teeth
- head
- hand
- arm
- neck
- shoulder
- tail
- body
gương mặt
mắt
miệng
răng
cái đầu
bàn tay
cánh tay
cổ
vai
đuôi
cơ thể
- ears
cái tai
- nose
mũi
- foot / feet
bàn chân
- leg
cái chân
- hair
tóc
- back
cái lưng
5. Gia đình (Family)
- family: gia đình
- mother = mummy= mum
- brother
- father = daddy = dad
anh em trai
- twenty-one
- twenty-two
- ------------- ------------- thirty
- forty
- fifty
- sixty
- seventy
- eighty
- ninety
- one hundred
- pink
- purple
- red
- black
- brown
hồng
tím
đỏ
đen
nâu
- parents
- daughter
cha mẹ
con gái
1
- sister
- grandmother = grandma
- grandfather = grandpa
- cousin
- granddaughter
- grandson
- woman / women
- child / children
chị em gái
bà
ông
anh em họ
cháu gái
cháu trai
người phụ nữ
đứa trẻ, trẻ em
6. Phương tiện đi lại (Transport)
- boat
- helicopter
- lorry
- plane
- bike
tàu
trực thăng
xe tải
máy bay
xa đạp
7. Động vật (Animals)
- fish
cá
- goat
dê
- cow
bò
- frog
ếch
- spider
nhện
- crocodile
cá sấu
- hippo
hà mã
- tiger
cọp
- dolphin
cá heo
- lake
cái hồ
- chicken
- mouse
- duck
- bird
- lizard
- elephant
- monkey
- lion
- animal
gà
chuột
vịt
chim
thằn lằn
voi
khỉ
sư tử
con vật
8. Phòng học (Classroom)
- book
sách
- pen
bút mực
- desk
bàn học
- ruler
thước kẻ
- bookcase
kệ sách
- pupil
học sinh
- computer
máy tính
- window
cửa sổ
- answer
câu trả lời
- read
đọc
- alphabet
bảng chữ cái
- chair
- pencil
- notebook
- bag
- cupboard
- school
- clock
- door
- write
- letter
ghế
bút chì
vở
giỏ xách
tủ
trường
đồng hồ
cửa lớn
viết
chữ cái
9. Thể thao và sở thích (Sports and hobbies)
- sport
thề thao
- hobby
sở thích
- football
bóng đá
- basketball
bóng rổ
- badminton
cầu lông
- baseball
bóng chày
- play the piano
chơi đàn piano - play the guitar chơi ghita
- swim / swimming bơi lội
- ride a bike
chạy xe đạp
- watch TV
xem tivi
- read a book
đọc sách
- fly a kite
thả diều
- drive
lái xe
- walk
đi bộ
- dance
múa
- bounce a ball
tung bóng
- run
chạy
- jump
nhảy
- throw a ball
ném bóng
- son
con trai
- grandparents:
- baby
ông bà
em bé
- man / men
người đàn ông
- bus
- train
- motorbike
xe buýt
xe lửa
xe gắn máy
- car
xe hơi
- dog
- sheep
- horse
- cat
- parrot
- giraffe
- snake
- bear
- pond
chó
cừu
ngựa
mèo
vẹt
hươu cao cổ
rắn
gấu
cái ao
- eraser = rubber
- table
- picture
- board
- teacher
- classroom
- wall
- question
- at home
- number
- table tennis
- tennis
- hockey
- fishing
- ride a horse
- listen to music
- ride
- sing
- kick
- catch a ball
viên tẩy
bàn
bức tranh
bảng
giáo viên
phòng học
bức tường
câu hỏi
ở nhà
con số
bóng bàn
quần vợt
khúc côn cầu
câu cá
cưỡi ngựa
nghe nhạc
cưỡi
hát
đá
chụp bóng
2
10. Food and drink (Thức ăn, thức uống)
- burger
bánh ham-bơ-gơ - fries
- ice-cream
kem
- food
- carrot
cà rốt
- onion
- mango
xoài
- fish
- bread
bánh mì
- egg
- potato / potatoes khoai tây
- pea / peas
- lime
chanh vàng
- apple
- lemonade
nước chanh - milk
- water
nước
- orange juice
- drink
uống
- cake
- candle
nến
- breakfast
- dinner
bữa ăn tối
- supper
- grape
nho
- pear
- tea
trà
- coffee
- soda
nước ngọt
- coconut milk
- pineapple
trái thơm
- water melon
- sandwich
bánh mì kẹp
11. Trong nhà ( In the house)
- house
nhà
- living room
phòng khách
- dining room
phòng ăn
- clock
đồng hồ treo tường
- mirror
cái gương
- armchair
ghế bành
- picture
bức tranh
- window
cửa sổ
- garden
khu vườn
- cupboard
cái tủ
- photo
tấm ảnh
- toilet
nhà vệ sinh
- plant
cây (nhỏ)
12. Vị trí (Position)
- in
ở trong
- under
ở dưới
- between
ở giữa
- in front of
phía trước
13. Từ miêu tả (Description)
- old
cũ, già
- ugly
xấu
- happy
vui vẻ
- fat
mập
- long
dài
- big
lớn
- clean
sạch
14. Đồ chơi (Toy)
- doll
búp bê
- toy
đồ chơi
- kite
con diều
khoai tây chiên
thức ăn
hành tây
cá
trứng
đậu Hà Lan
táo
sữa
nước cam
bánh
bữa ăn sáng
bữa ăn khuya
lê
cà phê
nước dừa
dưa hấu
- flat
căn hộ
- bedroom
phòng ngủ
- hall
hành lang
- lamp
đèn bàn
- phone
điện thoại
- bath
bồn tắm
- TV = television
- door
cửa lớn
- camera
máy chụp hình
- radio
ra-đi-ô
- sink
- shower
- on
- next to
- behind
- near
cái chậu
vòi sen
ở trên
kế bên
phía sau
gần
- young
- beautiful
- sad
- thin
- short
- small
- dirty
trẻ
đẹp
buồn
ốm
lùn, thấp, ngắn
nhỏ
dơ
- ball
- balloon
- robot
bóng
bong bóng
rô bốt
- chicken
- rice
- lemon
- tomato / tomatoes
- meat
- bean
- banana
- orange juice
- eat:
- birthday cake
- lunch
- fruit
- orange
- apple juice
- coconut
- vegetables
- bathroom
- kitchen
- mat
- sofa
- bed
- room
- front door
- table
- painting
- bookcase
- fridge
- piano
gà
cơm
chanh
cà chua
thịt
đậu lớn, dài
chuối
nước cam
ăn
bánh sinh nhật
bữa ăn trưa
trái cây
cam
nước táo
trái dừa
rau cải
phòng tắm
nhà bếp
tấm thảm
ghế bành
cái giường
cái phòng
cửa trước
cái bàn
tranh vẽ
kệ sách
tủ lạnh
đàn pi-a-nô
- on the wall trên tường
- on the floor trên sàn nhà
- in the sky
trên bầu trời
- new
- angry
- funny
- computer
- flower
- monster
mới
giận dữ
buồn cười
máy tính
bông hoa
con quái vật
3
15. Hành động (activity)
- run
chạy
- swim
bơi lội
- watch TV
xem tivi
- read a book
đọc sách
- make a hat
làm cái nón
- make a cake
làm bánh
- sing
hát
- lay eggs
đẻ trứng
- like
thích
- need
cần
- walk
- fishing
- play the guitar
- eat
- ride a bike
- play games
- fly
- dance
- love
- go
đi bộ
câu cá
chơi đàn ghi-ta
ăn
chạy xe đạp
chơi trò chơi
bay
múa
yêu thích
đi
- sleep
- play
- play the piano
- drink
- cook
- sit
- jump
- satnd
- want
ngủ
chơi
uống
nấu ăn
ngồi
nhảy
đứng
muốn
* Ngữ pháp
Câu hỏi
Trả lời
Nghĩa
How are you?
I’m fine / Fine. Thanks.
Sức khỏe
What’s your name?
What’s her / his name?
My name’s -------Her name / His name is -----
Tên
What’s this / that? Số ít
What are these / those? Số nhiều
It’s / This is / That is a ----They are ----
Cái gì
What colour is ----? số ít
What colour are ----? số nhiều
- What colour is your bike?
- What clour are your pencils?
It is ---They are ----
Màu gì
How many -------- are there? số nhiều
- How many pens are there?
There are + số lượng
- There are ten.
Có bao nhiêu
How old are you?
How old is he / she?
How old is your mother / father?
- I’m + tuổi
- He is / She is + tuổi
- She is / He is + tuổi
Tuổi
Who’s this / that?
This is / That is ----
Ai đây / ai đó
Where is the ----? Số ít
Where are the ----? Số nhiều
- Where is the hat?
- Where are the books?
It’s / It is on / in / under ---They are on / in / under ---
Ở đâu
What are you doing?
What is he / she / Suzy doing?
I’m + ---ing.
He is / she is + ---ing.
Đang làm gì
Have you got + đồ vật?
Has he / she got ---?
- Have you got black hair?
- Has she got blue eyes?
Yes, I have. / No I haven’t.
Yes, she has. / No, she hasn’t.
Bạn có ---- phải không?
Anh ấy / chị ấy có --- phải
không?
Whose bike is it? Số ít
Whose bikes are they? Số nhiều
It’s Sam’s bike.
They are Sam’s bikes.
Của ai
What are you wearing?
I’m wearing + quần áo
Đang mặc đồ gì?
4
What is he / she wearing?
He’s / she’s wearing + quần áo
What can you do?
What can he / she do?
I can + hoạt động
He / She can ----
Có thể làm gì?
Can you swim?
Yes, I can. / No, I can’t.
Bạn có thể bơi không?
Do you like + ---ing?
- Do you like plying football?
Yes, I do. / No, I don’t.
Bạn có thích ---- không?
What do you eat for breakfast / lunch /
dinner?
I eat / I have + thức ăn
Ăn gì trong bữa sáng /
trưa / tối?
STARTERS SPEAKING
1. How are you?
2. Have you got two feet?
3. Have you got blue eyes?
4. What is the dog doing?
5. Is you bike red / new / old?
6. What colour is your bike / your schoolbag / house?
7. Where is your teacher?
8. Who’s sitting next to / behind / in front of you?
9. Where are your books?
10. What’s in your schoolbag?
11. What’s your favourite sport?
12. Can you ride a bike / play the piano?
13. What can you do?
14. What’s your name?
15. How old are you?
16. What are you wearing?
17. Do you like playing badminton / table tennis?
18. Do you like swimming?
5
19. What is your favourite hobby?
20. What do you eat for lunch / dinner?
21. What are you drinking /eating?
22. What is the monkey / tiger / lion eating?
23. What’s your favourite drink / fruit?
24. What’s in the living room?
25. Is the TV in the living room or in the kitchen?
26. Do you live in a house?
27. How many bedrooms / living rooms are there?
28. Have you got a garden / a TV / a sofa?
29. Who’s this?
30. What’s that?
31. How do you spell your name?
32. Can you spell PINK?
33. How many dogs can you see?
34. Can a bird fly?
35. How many legs has a tiger got?
36. Have you got a sister / a brother?
37. Have you got a bike / a doll/ a ball?
38. Are you eight years old?
39. What’s your dad’s / brother’s name?
40. What are you wearing?
6
* Từ vựng:
1. Số đếm (Numbers)
- one
- two
- three
- four
- five
- six
- seven
- eight
- nine
- ten
- eleven
- twelve
- thirteen
- fourteen
- fifteen
- sixteen
- seventeen
- eighteen
- nineteen
- twenty
2. Màu sắc (Colors)
- blue
- green
- orange
- yellow
- white
- grey
xanh biển
xanh lá
màu cam
màu vàng
trắng
xám
3. Quần áo (Clothes)
- jacket
- skirt
- socks
- T-shirt
- shirt
- sweater
- hat
- shorts
- glasses
- tie
áo khoác
váy
vớ
áo thun
áo sơ mi
áo len
nón
quần sọc
mắt kính
cà vạt
- shoes
- coat
- trousers
giầy
áo khoác dài
quần tây
- dress
áo đầm
- jeans
quần jean
- handbag
xách tay
4. Cơ thể (Body)
- face
- eyes
- mouth
- teeth
- head
- hand
- arm
- neck
- shoulder
- tail
- body
gương mặt
mắt
miệng
răng
cái đầu
bàn tay
cánh tay
cổ
vai
đuôi
cơ thể
- ears
cái tai
- nose
mũi
- foot / feet
bàn chân
- leg
cái chân
- hair
tóc
- back
cái lưng
5. Gia đình (Family)
- family: gia đình
- mother = mummy= mum
- brother
- father = daddy = dad
anh em trai
- twenty-one
- twenty-two
- ------------- ------------- thirty
- forty
- fifty
- sixty
- seventy
- eighty
- ninety
- one hundred
- pink
- purple
- red
- black
- brown
hồng
tím
đỏ
đen
nâu
- parents
- daughter
cha mẹ
con gái
1
- sister
- grandmother = grandma
- grandfather = grandpa
- cousin
- granddaughter
- grandson
- woman / women
- child / children
chị em gái
bà
ông
anh em họ
cháu gái
cháu trai
người phụ nữ
đứa trẻ, trẻ em
6. Phương tiện đi lại (Transport)
- boat
- helicopter
- lorry
- plane
- bike
tàu
trực thăng
xe tải
máy bay
xa đạp
7. Động vật (Animals)
- fish
cá
- goat
dê
- cow
bò
- frog
ếch
- spider
nhện
- crocodile
cá sấu
- hippo
hà mã
- tiger
cọp
- dolphin
cá heo
- lake
cái hồ
- chicken
- mouse
- duck
- bird
- lizard
- elephant
- monkey
- lion
- animal
gà
chuột
vịt
chim
thằn lằn
voi
khỉ
sư tử
con vật
8. Phòng học (Classroom)
- book
sách
- pen
bút mực
- desk
bàn học
- ruler
thước kẻ
- bookcase
kệ sách
- pupil
học sinh
- computer
máy tính
- window
cửa sổ
- answer
câu trả lời
- read
đọc
- alphabet
bảng chữ cái
- chair
- pencil
- notebook
- bag
- cupboard
- school
- clock
- door
- write
- letter
ghế
bút chì
vở
giỏ xách
tủ
trường
đồng hồ
cửa lớn
viết
chữ cái
9. Thể thao và sở thích (Sports and hobbies)
- sport
thề thao
- hobby
sở thích
- football
bóng đá
- basketball
bóng rổ
- badminton
cầu lông
- baseball
bóng chày
- play the piano
chơi đàn piano - play the guitar chơi ghita
- swim / swimming bơi lội
- ride a bike
chạy xe đạp
- watch TV
xem tivi
- read a book
đọc sách
- fly a kite
thả diều
- drive
lái xe
- walk
đi bộ
- dance
múa
- bounce a ball
tung bóng
- run
chạy
- jump
nhảy
- throw a ball
ném bóng
- son
con trai
- grandparents:
- baby
ông bà
em bé
- man / men
người đàn ông
- bus
- train
- motorbike
xe buýt
xe lửa
xe gắn máy
- car
xe hơi
- dog
- sheep
- horse
- cat
- parrot
- giraffe
- snake
- bear
- pond
chó
cừu
ngựa
mèo
vẹt
hươu cao cổ
rắn
gấu
cái ao
- eraser = rubber
- table
- picture
- board
- teacher
- classroom
- wall
- question
- at home
- number
- table tennis
- tennis
- hockey
- fishing
- ride a horse
- listen to music
- ride
- sing
- kick
- catch a ball
viên tẩy
bàn
bức tranh
bảng
giáo viên
phòng học
bức tường
câu hỏi
ở nhà
con số
bóng bàn
quần vợt
khúc côn cầu
câu cá
cưỡi ngựa
nghe nhạc
cưỡi
hát
đá
chụp bóng
2
10. Food and drink (Thức ăn, thức uống)
- burger
bánh ham-bơ-gơ - fries
- ice-cream
kem
- food
- carrot
cà rốt
- onion
- mango
xoài
- fish
- bread
bánh mì
- egg
- potato / potatoes khoai tây
- pea / peas
- lime
chanh vàng
- apple
- lemonade
nước chanh - milk
- water
nước
- orange juice
- drink
uống
- cake
- candle
nến
- breakfast
- dinner
bữa ăn tối
- supper
- grape
nho
- pear
- tea
trà
- coffee
- soda
nước ngọt
- coconut milk
- pineapple
trái thơm
- water melon
- sandwich
bánh mì kẹp
11. Trong nhà ( In the house)
- house
nhà
- living room
phòng khách
- dining room
phòng ăn
- clock
đồng hồ treo tường
- mirror
cái gương
- armchair
ghế bành
- picture
bức tranh
- window
cửa sổ
- garden
khu vườn
- cupboard
cái tủ
- photo
tấm ảnh
- toilet
nhà vệ sinh
- plant
cây (nhỏ)
12. Vị trí (Position)
- in
ở trong
- under
ở dưới
- between
ở giữa
- in front of
phía trước
13. Từ miêu tả (Description)
- old
cũ, già
- ugly
xấu
- happy
vui vẻ
- fat
mập
- long
dài
- big
lớn
- clean
sạch
14. Đồ chơi (Toy)
- doll
búp bê
- toy
đồ chơi
- kite
con diều
khoai tây chiên
thức ăn
hành tây
cá
trứng
đậu Hà Lan
táo
sữa
nước cam
bánh
bữa ăn sáng
bữa ăn khuya
lê
cà phê
nước dừa
dưa hấu
- flat
căn hộ
- bedroom
phòng ngủ
- hall
hành lang
- lamp
đèn bàn
- phone
điện thoại
- bath
bồn tắm
- TV = television
- door
cửa lớn
- camera
máy chụp hình
- radio
ra-đi-ô
- sink
- shower
- on
- next to
- behind
- near
cái chậu
vòi sen
ở trên
kế bên
phía sau
gần
- young
- beautiful
- sad
- thin
- short
- small
- dirty
trẻ
đẹp
buồn
ốm
lùn, thấp, ngắn
nhỏ
dơ
- ball
- balloon
- robot
bóng
bong bóng
rô bốt
- chicken
- rice
- lemon
- tomato / tomatoes
- meat
- bean
- banana
- orange juice
- eat:
- birthday cake
- lunch
- fruit
- orange
- apple juice
- coconut
- vegetables
- bathroom
- kitchen
- mat
- sofa
- bed
- room
- front door
- table
- painting
- bookcase
- fridge
- piano
gà
cơm
chanh
cà chua
thịt
đậu lớn, dài
chuối
nước cam
ăn
bánh sinh nhật
bữa ăn trưa
trái cây
cam
nước táo
trái dừa
rau cải
phòng tắm
nhà bếp
tấm thảm
ghế bành
cái giường
cái phòng
cửa trước
cái bàn
tranh vẽ
kệ sách
tủ lạnh
đàn pi-a-nô
- on the wall trên tường
- on the floor trên sàn nhà
- in the sky
trên bầu trời
- new
- angry
- funny
- computer
- flower
- monster
mới
giận dữ
buồn cười
máy tính
bông hoa
con quái vật
3
15. Hành động (activity)
- run
chạy
- swim
bơi lội
- watch TV
xem tivi
- read a book
đọc sách
- make a hat
làm cái nón
- make a cake
làm bánh
- sing
hát
- lay eggs
đẻ trứng
- like
thích
- need
cần
- walk
- fishing
- play the guitar
- eat
- ride a bike
- play games
- fly
- dance
- love
- go
đi bộ
câu cá
chơi đàn ghi-ta
ăn
chạy xe đạp
chơi trò chơi
bay
múa
yêu thích
đi
- sleep
- play
- play the piano
- drink
- cook
- sit
- jump
- satnd
- want
ngủ
chơi
uống
nấu ăn
ngồi
nhảy
đứng
muốn
* Ngữ pháp
Câu hỏi
Trả lời
Nghĩa
How are you?
I’m fine / Fine. Thanks.
Sức khỏe
What’s your name?
What’s her / his name?
My name’s -------Her name / His name is -----
Tên
What’s this / that? Số ít
What are these / those? Số nhiều
It’s / This is / That is a ----They are ----
Cái gì
What colour is ----? số ít
What colour are ----? số nhiều
- What colour is your bike?
- What clour are your pencils?
It is ---They are ----
Màu gì
How many -------- are there? số nhiều
- How many pens are there?
There are + số lượng
- There are ten.
Có bao nhiêu
How old are you?
How old is he / she?
How old is your mother / father?
- I’m + tuổi
- He is / She is + tuổi
- She is / He is + tuổi
Tuổi
Who’s this / that?
This is / That is ----
Ai đây / ai đó
Where is the ----? Số ít
Where are the ----? Số nhiều
- Where is the hat?
- Where are the books?
It’s / It is on / in / under ---They are on / in / under ---
Ở đâu
What are you doing?
What is he / she / Suzy doing?
I’m + ---ing.
He is / she is + ---ing.
Đang làm gì
Have you got + đồ vật?
Has he / she got ---?
- Have you got black hair?
- Has she got blue eyes?
Yes, I have. / No I haven’t.
Yes, she has. / No, she hasn’t.
Bạn có ---- phải không?
Anh ấy / chị ấy có --- phải
không?
Whose bike is it? Số ít
Whose bikes are they? Số nhiều
It’s Sam’s bike.
They are Sam’s bikes.
Của ai
What are you wearing?
I’m wearing + quần áo
Đang mặc đồ gì?
4
What is he / she wearing?
He’s / she’s wearing + quần áo
What can you do?
What can he / she do?
I can + hoạt động
He / She can ----
Có thể làm gì?
Can you swim?
Yes, I can. / No, I can’t.
Bạn có thể bơi không?
Do you like + ---ing?
- Do you like plying football?
Yes, I do. / No, I don’t.
Bạn có thích ---- không?
What do you eat for breakfast / lunch /
dinner?
I eat / I have + thức ăn
Ăn gì trong bữa sáng /
trưa / tối?
STARTERS SPEAKING
1. How are you?
2. Have you got two feet?
3. Have you got blue eyes?
4. What is the dog doing?
5. Is you bike red / new / old?
6. What colour is your bike / your schoolbag / house?
7. Where is your teacher?
8. Who’s sitting next to / behind / in front of you?
9. Where are your books?
10. What’s in your schoolbag?
11. What’s your favourite sport?
12. Can you ride a bike / play the piano?
13. What can you do?
14. What’s your name?
15. How old are you?
16. What are you wearing?
17. Do you like playing badminton / table tennis?
18. Do you like swimming?
5
19. What is your favourite hobby?
20. What do you eat for lunch / dinner?
21. What are you drinking /eating?
22. What is the monkey / tiger / lion eating?
23. What’s your favourite drink / fruit?
24. What’s in the living room?
25. Is the TV in the living room or in the kitchen?
26. Do you live in a house?
27. How many bedrooms / living rooms are there?
28. Have you got a garden / a TV / a sofa?
29. Who’s this?
30. What’s that?
31. How do you spell your name?
32. Can you spell PINK?
33. How many dogs can you see?
34. Can a bird fly?
35. How many legs has a tiger got?
36. Have you got a sister / a brother?
37. Have you got a bike / a doll/ a ball?
38. Are you eight years old?
39. What’s your dad’s / brother’s name?
40. What are you wearing?
6